Các dòng xe ô tô cũ tầm 400 – 450 triệu
Ngân sách 400 – 450 triệu mua xe ô tô cũ gì? Trong khoảng tiền sẽ có nhưng lựa chọn phù hợp với túi tiền của bạn
Mazda 2 2017 – 2019
Suzuki Swift 2017 – 2019
Suzuki Ciaz 2017 – 2019
Honda City 2016 – 2018
Toyota Vios 2016 – 2018
Honda Jazz 2017 – 2019
Kia Cerato 2016 – 2018
Kia Cerato được đánh giá là “con gà đẻ trứng vàng” của hãng Kia trong phân khúc giá 400 triệu đồng cho các xe ô tô cũ. Với tầm giá này, Cerato là một sự lựa chọn hấp dẫn, đặc biệt khi nằm trong phân khúc hạng C, nổi bật với thiết kế, trang bị, và trải nghiệm vận hành vượt trội so với các dòng xe hạng B, mà giá bán vẫn phải chăng.
Các phiên bản Cerato cũ với mức giá 400 triệu đồng có thể là các đời xe từ 2016 đến 2018, vẫn giữ được sự mới mẻ. Thiết kế của Cerato vẫn giữ được tính thẩm mỹ và không quá lỗi mốt. Hệ thống trang bị hiện đại, đa dạng, và vận hành ổn định là những điểm mạnh của mẫu xe này.
Ưu điểm của Kia Cerato:
- Thiết kế bền dáng, không lỗi mốt.
- Nội thất rộng rãi.
- Trang bị hiện đại, không thua kém so với các mẫu xe mới.
- Vận hành ổn định.
- Cách âm khá tốt.
Nhược điểm của Kia Cerato:
- Động cơ gầm to khi tăng tốc nhanh.
- Màn hình DVD có độ nhạy khá kém.
Hyundai Elantra 2016 – 2018
400 triệu nên mua xe cũ nào?
So sánh tóm tắt các xe ô tô cũ khoảng 400 triệu đồng:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Các xe cũ 400 triệu | Dòng xe | Động cơ | Công suất | Hộp số |
Mazda 2 2017 – 2019 | Sedan/hatchback B | 1.5L | 109 mã lực | 6AT |
Suzuki Swift 2017 – 2019 | Hatchback B | 1.2L | 82 mã lực | 4AT |
Suzuki Ciaz 2017 – 2019 | Sedan B | 1.4L | 91 mã lực | 4AT |
Honda City 2016 – 2018 | Sedan B | 1.5L | 118 mã lực | 5MT/CVT |
Toyota Vios 2016 – 2018 | Sedan B | 1.5L | 107 mã lực | 5MT/CVT |
Honda Jazz 2017 – 2019 | Hatchback B | 1.5L | 118 mã lực | CVT |
Toyota Yaris 2014 – 2016 | Hatchback B | 1.3L | 84 mã lực | CVT |
Kia Cerato 2016 – 2018 | Sedan C | 2.0L | 159 mã lực | 6MT/6AT |
Hyundai Elantra 2016 – 2018 | Sedan C | 2.0L | 156 mã lực | 6MT/6AT |
Ford Focus 2015 – 2017 | Sedan/hatchback C | 1.5L Turbo | 180 mã lực | 6AT |
Mazda 3 2015 – 2016 | Sedan/hatchback C | 2.0L | 155 mã lực | 6AT |
Toyota Corolla 2013 – 2015 | Sedan C | 2.0L | 143 mã lực | CVT |
Honda Civic 2013 – 2015 | Sedan C | 2.0L | 153 mã lực | 5AT |
Kia Rondo 2016 – 2018 | MPV 7 chỗ | 2.0L | 159 mã lực | 6MT/6AT |
Chevrolet Captiva 2016 – 2018 | CUV 7 chỗ C | 2.4L | 165 mã lực | 6AT |
Toyota Innova 2014 – 2016 | MPV 7 chỗ | 2.0L | 139 mã lực | 5MT/6AT |
Ford Everest 2013 – 2014 | SUV 7 chỗ D | 2.4L Dầu | 141 mã lực | 5MT/5AT |
Toyota Fortuner 2010 – 2012 | SUV 7 chỗ D | 2.7L | 158 mã lực | 5MT/4AT |
Tổng kết
Hy vọng rằng từ những thông tin và so sánh về các mẫu xe ô tô trong khoảng giá 400 triệu đồng ở trên, người mua sẽ có thêm thông tin hữu ích để lựa chọn cho mình chiếc xe “đồng hành” phù hợp nhất với nhu cầu và mong muốn cá nhân.
>>>>>>>Xem thêm
So sánh Kia Morning và Toyota Wigo
So sánh Toyota Wigo và Hyundai Grand i10
So sánh Hyundai Elantra và Chevrolet Cruze