So sánh Mitsubishi Mirage và Hyundai Grand i10 mới nhất
07 Th12
Giới thiệu chung
So sánh Mitsubishi Mirage và Hyundai Grand i10 mới nhất – Thị trường xe cỡ nhỏ tại Việt Nam ngày càng thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng, đặc biệt là những chiếc xe hạng A, được biết đến với ưu điểm về chi phí tiết kiệm, khả năng di chuyển linh hoạt trong thành phố, và kiểu dáng trang nhã. Trong phân khúc này, hai mẫu xe đáng chú ý là Hyundai Grand i10 và Mitsubishi Mirage.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh hai phiên bản là i10 hatchback 1.2AT và Mirage CVT ECO, nhằm đáp ứng nhu cầu của những khách hàng tìm kiếm xe gia đình. Với mức giá niêm yết 445 triệu và chương trình giảm giá hiện tại 50 triệu (tổng cộng còn 395 triệu), i10 có vẻ hấp dẫn với giá bán thấp hơn so với Mirage, có giá 435 triệu (giảm 20 triệu so với giá công bố). Sự chênh lệch 40 triệu là một lợi thế rõ ràng, cho thấy i10 đang giữ vị thế vững chắc về mặt giá cả.
Tổng quan ngoại hình
Với bản cập nhật mới, Hyundai i10 mang đến nhiều thay đổi quan trọng về thiết kế ngoại hình. Mặt ca-lăng được thiết kế lớn hơn với hình dạng thác nước thay vì thanh ngang cứng cáp như phiên bản trước, kèm theo các đường viền chrome sáng bóng, tạo nên vẻ ngoại hình mạnh mẽ và thanh thoát hơn. Đuôi xe được thiết kế với cụm đèn hậu mềm mại hơn so với thế hệ trước. Với sự nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, phiên bản facelift của i10 được đánh giá cao về sự hài hòa trong thiết kế bên ngoài, tính tiện ích cao, và khả năng tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu trong phân khúc.
Đối với đối thủ của nó, Mirage, tổng thể thiết kế khá hài hòa, đặc biệt là phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt dạng tổ ong, được bao quanh bởi viền chrome tinh tế. Cụm cản trước có đường gân chạy ngang, rẽ nhánh sang hai bên và bao trọn cụm đèn sương mù, tạo điểm nhấn độc đáo. Đèn pha sử dụng bóng chiếu halogen cơ bản, và đèn LED ban ngày ở hai bên hốc cản trước giúp tăng phần hiện đại. Đuôi xe được hoàn thiện với cánh lướt gió thể thao, làm nổi bật sự động cơ và hiệu suất xe.
So sánh các thông số kích thước có thể thấy hai mẫu xe khá tương đồng, Mirage có phần nhỉnh hơn một chút nhưng sự chênh lệch là không lớn.
Không gian hành khách
Khả năng tận dụng không gian bên trong cabin luôn được xem là một tiêu chí quan trọng, dù là khi mua xe cho gia đình hay sử dụng trong kinh doanh. Về mặt này, cả hai mẫu xe đều đáp ứng khá tốt. Mặc dù có kích thước nhỏ, nhưng khoang nội thất vẫn được thiết kế sao cho mang lại sự thoải mái, với hàng ghế trước và sau đều cung cấp đủ không gian cho việc duỗi chân và khoảng trần, phù hợp cho những người cao trên 1m7.
Cả hai xe đều trang bị ghế da chất lượng, với ghế lái được thiết kế ôm lưng, và hàng ghế sau có thể điều chỉnh độ nghiêng, tạo cảm giác ngồi thoải mái và giảm mệt mỏi, đặc biệt là khi di chuyển trên những quãng đường dài.
Trang bị tiện nghi
Sự chênh lệch giữa hai mẫu xe này không lớn, tuy nhiên, Hyundai i10 có một số điểm nổi trội. Đặc biệt, i10 được trang bị vô-lăng tích hợp nút bấm, mang lại tiện ích cho người lái khi điều chỉnh các chức năng như âm thanh, nghe gọi, và sử dụng hệ thống dẫn đường thông minh được Hyundai thiết kế đặc biệt cho thị trường Việt Nam. Một điểm đặc biệt của Mirage là khả năng lọc khí, giúp cải thiện chất lượng không khí trong khoang nội thất, mang lại không gian sạch sẽ và lành mạnh hơn.
Với kích thước bên ngoài nhỏ gọn, cả Hyundai i10 và Mitsubishi Mirage đều là lựa chọn ưu tiên cho những người mới bắt đầu cầm lái hoặc cư dân sống trong các khu đô thị đông đúc. Mirage có ưu điểm với khoảng sáng gầm xe tốt và bán kính quay vòng chỉ 4,6m, giúp tài xế tự tin hơn khi đối mặt với các tình huống hẹp như “vượt gờ” cao.
Tính năng hỗ trợ lái
Cả hai xe đều được trang bị tay lái trợ lực điện, mang lại cảm giác đánh lái nhẹ nhàng và chính xác. Vô lăng bọc da của cả i10 và Mirage tạo ra cảm giác cầm lái chắc chắn. Ngoài ra, i10 còn có hệ thống dẫn đường thuần Việt, giúp tối ưu hóa quá trình di chuyển, đặc biệt là trong những tình huống khi chưa xác định được hướng đi.
Grand i10 1.2 AT sử dụng động cơ Kappa 1.248 cc, cung cấp công suất tối đa 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 120Nm tại 4.000 vòng/phút, tích hợp công nghệ điều khiển van biến thiên (CVVT). Hộp số tự động 4 cấp giúp xe tăng tốc mượt mà, với mức tiêu thụ nhiên liệu khoảng 6l/100km.
Mirage sử dụng động cơ MIVEC 1.2L, công suất cực đại là 77 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn tối đa 100 Nm ở 4.000 vòng/phút. Điều này kết hợp với hộp số vô cấp thông minh INVECS III, giúp Mirage có khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, chỉ 4.99 lít cho mỗi 100 km trong điều kiện đường hỗn hợp.
Động cơ của i10 thể hiện công suất và mô-men xoắn cao hơn ở cùng mức tua máy, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và tăng tốc tốt hơn. Mặt khác, Mirage được trang bị hộp số CVT, giúp vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu hơn.
Với mức giá khoảng 400 triệu đồng, cả hai xe chỉ được trang bị an toàn cơ bản như túi khí đôi, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, và khung xe hấp thụ lực.
Đánh giá chung
Tổng quan, cả hai mẫu xe đều đáp ứng đầy đủ các yếu tố quan trọng trong phân khúc giá 400 triệu đồng. Những khách hàng ưa chuộng Hyundai Grand i10 thường hài lòng với mức giá hấp dẫn và trang bị nhiều tính năng thiết thực cho thị trường Việt Nam. Trong khi đó, những người chọn Mitsubishi Mirage thường đánh giá cao tính kinh tế của xe Nhật, sự bền bỉ trong vận hành cũng như khả năng tiết kiệm nhiên liệu, là những điểm mạnh hàng đầu trong phân khúc xe cỡ nhỏ này. Việc lựa chọn giữa hai mẫu xe thường phụ thuộc vào ưu tiên và nhu cầu cụ thể của từng khách hàng.