Có nên mua Toyota Hilux 2019 cũ không? đánh giá chi tiết – Viết lại Nhiều người nhận thấy Toyota Hilux 2019 cũ khá nhạt so với Ford Ranger, Chevrolet Colorado cùng thế hệ. Toyota Hilux là một trong những mẫu xe bán tải phổ thông đầu tiên ra đời và có lịch sử phát triển lâu nhất. Ra mắt vào năm 2009 dưới dạng sản phẩm nhập khẩu nguyên chiếc tại Việt Nam, Toyota Hilux nhanh chóng nhận được sự đón nhận nồng nhiệt từ người dùng xe Việt.
Yếu tố làm nên thành công bước đầu của Toyota Hilux tại Việt Nam chính là độ tin cậy – bền bỉ – tiện nghi. Tuy nhiên, khi các mẫu xe bán tải khác bắt đầu thâm nhập thị trường Việt Nam với sự cải tiến, đổi mới không ngừng thì Toyota Hilux lại trở nên “chậm chân” hơn do đã “già” và thiếu khả năng chống chịu trước sự thay đổi. Đối mặt với bán tải Ford Ranger trẻ trung, mạnh mẽ, Chevrolet Colorado mạnh mẽ, Mitsubishi Triton giá rất phải chăng, Mazda BT-50 lịch lãm, Toyota Hilux đang suy yếu trong cuộc chiến ngày càng cam go. . Lý do tại sao?
Giá xe bán tải Toyota Hilux 2019 cũ
Kích thước Toyota Hilux 2019
Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Toyota Hilux 2019 | |
Dài x rộng x cao (mm) | 5.330 x 1.855 x 1.815 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.085 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 293/310 |
Bán kính vòng quay (m) | 6,4 |
Đánh giá ngoại thất Toyota Hilux 2019
Đánh giá nội thất Toyota Hilux 2019
>>> Xem thêm: Thu mua ô tô cũ
Thông số kỹ thuật Toyota Hilux 2019
Toyota Hilux 2019 cũ sử dụng động cơ 2.4L và 2.8L giống với Toyota Fortuner cũ cùng đời.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật Toyota Hilux 2019 | ||
Động cơ | 2.4L Diesel | 2.8L Diesel |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 147/3.400 | 174/3.400 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 400/2.000 | 450/2.400 |
Hộp số | 6MT hoặc 6AT |
Đánh giá an toàn Toyota Hilux 2019
Đánh giá vận hành Toyota Hilux 2019
Các phiên bản Toyota Hilux 2019
Toyota Hilux 2019 có tất cả 3 phiên bản. Trong đó có 2 phiên bản sử dụng động cơ 2.4L và 1 phiên bản dùng động cơ 2.8L.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Phiên bản Toyota Hilux | 2.4E 4×2 AT MLM | 2.4G 4×4 MT | 2.8G 4×4 AT MLM |
Đèn chiếu gần | Halogen | Halogen | LED |
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn ban ngày | Không | Không | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không | Có | Có |
Cụm đèn sau | Bóng thường | Bóng thường | Bóng thường |
Đèn báo phanh trên cao | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Tích hợp báo rẽ |
Chỉnh điện
Tích hợp báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Tích hợp báo rẽ |
Vô lăng | 3 chấu
Urethane |
3 chấu
Urethane, mạ back |
3 chấu
Bọc da |
Gương hậu trong | 2 chế độ ngày & đêm | 2 chế độ ngày & đêm | 2 chế độ ngày & đêm |
Ghế | Nỉ | Nỉ | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ hai | Cố định | Cố định | Cố định |
Điều hoà | Chỉnh tay | Tự động | Tự động |
Hệ thống âm thanh | DVD cảm ứng 7” 6 loa | CD 6 loa | DVD cảm ứng 7” 6 loa |
Chìa khoá thông minh | Không | Không | Có |
Động cơ | 2GD-FTV 2.4L | 2GD-FTV 2.4L | 1GD-FTV 2.8L |
Loại nhiên liệu | Dầu | Dầu | Dầu |
Hệ thống nhiên liệu | Phun trực tiếp | Phun trực tiếp | Phun điện tử |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | Số sàn 6 cấp | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống truyền động | RWD | 4WD | 4WD |
Lốp | 265/65R17 | 265/65R17 | 265/60R18 MLM |
Camera lùi | Không | Không | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau | Không | Không | Không |
—
Trong phân khúc xe bán tải, “vua xe tải” Ford Ranger Toyota Hilux 2019 là đối thủ mạnh nhất. Ngoài ra, phân khúc bán tải Toyota này còn có nhiều đối thủ lớn khác như Chevrolet Colorado, Mitsubishi Triton, Nissan Navara, Mazda BT-50, Isuzu D-Max…
So sánh Toyota Hilux và Ford Ranger 2019
Ford Ranger là đối thủ mạnh nhất của Toyota Hilux. Và trong cuộc chiến giành thị phần tại Việt Nam, Hilux đã thua rất nhiều trước Ford Ranger. Theo thống kê doanh số tháng 11/2018 của phân khúc xe bán tải Việt Nam, Ford Ranger vững vàng đứng đầu bảng, trong khi Toyota Hilux đứng thứ 5.
Một trong những nguyên nhân chính tạo nên sự thành công của mẫu xe nền tảng Ford Ranger chính là thiết kế mạnh mẽ và khối động cơ phân khối tuyệt vời. Khối động cơ này cho sức mạnh lớn hơn nhiều so với Toyota Hilux dù dung tích chỉ 2,0 lít. Dưới đây là bảng tổng hợp hai phiên bản cao nhất Toyota Hilux 2.8G và Ford Ranger Wildtrak 2.0L:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh | Toyota Hilux 2.8G 4×4 AT MLM | Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4×4 |
Dài x rộng x cao (mm) | 5.330 x 1.855 x 1.815 | 5.362 x 1.860 x 1.830 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.085 | 3.220 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 310 | 200 |
Kích thước lốp | 265/60R18 MLM | 265/60R18 |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ | Diesel 2.8L | Diesel Turbo 2.0L |
Công suất | 174 @ 3.400 | 213 @ 3.750 |
Mô men xoắn | 450 @ 2.400 | 500 @ 1.750 – 2.000 |
Dẫn động | 4WD | 4WD |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 10 cấp |
Hệ thống nhiên liệu | Phun trực tiếp | Phun trực tiếp |
Hệ thống lái | Thuỷ lực | Trợ lực điện |
Phanh trước – sau | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước – sau | Tay đòn kép/Nhíp lá | Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ – Nhíp, ống giảm chấn lớn |
Hệ thống an toàn | ||
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Phanh khẩn cấp | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm, khoá thông minh | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Túi khí | 7 | 6 |
Tính năng | ||
Đèn chiếu xa | LED | HID |
Đèn chiếu gần | Halogen | HID |
Hệ thống giải trí | DVD 7” cảm ứng – 6 loa | DVD 8” cảm ứng – 6 loa |
Hệ thống điều hoà | Tự động 1 vùng | Tự động 2 vùng |
Vô lăng | 3 chấu – bọc da | 4 chấu – bọc da |
Cụm đồng hồ | Analog | Optitron |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | Có |
So sánh Toyota Hilux và Chevrolet Colorado 2019
Năm 2018-2019, “vua” Ford Ranger chính là Chevrolet Colorado. Chevrolet Colorado cũng có nhiều ưu điểm hơn Toyota Hilux, từ thiết kế đến trang bị. Dưới đây là bảng tóm tắt về hai phiên bản Toyota Hilux 2.8G 4×4 AT và Chevrolet Colorado High Country:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh | Toyota Hilux 2.8G 4×4 AT MLM | Chevrolet Colorado High Country |
Dài x rộng x cao (mm) | 5.330 x 1.855 x 1.815 | 5.408 x 1.874 x 1.852 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.085 | 3.096 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 310 | 216 |
Kích thước lốp | 265/60R18 MLM | 265/60R18 |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ | Diesel 2.8L | Diesel Turbo 2.5L |
Công suất | 174 @ 3.400 | 180 @ 3.600 |
Mô men xoắn | 450 @ 2.400 | 440 @ 2.000 |
Dẫn động | 4WD | 4WD |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Hệ thống nhiên liệu | Phun trực tiếp | Phun trực tiếp |
Hệ thống lái | Thuỷ lực | Trợ lực điện |
Hệ thống an toàn | ||
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Phanh khẩn cấp | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm, khoá thông minh | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Túi khí | 7 | 2 |
Tính năng | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED |
Hệ thống giải trí | DVD 7” cảm ứng – 6 loa | DVD 8” cảm ứng – 7 loa |
Hệ thống điều hoà | Tự động 1 vùng | Tự động 1 vùng |
Vô lăng | 3 chấu – bọc da | 3 chấu – bọc da |
Cụm đồng hồ | Analog | Analog |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | Có |
So sánh Toyota Hilux và Mitsubishi Triton 2019
Năm 2019, doanh số Mitsubishi Triton luôn cao hơn Toyota Hilux. Khác với Ford Ranger hay Chevrolet Colorado, lợi thế cạnh tranh mạnh nhất của Mitsubishi Triton chủ yếu đến từ giá bán. Giá của Triton thuộc hàng thấp nhất trong phân khúc. Phiên bản cao nhất của Triton vẫn có giá thấp hơn phiên bản Hilux thấp nhất. Tuy nhiên, động cơ Triton lại tạo ra công suất lớn hơn động cơ Hilux. Dưới đây là bảng tóm tắt về hai phiên bản Toyota Hilux 2.4E 4×2 và Mitsubishi Triton 4×4 MT:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh | Toyota Hilux 2.4E 4×2 AT MLM | Mitsubishi Triton 4×4 MT |
Dài x rộng x cao (mm) | 5.330 x 1.855 x 1.815 | 5.408 x 1.874 x 1.852 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.085 | 3.096 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 310 | 216 |
Kích thước lốp | 265/65R17 | 265/60R18 |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ | Diesel 2.4L | Diesel VGT, DI, Turbo 2.5L |
Công suất | 147 @ 3.400 | 180 @ 3.600 |
Mô men xoắn | 400 @ 2.000 | 440 @ 2.000 |
Dẫn động | RWD | 4WD |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Hệ thống nhiên liệu | Phun trực tiếp | Phun trực tiếp |
Hệ thống lái | Thuỷ lực | Trợ lực điện |
Hệ thống an toàn | ||
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Phanh khẩn cấp | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm, khoá thông minh | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Túi khí | 7 | 2 |
Tính năng | ||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED |
Hệ thống giải trí | DVD 7” cảm ứng – 4 loa | DVD 8” cảm ứng – 7 loa |
Hệ thống điều hoà | Tự động 1 vùng | Tự động 1 vùng |
Vô lăng | 3 chấu – bọc da | 3 chấu – bọc da |
Cụm đồng hồ | Analog | Analog |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Không | Có |