Nên mua Mazda 3 sedan bản 1.5L hay 2.0L- Đâu là lựa chọn tốt nhất? Mazda 3 phiên bản 1.5L và phiên bản 2.0L có những điểm khác biệt nào ,đâu là lựa chọn tốt nhất dành cho bạn,cùng otocutoanquoc.com phân tích nhé.
Giới thiệu chung về Mazda 3
Dưới đây là bảng giá của các phiên bản Mazda 3
So sánh về ngoại thất
Kích thước
Thông số kích thước | Mazda 3 sedan 1.5L | Mazda 3 sedan 2.0L |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 1.580 x 1.795 x 1.450 | 1.580 x 1.795 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở của xe (mm) | 2.700 | 2.700 |
Bán kính khi quay vòng tối thiểu (m) | 5,3 | 5,3 |
Khoảng sáng của gầm xe (mm) | 155 | 155 |
Khối lượng khi không tải (kg) | 1.300 | 1.340 |
Khối lượng khi toàn tải (kg) | 1.700 | 1.790 |
Dung tích của thùng nhiên liệu (lít) | 51 | 51 |
Tổng quan, Mazda 3 phiên bản 1.5L và Mazda 3 phiên bản 2.0L sedan có kích thước và trọng lượng khá tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể.
Thiết kế và trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất | Mazda 3 sedan 1.5L | Mazda 3 sedan 2.0L |
Hệ thống đèn chiếu gần cho xe | Halogen | LED |
Hệ thống đèn chiếu xa cho xe | Halogen | LED |
Hệ thống tự động khi bật/tắt | Có | Có |
Hệ thống cho phép cân bằng góc chiếu | Không | Có |
Hệ thống giúp mở rộng góc chiếu khi xe đánh lái – AFS | Không | Có |
Hệ thống đèn chạy khi ban ngày | Có | LED |
Cảm biến gạt mưa bằng tự động | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước dạng LED | Có | Có |
Đèn phanh lắp ở trên cao | Có | Có |
Ăng ten có hình vây cá mập | Có | Không |
Cụm đèn phía sau dạng LED | Không | Có |
Gương chiếu hậu ngoài có chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có |
Theo các đánh giá, phiên bản sedan 2.0L của Mazda 3 nổi bật với sự hiện đại hơn, đặc biệt là trang bị cụm đèn phía trước sử dụng công nghệ LED tích hợp đèn chạy ban ngày, trong khi phiên bản sedan 1.5L chỉ có cụm đèn phía trước sử dụng đèn Halogen thông thường.
Mazda 3 sedan bản 2.0L nổi bật với đèn LED phía trước và thiết kế thể thao hơn, sử dụng bộ lazang 18 inch, trong khi bản 1.5L chỉ có bộ lazang 16 inch. Ở phần đuôi xe, Mazda 3 sedan 2.0L trang bị đèn báo phanh đặt ở phía trên cao, giúp tăng khả năng quan sát từ phía sau và đèn hậu LED hiện đại, trong khi bản 1.5L chỉ sử dụng đèn hậu thông thường.
So sánh về nội thất
Trang bị ngoại thất | Mazda 3 sedan 1.5L | Mazda 3 sedan 2.0L |
Tay lái có bọc da và tích hợp điều khiển âm thanh cho xe | Có | Có |
Tay lái có chức năng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có |
Hệ thống âm thanh của xe | Có | Có |
Hệ thống đầu DVD, kết nối MP3 và RADIO | Có | Có |
Màn hình 7inch | Có | Có |
Hệ thống loa của xe | 6 loa | 6 loa |
Hệ thống nút xoay cho điều khiển trung tâm loại Mazda Connect | Có | Có |
Hệ thống kết nối qua cổng AUX, USB, BLUETOOTH | Có | Có |
Lẫy chuyển số nằm trên vô lăng | Có | Có |
Màn hình cho phép hiển thị tốc độ ADD | Không | Có |
Gương chiếu hậu có chức năng chống chói tự động | Có | Có |
Tấm che nắng được trang bị thêm gương và đèn trang điểm | Có | Có |
Nút khởi động cho xe | Có | Có |
Phanh tay bằng điện tử | Có | Có |
Điều hòa chức năng tự động | Có | Có |
Cửa sổ có chỉnh điện | Có | Có |
Ghế bọc bằng chất liệu da cao cấp | Có | Có |
Ghế lái | Chỉnh tay | Chỉnh điện |
Tựa tay cho hàng ghế phía sau và có ngăn để ly | Có | Có |
3 tựa đầu cho hàng ghế sau, có điều chỉnh độ cao | Có | Có |
Hàng ghế sau cho phép gập tỷ lệ 60:40 | Có | Có |
Cửa sổ trời cho xe | Có | Có |
Cả hai phiên bản sedan đều có không gian nội thất rộng rãi và thoải mái nhờ vào chiều dài cơ sở của Mazda 3 là 2.700mm. Người sử dụng của Mazda 3 sẽ cảm thấy hài lòng với không gian ngồi và để chân thoải mái. Điều này được gia tăng thêm bởi việc trang bị cửa sổ trời trên trần xe, mang lại trải nghiệm thú vị và ánh sáng tự nhiên cho hành khách vào buổi sáng.
So sánh về thông số kỹ thuật động cơ
Thông số kỹ thuật | Mazda 3 sedan 1.5L | Mazda 3 sedan 2.0L |
Động cơ | Động cơ xăng Skyactiv, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC | Động cơ xăng Skyactiv, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Dung tích của xy lanh | 1496cc | 1998cc |
Công suất cực đại | 110Hp/6.000rpm | 153Hp/6.000rpm |
Momen xoắn cực đại | 144Nm/4.000rpm | 200Nm/4.000rpm |
Hệ thống dừng và khởi động cho động cơ thông minh loại I stop | Có | Có |
Hộp số | Loại 6 cấp | Loại 6 cấp |
Chế độ lái thể thao cho xe | Có | Có |
Hệ thống giúp kiểm soát khi gia tốc (Gvectoring control) | Có | Có |
Hệ thống treo phía trước | Mcpherson | Mcpherson |
Hệ thống treo phía sau | Có liên kết đa điểm | Có liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh phía trước | Loại đĩa thông gió | Loại đĩa thông gió |
Hệ thống phanh phía sau | Loại đĩa đặc | Loại đĩa đặc |
Hệ thống lái | Tay lái có trợ lực điện | Tay lái có trợ lực điện |
Lốp xe | Loại 205/60R16 | Loại 215/45R18 |
Mâm xe | Mâm đúc bằng hợp kim nhôm | Mâm đúc bằng hợp kim nhôm |
Hệ thống dẫn động cho xe | Loại cầu trước | Loại cầu trước |
Mazda 3 bản 2.0L thể hiện sự vượt trội so với phiên bản 1.5L nhờ vào động cơ xăng Skyactiv 2.0L. Trên phương diện vận hành, Mazda 3 sedan 1.5L có ưu thế khi được trang bị bộ lốp dày với kích thước là 205/60R16, giúp xe di chuyển mượt mà và êm ái, đặc biệt là trên những đoạn đường xấu và gồ ghề. Ngược lại, Mazda 3 sedan 2.0L, với bộ lốp mỏng kích thước 215/45R18, mang lại vẻ thể thao nhưng cũng có thể gặp một số bất tiện trên các điều kiện đường xấu.
So sánh về trang bị an toàn
Trang bị an toàn | Mazda 3 sedan 1.5L | Mazda 3 sedan 2.0L |
Hệ thống chống bó cứng cho phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống giúp phân phối lực cho phanh bằng điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống giúp hỗ trợ lực cho phanh khi khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống giúp cân bằng điện tử DSC | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát cho lực kéo và chống trượt TCS | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ xe khởi hành khi ngang dốc HLA | Có | Có |
Ga tự động cho xe | Có | Có |
Khóa cửa chức năng tự động khi vận hành cho xe | Có | Có |
Chìa khóa thông minh và cho phép khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Mã hóa cho khả năng chống sao chép chìa khóa của xe | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo có khả năng chống trộm | Có | Có |
Nhắc nhở người dùng thắt dây an toàn ở hàng ghế trước | Có | Có |
Camera lùi cho xe | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo khi phanh khẩn cấp ESS | Có | Có |
Số lượng túi khí | 4 | 6 |
Với trang bị an toàn đầy đủ, Mazda 3 mang lại sự yên tâm cho người dùng. Một điểm hạn chế duy nhất của Mazda 3 1.5L là có chỉ 4 túi khí, trong khi đó, phiên bản Mazda 3 sedan 2.0L lại nâng cấp lên 6 túi khí, gia tăng khả năng bảo vệ cho hành khách.
Mazda 3 sẽ khiến người dùng luôn cảm thấy yên tâm khi sử dụng
Nên mua Mazda 3 1.5L hay Mazda 3 2.0L?
So sánh giá bán giữa Mazda 3 sedan phiên bản 1.5L và 2.0L cho thấy sự chênh lệch lớn, với phiên bản 1.5L có giá thấp hơn phiên bản 2.0L là 91 triệu đồng. Mặc dù không có sự khác biệt quá lớn về các đặc điểm khác nhau giữa hai phiên bản, nhưng giá cả khác biệt đáng kể nên người mua cần cân nhắc kỹ trước khi quyết định.
Xem thêm