Giá lăn bánh BMW 7 Series mới, thuộc thế hệ thứ 6 (G11/G12), đã được nâng cấp ngoại thất và nội thất, đặt lên bàn cân so sánh với các đối thủ như Audi A8L và Mercedes-Benz S Class. Các cải tiến này cùng với việc điều chỉnh giá xe tạo ra một sự cạnh tranh mới trong phân khúc hạng sang. Vậy, với những thay đổi này, BMW 7 Series có những điểm mạnh nào để so sánh và cạnh tranh với các đối thủ hàng đầu trong thị trường xe hạng sang như Audi và Mercedes?
Giá xe BMW 7 Series niêm yết & lăn bánh mới nhất
Phiên bản mới nhất của BMW 7 Series có ba mô hình khác nhau, bao gồm 735Li M Sport, 735Li Pure Excellence và 740Li Pure Excellence. Giá niêm yết của các phiên bản này lần lượt là 4,499 tỷ đồng cho 735Li M Sport, 4,739 tỷ đồng cho 735Li Pure Excellence và 5,849 tỷ đồng cho 740Li Pure Excellence. Các mức giá trên chưa bao gồm các ưu đãi giảm giá và phụ thuộc vào các chiến lược và chính sách cụ thể của từng đại lý.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
BMW 7 Series 2024 | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
735Li M Sport | 4,499 tỷ | 5,115 tỷ | 5,062 tỷ | 5,043 tỷ |
735Li Pure Excellence | 4,739 tỷ | 5,539 tỷ | 5,302 tỷ | 5,283 tỷ |
740Li Pure Excellence | 5,849 tỷ | 6,530 tỷ | 6,518 tỷ | 6,499 tỷ |
Ưu nhược điểm BMW 7 Series mới nhất
Kích thước BMW 7 Series mới
BMW 7 Series mới mang đến những thay đổi ấn tượng về vẻ ngoại hình. Mặc dù kích thước tổng thể về chiều dài, chiều rộng và chiều cao cũng như trục cơ sở không có sự biến đổi so với phiên bản trước, nhưng mũi xe đã được nâng cao thêm 50 mm và lưới tản nhiệt đã tăng kích thước lên đến 50%.
So với đối thủ Audi A8L (5.302 x 2.130 x 1.488 mm), BMW 7 Series hiện thể hiện sự “chìm” hơn với tỷ lệ dài x rộng x cao. Trong khi so sánh với Mercedes-Benz S Class (5.255 x 1.899 x 1.494 mm), BMW 7 Series chỉ nổi bật hơn với chiều rộng tăng thêm 3 mm. Trục cơ sở của BMW cũng không sánh kịp với hai đối thủ “đồng hương” này.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước BMW | |
Dài x rộng x cao (mm) | 5.260 x 1.902 x 1.479 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.210 |
Đánh giá ngoại thất BMW 7 Series mới
Trang bị ngoại thất BMW 7 Series mới nhất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất BMW | 730 Li M Sport | 730 Li Pure Excellence | 740 Li Pure Excellence |
Đèn trước | LED thích ứng | BMW Laserlight
Tự động điều chỉnh tầm chiếu Tắt mở từng vùng |
BMW Laserlight
Tự động điều chỉnh tầm chiếu Tắt mở từng vùng |
Đèn pha tự động | LED | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn sau | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện
Sấy Đèn báo rẽ |
Chỉnh/gập điện
Sấy Đèn báo rẽ |
Chỉnh/gập điện
Sấy Đèn báo rẽ |
Kính cách âm, cách nhiệt và phản xạ hồng ngoại | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe
Mở khóa thông minh |
Cùng màu thân xe
Mở khóa thông minh |
Cùng màu thân xe
Mở khóa thông minh |
Mâm | 19 inch | 19 inch | 20 inch |
Lốp an toàn Runflat | Có | Có | Có |
Đánh giá nội thất BMW 7 Series mới nhất
Tiện nghi trên BMW 7 Series mới
Trang bị nội thất BMW 7 Series
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất BMW | 730 Li M Sport | 730 Li Pure Excellence | 740 Li Pure Excellence |
Số chỗ ngồi | 5 | 4 | 4 |
Ốp trang trí | Gỗ Bạch Dương | Gỗ Fineline nâu bóng | Gỗ Fineline đen bóng |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Màn hình đa thông tin | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Ghế | Da Dakota | Da Nappa | Da Nappa |
Ghế lái | Chỉnh điện
Nhớ vị trí |
Chỉnh điện
Nhớ vị trí |
Chỉnh điện
Nhớ vị trí |
Hàng ghế trước | Sưởi
Chỉnh điện Nhớ vị trí Massage Làm mát |
Sưởi
Chỉnh điện Nhớ vị trí Massage Làm mát |
Sưởi
Chỉnh điện Nhớ vị trí Massage Làm mát |
Hàng ghế sau | Sưởi
Ngả lưng 43,5 độ Tựa tay Làm mát |
Sưởi
Chỉnh điện Nhớ vị trí Massage Tựa tay Đệm đỡ chân |
Sưởi
Chỉnh điện Nhớ vị trí Massage Tựa tay Đệm đỡ chân |
Điều hoà | Tự động 4 vùng | Tự động 4 vùng | Tự động 4 vùng |
Màn hình giải trí | 10,25 inch | 10,25 inch | 10,25 inch |
2 màn hình giải trí ghế sau | Không | 10,2 inch Full HD | 10,2 inch Full HD |
Âm thanh | 16 loa Harman Kardon | 16 loa Bowers & Wilkins | 16 loa Bowers & Wilkins |
Cửa sổ trời | Chỉnh điện | Panorama Sky Lounge | Panorama Sky Lounge |
Cổng kết nối AUX | Có | Có | Có |
Apple CarPlay / Bluetooth / USB | Có | Có | Có |
Điều khiển bằng giọng nói | Có | Có | Có |
Cửa hít | Có | Có | Có |
Cốp điện | Có | Có | Có |
Hệ thống tạo ion và hương thơm | Có | Có | Có |
Đèn viền trang trí nội thất đa màu | Có | Có | Có |
Tủ lạnh 15W hàng ghế sau | Không | Không | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Rèm che nắng chỉnh điện | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật BMW 7 Series mới nhất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật BMW | 730 Li M Sport | 730 Li Pure Excellence | 740 Li Pure Excellence |
Động cơ | 2.0 L/Turbo xăng | 2.0 L/Turbo xăng | 3.0 L/Turbo xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 265/5.500 – 6.500 | 265/5.500 – 6.500 | 340/5.500 – 6.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 400/1.500 – 5200 | 400/1.500 – 5200 | 450/1.500 – 5200 |
Hộp số | 8 cấp STEPTRONIC | 8 cấp STEPTRONIC | 8 cấp STEPTRONIC |
Dẫn động | Cầu sau | Cầu sau | Cầu sau |
Khả năng tăng tốc 100 km/h (giây) | 6,3 | 6,3 | 5,6 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 | 250 | 250 |
Đa chế độ lái | Có | Có | Có |
Hệ thống treo trước/sau | Khí nén | Khí nén chủ động thông minh | |
Dung tích bình xăng (lít) | 78 | 78 | 78 |
Đánh giá an toàn BMW 7 Series
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn BMW | 730Li M Sport | 730 Li Pure Excellence | 740 Li Pure Excellence |
Túi khí | 7 | 7 | 7 |
Hệ thống BMW Active Protection | Có | Có | Có |
Phanh ABS, EBD | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Hệ thống giám sát áp suất lốp | Có | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Parking Assistant Plus | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lùi xe Reversing assistant | Có | Có | Có |
Điều khiển đỗ xe từ xa | Không | Có | Có |
Hệ thống đánh lái bánh sau | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có | Có |
Nhắc cài dây an toàn | Có | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 | Có | Có | Có |
Đánh giá vận hành BMW 7 Series
Các phiên bản BMW 7 Series
BMW 7 Series 2024 có 3 phiên bản:
BMW 7 Series 2024 730Li M Sport
BMW 7 Series 2024 730Li Pure Excellence
BMW 7 Series 2024 740Li Pure Excellence
So sánh các phiên bản BMW 730i mới
Các điểm khác nhau giữa 3 phiên bản BMW:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh BMW 7 series | 730Li M Sport | 730Li Pure Excellence | 740Li Pure Excellence |
Ngoại thất | |||
Đèn trước | LED thích ứng | BMW Laserlight
Tự động điều chỉnh tầm chiếu Tắt mở từng vùng |
BMW Laserlight
Tự động điều chỉnh tầm chiếu Tắt mở từng vùng |
Mâm | 19 inch | 19 inch | 20 inch |
Nội thất | |||
Số chỗ ngồi | 5 | 4 | 4 |
Ốp trang trí | Gỗ Bạch Dương | Gỗ Fineline nâu bóng | Gỗ Fineline đen bóng |
Ghế | Da Dakota | Da Nappa | Da Nappa |
Hàng ghế sau | Sưởi
Ngả lưng 43,5 độ Tựa tay Làm mát |
Sưởi
Chỉnh điện Nhớ vị trí Massage Tựa tay Đệm đỡ chân |
Sưởi
Chỉnh điện Nhớ vị trí Massage Tựa tay Đệm đỡ chân |
2 màn hình giải trí ghế sau | Không | 10,2 inch Full HD | 10,2 inch Full HD |
Âm thanh | 16 loa Harman Kardon | 16 loa Bowers & Wilkins | 16 loa Bowers & Wilkins |
Cửa sổ trời | Chỉnh điện | Panorama Sky Lounge | Panorama Sky Lounge |
Tủ lạnh 15W hàng ghế sau | Không | Không | Có |
Thông số kỹ thuật | |||
Động cơ | 2.0 L/Turbo xăng | 2.0 L/Turbo xăng | 3.0 L/Turbo xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 265/5.500 – 6.500 | 265/5.500 – 6.500 | 340/5.500 – 6.500 |
Khả năng tăng tốc 100km/h (giây) | 6,3 | 6,3 | 5,6 |
Hệ thống treo trước/sau | Khí nén | Khí nén | Khí nén chủ động thông minh |
Trang bị an toàn | |||
Điều khiển đỗ xe từ xa | Không | Có | Có |