Giá bán New Mazda CX-5 mới
Bảng giá xe Mazda CX-5 2023 | |
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) |
CX-5 2.0 Deluxe | 749 |
CX-5 2.0 Luxury | 789 |
CX-5 2.0 Premium | 829 |
CX-5 2.0 Premium Sport | 849 |
CX-5 2.0 Premium Exclusive | 869 |
Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-5 2023: Kích thước
Kích thước của Mazda CX-5 mới vẫn giữ nguyên so với phiên bản trước, với các thông số chiều Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.550 x 1.840 x 1.680 (mm), và chiều dài cơ sở xe đạt 2.700 mm.
Thông số | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.0L Premium Sport | 2.0L Premium Exclusive |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.590 x 1.845 x 1.680 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | ||||
Bán kính vòng quay (mm) | 5.5 | ||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | ||||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 56 | ||||
Số chỗ ngồi | 5 |
Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-5 2023: Động cơ – Hộp số
Trong bản nâng cấp giữa chu kỳ của Mazda CX-5 năm 2023, người mua sẽ không còn lựa chọn động cơ 2.5L (công suất 188 mã lực, mô-men xoắn 252 Nm) kết hợp với hệ dẫn động 4 bánh (AWD). Thay vào đó, hãng chỉ giữ lại động cơ 2.0L, sản sinh công suất 154 mã lực và mô-men xoắn 200 Nm, kết hợp với hộp số 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước, giống như trên phiên bản trước đó.
Thông số | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.0L Premium Sport | 2.0L Premium Exclusive |
Loại | Skyactiv-G 2.0L | ||||
Dung tích động cơ (cc) | 1.998 | ||||
Công suất tối đa | 154 hp / 6000 rpm | ||||
Mô men xoắn tối đa | 200 Nm / 4000 rpm | ||||
Chế độ lái | Normal/ Sport | ||||
Hệ thống Dừng – Khởi động động cơ i-Stop | Có | ||||
Hộp số | 6AT | ||||
Hệ thống kiểm soát gia tốc GVC Plus | Có |
Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-5 2023: Khung Gầm
Với hệ thống treo trước McPherson, hệ thống treo sau liên kết đa điểm, hệ dẫn động cầu trước FWD, vô lăng trợ lực điện và bộ mâm hợp kim 19 inch kết hợp lốp 225/55R19, Mazda CX-5 2023 hoàn toàn có khả năng mang lại trải nghiệm lái thể thao và chân thật. Xe vận hành ổn định, cân bằng và êm ái.
Thông số | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.0L Premium Sport | 2.0L Premium Exclusive |
Hệ thống treo trước | McPherson | ||||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||||
Hệ thống phanh Trước x Sau | Đĩa thông gió x Đĩa đặc | ||||
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | ||||
Mâm xe | Hợp kim nhôm 19 inch | ||||
Kích thước lốp xe | 225 / 55R19 | ||||
Lốp dự phòng | 155/80 R17 | ||||
Hệ dẫn động | Cầu trước FWD |
Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-5 2023: Ngoại thất
Tổng thể, Mazda CX-5 2023 giữ nguyên phần kiểu dáng chung của phiên bản trước, nhưng nhà sản xuất đã thực hiện một số điều chỉnh nhỏ để làm cho ngoại hình xe trở nên hấp dẫn hơn. Ví dụ, cụm đèn trước được cải thiện với 2 dải LED định vị mới và sự thay đổi trong giao diện LED phía sau, cùng với những thay đổi nhẹ ở cản trước và sau. Thiết kế của la-zăng 19 inch cũng đã được làm mới.
Thông số | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.0L Premium Sport | 2.0L Premium Exclusive | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED Projector | LED Projector | |||
Đèn chiếu xa | LED Projector | LED Projector | ||||
Đèn chạy ban ngày | LED | |||||
Tự động cân bằng góc chiếu | Có | Có | Có | |||
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có | |||
Mở rộng góc chiếu khi đánh lái | Có | Có | Có | |||
Đèn pha tự động điều chỉnh chiếu xa/chiếu gần | Không | Có | Có | Có | Có | |
Cụm đèn sau | LED | |||||
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện tự động, chỉnh điện, sấy gương, tích hợp đèn báo rẽ | |||||
Gạt mưa tự động | Có | |||||
Cửa sổ trời | Không | Không | Có | |||
Cốp xe | Chỉnh điện | Mở/đóng cốp rảnh tay | Mở/đóng cốp rảnh tay | Mở/đóng cốp rảnh tay | ||
Baga mui | Không | Có | Có | Có | ||
Ốp cản sau bô đôi | Không | Có | Có | |||
Gói tùy chọn ngoại thất Sport: ốp viền cản trước/sau màu đen bóng, ốp vòm bánh xe, ốp lườn màu đen bóng, mâm xe màu đen bóng, mặt ga lăng có điểm nhấn màu đỏ. | Không | Không | Có | Không | ||
Gói tùy chọn ngoại thất Exclusive: ốp viền cản trước/sau cùng màu thân xe, ốp vòm bánh xe và ốp lườn cùng màu thân xe, mâm xe màu bạc. | Không | Có |
Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-5 2023: Nội thất
Mazda CX-5 2023 vẫn giữ nguyên vẻ ngoại hình tổng thể của phiên bản trước, tuy nhiên, nhà sản xuất đã tiến hành một số điều chỉnh nhỏ để làm cho nó trở nên hấp dẫn hơn. Ví dụ, cụm đèn trước đã được cải thiện với 2 dải LED định vị mới và thay đổi trong giao diện LED ở phía sau, cùng với những điều chỉnh nhẹ ở cản trước và cản sau. Ngoài ra, thiết kế của bánh xe hợp kim 19 inch cũng đã được làm mới để tạo điểm nhấn cho ngoại hình xe.
Thông số | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.0L Premium Sport | 2.0L Premium Exclusive | |
Màu sắc ghế | Đen | Nâu | ||||
Chất liệu ghế | Da cao cấp | Da Nappa màu nâu cao cấp | ||||
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng tích hợp tính năng nhớ 2 vị trí | ||||
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ | Chỉnh điện 6 hướng | ||||
Làm mát hàng ghế trước | Không | Có | Có | Có | ||
Sưởi hàng ghế trước | Không | Có | Có | Có | ||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |||||
Vô-lăng | Bọc da | |||||
Sưởi vô lăng | Không | Có | Có | |||
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Không | Không | Có | Có | ||
Hàng ghế sau gập phẳng | 4:2:4 | |||||
Màn hình hiển thị thông minh trên kính lái HUD | Không | Có | ||||
Khởi động nút bấm | Có | |||||
Phanh tay điện tử tích hợp Auto Hold | Có | |||||
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có, gương tràn viền | ||||
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Có | |||||
Hệ thống thông tin giải trí | Màn hình đa thông tin | Analog & Digital 7 inch | ||||
Màn hình cảm ứng trung tâm | 8 inch | |||||
Kết nối Apple Carplay không dây/Android Auto | Kết nối Apple Carplay/Android Auto | Có | ||||
Kết nối USB, Bluetooh | Có | |||||
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 10 loa Bose |
Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-5 2023: An toàn
Mazda CX-5 2023 được trang bị một loạt các tính năng an toàn hữu ích từ gói i-Activsense. Với điểm này, có thể khẳng định rằng Mazda CX-5 facelift 2023 là một trong những mẫu xe có hệ thống an toàn cao cấp nhất trong phân khúc CUV tại Việt Nam hiện nay.
Thông số | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.0L Premium Sport | 2.0L Premium Exclusive |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA | Có | ||||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | ||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | ||||
Chìa khóa thông minh | Có | ||||
Camera lùi | Có | – | – | ||
Kiểm soát hành trình Cruise Control | Có | – | – | – | |
Bộ Camera quan sát 360 độ | Không | Có | Có | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau | Có | ||||
Số túi khí | 6 | ||||
Móc khóa trẻ em ISOFIX | Có | ||||
Cảnh báo điểm mù BSM | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường LDWS | Không | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn LAS | Không | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar (mọi tốc độ) | Không | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | Không | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố phía trước SCBS-F | Không | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố phía sau SCBS-R | Không | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo người lái tập trung DAA | Không | Có | Có | Có | Có |
Thu mua ô tô cũ toàn quốc giá cao nhất 0903.447.228
MUA Ô TÔ CŨ TOÀN QUỐC khách hàng là thượng đế, phải quan tâm đến trải nghiệm của khách hàng
Địa Chỉ: 284 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline: 0903.447.228
Website: www.muaotocutoanquoc.com