So sánh Toyota Vios, Honda City và Kia K3 mới nhất

So sánh Toyota Vios, Honda City và Kia K3 mới nhất – Trong phân khúc giá khoảng 600 triệu đồng, có ba mẫu xe ô tô đang thu hút sự chú ý của nhiều người mua, đó là Toyota Vios, Kia K3 và Honda City. Hôm nay muaotocutoanquoc cập nhật đến các bạn.

Chi tiết Toyota Vios mới nhất 

Toyota Vios 5 chỗ thế hệ mới mang đến một thiết kế hiện đại và sang trọng, với đường nét độc đáo trên thân xe. Phần đầu xe được trang bị lưới tản nhiệt hình thang và cản trước, tạo nên vẻ thể thao và vững chắc. Hệ thống đèn chiếu sáng, bao gồm cụm đèn pha và đèn sương mù LED, cung cấp khả năng chiếu sáng hiệu quả. Điểm đặc biệt của phần đầu xe là dải đèn LED định vị ban ngày với thiết kế vuốt dài, tạo điểm nhấn độc đáo.
Toyota Vios mới nhất 
Toyota Vios mới nhất
 
Động cơ của Toyota Vios 5 chỗ sử dụng loại động cơ hút khí tự nhiên 1.5L Dual VVT-I, có công suất tối đa là 107 mã lực (79 kW) ở 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại là 140 Nm ở 4.200 vòng/phút. Xe có sẵn hộp số tự động vô cấp hoặc số sàn 5 cấp, kèm theo hệ dẫn động cầu trước.

1. Thông số kỹ thuật

Xe Toyota Vios 5 chỗ có kích thước tổng thể cân đối, với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.425 x 1.730 x 1.475 mm; chiều dài cơ sở đạt 2.550 mm và khoảng sáng gầm là 133 mm.

Toyota Vios mới nhất 
Toyota Vios mới nhất
 

Vios 1.5E MT (3 túi khí)

Vios 1.5E MT

Vios 1.5 E CVT (3 túi khí)

Vios 1.5E CVT

Vios 1.5G CVT

Chiều D x R x C (mm)

4.425 x 1.730 x 1.475

Chiều dài cơ sở (mm)

2.550

Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)

1.475 / 1.460

Khoảng sáng gầm xe (mm)

133

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.1

Trọng lượng không tải/toàn tải (kg)

1.550

Dung tích bình nhiên liệu (L)

42

Phiên bản mới nhất của Toyota Vios 2022 đã được cải tiến với nhiều tính năng hiện đại, mang lại nhiều tiện ích cho người dùng. Dưới đây là bảng giá niêm yết cho các phiên bản xe Toyota Vios 5 chỗ được cập nhật:

Toyota Vios mới nhất 
Toyota Vios mới nhất

Phiên bản xe

Giá niêm yết (VNĐ)

Vios 1.5E MT (3 túi khí)

489.000.000

Vios 1.5E MT

506.000.000

Vios 1.5 E CVT (3 túi khí)

542.000.000

Vios 1.5E CVT

561.000.000

Vios 1.5G CVT

592.000.000

Chi tiết Honda City mới nhất 

Honda City 2023 được phát triển dựa trên tư duy “Thể thao hơn, An toàn hơn”, mang đến không chỉ là một chiếc xe sedan đáp ứng nhu cầu cơ bản, mà còn tạo ra trải nghiệm an tâm cho khách hàng trong phân khúc hạng B. Được chuyên gia đánh giá cao với thiết kế trẻ trung và ấn tượng, phiên bản mới của Honda City cung cấp nhiều tính năng công nghệ hữu ích, với mức giá khởi điểm từ 529 triệu đồng. 

>>>>> Xem thêm:
Chi tiết Honda City mới nhất 
Chi tiết Honda City mới nhất
 

Tên phiên bản

Giá niêm yết

Lăn bánh tại HN

Lăn bánh tại TP.HCM

Lăn bánh tại Hà Tĩnh

Lăn bánh tại các tỉnh khác

G

529 triệu VNĐ

614.817.000 VNĐ

604.237.000 VNĐ

590.527.000 VNĐ

585.237.000 VNĐ

L

569 triệu VNĐ

659.617.000 VNĐ

648.237.000 VNĐ

634.927.000 VNĐ

629.237.000 VNĐ

RS

599 triệu VNĐ

693.217.000 VNĐ

681.237.000 VNĐ

668.227.000 VNĐ

662.237.000 VNĐ

Chi tiết Honda City mới nhất 
Chi tiết Honda City mới nhất

Thông số kỹ thuật Honda City 2023

Thông số kỷ thuât Honda City 2023.

Thông số

City G

City L

City RS

Kiểu dáng

Sedan

Số chỗ

Kích thước tổng thể (DxRxC)

4553 x 1748 x 1467 mm

Chiều dài cơ sở

2600 mm

Khoảng sáng gầm

134 mm

Bán kính quay vòng tối thiểu

5 m

Chiều rộng cơ sở trước/sau

1495 / 1483 mm

Trọng lượng không tải

1117 kg

1124 kg

1134 kg

Trọng lượng toàn tải

1580 kg

1580 kg

1580 kg

Dung tích thùng nhiên liệu

40 lít

Mâm xe

Hợp kim 15 inch

Hợp kim 16 inch

Hợp kim 16 inch

Lốp xe

185/60R15

185/55R16

185/55R16

Động cơ – Vận hành

Động cơ

Xăng, 1.5L DOHC i-VTEC 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van

Hộp số

Số tự động vô cấp (CVT)

Dung tích động cơ

1498 cc

Công suất cực đại

89 kW (119 mã lực) tại 6600 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại

145 Nm tại 4300 vòng/phút

Dẫn động

Cầu trước – FWD

Hệ thống treo trước/sau

Kiểu MacPherson/ Giằng xoắn

Phanh trước/sau

Đĩa/ Tang trống

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Đường kết hợp

5,68 (lít/100km)

Trong đô thị

7,29 (lít/100km)

Ngoài đô thị

4,73 (lít/100km)

Ngoại thất

 

City G

City L

City RS

Đèn chiếu xa

Halogen

Halogen

LED

Đèn chiếu gần

Halogen projector

Halogen projector

LED

Đèn chạy ban ngày

LED

Đèn sương mù

Không

Không

LED

Đèn hậu

LED

Đèn báo phanh trên cao

LED

Gương chiếu hậu

Chỉnh điện

Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED

Không

Cửa kính ghế lái

Chỉnh điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt

Tay nắm cửa mạ Crom

Không

Không

Ăng ten

Dạng vây cá mập

Nội thất

 

City G

City L

City RS

Chất liệu vô lăng

Urethan

Da

Da

Điều chỉnh tay lái

Tích hợp tay lái

Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh

Chất liệu ghế

Nỉ

Nỉ

Da, da lộn, nỉ

Ghế lái

Chỉnh 6 hướng

Bệ trung tâm

Tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ

Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc

Không

Không

Ngăn đựng tài liệu

Hàng ghế sau

Hệ thống điều hòa

Chỉnh cơ

Tự động 1 vùng

Tự động 1 vùng

Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau

Không

Đèn đọc bản đồ

Cho hàng ghế trước và hàng ghế sau

Đèn cốp

Gương trang điểm

Ghế lái

Ghế lái

Ghế lái + ghế phụ

Hệ thống tiện ích giải trí

 

City G

City L

City RS

Màn hình

Cảm ứng 8 inch

Số loa

4 6 6

Kết nối điện thoại thông minh

Cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói

Chế độ đàm thoại rảnh tay

Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag)

Kết nối

Bluetooth, USB, Đài AM/FM

Hệ thống an toàn chủ động

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

Chức năng khoá cửa tự động

Camera lùi

Không

3 góc quay

3 góc quay

Hệ thống an toàn bị động

 

City G

City L

City RS

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế

Không

Không

Nhắc nhở cài dây an toàn

Khung xe

Hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE

Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX

Chìa khoá mã hoá chống trộm

Hệ thống báo động

Chi tiết Kia K3 mới nhất 

Kia K3 không chỉ đổi mới về thiết kế mà còn mang đến nhiều trang bị công nghệ và tiện ích vượt trội, nhằm tiếp tục sự thành công của mẫu xe tiền nhiệm – Kia Cerato, giữ vững vị thế dẫn đầu trong phân khúc sedan hạng C tại thị trường Việt Nam.
Chi tiết Kia K3 mới nhất 
Chi tiết Kia K3 mới nhất
Kia K3 mới từ THACO AUTO được phân phối với 3 phiên bản: K3 Deluxe (MT), K3 Luxury và K3 Premium, có giá lần lượt là 559 triệu đồng, 629 triệu đồng và 659 triệu đồng. Với mức giá này, K3 2021 không chỉ giữ vững sự cạnh tranh mà còn có khả năng cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe sedan hạng B.
Chi tiết Kia K3 mới nhất 
Chi tiết Kia K3 mới nhất
Động cơ xăng Gamma dung tích 1.6L của Kia K3 sản sinh công suất 126 mã lực tại 6.300 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 155 Nm tại 4.850 vòng/phút, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp. Nút chuyển “Drive Mode” cho phép người lái lựa chọn giữa 3 chế độ lái: Normal, Eco và Sport, tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
 
Chi tiết Kia K3 mới nhất 
Chi tiết Kia K3 mới nhất
Kia K3 nổi bật với màn hình giải trí đa phương tiện kích thước 10.25 inch ở trung tâm khoang lái, là kích thước lớn nhất trong phân khúc sedan hạng C. Màn hình này tích hợp nhiều tính năng cao cấp như Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống định vị Navigation và kết nối Bluetooth.
 
Ngoài ra, K3 còn được trang bị ghế ngồi bọc da 2 tông màu, ghế lái điện có chức năng sưởi và làm mát, hệ thống sạc điện thoại không dây, gương chiếu hậu chống chói tự động, tạo ra một trải nghiệm lái xe sang trọng và hiện đại trong phân khúc sedan hạng C.
 
Rate this post
[bvlq_danh_muc]

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *