Nên mua Mazda 3 sedan bản 1.5L hay 2.0L – Đâu là lựa chọn tốt nhất?

Nên mua Mazda 3 sedan bản 1.5L hay 2.0L- Đâu là lựa chọn tốt nhất? Mazda 3 phiên bản 1.5L và phiên bản 2.0L có những điểm khác biệt nào ,đâu là lựa chọn tốt nhất dành cho bạn,cùng otocutoanquoc.com phân tích nhé.

Giới thiệu chung về Mazda 3

Các chuyên gia đánh giá Mazda 3 đánh giá cao mẫu xe này vì không chỉ có ngoại hình đẹp mắt mà còn vì các chi tiết của nội thất được chăm chút kỹ lưỡng. Mazda 3 đã trải qua nâng cấp đáng kể cả về thiết kế ngoại thất và nội thất. Xe không chỉ thu hút bởi vẻ ngoại hình hiện đại, trẻ trung và năng động mà còn ghi điểm với các trang bị tiện nghi hiện đại và khả năng đảm bảo an toàn cao.
 
Hiện tại, Mazda 3 được Thaco Trường Hải phân phối tại thị trường Việt Nam thông qua quá trình lắp ráp trong nước. Mẫu xe này có 3 phiên bản chính, bao gồm Mazda 3 1.5L sedan, Mazda 3 1.5 hatchback và Mazda 3 2.0L sedan. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh giữa hai phiên bản Mazda 3 sedan 1.5L và 2.0L.
 

Dưới đây là bảng giá của các phiên bản Mazda 3

Bản Sedan
– Mazda 3 1.5L Deluxe: 719 triệu đồng
– Mazda 3 1.5L Luxury: 769 triệu đồng
– Mazda 3 1.5L Premium: 839 triệu đồng
– Mazda 3 2.0L Signature Luxury: 869 triệu đồng
– Mazda 3 2.0L Signature Premium: 919 triệu đồng
Bản Hatchback
– Mazda 3 Sport 1.5L Deluxe: 759 triệu đồng
– Mazda 3 Sport 1.5L Luxury: 799 triệu đồng
– Mazda 3 Sport 1.5L Premium: 869 triệu đồng
– Mazda 3 Sport 2.0L Signature Luxury: 899 triệu đồng
– Mazda 3 Sport 2.0L Signature Premium: 939 triệu đồng

So sánh về ngoại thất

Kích thước

Thông số kích thướcMazda 3 sedan 1.5LMazda 3 sedan 2.0L
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 1.580 x 1.795 x 1.4501.580 x 1.795 x 1.450
Chiều dài cơ sở của xe (mm) 2.700 2.700
Bán kính khi quay vòng tối thiểu (m) 5,3 5,3
Khoảng sáng của gầm xe (mm) 155 155
Khối lượng khi không tải (kg) 1.300 1.340
Khối lượng khi toàn tải (kg) 1.700 1.790
Dung tích của thùng nhiên liệu (lít) 51 51
Mazda 3
Mazda 3

Tổng quan, Mazda 3 phiên bản 1.5L và Mazda 3 phiên bản 2.0L sedan có kích thước và trọng lượng khá tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể.

Mazda 3
Mazda 3 sedan bản 1.5L và 2.0L

Thiết kế và trang bị ngoại thất

Trang bị ngoại thấtMazda 3 sedan 1.5LMazda 3 sedan 2.0L
Hệ thống đèn chiếu gần cho xeHalogen LED
Hệ thống đèn chiếu xa cho xeHalogen LED
Hệ thống tự động khi bật/tắt Có Có
Hệ thống cho phép cân bằng góc chiếuKhông Có
Hệ thống giúp mở rộng góc chiếu khi xe đánh lái – AFSKhông Có
Hệ thống đèn chạy khi ban ngày Có LED
Cảm biến gạt mưa bằng tự động Có Có
Đèn sương mù phía trước dạng LED Có Có
Đèn phanh lắp ở trên cao Có Có
Ăng ten có hình vây cá mậpKhông
Cụm đèn phía sau dạng LEDKhông Có
Gương chiếu hậu ngoài có chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ Có Có

Theo các đánh giá, phiên bản sedan 2.0L của Mazda 3 nổi bật với sự hiện đại hơn, đặc biệt là trang bị cụm đèn phía trước sử dụng công nghệ LED tích hợp đèn chạy ban ngày, trong khi phiên bản sedan 1.5L chỉ có cụm đèn phía trước sử dụng đèn Halogen thông thường.

Mazda 3
Mazda 3

Mazda 3 sedan bản 2.0L nổi bật với đèn LED phía trước và thiết kế thể thao hơn, sử dụng bộ lazang 18 inch, trong khi bản 1.5L chỉ có bộ lazang 16 inch. Ở phần đuôi xe, Mazda 3 sedan 2.0L trang bị đèn báo phanh đặt ở phía trên cao, giúp tăng khả năng quan sát từ phía sau và đèn hậu LED hiện đại, trong khi bản 1.5L chỉ sử dụng đèn hậu thông thường.

So sánh về nội thất

Trang bị ngoại thấtMazda 3 sedan 1.5LMazda 3 sedan 2.0L
Tay lái có bọc da và tích hợp điều khiển âm thanh cho xe Có Có
Tay lái có chức năng điều chỉnh 4 hướng Có Có
Hệ thống âm thanh của xe Có Có
Hệ thống đầu DVD, kết nối MP3 và RADIO Có Có
Màn hình 7inch Có Có
Hệ thống loa của xe 6 loa 6 loa
Hệ thống nút xoay cho điều khiển trung tâm loại Mazda Connect Có Có
Hệ thống kết nối qua cổng AUX, USB, BLUETOOTH Có Có
Lẫy chuyển số nằm trên vô lăng Có Có
Màn hình cho phép hiển thị tốc độ ADD Không Có
Gương chiếu hậu có chức năng chống chói tự động Có Có
Tấm che nắng được trang bị thêm gương và đèn trang điểm Có Có
Nút khởi động cho xe Có Có
Phanh tay bằng điện tử Có Có
Điều hòa chức năng tự động Có Có
Cửa sổ có chỉnh điện Có Có
Ghế bọc bằng chất liệu da cao cấp Có Có
Ghế lái Chỉnh tay Chỉnh điện
Tựa tay cho hàng ghế phía sau và có ngăn để ly Có Có
3 tựa đầu cho hàng ghế sau, có điều chỉnh độ cao Có Có
Hàng ghế sau cho phép gập tỷ lệ 60:40 Có Có
Cửa sổ trời cho xe Có Có

Cả hai phiên bản sedan đều có không gian nội thất rộng rãi và thoải mái nhờ vào chiều dài cơ sở của Mazda 3 là 2.700mm. Người sử dụng của Mazda 3 sẽ cảm thấy hài lòng với không gian ngồi và để chân thoải mái. Điều này được gia tăng thêm bởi việc trang bị cửa sổ trời trên trần xe, mang lại trải nghiệm thú vị và ánh sáng tự nhiên cho hành khách vào buổi sáng.

Nội thất sang trọng của Mazda 3
Nội thất sang trọng của Mazda 3
 
Cả hai phiên bản Mazda 3 sedan đều có khoang nội thất rộng rãi và thoải mái. Phần taplo của xe Mazda 3 được thiết kế đơn giản nhưng vẫn mang lại sự sang trọng, được đa số khách hàng yêu thích. Vô lăng của xe được Mazda chăm chút để mang lại cảm giác cầm nắm tốt nhất, được bọc bằng chất liệu da êm ái, tích hợp với lẫy chuyển số và có thể điều chỉnh đến 4 hướng, phù hợp với các tư thế cầm của người lái.
 
Trong so sánh giữa Mazda 3 sedan bản 1.5L và 2.0L, phiên bản 2.0L có trang bị màn hình hiển thị tốc độ loại ADD rất hiện đại, trong khi đó phiên bản 1.5L chỉ có màn hình thông thường. Ghế lái của Mazda 3 2.0L cũng được ưu ái hơn với khả năng điều chỉnh điện, thay vì chỉ có khả năng điều chỉnh bằng tay như trên Mazda 3 1.5L. Các chi tiết khác về nội thất giữa Mazda 3 sedan phiên bản 1.5L và 2.0L không có sự khác biệt.
 
Cả hai phiên bản đều sử dụng ghế ngồi bọc da, hệ thống điều hòa tự động, mang đến cho người dùng cảm giác thoải mái và dễ chịu. Hệ thống giải trí đa dạng với màn hình cảm ứng 7 inch, đầu DVD, MP3, Radio, kết nối qua cổng USB, Bluetooth, AUX và hệ thống âm thanh 6 loa, điều khiển từ trung tâm Mazda Connect, tạo ra những trải nghiệm giải trí chất lượng.

>>>>> Xem thêm:
 
Ngoài ra, xe Mazda 3 còn được trang bị các tiện ích hỗ trợ hành khách như tấm che nắng và đèn trang điểm, chìa khóa thông minh cho khởi động bằng nút bấm.

So sánh về thông số kỹ thuật động cơ

Thông số kỹ thuậtMazda 3 sedan 1.5LMazda 3 sedan 2.0L
Động cơĐộng cơ xăng Skyactiv, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHCĐộng cơ xăng Skyactiv, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Dung tích của xy lanh1496cc1998cc
Công suất cực đại110Hp/6.000rpm153Hp/6.000rpm
Momen xoắn cực đại144Nm/4.000rpm200Nm/4.000rpm
Hệ thống dừng và khởi động cho động cơ thông minh loại I stop
Hộp sốLoại 6 cấpLoại 6 cấp
Chế độ lái thể thao cho xe
Hệ thống giúp kiểm soát khi gia tốc (Gvectoring control)
 Hệ thống treo phía trướcMcphersonMcpherson
Hệ thống treo phía sauCó liên kết đa điểmCó liên kết đa điểm
Hệ thống phanh phía trướcLoại đĩa thông gióLoại đĩa thông gió
Hệ thống phanh phía sauLoại đĩa đặcLoại đĩa đặc
Hệ thống láiTay lái có trợ lực điệnTay lái có trợ lực điện
Lốp xeLoại 205/60R16Loại 215/45R18
Mâm xeMâm đúc bằng hợp kim nhômMâm đúc bằng hợp kim nhôm
Hệ thống dẫn động cho xeLoại cầu trướcLoại cầu trước
 
Khả năng vận hành của Mazda 3 sedan 2.0L so với Mazda 3 sedan 1.5L có sự vượt trội đáng kể, nhờ được trang bị động cơ xăng Skyactiv 2.0L, với 4 xy lanh thẳng hàng và 16 van DOHC. Động cơ này cung cấp công suất cực đại là 153 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại là 200Nm tại 4.000 vòng/phút.
 
Cả hai phiên bản sedan đều sử dụng hộp số tự động 6 cấp và chế độ lái thể thao, mang lại trải nghiệm lái xe phấn khích và cảm nhận được sức mạnh của chiếc xe. Hệ thống kiểm soát gia tốc (G-vectoring control) và hệ thống dừng/khởi động động cơ thông minh (i-stop) giúp Mazda 3 tiết kiệm nhiên liệu hơn, đặt xe này vào mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất trong phân khúc so với các đối thủ cùng loại.
Mazda 3
Mazda 3

Mazda 3 bản 2.0L thể hiện sự vượt trội so với phiên bản 1.5L nhờ vào động cơ xăng Skyactiv 2.0L. Trên phương diện vận hành, Mazda 3 sedan 1.5L có ưu thế khi được trang bị bộ lốp dày với kích thước là 205/60R16, giúp xe di chuyển mượt mà và êm ái, đặc biệt là trên những đoạn đường xấu và gồ ghề. Ngược lại, Mazda 3 sedan 2.0L, với bộ lốp mỏng kích thước 215/45R18, mang lại vẻ thể thao nhưng cũng có thể gặp một số bất tiện trên các điều kiện đường xấu.

So sánh về trang bị an toàn

Trang bị an toànMazda 3 sedan 1.5LMazda 3 sedan 2.0L
Hệ thống chống bó cứng cho phanh ABS Có Có
Hệ thống giúp phân phối lực cho phanh bằng điện tử EBD Có Có
Hệ thống giúp hỗ trợ lực cho phanh khi khẩn cấp BA Có Có
Hệ thống giúp cân bằng điện tử DSC Có Có
Hệ thống kiểm soát cho lực kéo và chống trượt TCS Có Có
Hệ thống hỗ trợ xe khởi hành khi ngang dốc HLA Có
Ga tự động cho xe Có Có
Khóa cửa chức năng tự động khi vận hành cho xe Có Có
Chìa khóa thông minh và cho phép khởi động bằng nút bấm Có Có
Mã hóa cho khả năng chống sao chép chìa khóa của xe Có Có
Hệ thống cảnh báo có khả năng chống trộm Có Có
Nhắc nhở người dùng thắt dây an toàn ở hàng ghế trước Có Có
Camera lùi cho xe Có Có
Hệ thống cảnh báo khi phanh khẩn cấp ESS Có Có
Số lượng túi khí 4 6

Với trang bị an toàn đầy đủ, Mazda 3 mang lại sự yên tâm cho người dùng. Một điểm hạn chế duy nhất của Mazda 3 1.5L là có chỉ 4 túi khí, trong khi đó, phiên bản Mazda 3 sedan 2.0L lại nâng cấp lên 6 túi khí, gia tăng khả năng bảo vệ cho hành khách.

Mazda 3 Sedan và Mazda 3 Hatchback
Mazda 3 Sedan và Mazda 3 Hatchback

Mazda 3 sẽ khiến người dùng luôn cảm thấy yên tâm khi sử dụng

Nên mua Mazda 3 1.5L hay Mazda 3 2.0L?

Giá bán bản Sedan
– Mazda 3 1.5L Deluxe: 719 triệu đồng
– Mazda 3 1.5L Luxury: 769 triệu đồng
– Mazda 3 1.5L Premium: 839 triệu đồng
– Mazda 3 2.0L Signature Luxury: 869 triệu đồng
– Mazda 3 2.0L Signature Premium: 919 triệu đồng
 
Mazda 3

So sánh giá bán giữa Mazda 3 sedan phiên bản 1.5L và 2.0L cho thấy sự chênh lệch lớn, với phiên bản 1.5L có giá thấp hơn phiên bản 2.0L là 91 triệu đồng. Mặc dù không có sự khác biệt quá lớn về các đặc điểm khác nhau giữa hai phiên bản, nhưng giá cả khác biệt đáng kể nên người mua cần cân nhắc kỹ trước khi quyết định.

 
Sự chênh lệch về giá chủ yếu xuất phát từ khác biệt về khối động cơ. Mặc dù khối động cơ 1.5L vẫn được đánh giá cao về hiệu suất vận hành, nhưng khối động cơ 2.0L của Mazda 3 vẫn mang lại trải nghiệm lái xe êm ái, mạnh mẽ và linh hoạt hơn, đặc biệt là trong khả năng bứt tốc.
 
Nếu mục đích chủ yếu của bạn là sử dụng xe cho các hành trình thông thường, phiên bản 1.5L có thể là sự lựa chọn kinh tế hơn. Tuy nhiên, nếu bạn đặt yêu cầu cao về trải nghiệm lái xe và khả năng tăng tốc, thì Mazda 3 2.0L là một lựa chọn khó có thể bỏ qua trong phân khúc xe sedan hạng C.
 
 
5/5 - (2 bình chọn)
[bvlq_danh_muc]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *