Xét trong phân khúc sedan hạng B, Chevrolet Aveo và Mitsubishi Attrage đều sở hữu trang bị có phần thua thiệt những kẻ dẫn đầu là Toyota Vios hay Honda City. Dù vậy, giá rẻ lại là lợi thế nổi bật của 2 chàng tân binh này.
GIỚI THIỆU CHUNG
Trong thị trường ô tô Việt Nam, phân khúc hạng B luôn là một đấu trường sôi động và cạnh tranh. Khác biệt với hai đối thủ hàng đầu là Toyota Vios và Honda City, Chevrolet Aveo và Mitsubishi Attrage, mặc dù đứng ở vị trí thấp hơn, vẫn thu hút sự chú ý nhờ vào giá bán hấp dẫn.
Mitsubishi Attrage đã được giới thiệu tại thị trường Việt Nam từ cuối năm 2014 và ngay lập tức thu hút sự quan tâm của khách hàng với giá bán hợp lý và lợi thế từ thương hiệu xe Nhật. Chevrolet Aveo, trên một diện tích khác, xuất hiện lần đầu tại Việt Nam vào tháng 9/2013, mang đến thiết kế phương Tây độc đáo và giá bán thậm chí còn hấp dẫn hơn so với Attrage.
Mặc dù đã có một thời gian khá dài trên thị trường, nhưng cả hai mẫu xe này vẫn giữ được sự hấp dẫn với người tiêu dùng Việt. Vì vậy, hôm nay, muaotocutoanquoc.com sẽ thực hiện một so sánh giữa Chevrolet Aveo và Mitsubishi Attrage để làm rõ những ưu và nhược điểm của từng mẫu xe, giúp độc giả có cái nhìn toàn diện về thị trường ô tô hạng B hiện tại.
Chi tiết Chevrolet Aveo
Chevrolet Aveo có nguồn gốc từ mẫu xe Daewoo Gentra, thuộc phân khúc xe hạng B với mức giá cạnh tranh so với các đối thủ. Việc kế thừa những đặc tính xuất sắc từ đàn anh và các cải tiến đáng kể đã giúp Chevrolet Aveo chiếm được lòng tin của người tiêu dùng, đồng thời trở thành một trong những mô hình bán chạy hàng đầu trên thị trường hiện nay.
Giới thiệu đôi nét về dòng xe Chevrolet Aveo
Xe Chevrolet Aveo đang tham gia một cuộc cạnh tranh sôi nổi với hai đối thủ chính là Honda City 2020 và Toyota Vios 2020 trên thị trường. Dòng xe Mỹ này, khi đặt cùng các đối thủ từ Hàn Quốc và Nhật Bản, thể hiện rõ những ưu điểm vượt trội của mình, làm cho nhiều khách hàng tin tưởng và chọn mua.
Hiện tại, giá của xe Chevrolet Aveo có sự chênh lệch giữa hai phiên bản số sàn và số tự động, là dòng xe được đánh giá là có giá rẻ nhất trong phân khúc B trên thị trường.
PHIÊN BẢN
GIÁ NIÊM YẾT (VNĐ)
Chevrolet Aveo 2020 AT
495.000.000
Chevrolet Aveo 2020 MT
459.000.000
Xe Chevrolet Aveo có sẵn trong 7 màu sắc đa dạng, bao gồm trắng, vàng, bạc, đen, đỏ, xanh dương, và ghi, giúp khách hàng có nhiều sự lựa chọn. Một điều quan trọng mà bạn nên xem xét là chọn màu sắc phù hợp với sở thích và mệnh của bản thân để tạo cảm giác an tâm và hài lòng khi sử dụng xe.
Đánh giá ngoại thất xe Chevrolet Aveo
Điểm đầu tiên thu hút người mua xe Chevrolet Aveo chính là thiết kế ngoại thất đẹp, sang trọng, và mạnh mẽ.
Phần nắp ca-pô ở đầu xe nổi bật với đường gân dập nổi, tạo nên sự cứng cáp và khỏe khoắn cho xe. Lưới tản nhiệt được chia thành hai phần bằng logo thương hiệu, với viền chrome sáng tạo điểm nhấn cao cấp. Hệ thống đèn pha halogen vuốt ngược tạo cảm giác như cánh chim mở rộng. Đèn sương mù được tích hợp tinh tế vào hốc gió, vừa đảm bảo hiệu suất hoạt động vừa tăng thêm vẻ đẹp của xe.
Chevrolet Aveo
Phần thân xe Chevrolet Aveo 2020 thể hiện rõ sự cá tính và sự hài hòa giữa phần đầu và phần đuôi. Tay nắm cửa được mạ chrome, gương chiếu hậu có khả năng chỉnh điện và gập điện, cùng với sơn màu đồng bộ, tạo nên một diện mạo đồng đều và đồng bộ cho xe. Lazang 15 inch mang đến vẻ thể thao và cá tính, đi kèm với lốp 185/55R15.
Đối với phần đuôi xe, khách hàng thường ưa chuộng thiết kế này với hai cụm đèn hậu halogen được thiết kế độc đáo, đèn pha đa điểm có hình dạng vuốt ngược, tạo nên một vẻ ngoại hình cá tính và riêng biệt. Cánh lướt gió ở phía sau xe là điểm nhấn nổi bật, cùng với cốp xe có đèn giúp dễ dàng quan sát khi mở và đóng cửa cốp.
Đánh giá nội thất, tính năng xe Chevrolet Aveo
Nội thất của Chevrolet Aveo 2020, mặc dù không mang đến sự sang trọng cao cấp, nhưng vẫn thu hút nhờ vào thiết kế tinh tế và sự bố trí khoa học, tạo nên trải nghiệm thoải mái và thú vị. Nội thất sử dụng hai màu chủ đạo là đen và nâu nhạt, tạo nên sự hài hòa và trang nhã.
Bảng táp lô được thiết kế cân đối và đối xứng, với cụm đồng hồ hiển thị thông tin hành trình chính xác. Vô lăng 4 chấu tích hợp nút bấm chuyên dụng giúp người lái dễ dàng kiểm soát xe, tạo sự thuận tiện trong quá trình lái.
Ghế ngồi được bọc nỉ màu sáng, mặc dù khá êm ái, nhưng có cảm giác hơi nóng khi sử dụng trong thời gian dài. Ghế lái có thể điều chỉnh tay hướng và có kệ để tay, tạo điều kiện thuận lợi cho tài xế khi lái xe trên đường dài. Ghế phụ có thể điều chỉnh theo 4 hướng, giúp tạo sự thoải mái. Khoảng cách giữa các ghế khá rộng rãi, đảm bảo người ngồi thoải mái để vận động trong xe.
Nội thất khá sáng của xe Chevrolet Aveo
Một trong những yếu tố giúp Chevrolet Aveo duy trì doanh số bán ổn định trên thị trường là những tiện ích bên trong xe. Hệ thống điều hòa 2 chiều giữ cho không gian nội thất luôn duy trì sự mát mẻ, trong lành và thoải mái.
Chevrolet Aveo cũng được trang bị các tính năng kết nối hiện đại như Bluetooth, AUX, Mp3, và Radio, mang lại sự tiện lợi cho người lái. Hệ thống âm thanh với 6 loa chất lượng tạo nên trải nghiệm giải trí tuyệt vời trong suốt hành trình, cả trên những đoạn đường dài.
Đánh giá động cơ vận hành, an toàn xe Chevrolet Aveo
Chevrolet Aveo phiên bản 2020 được trang bị động cơ 1.4L – DOHC – MPI, mang lại công suất 93 mã lực tại 6200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 128 Nm tại 3000 vòng/phút. Xe có sẵn hộp số sàn 5 cấp đối với bản MT và hộp số tự động 4 cấp cho bản AT
Chevrolet Aveo
Cấu tạo động cơ của Chevrolet Aveo 2020 mang lại cảm giác lái ổn định trên đa dạng địa hình, và người dùng đánh giá đặc biệt thích thú với độ mượt mà và êm dịu khi lái xe.
Chevrolet Aveo đặt sự an toàn của người tiêu dùng lên hàng đầu, với các trang bị như chống bó cứng phanh, kiểm soát chủ động trong mọi tình huống trên đường, hệ thống phanh đĩa trước và tang trống sau. Hệ thống an toàn bao gồm 2 túi khí và dây an toàn 3 điểm, đảm bảo mức độ an toàn cao. Ngoài ra, các tính năng khác như khóa cửa trung tâm, đèn báo phanh, khóa cửa an toàn đều được tích hợp để đảm bảo tính an toàn toàn diện.
Thông số kỹ thuật
LOẠI XE
CHEVROLET AVEO 1.5 MT
CHEVROLET AVEO 1.5 AT
Động cơ
1.4 L, 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xilanh
1498 (cm3)
Công suất lớn nhất
93 mã lực tại 6200 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại
128 Nm tại 3000 vòng /phút
Hộp số
Số sàn 5 cấp
Tự động 4 cấp
Trọng lượng bản thân
1135 kg
Phân bố cầu trước/ sau
685/450
860/560
Số người được phép chở
5
Trọng lượng toàn bộ
1502 kg
1818 kg
Kích thước
4310 x 1710 x 1505 mm
Chiều dài cơ sở
2480 mm
Số trục
2
Công thức bánh xe
4 x 2
Loại nhiên liệu
Xăng không chì
Lốp trước/ sau
185/55R15
Bảng 2 – Bảng TSKT xe Chevrolet Aveo 2020
Đánh giá ưu nhược điểm của xe Chevrolet Aveo
Ưu điểm
✓ Giá của Chevrolet Aveo là vô cùng hợp lý và phải chăng so với các đối thủ cùng phân khúc.
✓ Thiết kế ngoại thất và nội thất của xe đều vượt trội trong tầm giá, mang lại sự sang trọng và hiện đại.
✓ Động cơ vận hành của Aveo rất êm mượt, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu, là điểm mạnh thu hút nhiều người tiêu dùng.
✓ Khoang hành lý rộng rãi, dễ dàng mở ra, chứa được nhiều đồ khi đi du lịch tập thể, là một ưu điểm lớn của mô hình này.
Chevrolet Aveo
Nhược điểm
✓ Trang bị an toàn ở mức vừa đủ.
✓ Nội thất có hạn chế so với một số đối thủ trong cùng phân khúc.
Với nhiều cải tiến và giá cả cạnh tranh, Chevrolet Aveo 2020 là sự lựa chọn hàng đầu cho một chiếc xe gia đình hoặc kinh doanh dịch vụ. Đảm bảo mang đến cho bạn những chuyến hành trình đáng nhớ, an tâm và an toàn.
Bảng giá Mitsubishi Attrage
Tại thị trường Việt Nam, Mitsubishi Attrage có sẵn 3 phiên bản được phân phối chính hãng, với mức giá lăn bánh tham khảo như sau:
Tên phiên bản
Giá niêm yết
Lăn bánh tại HN
Lăn bánh tại TP.HCM
Lăn bánh tại Hà Tĩnh
Lăn bánh tại các tỉnh khác
MT
380 triệu VNĐ
425.137.000 VNĐ
421.337.000 VNĐ
404.237.000 VNĐ
402.337.000 VNĐ
CVT
465 triệu VNĐ
515.237.000 VNĐ
510.587.000 VNĐ
493.912.000 VNĐ
491.587.000 VNĐ
CVT Premium
490 triệu VNĐ
541.737.000 VNĐ
536.837.000 VNĐ
520.287.0
Ngoại thất
Mitsubishi Attrage
Attrage của Mitsubishi từ lâu đã được đánh giá cao về sự ổn định và bền bỉ, tuy nhiên, thiết kế trước đây của nó có phần không hợp xu hướng. Tuy nhiên, ở phiên bản mới, mẫu xe của Mitsubishi đã khắc phục điểm yếu này nhờ ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield, giống như các mẫu xe khác của hãng như Xpander, Outlander, Pajero Sport hay Triton.
Kích thước, trọng lượng
Mitsubishi Attrage
Xe Mitsubishi Attrage sở hữu kích thước dài, rộng, cao lần lượt là 4.305 mm, 1.670 mm và 1.515 mm. Chiều dài cơ sở của xe ở mức 2.550 mm, trọng lượng xe là [không có thông tin]. Attrage gây ấn tượng với khoảng sáng gầm lớn nhất trong phân khúc sedan hạng B, đạt mức 170 mm. Tuy nhiên, khi xét về kích thước tổng thể, mẫu xe này có phần thua thiệt so với các đối thủ cùng phân khúc như Hyundai Accent, Kia Soluto hay Nissan Almera.
Mitsubishi Attrage trang bị hệ thống treo trước kiểu Macpherson và treo sau kiểu thanh xoắn. Đây là một hệ thống treo phổ biến trên nhiều mẫu xe ô tô hạng B cùng phân khúc, ví dụ như Mazda 2, Suzuki Ciaz, Honda City và Toyota Vios.
Đầu xe
Mitsubishi Attrage trang bị hệ thống treo trước kiểu Macpherson và treo sau kiểu thanh xoắn. Đây là một hệ thống treo phổ biến trên nhiều mẫu xe ô tô hạng B cùng phân khúc, ví dụ như Mazda 2, Suzuki Ciaz, Honda City và Toyota Vios.
Mitsubishi Attrage
Phần mặt ca-lăng của Mitsubishi Attrage thể hiện sự thay đổi với hai thanh trang trí mạ crom tạo hình chữ X, tạo ấn tượng mạnh mẽ so với phiên bản trước. Lưới tản nhiệt phía trên có hai đường viền mảnh với logo Mitsubishi ở giữa, kết nối hai cụm đèn pha của xe.
Cụm đèn trước trên Attrage mới được thiết kế sắc cạnh và đẹp mắt. Ở phiên bản MT, xe trang bị đèn sử dụng công nghệ Halogen, trong khi bản CVT và CVT Premium được nâng cấp lên cụm đèn LED toàn bộ, kèm theo đèn chiếu ban ngày.
Mitsubishi Attrage
Đèn sương mù của Mitsubishi Attrage có hình tròn và sử dụng bóng đèn Halogen. Hốc đèn được thiết kế vuông vức, tạo sự hài hòa và khỏe khoắn với bộ cản trước của xe.
Đuôi xe
Mitsubishi Attrage
Phần đuôi của Mitsubishi Attrage đã trải qua một thiết kế mới, mang đến vẻ đẹp mắt và tinh tế hơn. Cản sau được làm mới với chi tiết giả bộ khuếch tán gió dưới cản, tạo điểm nhấn thú vị. Điều này kết hợp với đèn phanh ở phía trên và cụm đèn hậu sử dụng công nghệ LED ở cả ba phiên bản, tạo ra một bức tranh đẹp mắt ở phần đuôi của xe.
Đối với 2 phiên bản CVT, xe được trang bị thêm ăng ten kiểu vây cá và cốp sau có thể mở điện, tăng thêm tiện ích và tính thẩm mỹ cho xe.
Gương, cửa
Mitsubishi Attrage
Gương của Mitsubishi Attrage được sơn cùng màu với thân xe, thiết kế mềm mại và hài hòa với tổng thể của chiếc xe. Gương xe được trang bị tính năng chỉnh điện ở cả ba phiên bản và có thêm tính năng gập điện ở hai phiên bản CVT.
Tay nắm cửa của xe giữ nguyên kiểu dáng truyền thống, được sơn cùng màu với thân xe, không tích hợp các tính năng hiện đại như nút bấm mở cửa hoặc chức năng mở cửa một chạm.
Thiết kế mâm, lốp
Cả ba phiên bản đều sử dụng bộ mâm có kích cỡ 15 inch đi cùng với bộ lốp 185/55R15. Điểm khác biệt duy nhất ở bản Premium là bộ vành được sơn 2 tông màu thay vì chỉ màu bạc như ở bản MT và CVT thường.
Nội thất
Khoang lái
Hệ thống lái của Mitsubishi Attrage được trang bị vô lăng ba chấu có thể điều chỉnh 2 hướng và hỗ trợ trợ lực điện, mang lại trải nghiệm lái xe nhẹ nhàng và chính xác. Ở các phiên bản CVT và CVT Premium, vô lăng được bọc da và tích hợp nút điều khiển hệ thống loa, chức năng đàm thoại rảnh tay, cũng như Cruise Control.
Bảng đồng hồ tài xế của Attrage có thiết kế analog với 3 cụm đồng hồ. Đồng hồ chính giữa hiển thị tốc độ, bên trái là đồng hồ mô-men xoắn, và bên phải hiển thị thông tin về chế độ lái cùng một số cảnh báo. Đồng hồ giữa còn có một màn hình LCD đơn sắc hiển thị thông tin về quãng đường đi và mức nhiên liệu.
Ở trung tâm táp lô, có hệ thống giải trí và điều hòa. Các phiên bản CVT và CVT Premium trang bị màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ Bluetooth, USB, Apple CarPlay, Android Auto và đi kèm hệ thống loa 4 chiều. Dưới màn hình là điều hòa tự động 1 vùng. Phần dưới còn có khay đựng cốc và hộc đồ nhỏ.
Hệ thống ghế
Hệ thống ghế của Attrage được đánh giá với độ rộng rãi giữa các hàng ghế và độ cao trần tốt, mang lại sự thoải mái cho hành khách trên cả các hành trình dài. Chất liệu bọc ghế ở bản MT là nỉ, trong khi bản CVT và CVT Premium sử dụng da. Bản Premium có thêm đường viền chỉ đỏ trang trí ghế, tạo nét sang trọng và trẻ trung.
Chi tiết nội thất khác
Attrage có khoang hành lý lớn dung tích 450 lít, điều này kết hợp với nút bấm mở cốp thông minh. Cửa kính có chức năng mở một chạm ở bản Premium. Các chi tiết như cụm cần số và phanh tay được thiết kế đơn giản nhưng thuận tiện. Có khay cốc và hộc đựng đồ nhỏ cho hàng ghế trước.
Động cơ và hộp số
Mitsubishi Attrage
Mitsubishi Attrage sử dụng động cơ 1.2L Mivec công suất 78 mã lực, mô-men xoắn cực đại 100 Nm. Có hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động CVT. Động cơ này mang lại hiệu suất vừa đủ và tiết kiệm nhiên liệu.
Trang bị an toàn
Attrage MT và CVT trang bị 2 túi khí, ABS, EBD, móc ghế Isofix và khóa cửa từ xa. Bản CVT Premium có thêm Cruise Control, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử, kiểm soát hành trình, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát lực kéo.