Kích thước Toyota Vios 2020
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Toyota Vios | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.425 x 1.730 x 1.475 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,1 |
Ngoại thất Vios 2020
Trang bị ngoại thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất Vios | 1.5E MT
(3 túi khí) |
1.5E MT
(7 túi khí) |
1.5E CVT
(3 túi khí) |
1.5E CVT
(7 túi khí) |
1.5G CVT
(7 túi khí) |
Đèn trước | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn pha tự động | Không | Không | Không | Không | Có |
Đèn hậu | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn định vị LED | Không | Không | Không | Không | Có |
Đèn sương mù | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Lốp | 185/60R15 | 185/60R15 | 185/60R15 | 185/60R15 | 185/60R15 |
Nội thất Vios 2020
>>>> Xem thêm: Thu mua ô tô cũ
Trang bị nội thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất Vios | 1.5E MT
(3 túi khí) |
1.5E MT
(7 túi khí) |
1.5E CVT
(3 túi khí) |
1.5E CVT
(7 túi khí) |
1.5G CVT
(7 túi khí) |
Vô lăng bọc da | Không | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng tích hợp điều khiển âm thanh | Không | Không | Có | Có | Có |
Cruise Control | Không | Không | Không | Không | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm | Không | Không | Không | Không | Có |
Cụm đồng hồ | Analog | Analog | Optitron | Optitron | Optitron |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Không | Không | Có | Có | Có |
Ghế | Da | Da | Da | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Điều hoà tự động | Không | Không | Không | Không | Có |
Màn hình cảm ứng | 7” | 7” | 7” | 7” | 7” |
Số loa | 4 | 4 | 4 | 4 | 6 |
Cửa sổ chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Vios 2020
Toyota Vios 2020 sử dụng động cơ: Động cơ 5L 2NR-FE: công suất cực đại 107 mã lực tại 6000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 140 Nm tại 4200 vòng/phút đi kèm hộp số tự động CVT hoặc số sàn 5 cấp. Theo đánh giá của giới chuyên môn và người dùng, hệ thống phanh của Vios 2020 đã được cải tiến rất nhiều kể từ khi phiên bản Vios 1.5E cuối cùng đã nâng cấp hệ thống phanh sau từ phanh tang trống lên phanh đĩa.
* Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật Vios | 1.5E MT
(3 túi khí) |
1.5E MT
(7 túi khí) |
1.5E CVT
(3 túi khí) |
1.5E CVT
(7 túi khí) |
1.5G CVT
(7 túi khí) |
Động cơ | 1.5L | 1.5L | 1.5L | 1.5L | 1.5L |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.496 | 1.496 | 1.496 | 1.496 | 1.496 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 107/6.000 | 107/6.000 | 107/6.000 | 107/6.000 | 107/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 140/4.200 | 140/4.200 | 140/4.200 | 140/4.200 | 140/4.200 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số sàn 5 cấp | Tự động vô cấp | Tự động vô cấp | Tự động vô cấp |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Dầm xoắn | ||||
Phanh trước/sau | Đĩa/đĩa |
Trang bị an toàn Vios 2020
Toyota Vios 2020 là một trong những mẫu sedan cỡ nhỏ hiếm hoi tại Việt Nam đạt chuẩn an toàn 5 sao ASEAN NCAP. Mẫu xe mới của Toyota đã được nâng cấp với nhiều trang bị an toàn tiên tiến, đảm bảo sự bảo vệ tối đa cho hành khách. Các tính năng an toàn bao gồm cân bằng điện tử ESP, khởi hành ngang dốc HAC, ổn định thân xe, kiểm soát lực kéo, camera lùi, và cảm biến sau. Đặc biệt, phiên bản Vios 1.5G còn được trang bị cảm biến trước, tăng khả năng phòng ngừa va chạm và cung cấp trải nghiệm lái xe an toàn và thuận lợi.
Trang bị an toàn Vios | 1.5E MT
(3 túi khí) |
1.5E MT
(7 túi khí) |
1.5E CVT
(3 túi khí) |
1.5E CVT
(7 túi khí) |
1.5G CVT
(7 túi khí) |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử ESP | Có | Có | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | Có | Có |
Ổn định thân xe | Có | Có | Có | Có | Có |
Chống trộm | Có | Có | Có | Có | Có |
Số túi khí | 3 | 7 | 3 | 7 | 7 |
Camera lùi | Không | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến sau | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến trước | Không | Không | Không | Không | Có |