Giới thiệu về Mitsubishi Pajero Sport và Toyota Fortuner
So sánh Toyota Fortuner và Mitsubishi Pajero Sport mới nhất – Thế hệ mới nhất của hai mẫu xe Mitsubishi Pajero Sport và Toyota Fortuner đã được giới thiệu gần như đồng thời. Mitsubishi đã đưa Pajero Sport vào một hướng thiết kế mạnh mẽ, đậm chất Samurai. Trái ngược với đó, Toyota Fortuner, theo đánh giá từ các chuyên gia, là một mẫu SUV 7 chỗ có sự hầm hố, nhưng vẫn giữ được vẻ thanh lịch và tinh tế, đặc trưng của các mẫu xe Nhật truyền thống.
Cả Toyota Fortuner và Mitsubishi Pajero Sport thuộc phân khúc xe 7 chỗ, đồng thời đều mang thương hiệu Nhật Bản, tạo ra nhiều điểm tương đồng. Sự tương đồng này đã khiến cho nhiều người mua xe ô tô phải đau đầu, không biết nên chọn Pajero Sport hay Fortuner. Hãy cùng nhau so sánh hai mẫu xe này để tìm ra câu trả lời phù hợp.
So sánh về ngoại thất
Cả hai hãng xe Nhật đều tập trung vào thiết kế ngoại thất của mẫu SUV 7 chỗ của mình, mang đến một diện mạo mạnh mẽ và hầm hố. Tuy nhiên, trong cả Pajero Sport và Fortuner, chúng ta có thể nhận thấy “chất xe Nhật” với sự cứng cáp và vững chãi, nhưng cũng có phần già dặn và thiếu sự phá cách, thể thao, hiện đại so với các mẫu xe Hàn trong cùng phân khúc như Hyundai SantaFe, Kia Sorento…
Về Toyota Fortuner máy dầu, điểm nổi bật đầu tiên là bộ đèn trước được thiết kế mảnh mai, kéo dài từ hệ cản ôm góc hai bên. Lưới tản nhiệt được thiết kế hình thang ngược với đường viền chrome sang trọng. Cụm đèn trước sử dụng công nghệ Bi-LED Projector hoặc Bi-Xenon tùy phiên bản, đi kèm với dải đèn LED ban ngày và đèn sương mù LED.
Mitsubishi Pajero Sport hấp dẫn hơn Fortuner về thiết kế ngoại thất. Ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield giúp Pajero Sport trở nên bóng bẩy. Đầu xe Pajero Sport thiết kế theo dạng chữ X, thu hút với bộ cản mạ chrome mạnh mẽ. Hệ thống đèn trước dạng Xenon – LED ban ngày kết nối mạch lạc với cản tạo nên vẻ đẹp sắc sảo và ấn tượng.
Mitsubishi Pajero Sport thu hút với thiết kế ngoại thất ấn tượng
Sự cơ bắp của Mitsubishi Pajero Sport được thể hiện rõ qua các đường gân nổi trên thân xe, được tính toán kỹ lưỡng để giảm cản gió theo nguyên lý khí động học khi xe đang vận hành. Phần đuôi xe độc đáo với bộ đèn hậu lạ lẫm kéo dài từ phần kính xe đến bộ phận cản sau, tạo nên một diện mạo độc đáo. Mitsubishi Pajero Sport nổi bật và mang đầy tinh thần của một chiếc SUV, khác biệt hoàn toàn với vẻ “nhạt trung tính” của Fortuner.
So sánh thông số kỹ thuật kích thước Mitsubishi Pajero Sport và Toyota Fortuner:
Toyota Fortuner | Thông số – kích cỡ | Mitsubishi Pajero Sport |
4.795 | Dài (mm) | 4.785 |
1.855 | Rộng (mm) | 1.815 |
1.835 | Cao (mm) | 1.805 |
2.745 | Chiều dài cơ sở (mm) | 2.800 |
219 | Khoảng sáng gầm (mm) | 218 |
5,8 | Bán kính vòng quay (m) | 5,6 |
So sánh về ngoại thất
Hai mẫu SUV 7 chỗ đều mang lại không gian nội thất thoải mái và tiện nghi, tuy nhiên, Toyota Fortuner và Mitsubishi Pajero Sport có những điểm đặc trưng riêng.
Mitsubishi Pajero Sport tập trung chăm chút vào không gian nội thất bằng cách sử dụng nhiều chi tiết ốp gỗ cho taplo, viền màn hình trung tâm, bệ cần số và bệ để tay trên tapi cửa. Tương tự, Toyota Fortuner cũng sử dụng nhiều chi tiết giả gỗ chất lượng. Trong phân khúc SUV theo hướng Sport, Pajero Sport tận dụng không gian người lái với vô lăng thiết kế độc đáo theo hình chữ “X,” mang lại trải nghiệm lái xe độc đáo. Cả hai đều trang bị các tiện ích như màn hình DVD, màn hình cảm ứng trung tâm, hỗ trợ kết nối GPS, T-connect, Bluetooth, AUX và nhiều tính năng khác.
Đánh giá về hệ thống ghế, Toyota Fortuner sử dụng chất liệu da cao cấp cho ghế ngồi ở phiên bản cao cấp. Dãy ghế đầu ở khoang lái có chức năng chỉnh điện 8 hướng và tính năng trượt linh động. Hàng ghế thứ hai rộng rãi và thoải mái, trong khi hàng ghế thứ ba có diện tích chật hẹp, phù hợp đối với trẻ nhỏ. Mitsubishi Pajero Sport cũng trang bị tính năng chỉnh điện cho hàng ghế trước, với các hàng ghế có độ rộng tương đương với Toyota Fortuner. Khoảng để chân ở cả ba hàng ghế là 2.585 mm, thoải mái hơn so với con số 2.484 mm của Toyota Fortuner. Điểm mạnh của Pajero Sport là thể tích chứa đồ ở khoang hành lý khi gập hai hàng ghế, là 1.624L, lớn hơn nhiều so với con số 1.080L của Fortuner.
>>>> Xem thêm:
Hệ thống điều hòa trên cả hai mẫu SUV cũng có sự chênh lệch về tính năng. Pajero Sport được đánh giá cao với hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập và tự động hiệu quả hơn. Bảng điều khiển của Pajero Sport tích hợp 4 mức gió, và hệ thống gió được phân bố đều khắp khoang ngồi, mang lại cảm giác thoải mái và tiện lợi cho mọi hành khách trên xe.
So sánh thông số kỹ thuật động cơ
So sánh thông số kỹ thuật Mitsubishi Pajero Sport và Toyota Fortuner:
Mitsubishi Pajero Sport 4×4 AT |
Thông số kỹ thuật |
Toyota Fortuner 2.7V 4×4 AT |
Xăng, MIVEC-Direct injection | Động cơ | Xăng, 4 xi lanh, Dual VVT4 |
2.888cc | Dung tích | 2.694cc |
220 mã lực | Công suất | 164 mã lực |
285Nm | Mô men xoắn | 245Nm |
Tự động 8 cấp | Hộp số | Tự động 6 cấp |
2 cầu – Super Select | Dẫn động | 2 cầu |
Sinh ra để chinh phục mọi địa hình, Pajero Sport đã tích hợp sẵn 4 chế độ gài cầu vô cùng linh hoạt. Khả năng off-road của mẫu SUV này được đánh giá là hiệu quả, đặc biệt với 4 chế độ lái off-road Gravel – Sand – Mud – Rock (Sỏi – Bùn lầy – Cát – Đá) tích hợp sẵn, giúp người điều khiển tự tin vượt qua mọi thách thức địa hình. Việc lái xe Pajero Sport là cách tốt nhất để thực sự trải nghiệm chất “việt dã” của nó.
Một điểm đáng chú ý trên cả hai mẫu xe là khả năng cách âm đã được cải thiện đáng kể. Trong quá trình vận hành, người lái sẽ trải nghiệm độ yên tĩnh đáng giá.
So sánh về trang bị an toàn
Danh sách trang bị an toàn trên 2 mẫu Mitsubishi Pajero Sport và Toyota Fortuner tương đương nhau:
Trang bị an toàn | Mitsubishi Pajero Sport | Toyota Fortuner |
Chức năng phanh ABS/EBD/BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có |
Ổn định xe móc phía sau | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Không |
Camera | 360 độ | Lùi |
Số túi khí | 7 | 7 |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Tang trống |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn | Có | Không |
Số túi khí trên Pajero Sport là 7, trong khi đó, trên Toyota Fortuner sẽ phụ thuộc vào phiên bản với số túi khí khác nhau. Mặc dù cả hai mẫu xe đều được trang bị đầy đủ các công nghệ an toàn hiện đại, nhưng Fortuner vẫn thua Pajero Sport ở một số tiêu chí như cảnh báo điểm mù hay chức năng chống tăng tốc ngoài ý muốn.
Nên mua Toyota Fortuner hay Mitsubishi Pajero Sport?
Giá xe ô tô Toyota Fortuner mới nhất:
1. Toyota Fortuner 2.4 G 4×2 MT (CKD): 1.033 triệu đồng
2. Toyota Fortuner 2.4 G 4×2 AT (CKD): 1.096 triệu đồng
3. Toyota Fortuner 2.8 4×4 AT (CKD): 1.354 triệu đồng
4. Toyota Fortuner 2.7 V 4×2 AT TRD (CKD): 1.199 triệu đồng
5. Toyota Fortuner 2.7 V 4×2 AT (CBU): 1.150 triệu đồng
6. Toyota Fortuner 2.7 V 4×4 AT (CBU): 1.236 triệu đồng
Giá xe ô tô Mitsubishi Pajero Sport mới nhất:
1. Mitsubishi Pajero Sport 2.4 MT (4×2) máy dầu: 980,5 triệu đồng
2. Mitsubishi Pajero Sport 2.4 AT (4×2) máy dầu: 1.062 triệu đồng
3. Mitsubishi Pajero Sport 3.0 AT (4×2) máy xăng: 1.092 triệu đồng
4. Mitsubishi Pajero Sport 3.0 AT Premium (4×2) máy xăng: 1.160 triệu đồng
5. Mitsubishi Pajero Sport 3.0 AT (4×4) máy xăng: 1.182 triệu đồng
6. Mitsubishi Pajero Sport 3.0 AT Premium (4×4) máy xăng: 1.250 triệu đồng
Mặc dù giá xe Toyota Fortuner và giá xe Pajero Sport tương đương nhau, tuy nhiên, trang bị động cơ và vận hành của Pajero Sport được đánh giá cao hơn.
Tổng Kết
Pajero Sport là một trong những mẫu SUV 7 chỗ đáng mua nhất trong năm.
Hai mẫu SUV 7 chỗ dường như đều hướng đến hai đối tượng khách hàng khác nhau. Toyota Fortuner thường được chọn lựa bởi những người hâm mộ thương hiệu Toyota, đánh giá cao sự bền bỉ, tính lành tính, tính thực dụng và hiệu suất kinh tế. Toyota Fortuner thích hợp cho việc sử dụng gia đình, doanh nghiệp hoặc dịch vụ vận chuyển.
Pajero Sport của Mitsubishi, mặt khác, là sự lựa chọn phá cách hơn, phù hợp với những người muốn tránh “đám đông Toyota” nhưng vẫn khao khát sự yên tâm và trang thiết bị tiện nghi cao cho mọi hành trình.