VinFast VF8 là một mẫu crossover thuần điện hạng D đầu tiên được giới thiệu tại thị trường Việt Nam. Với vị thế này, xe được đặt “chung mâm” với các đối thủ cùng tầm giá và phân khúc như Hyundai SantaFe, Kia Sorento, Mazda CX-8 và các mẫu xe khác trong phân khúc crossover hạng D. Giá lăn bánh VinFast VF8
Giá xe VinFast VF8 niêm yết & lăn bánh mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Vinfast VF8 | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
Eco SDI không gồm pin | 1,090 tỷ | 1,112 tỷ | 1,112 tỷ | 1,093 tỷ |
Eco SDI gồm pin | 1,290 tỷ | 1,312 tỷ | 1,312 tỷ | 1,293 tỷ |
Eco CATL không gồm pin | 1,144 tỷ | 1,166 tỷ | 1,166 tỷ | 1,147 tỷ |
Eco CATL gồm pin | 1,354 tỷ | 1,376 tỷ | 1,376 tỷ | 1,357 tỷ |
Plus SDI không gồm pin | 1,270 tỷ | 1,292 tỷ | 1,292 tỷ | 1,273 tỷ |
Plus SDI gồm pin | 1,470 tỷ | 1,492 tỷ | 1,492 tỷ | 1,473 tỷ |
Plus CATL không gồm pin | 1,333 tỷ | 1,355 tỷ | 1,355 tỷ | 1,336 tỷ |
Plus CATL gồm pin | 1,543 tỷ | 1,565 tỷ | 1,565 tỷ | 1,546 tỷ |
Ưu nhược điểm VinFast VF8 mới
Kích thước VinFast VF8 mới
VinFast VF8 có kích thước ngắn hơn 190 mm so với mẫu xe Lux SA về chiều dài, nhưng trục cơ sở lại dài hơn 17 mm. So với các đối thủ như Hyundai SantaFe, Kia Sorento hay Mazda CX-8, trục cơ sở của VF8 cũng đều dài hơn. Điều này mang lại sự cân đối và ổn định trong quá trình lái xe, cũng như tạo ra không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho hành khách.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước VinFastNam VF8 | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.750 x 1.900 x 1.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.950 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 |
Đánh giá ngoại thất VinFast VF8 mới
Trang bị ngoại thất VinFast VF8
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất VF8 | Eco | Plus |
Đèn trước | LED | LED |
Đèn tự động bật tắt | Có | Có |
Điều chỉnh góc chiếu pha thông minh | Có | Có |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy |
Cánh hướng gió | Có | Có |
Mâm | 21 inch | 21 inch |
Lốp | Pirelli 255/40R21 | Pirelli 255/40R21 |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | Có |
Đánh giá nội thất Vinfast VF8
Tiện nghi VinFast VF8 mới
Trang bị nội thất VinFast VF8
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất VF8 | Eco | Plus |
Vô lăng | D-cut
Sưởi |
D-cut
Sưởi |
Màn hình HUD | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tràn viền | Có | Có |
Ghế | Giả da | Da thật |
Hàng ghế trước | Sưởi | Sưởi
Thông gió |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 12 hướng
Nhớ vị trí |
Ghế phụ | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Hàng ghế sau | Sưởi | Sưởi
Thông gió |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 2 vùng |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Lọc không khí cabin | Combi 1.0 | Combi 1.0 |
Bơm nhiệt | Có | Có |
Màn hình trung tâm | 15,6 inch | 15,6 inch |
Kết nối điện thoại | Có | Có |
Âm thanh | 8 loa | 10 loa |
Trợ lý ảo | Có | Có |
Cổng sạc USB | Có | Có |
Đèn trang trí nội thất | Đa màu | Đa màu |
Cửa sổ trời | Không | Chỉnh điện |
Cốp | Chỉnh cơ | Chỉnh điện |
Thông số kỹ thuật Vinfast VF8
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật VF8 | Eco | Plus |
Động cơ | Điện | Điện |
Công suất cực đại (Hp) | 348 | 402 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 500 | 640 |
Dẫn động | 2 cầu AWD | 2 cầu AWD |
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (Km/h) | >200 | >200 |
Tăng tốc 0 – 100 Km/h (s)
(Mục tiêu dự kiến) |
5,9 | <5,5 |
Thời gian nạp pin bình thường (11 kW) | <8 tiếng | <8 tiếng |
Thời gian nạp pin siêu nhanh (10 – 70%) | <= 24 phút | <= 24 phút |
Quãng đường chạy cho một lần sạc (km) | 460 – 510 | 460 – 510 |
Đánh giá an toàn Vinfast VF8 mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn VF8 | Eco | Plus |
Túi khí | 11 | 11 |
Nhắc nhở thắt dây an toàn | Có | Có |
Phanh ABS, EBD, HAC, ESC | Có | Có |
Phanh tự động khẩn cấp | Có | Có |
Khóa an toàn trẻ em | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có |
Tự động giữ làn khẩn cấp | Có | Có |
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc | Có | Có |
Giám sát lái xe | Có | Có |
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép | Có | Có |
Cảm biến trước sau | Có | Có |
Camera 360 | Có | Có |
Đánh giá vận hành VinFast VF8
Các phiên bản Vinfast VF8 mới
Vinfast VF8 2024 có 2 phiên bản:
Vinfast VF8 Eco
Vinfast VF8 Plus
So sánh các phiên bản VF8
Các điểm khác nhau giữa 2 phiên bản VinFast VF8 2024:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh VF8 | Eco | Plus |
Ngoại thất | ||
Cốp | Chỉnh cơ | Chỉnh điện |
Nội thất | ||
Ghế | Giả da | Da thật |
Hàng ghế trước | Sưởi | Sưởi
Thông gió |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 12 hướng
Nhớ vị trí |
Ghế phụ | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Âm thanh | 8 loa | 10 loa |
Cửa sổ chỉnh điện | Không | Có |
Cửa sổ trời | Không | Chỉnh điện |
Cốp | Chỉnh cơ | Chỉnh điện |
Thông số kỹ thuật | ||
Công suất cực đại (kW) | 260 | 300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 500 | 640 |
Tăng tốc 0 – 100 Km/h (s)
(Mục tiêu dự kiến) |
5,9 | <5,5 |