Giá xe VinFast Fadil niêm yết & lăn bánh mới nhất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
VinFast Fadil | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
Tiêu chuẩn (Base) | 336 triệu | 404 triệu | 397 triệu | 378 triệu |
Nâng cao (Plus) | 363 triệu | 434 triệu | 427 triệu | 408 triệu |
Cao cấp | 395 triệu | 470 triệu | 451 triệu | 443 triệu |
Ưu đãi mua xe VinFast Fadil
Hỗ trợ lệ phí trước bạ với xe VinFast Fadil
Giảm giá trực tiếp với khách mua xe trả thẳng
Miễn phí lãi suất 2 năm với khách mua xe trả góp
Miễn phí gửi xe 6 tiếng/lần tại các cơ sở thuộc Vincom và Vinhomes…
Miễn phí sử dụng dịch vụ cứu hộ 24/7
Ưu nhược điểm VinFast Fadil mới
Kích thước VinFast Fadil mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Fadil | |
Dài x rộng x cao (mm) | 3.676 x 1.632 x 1.530 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.385 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Đánh giá ngoại thất VinFast Fadil mới
Trang bị ngoại thất Fadil mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất Fadil | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Đèn trước | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn chạy ban ngày | Halogen | Halogen | LED |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Đèn hậu | Halogen | Halogen | Viền LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy |
Trụ B sơn đen | Không | Có | Có |
Lốp | 185/55R15 | 185/55R15 | 185/55R15 |
Đánh giá nội thất VinFast Fadil mới
Trang bị nội thất trên VinFast Fadil mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất Fadil | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Vô lăng | Nhựa | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Không | Có | Có |
Vô lăng chỉnh 2 hướng | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da tổng hợp | Da tổng hợp | Da tổng hợp |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động |
Màn hình trung tâm | Tiêu chuẩn | Cảm ứng 7” | Cảm ứng 7” |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Cổng USB | 1 cổng | 2 cổng | 2 cổng |
Kết nối | AM/FM, MP3, Bluetooth | ||
Thảm lót sàn | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật VinFast Fadil mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật Fadil | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Động cơ | 1.4L | 1.4L | 1.4L |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 98/6.200 | 98/6.200 | 98/6.200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 128/4.400 | 128/4.400 | 128/4.400 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Trợ lực | Điện | Điện | Điện |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Phụ thuộc, dầm xoắn | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Đánh giá an toàn VinFast Fadil mới
>>>> Xem thêm
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Fadil | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Phanh ABS, EBD | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Chống lật ROM | Có | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
Camera lùi | Không | Có | Có |
Cảm biến sau | Không | Không | Có |
Khoá cửa tự động khi xe di chuyển | Không | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm | Không | Không | Có |
Đánh giá vận hành VinFast Fadil mới
Mức tiêu hao nhiên liệu VinFast Fadil mới
Với việc sử dụng động cơ 1.4L, mức tiêu hao nhiên liệu của VinFast Fadil cũng được đánh giá là “nhỉnh” hơn một chút so với các đối thủ sử dụng động cơ có dung tích nhỏ hơn. Dưới đây là bảng thông số tiêu thụ nhiên liệu của VinFast Fadil do nhà sản xuất công bố:
Mức tiêu hao nhiên liệu Fadil (lít/100km) | Trong đô thị | Ngoài đô thị | Hỗn hợp |
7,11 | 5,11 | 5,85 |
Các phiên bản VinFast Fadil mới
VinFast Fadil 2023 có tất cả 3 phiên bản:
VinFast Fadil trang bị tiêu chuẩn
VinFast Fadil trang bị nâng cao
VinFast Fadil cao cấp
So sánh các phiên bản VinFast Fadil mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh các phiên bản Fadil | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Trang bị ngoại thất | |||
Đèn trước | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn chạy ban ngày | Halogen | Halogen | LED |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Đèn hậu | Halogen | Halogen | Viền LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy |
Trụ B sơn đen | Không | Có | Có |
Lốp | 185/55R15 | 185/55R15 | 185/55R15 |
Trang bị nội thất | |||
Vô lăng | Nhựa | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Không | Có | Có |
Vô lăng chỉnh 2 hướng | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da tổng hợp | Da tổng hợp | Da tổng hợp |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động |
Màn hình trung tâm | Tiêu chuẩn | Cảm ứng 7” | Cảm ứng 7” |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Cổng USB | 1 cổng | 2 cổng | 2 cổng |
Kết nối | AM/FM, MP3, Bluetooth | ||
Thảm lót sàn | Có | Có | Có |
Động cơ & hộp số | |||
Động cơ | 1.4L | 1.4L | 1.4L |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Trang bị an toàn | |||
Phanh ABS, EBD | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Chống lật ROM | Có | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
Camera lùi | Không | Có | Có |
Cảm biến sau | Không | Không | Có |
Khoá cửa tự động khi xe di chuyển | Không | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm | Không | Không | Có |
Nên mua Fadil phiên bản nào?
So sánh VinFast Fadil và Hyundai i10 mới
So sánh VinFast Fadil và Kia Morning
So sánh VinFast Fadil và Toyota Wigo
So sánh VinFast Fadil và Honda Brio
Có nên mua VinFast Fadil?
VinFast Fadil – Đối Thủ Hạng A:
VinFast Fadil, là sản phẩm đến từ hãng xe ô tô Việt Nam đầu tiên, đưa ra thị trường nhiều lợi thế, nhưng cũng phải đối mặt với không ít áp lực. Do vẫn còn khá mới mẻ, VinFast Fadil chưa có đủ thời gian để chứng minh về chất lượng, độ bền, và chính sách dịch vụ sau bán hàng. Điều này vẫn là một “điều chưa biết” cần thời gian để làm sáng tỏ.
Tổng kết
Mặc dù vậy, thông qua những giá trị mà VinFast Fadil đã thể hiện, không thể phủ nhận rằng chiếc xe hatchback hạng A đầu tiên của hãng xe Việt Nam này mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong phân khúc xe cỡ nhỏ giá rẻ. Nếu người mua không quá chú trọng vào yếu tố thương hiệu lâu năm, và mong muốn một chiếc xe nhỏ gọn dành cho đô thị, trang bị hiện đại, cùng với khả năng vận hành linh hoạt, thì VinFast Fadil là sự lựa chọn đáng xem xét.
>>>>> Xem thêm