Giá xe VinFast VF9 niêm yết & lăn bánh mới
VinFast VF9 mới ra mắt với hai phiên bản là Eco và Plus, và giá niêm yết của các phiên bản như sau:
- Bản Eco SDI (không gồm pin): 1,491 tỷ đồng
- Bản Eco SDI (gồm pin): 1,984 tỷ đồng
- Bản Eco CATL (không gồm pin): 1,566 tỷ đồng
- Bản Eco CATL (gồm pin): 2,083 tỷ đồng
- Bản Plus SDI (không gồm pin): 1,676 tỷ đồng
- Bản Plus SDI (gồm pin): 2,169 tỷ đồng
- Bản Plus CATL (không gồm pin): 1,760 tỷ đồng
- Bản Plus CATL (gồm pin): 2,280 tỷ đồng
Lưu ý rằng giá lăn bánh chưa bao gồm các chương trình giảm giá đặc biệt.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Vinfast VF9 | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
Eco SDI không gồm pin | 1,491 tỷ | 1,513 tỷ | 1,513 tỷ | 1,494 tỷ |
Eco SDI gồm pin | 1,984 tỷ | 2,006 tỷ | 2,006 tỷ | 1,987 tỷ |
Eco CATL không gồm pin | 1,566 tỷ | 1,588 tỷ | 1,588 tỷ | 1,569 tỷ |
Eco CATL gồm pin | 2,083 tỷ | 2,105 tỷ | 2,105 tỷ | 2,086 tỷ |
Plus SDI không gồm pin | 1,676 tỷ | 1,698 tỷ | 1,698 tỷ | 1,679 tỷ |
Plus SDI gồm pin | 2,169 tỷ | 2,191 tỷ | 2,191 tỷ | 2,172 tỷ |
Plus CATL không gồm pin | 1,760 tỷ | 1,782 tỷ | 1,782 tỷ | 1,763 tỷ |
Plus CATL gồm pin | 2,280 tỷ | 2,302 tỷ | 2,302 tỷ | 2,283 tỷ |
Ưu nhược điểm VinFast VF9
Kích thước VinFast VF9 mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước VinFast VF9 | |
Dài x rộng x cao (mm) | 5.120 x 2.000 x 1.721 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.150 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 204 |
Đánh giá ngoại thất VinFast VF9 mới
Trang bị ngoại thất VinFast VF9 mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất VF9 | Eco | Plus |
Đèn trước | LED | LED |
Đèn tự động bật tắt | Có | Có |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn pha | LED Matrix | LED Matrix |
Điều chỉnh góc chiếu pha thông minh | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy |
Cánh hướng gió | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Mâm | 20 inch | 21 inch |
Lốp | 275/45R20 | 275/45R21 |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | Có |
Đánh giá nội thất VinFast VF9 mới
Tiện nghi VinFast VF9 mới
Trang bị nội thất trên VinFast VF9 mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất VF9 | Eco | Plus |
Vô lăng | D-cut
Sưởi |
D-cut
Sưởi |
Màn hình HUD | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tràn viền | Có | Có |
Ghế | Giả da | Da thật |
Hàng ghế trước | Sưởi | Sưởi
Thông gió |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 12 hướng
Nhớ vị trí |
Ghế phụ | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Hàng ghế thứ hai | Sưởi | Sưởi
Thông gió |
Ghế VIP (tùy chọn 6 chỗ ngồi) | Không | Sưởi
Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ ba | Tựa đầu | Tựa đầu |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 3 vùng |
Bơm nhiệt | Có | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Lọc không khí cabin | HEPA 1.0 | HEPA 1.0 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ hai | Có | Có |
Màn hình trung tâm | 15,6 inch | 15,6 inch |
Màn hình cảm ứng ghế sau | Không | 8 inch |
Kết nối điện thoại | Có | Có |
Âm thanh | 13 loa | 13 loa |
Trợ lý ảo | Có | Có |
Cửa sổ trời chỉnh điện | Không | Có |
Cổng sạc USB | Có | Có |
Đèn trang trí nội thất | Đa màu | Đa màu |
Cốp | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Thông số kỹ thuật VinFast VF9
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật VF9 | Eco | Plus |
Động cơ | Điện | Điện |
Công suất tối đa (Hp) | 402 | 402 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 640 | 640 |
Dẫn động | AWD | AWD |
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (Km/h) | 200 | 200 |
Tăng tốc 0 – 100 Km/h (s)
(Mục tiêu dự kiến) |
6,5 | 6,5 |
Thời gian nạp pin bình thường (11 kW) | <11 tiếng | <11 tiếng |
Thời gian nạp pin siêu nhanh (10-70%) | <= 28 phút | <= 28 phút |
Quãng đường chạy cho một lần sạc | 485 km/ 680 km |
Đánh giá an toàn VinFast VF9 mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn VF9 | Eco | Plus |
Túi khí | 11 | 11 |
Phanh tự động khẩn cấp nâng cao | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa | Có | Có |
Cảnh báo va chạm trước/sau | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có |
Kiểm soát đi giữa làn | Có | Có |
Tự động giữ làn khẩn cấp | Có | Có |
Tự động chuyển làn | Có | Có |
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc | Có | Có |
Triệu tập xe thông minh | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ trước/sau | Có | Có |
Tự đỗ xe (người lái giám sát ngoài xe) | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe toàn phần (người lái ngồi trong xe) | Có | Có |
Phanh tự động khẩn cấp nâng cao | Có | Có |
Trợ lái trên đường cao tốc | Có | Có |
Giám sát lái xe | Có | Có |
Giám sát hành trình thích ứng | Có | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có | Có |
Nhận biết tín hiệu và chữ trong giao thông | Có | Có |
Hệ thống camera sau | Có | Có |
Camera 360 | Có | Có |
So sánh VinFast VF9 và Ford Explorer
Tổng kết
VinFast VF9 với sự xuất hiện mới này, đem đến một lựa chọn độc đáo cho người dùng. So với các dòng xe điện nhập khẩu, VF9 có lợi thế “made in Việt Nam” với giá bán hấp dẫn, còn thiết kế, trang bị và khả năng vận hành lại rất ấn tượng. Đánh giá từ phần lớn chuyên gia cho thấy VF9 có khả năng trở thành cái tên nổi bật trong phân khúc xe 7 chỗ với mức giá khoảng 1,5 tỷ đồng.
>>> Xem thêm