So sánh Nissan Navara và Mitsubishi Triton mới nhất
11 Th12
Giới thiệu chung về Nissan Navara và Mitsubishi Triton
So sánh Nissan Navara và Mitsubishi Triton mới nhất . Hai mẫu xe bán tải Nissan Navara và Mitsubishi Triton đến từ hai thương hiệu hàng đầu Nhật Bản và luôn thu hút sự quan tâm của đông đảo người tiêu dùng. Nissan Navara, với thiết kế thiên về sự sang trọng và lịch lãm, mang lại nhiều lợi thế cạnh tranh về thiết kế và công nghệ trên thị trường châu Á. Với các chi tiết mạ chrome bắt mắt, Navara nhanh chóng chiếm được cảm tình của người dùng, đặc biệt là tại Việt Nam, nơi mà nó cạnh tranh mạnh mẽ với các đối thủ như Chevrolet Colorado, Toyota Hilux, Ford Ranger.
Mitsubishi Triton, từ phía khác, đem đến một diện mạo to lớn và mạnh mẽ, tạo ấn tượng khác biệt so với Navara. Với thiết kế ấn tượng và khả năng vận hành vượt trội, Triton luôn là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều người dùng. Điều này được thúc đẩy bởi bản nâng cấp với động cơ Diesel MIVEC lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam, giúp Triton trở thành một đối thủ đáng gờm trong phân khúc xe bán tải, cạnh tranh chặt chẽ với Navara.
So sánh về ngoại thất
So sánh về thiết kế ngoại thất giữa Nissan Navara và Mitsubishi Triton, cả hai mẫu xe đều thể hiện phong cách chung của các dòng xe bán tải với các đường nét cứng cáp ở đầu xe, hốc bánh xe, cản sau, và thùng hàng.
Nissan Navara, trong khi giữ được đường nét cứng cáp và gọn gàng, có vẻ ít thể thao hơn so với đối thủ Mitsubishi Triton. Mặc dù không hướng đến phong cách mềm mại như Mazda BT-50, Navara vẫn được đánh giá cao bởi đa số người dùng với thiết kế khá ấn tượng.
Mitsubishi Triton, ngược lại, thể hiện lối thiết kế thể thao hơn, đặc biệt ở phần đầu xe. Các chi tiết như cản trước, lưới tản nhiệt, nắp capo, và đèn pha được thiết kế mạnh mẽ và ấn tượng, tạo nên một diện mạo ngoại thất độc đáo.
Kích thước
Về kích thước, cả hai mẫu xe không có sự chênh lệch đáng kể. Tuy nhiên, nếu xem xét các thông số kỹ thuật chi tiết, có thể thấy rằng Nissan Navara nhỉnh hơn đối thủ đồng hương một chút. Cụ thể:
Thông số kích thước (mm)
Mitsubishi Triton
Nissan Navara
Chiều dài
5.280
5.255
Chiều rộng
1.815
1.850
Chiều cao
1.780
1.795
Chiều dài trục cơ sở
3.000
3.150
Khoảng sáng gầm
200
225
Mitsubishi Triton có chiều dài trục cơ sở ngắn hơn đối thủ
Đầu xe
Đánh giá Mitsubishi Triton của nhiều người cho thấy mẫu bán tải này có phần đầu xe với thiết kế hầm hố và mạnh mẽ hơn so với Navara khi đứng cạnh nhau. Điểm nổi bật ở phần đầu là cụm lưới tản nhiệt sơn màu titan độc đáo và ấn tượng, cùng với thanh ngang to bản hình chữ V, tạo vẻ mạnh mẽ và cứng cáp. Cản trước của xe được làm lớn hơn và sơn màu đen, vuốt cao lên đèn pha, tạo nên vẻ hầm hố.
Trong khi đó, Navara của Nissan hướng đến phong cách sang trọng hơn ở phần đầu xe. Xe sử dụng nhiều chi tiết mạ crom sáng bóng, đặc biệt là cụm lưới tản nhiệt. Lưới tản nhiệt của xe được mạ crom toàn bộ, đi kèm với các lỗ hút gió nhỏ hình lục giác bắt mắt. Navara thu hút sự chú ý với thiết kế lưới tản nhiệt này, tuy nhiên, phong cách thể thao của xe có phần giảm đi.
Đối với chi tiết quan trọng nhất ở phần đầu, đèn pha, Nissan Navara được đánh giá cao với thiết kế đẹp và hiện đại. Ở các phiên bản cao cấp, Navara được trang bị đèn pha LED tự động, đi kèm với dải đèn LED chạy ban ngày được bố trí gọn gàng. Cụm đèn pha của Navara cho khả năng chiếu sáng hiệu quả hơn so với nhiều đối thủ cùng phân khúc, thậm chí ở phiên bản thấp cấp với đèn pha Halogen truyền thống.
Cụm đèn pha của Nissan Navara có thiết kế hiện đại và đẹp mắt. Ngược lại, đèn pha của Mitsubishi Triton dường như được đầu tư nhiều hơn, với đèn LED được mạ crom ở xung quanh, tạo nên cái nhìn ấn tượng và đẹp mắt hơn rất nhiều, mặc dù khả năng chiếu sáng tương đương.
Thân xe
Đánh giá Nissan Navara cho thấy mẫu bán tải này có chiều dài trục cơ sở lớn hơn Triton đến 150mm. Với sự chênh lệch này, Navara hoàn toàn sở hữu phần thân dài hơn, to lớn hơn và thể thao hơn so với đối thủ. Các chi tiết dập nổi và mạ crom bắt mắt vẫn được giữ lại, và mẫu xe này có phần thân xe với các đường gân dập nổi kéo dài dọc theo cửa ra vào xe, nối từ phần đầu xe đến cụm đèn hậu, tạo nên vẻ cứng cáp. Tay nắm cửa cũng được mạ chrome bắt mắt.
Gương chiếu hậu của Navara được tích hợp đèn báo rẽ hiện đại. Trong thế hệ thứ 3, Navara sở hữu hốc bánh xe cao hơn, tạo sự linh hoạt khi di chuyển trên nhiều địa hình khác nhau.
Mitsubishi Triton, mặc dù có chiều dài xe khiêm tốn hơn, mang đến thiết kế thân xe thể thao hơn. Trên bên hông, Triton có xu hướng tập trung trọng lượng về phía đầu xe, tạo nên vẻ thể thao. Gương chiếu hậu trên Triton có chức năng chỉnh gập điện và tích hợp đèn báo rẽ hiện đại, điều này cao cấp hơn so với Navara chỉ có đèn xi nhan tích hợp.
So sánh lazang, cả hai mẫu xe đều có thiết kế lazang ấn tượng. Lazang của Triton có kiểu dáng 6 chấu đơn với hoa văn răng cưa độc đáo, kích thước 17 inch. Trong khi đó, Navara chỉ được trang bị lazang kích thước 16 inch khiêm tốn. Kích thước mâm nhỏ hơn và trông không cân đối khiến Navara trở nên mất đi tính thẩm mỹ khi đứng cạnh các đối thủ trong phân khúc, đặc biệt là Mitsubishi Triton.
Đuôi xe
So sánh Mitsubishi Triton và Nissan Navara về phần đuôi xe, cả hai mẫu bán tải này đều có thiết kế đuôi khá đơn giản và không tập trung vào các chi tiết bắt mắt. Tuy nhiên, nếu đánh giá kỹ, có thể thấy Triton có phần đuôi bắt mắt hơn Navara. Đuôi xe của Mitsubishi sở hữu cụm đèn hậu công nghệ LED với thiết kế vuông vức và bố trí đối xứng ôm sát theo thùng xe.
Đặc biệt, Triton nổi bật với cụm đèn hậu LED vuông vức và bố trí đối xứng ôm sát theo thùng xe. Đèn phanh phụ LED được tích hợp, tạo điểm nhấn hiệu quả và đẹp mắt. Ngược lại, Navara có thiết kế đuôi khá đơn giản với cụm đèn hậu dạng bóng Halogen và 3 hốc đèn vuông truyền thống, ôm lấy thùng hàng của xe.
Về kích thước thùng xe, Navara có thùng hàng tương đương với đối thủ. Tuy nhiên, khả năng chuyên chở của Navara chỉ đạt tối đa 550kg, thấp hơn so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
Chi tiết kích thước
Nissan Navara
Mitsubishi Triton
Dài (mm)
1.475
1.520
Rộng (mm)
1.485
1.470
Cao (mm)
470
475
So sánh về nội thất
Không gian nội thất
Về trang bị nội thất, Nissan Navara không thể so sánh được với Triton về độ hiện đại và tiện nghi trong không gian nội thất. Trong khi đó, Triton gặp khó khăn khi so sánh với Navara về độ rộng rãi trong không gian cabin do chiều dài trục cơ sở ngắn hơn đến 150mm. Đánh giá xe Mitsubishi Triton về không gian nội thất, xe được các kỹ sư của hãng trau chuốt trong thiết kế nội thất.
Triton được trang bị nội thất sang trọng với chất liệu da trên nền hai tông màu tương phản khá ấn tượng. Khu vực taplo của Mitsubishi Triton mang thiết kế J-line đặc trưng của hãng với mặt taplo kéo dài sang hai bên cửa xe, tạo ra không gian rộng rãi và thoáng đãng. Ngoài ra, nội thất của Triton nổi bật nhờ các chi tiết mạ chrome sáng bóng khá đẹp mắt và thu hút người sử dụng.
Trong khi đó, Nissan Navara với không gian nội thất rộng rãi, dường như vượt trội đối thủ về khoảng không gian dành cho hành khách trên cabin. Mặc dù cách thiết kế và sắp xếp chi tiết cũng như việc sử dụng chất liệu không được đầu tư như Triton, nhưng khoang nội thất rộng rãi là một điểm cộng lớn. Xe có ghế lái chỉnh điện 6 hướng và ghế phụ phía trước chỉnh điện 4 hướng, khá hiện đại và dễ sử dụng, trong khi đối thủ chỉ có khả năng chỉnh điện 8 hướng ở ghế lái và chỉnh tay 4 hướng ở ghế phụ.
Nissan Navara có hàng ghế sau với khoảng không gian chân và trần xe rộng rãi, phù hợp với hành khách cao đến 1m8. Hàng ghế sau còn được trang bị cửa gió điều hòa giúp làm lạnh nhanh chóng, tạo cảm giác thoải mái cho hành khách ngồi phía sau, một điểm mà thường ít được chú ý trên các mẫu bán tải khác.
Tuy nhiên, một nhược điểm của Nissan Navara mà nhiều người dùng phải cân nhắc kỹ lưỡng khi chọn mua xe bán tải là ghế ngồi bọc nỉ. Điều này được xem là điểm yếu lớn nhất trong nội thất của xe so với Mitsubishi Triton.
Về trang bị vô lăng, cả hai mẫu xe đều hướng đến sự tiện lợi cho người lái bằng cách trang bị nhiều phím điều khiển chức năng trên vô lăng. Mitsubishi Triton sở hữu vô lăng thanh lịch và hiện đại, được bọc da cao cấp và thiết kế theo dạng “Dynamic Shield” đặc biệt trên các dòng xe của hãng. Điều đặc biệt là Triton còn trang bị lẫy chuyển số ở phía sau vô lăng, tăng thêm trải nghiệm lái xe thể thao.
Navara, ở phiên bản thấp nhất, sử dụng vô lăng trần 3 chấu, không tích hợp bất kỳ phím điều khiển nào. Một số phím điều khiển chức năng xuất hiện ở phiên bản cao hơn. Tuy nhiên, so với Triton, Navara lép vế về trang bị trên vô lăng và không có lẫy chuyển số thể thao như đối thủ.
Trang bị tiện nghi
Về trang bị tiện nghi, đa số các dòng xe bán tải không nhận được sự chú trọng đặc biệt từ các nhà sản xuất. Do đó, cả hai mẫu xe đều được trang bị các tính năng tiện nghi ở mức cơ bản. Mitsubishi Triton có màn hình cảm ứng IPS 7 inch sắc nét, tích hợp đầu CD, cổng kết nối AUX, USB, và hệ thống loa 6 chiếc, mang lại chất lượng âm thanh khá ổn.
Tương tự, Nissan Navara được trang bị một màn hình cảm ứng LCD lớn kèm theo hệ thống loa sống động 6 chiếc. Hệ thống này hỗ trợ nghe nhạc MP3, Radio AM/FM và kết nối với các thiết bị khác qua AUX/USB và đầu CD. Ngoài ra, cảm biến gạt nước mưa tự động, cửa kính lái chỉnh điện chống kẹt, hệ thống điều hòa tự động và nhiều tiện ích khác cũng được trang bị trên cả hai mẫu xe này.
So sánh về thông số kỹ thuật động cơ
Động cơ
Về trang bị động cơ, Mitsubishi Triton có 2 tùy chọn động cơ cho tất cả các phiên bản. Các thông số kỹ thuật của động cơ trên Mitsubishi Triton được nhà sản xuất công bố như sau:
Động cơ
Công suất (mã lực)
Mô men xoắn (Nm)
Hộp số đi kèm
Động cơ Diesel 2.4L
Tối đa 178
Tối đa 430
Hộp số tự động 5 cấp
Động cơ Diesel 2.5L
Tối đa 176
Tối đa 400
Hộp số tự động 5 cấp hoặc hộp số sàn 5 cấp
Trong khi đó, đối thủ đồng hương cũng không kém cạnh với khối động cơ sức mạnh không thua kém. Nằm dưới nắp capo của xe là khối động cơ YD25, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và vượt trội cho mẫu xe bán tải này. Tại Việt Nam, mẫu xe bán tải này được cung cấp với 2 tùy chọn động cơ khác nhau tùy theo phiên bản, bao gồm:
Động cơ
Công suất (mã lực)
Mô men xoắn (Nm)
Hộp số đi kèm
Động cơ Diesel 2.5L YD25 – Mid
Tối đa 161
Tối đa 403
Tự động 7 cấp
Động cơ Diesel 2.5L YD25 – High
Tối đa 188
Tối đa 450
Tự động 7 cấp
Nissan Navara được trang bị động cơ YD25
Vận hành
Có thể thấy mẫu xe bán tải của Nissan sở hữu khối động cơ mạnh mẽ hơn, đi kèm với hộp số tự động nhiều cấp hơn. Do đó, Navara mang lại khả năng vận hành ấn tượng hơn so với đối thủ. Mẫu xe này có khoảng sáng gầm là 225mm, lớn hơn đối thủ 25mm mang đến khả năng vượt địa hình tốt hơn. Chiều cao hốc bánh xe cũng được tinh chỉnh cao hơn giúp Navara dễ dàng vượt qua các cung đường gồ ghề và địa hình phức tạp.
Mitsubishi Triton cũng có lợi thế với động cơ được làm từ nhôm, giảm trọng lượng đáng kể và tăng hiệu quả ổn định khi vào cua ở tốc độ cao. Ngoài ra, xe còn có chế độ lái thể thao mang lại trải nghiệm chân thực về độ phản hồi của chân ga và chân thắng, cùng với khả năng tăng tốc mạnh mẽ.
So sánh hệ thống treo, Nissan Navara có ưu thế với hệ thống treo sau đa liên kết, cung cấp độ cách âm tốt và khả năng giảm xóc ấn tượng, mang lại trải nghiệm thoải mái và êm ái trong suốt hành trình. Mitsubishi Triton, với giảm xóc trước độc lập và giảm xóc sau dạng nhíp lá, cũng có hiệu suất tốt trong việc vượt qua cung đường khó khăn và địa hình đa dạng.
Navara có hệ thống treo sau dạng đa điểm
So sánh về trang bị an toàn
Nissan Navara không kém cạnh các đối thủ ở cùng mức giá, với một loạt trang bị an toàn. Mẫu xe này sử dụng các tính năng như khóa cửa trung tâm, khóa an toàn trẻ em, hệ thống chống trộm thông minh và khung xe chịu lực Body Zone.
Phiên bản PremiumR của Navara còn được trang bị thêm camera lùi và camera hành trình cao cấp. Đối với Mitsubishi Triton, xe được trang bị 2 túi khí an toàn ở hàng ghế phía trước, cùng với chức năng căng đai tự động, giúp tăng cường an toàn cho người lái và hành khách.
Ngoài ra, cả hai mẫu xe cũng chia sẻ một số trang bị an toàn khác như:
Trang bị an toàn
Nissan Navara
Mitsubishi Triton
Hệ thống chống bó cứng phanh
Có
Có
Phân bổ lực phanh điện tử
Có
Có
Cảm biến lùi
Có
Không
Cảm biến áp suất lốp
Có
Không
Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh và hình ảnh trên kính lái
Có
Không
Camera lùi
Có
Không
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Không
Có
Hệ thống cân bằng điện tử
Không
Có
Hệ thống mã hóa chống trộm
Không
Có
Túi khí an toàn
6 túi khí
2 túi khí
Nên mua xe Nissan Navara hay Mitsubishi Triton?
Tại thị trường Việt Nam, Triton có mức giá thấp hơn so với Navara. Cụ thể, giá bán của xe Mitsubishi Triton dao động từ 567 triệu đến 790 triệu đồng tùy thuộc vào phiên bản. Trong khi đó, giá xe Nissan Navara thấp nhất là 625 triệu đồng.
Nissan Navara
Mitsubishi Triton
Nissan Navara E: Giá 625 triệu đồng
Mitsubishi Triton 4×2 2.5L 5MT: Giá bán 567 triệu đồng
Nissan Navara EL/ EL Premium R: Giá 669 triệu đồng
Mitsubishi Triton 4×2 2.5L 5AT: Giá bán 606 triệu đồng
Nissan Navara SL: Giá 725 triệu đồng
Mitsubishi Triton 4×4 2.5L 5MT: Giá bán 666 triệu đồng
Với bảng giá trên, có thể thấy được sự đa dạng phiên bản mà hai hãng sản xuất ô tô dành cho người dùng. Do đó, việc lựa chọn giữa Triton và Navara phụ thuộc nhiều vào nhu cầu và sở thích cá nhân của khách hàng.
Khi so sánh về mức giá, Mitsubishi dường như có lợi thế hơn. Tuy nhiên, nếu nhu cầu mua xe của người dùng hướng đến độ rộng rãi trong nội thất và tính năng an toàn, thì Nissan Navara là một lựa chọn hợp lý. Ngược lại, những người dùng mua xe bán tải và quan tâm đến phong cách hiện đại và tiện nghi có thể cân nhắc đến Mitsubishi Triton.