Đánh giá có nên mua Honda CR-V 2022 – 2023 cũ không? – Đã có hơn 30 năm trải qua, Honda CR-V đã khẳng định vị thế của mình như một mẫu crossover độc đáo, nổi tiếng với sự kết hợp tuyệt vời giữa độ bền bỉ, tính tiện dụng và hiệu quả kinh tế. Mặc dù đánh giá cao với nhiều ưu điểm, nhưng không tránh khỏi việc xuất hiện một số hạn chế.Liệu có nên mua CRV thời điểm này!
Kích thước CR-V | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.623 x 1.855 x 1.679 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.660 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 |
Bán kính quay đầu (m) | 5,9 |
Ngoại thất CR-V 2022 – 2023
Trang bị ngoại thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất CR-V | 1.5E | 1.5G | 1.5L/LSE |
Đèn trước | Halogen | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt theo cảm biến | Có | Có | Có |
Đèn tự động bật/tắt theo thời gian | Có | Có | Có |
Đèn tự động chỉnh góc | Không | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED | LED |
Cảm biến gạt mưa | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chụp ống xả | Mạ chrome | Mạ chrome | Mạ chrome |
Lốp | 235/60R18 | 235/60R18 | 235/60R18 |
Nội thất CR-V 2022 – 2023
Nội Thất
Nội thất của Honda CR-V 2023 không thể coi là xuất sắc nhưng vẫn tạo ra cảm giác hiện đại và mang đến trải nghiệm tiện nghi cao.
Ghế Ngồi và Khoang Hành Lý
Honda CR-V thế hệ thứ 5 đã chuyển đổi sang cấu hình 7 chỗ (5+2) thay vì 5 chỗ như trước đây. Hệ thống ghế có khả năng gập/ngửa thông minh, linh hoạt với khả năng ngửa đến 180 độ, tối ưu hóa không gian tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Trong khi sự rộng rãi và thoải mái đã là một điểm mạnh của các phiên bản Honda CRV 5 chỗ trước đó, phiên bản CRV 7 chỗ nhận được những ý kiến đánh giá khác nhau. Một số người cho rằng không gian ở hàng ghế thứ ba khá chật. Để ngồi thoải mái ở hàng ghế thứ ba, có thể cần phải đẩy ghế thứ hai về phía trước và điều chỉ tựa lưng lên.
Tuy nhiên, khi đánh giá một chiếc crossover cấu hình 5+2, quan điểm không nên so sánh với chiếc xe 7 chỗ truyền thống. Với cấu hình 5+2, hàng ghế thứ ba thường chỉ đóng vai trò là ghế phụ. Honda CR-V vẫn phù hợp cho những gia đình di chuyển thường xuyên với 5-6 người.
Khu vực lái
Vô Lăng và Bảng Đồng Hồ
Vô lăng của Honda CR-V có thiết kế kiểu 3 chấu, được bọc da để tăng cường cảm giác sang trọng và thoải mái. Các chấu của vô lăng được viền bạc, tạo điểm nhấn sang trọng và tích hợp đầy đủ các phím chức năng cần thiết. Đặc biệt, phía sau vô lăng còn có lẫy chuyển số thể thao, cung cấp một tùy chọn thú vị cho người lái.
Bảng đồng hồ của Honda CR-V là một bảng kỹ thuật số, mang đến giao diện trực quan và sống động. Việc này không chỉ nâng cao tính hiện đại mà còn giúp người lái dễ dàng theo dõi các thông tin quan trọng về xe.
Bệ Cần Số và Tiện Nghi
Bệ cần số của Honda CR-V được đặt cao, gần với taplo, một kiểu bố trí thường thấy trong các mẫu xe du lịch 9-16 chỗ. Thiết kế này mang lại ưu điểm của các thao tác nhanh chóng và liền mạch cho người lái.
>>>> Xem thêm
Tất cả 3 phiên bản Honda CR-V đều được trang bị các tính năng tiện ích như chìa khoá thông minh, gương chiếu hậu chống chói tự động, phanh tay điện tử, chế độ giữ phanh tự động, hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control, Adaptive Cruise Control và nhiều tính năng khác, tạo nên trải nghiệm lái xe an toàn và thuận lợi.
Tiện nghi
Trang bị nội thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất CR-V | 1.5E | 1.5G | 1.5L/LSE |
Vô lăng bọc da | Có | Có | Có |
Bảng đồng hồ | Digital | Digital | Digital |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Không | Có |
Taplo | Ốp nhựa bạc | Ốp vân gỗ | Ốp vân gỗ |
Ghế | Da màu be | Da màu đen | Da màu đen |
Ghế lái chỉnh điện | 8 hướng | 8 hướng | 8 hướng |
Ghế lái hỗ trợ bơm lưng | 4 hướng | 4 hướng | 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 5:5 và gập phẳng | Gập 5:5 và gập phẳng | Gập 5:5 và gập phẳng |
Điều hoà tự động | 1 vùng | 2 vùng | 2 vùng |
Cửa gió cho hàng ghế thứ 2 và 3 | Có | Có | Có |
Màn hình trung tâm | 5inch | 7inch | 7inch |
Số loa | 4 | 8 | 8 |
Chế độ bù âm thanh theo tốc độ | Có | Có | Có |
Kết nối smartphone | Không | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Quay số bằng giọng nói | Không | Có | Có |
Kết nối wifi | Không | Có | Có |
Kết nối Bluetooth, AM/FM | Có | Có | Có |
Kết nối USB | 1 | 2 | 2 |
Nguồn sạc | 2 cổng | 5 cổng | 5 cổng |
Sạc không dây | Không | Không | Có |
Hệ thống chống ồn chủ động | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Panorama |
Tay nắm cửa trước đóng/mở cảm biến | Có | Có | Có |
Cốp chỉnh điện, mở cửa rảnh tay | Không | Không | Có |
Thông số kỹ thuật CR-V 2022 – 2023
Động Cơ và Truyền Động
Honda CR-V 2023 trang bị khối động cơ 1.5L Turbo, mang lại công suất cực đại lên đến 188 mã lực tại 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 240Nm trong khoảng 2.000 – 5.000 vòng/phút. Động cơ này được kết hợp với hộp số vô cấp CVT sử dụng công nghệ Earth Dream, tạo ra trải nghiệm vận hành mạnh mẽ và mượt mà.
Hệ Thống Dẫn Động
Mặc dù mạnh mẽ, nhưng Honda CR-V vẫn sử dụng hệ thống dẫn động cầu trước. Điều này là một điểm trừ khi so sánh với các đối thủ có phiên bản sử dụng hệ dẫn động 4 bánh, tuy nhiên, hệ thống cầu trước có thể đáp ứng tốt nhu cầu của nhiều người dùng, đặc biệt trong điều kiện đường thành phố và du lịch thông thường.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật CR-V | 1.5E | 1.5G | 1.5L/LSE |
Động cơ | 1.5L Turbo xăng | 1.5L Turbo xăng | 1.5L Turbo xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 188/5.600 | 188/5.600 | 188/5.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/2.000-5.000 | 240/2.000-5.000 | 240/2.000-5.000 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu | Có | Có | Có |
Hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu | Có | Có | Có |
Chế độ lái thể thao | Không | Có | Có |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Liên kết đa điểm | ||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa |
Trang bị an toàn CR-V 2022 – 2023
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn CR-V | 1.5E | 1.5G | 1.5L/LSE |
Túi khí | 4 | 4 | 8 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái chủ động | Có | Có | Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ | K Có | Có | Có |
Phanh giảm thiểu va chạm | Có | Có | Có |
Đèn pha thích ứng tự động | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trìng thích ứng gồm tốc độ thấp | Có | Có | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường | Không | Có | Có |
Camera lùi | 3 góc | 3 góc | 3 góc |
Cảm biến sau | Không | Không | Có |