Suzuki XL7: Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Xe 7 chỗ nhập khẩu với giá chưa đến 600 triệu, Suzuki XL7 2024 đang nhận được đánh giá là một lựa chọn “rất hời”. Tuy nhiên, khi đặt XL7 vào bối cảnh so sánh với đối thủ Mitsubishi Xpander, liệu chiếc XL7 có đủ sức hấp dẫn hay không?

Suzuki XL7 2024 thực sự hội tụ đầy đủ sự tiện dụng và tính thực dụng cần có trong một mẫu xe 7 chỗ với mức giá phải chăng. Xe này được đánh giá cao về khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng, thậm chí được coi là một lựa chọn “hời lớn”. Tuy nhiên, khi đối mặt với đối thủ trẻ trung như Mitsubishi Xpander, câu hỏi đặt ra là liệu XL7 có đủ sức thuyết phục hơn hay không?

Sự so sánh giữa Suzuki XL7 và Mitsubishi Xpander không chỉ dựa vào giá cả mà còn phụ thuộc vào những yếu tố khác như thiết kế, trang bị, hiệu suất và tính năng an toàn. Việc quyết định giữa hai mẫu xe này cuối cùng còn tùy thuộc vào sở thích cá nhân, nhu cầu sử dụng cụ thể và ưu tiên cá nhân của người mua. 

Giá xe Suzuki XL7 niêm yết & lăn bánh mới

Suzuki XL7 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Suzuki XL7 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Suzuki XL7 2024 có 3 phiên bản, bao gồm GLX, GLX (ghế da) và Sport Limited. Giá niêm yết cho các phiên bản là 600 triệu đồng cho bản GLX, 607 triệu đồng cho bản GLX (ghế da) và 640 triệu đồng cho bản Sport Limited. Các mức giá trên chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi và có thể có thay đổi tùy thuộc vào các chính sách và ưu đãi cụ thể của nhà sản xuất, đại lý, hoặc thị trường trong thời gian cụ thể.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Suzuki XL7 Niêm yết Lăn bánh Hà Nội Lăn bánh HCM Lăn bánh tỉnh
GLX 600 triệu 659 triệu 653 triệu 634 triệu
GLX (ghế da) 607 triệu 666 triệu 660 triệu 641 triệu
Sport Limited 640 triệu 701 triệu 695 triệu 676 triệu

*Ưu đãi: Giảm 10 triệu cùng combo quà tặng khủng

Ưu nhược điểm Suzuki XL7

Suzuki XL7 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Suzuki XL7 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Suzuki XL7 2024 được nhập khẩu từ Indonesia và có sẵn trong hai phiên bản là GLX và Sport Limited. Dưới đây là một số đánh giá về ưu và nhược điểm của mẫu xe:

Ưu điểm:

  1. Giá bán hợp lý: Suzuki XL7 được đánh giá có mức giá phù hợp với nhiều người tiêu dùng.
  2. Phong cách SUV mạnh mẽ: Xe sở hữu thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, thể thao, phù hợp với phong cách SUV.
  3. Nội thất rộng rãi: Trần cao và không gian nội thất rất rộng rãi, đặc biệt ở cả 3 hàng ghế, mang lại sự thoải mái cho hành khách.
  4. Động cơ 1.5L đáp ứng ổn: Động cơ 1.5L của XL7 cho hiệu suất tốt trên cả đường phố và đường trường.
  5. Hệ thống treo cứng vững: Hệ thống treo của xe giúp nó ổn định tốt khi di chuyển ở tốc độ cao.
  6. Trang bị tiện nghi và an toàn đủ dùng: Xe được trang bị đầy đủ các tính năng tiện ích và an toàn cần thiết.

Nhược điểm:

  1. Tiếng động cơ to khi tăng tốc: Tiếng động cơ có thể vọng vào cabin khi tăng tốc, tạo ra một trải nghiệm lái xe không thực sự êm dịu.
  2. Thiếu một số tính năng cần thiết như Cruise Control: Một số tính năng như Cruise Control không có trên xe, điều này có thể làm giảm tiện ích trong việc điều khiển tốc độ hành trình.

Kích thước Suzuki XL7 New

Suzuki XL7 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Suzuki XL7 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

 So sánh với Suzuki Ertiga, XL7 lớn hơn với chiều dài tăng 50 mm, chiều rộng tăng 40 mm và chiều cao tăng 20 mm. Khoảng sáng gầm xe cũng lớn hơn 20 mm. So với các đối thủ cùng phân khúc, kích thước của XL7 được đánh giá là lý tưởng. 

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Kích thước XL7
Dài x rộng x cao (mm) 4.450 x 1.775 x 1.710
Chiều dài cơ sở (mm) 2.740
Khoảng sáng gầm xe (kg) 200
Bán kính vòng quay (m) 5,2
Trọng lượng xe (kg) 1,175

Đánh giá ngoại thất Suzuki XL7 New 


Tiện ích và Trang bị: Suzuki XL7 2024 không chỉ là sự cải tiến về thiết kế mà còn mang đến nhiều tiện ích và trang bị hiện đại.

  • Nội thất rộng rãi: Nội thất của XL7 được thiết kế thoải mái và rộng rãi, đặc biệt là không gian đầu và chân thoải mái cho cả 3 hàng ghế.
  • Hệ thống giải trí và thông tin: Xe trang bị một hệ thống giải trí hiện đại với màn hình cảm ứng lớn giữa trung tâm, hỗ trợ kết nối Bluetooth, Apple CarPlay và Android Auto, cung cấp một trải nghiệm giải trí đa phương tiện.
  • Hệ thống an toàn: Suzuki XL7 được trang bị các tính năng an toàn như cảm biến lùi, camera lùi, cùng hệ thống ABS, EBD, và túi khí đảm bảo an toàn cho hành khách.
  • Chất liệu và hoàn thiện: Chất liệu nội thất được chọn lựa kỹ lưỡng, với sự sử dụng của các vật liệu cao cấp và các chi tiết được hoàn thiện tỉ mỉ, tạo nên không gian nội thất sang trọng.

Động cơ và Hiệu suất:

  • Động cơ mạnh mẽ: Suzuki XL7 sử dụng động cơ 1.5L đáp ứng mạnh mẽ với cả điều kiện đô thị và đường trường.
  • Hộp số tự động: Hộp số tự động 4 cấp cung cấp trải nghiệm lái xe mượt mà và tiện lợi.

Khả năng Vận hành và Treo:

  • Khung gầm cứng cáp: Hệ thống treo được đánh giá là cứng cáp, giúp xe ổn định tốt ở tốc độ cao và giảm rung lắc.
  • Điều khiển dễ dàng: Hệ thống lái nhẹ nhàng và dễ điều khiển, giúp tăng cường tính thể thao và thoải mái khi lái xe trong thành phố và trên đường trường.

Suzuki XL7 2024 không chỉ là sự đổi mới trong thiết kế mà còn là sự cải thiện về tiện ích, an toàn, và hiệu suất. Với giá cả hợp lý và các tính năng hiện đại, XL7 đang là một sự lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc xe 7 chỗ. 

Thiết kế và Ngoại thất Suzuki XL7 

Suzuki XL7 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Suzuki XL7 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Dàn chân mạnh mẽ: Suzuki XL7 2024 thể hiện sự hấp dẫn với bộ mâm 16 inch 5 chấu kép hai màu, kết hợp lốp 195/60R16, tăng thêm sự sang trọng và thể thao. Một bước tiến so với Ertiga với mâm 15 inch.

Gương chiếu hậu hiện đại: Bên ngoài, XL7 được trang bị đầy đủ tính năng gập điện, chỉnh điện và đèn báo rẽ, tăng cường tính tiện ích và an toàn.

Kiểu dáng đuôi xe: Phần đuôi của XL7 giữ nguyên một số đường nét của Ertiga như cụm đèn hậu dạng chữ L, nhưng cũng có những biến tấu nhẹ để tạo điểm mới mẻ. Đèn hậu LED và dải đèn báo phanh được sắp xếp một cách sáng tạo, tạo nên đôi cánh hấp dẫn.

Sự tinh tế trong thiết kế: Các chi tiết như ăng ten râu và vòm bánh xe được tối ưu hóa để tạo nên một hình ảnh thể thao và hiện đại. Tuy nhiên, việc thay thế ăng ten râu bằng một chiếc vây cá mập có thể là một cải tiến tiềm năng.

Màu sắc đa dạng: Suzuki XL7 có sẵn trong 6 màu sắc khác nhau, từ màu cam, nâu khaki, đỏ, xám, trắng đến đen, giúp khách hàng lựa chọn theo sở thích cá nhân.

Trang bị ngoại thất Suzuki XL7 New

Suzuki XL7 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Suzuki XL7 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Ngoại thất XL7 GLX Limited
Đèn trước LED LED
Đèn chiếu sáng ban ngày LED LED
Đèn sương mù trước
Đèn hậu LED LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện

 

Gập điện

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện

 

Gập điện

Đèn báo rẽ

Tay nắm cửa ngoài Mạ chrome Mạ chrome
Giá nóc
Kính cách nhiệt cản tia hồng ngoại Không
Lốp 195/60R16 195/60R16

Đánh giá nội thất Suzuki XL7 New 


Nội thất và Thiết kế:

Kế thừa từ Ertiga với sự tinh tế: Nội thất của Suzuki XL7 2024 tiếp tục mang đậm dấu ấn của “người anh em” Ertiga, nhưng với những cải tiến nhỏ và sự chăm sóc đặc biệt. Mặc dù vẫn sử dụng chủ yếu là nhựa, nhưng cảm giác chất lượng không “rẻ tiền” mà ngược lại, đẳng cấp và sang trọng.

Màn hình và trang trí đẹp mắt: Màn hình Android ô tô kích thước 10 inch là điểm nhấn chính, tạo nên không gian hiện đại. Ốp vân carbon thay thế cho bệ vân gỗ, cùng với bảng điều khiển điều hòa điện tử và hệ thống cửa gió trên taplo, tất cả đều thể hiện sự chú ý đặt vào chi tiết và thiết kế đẹp mắt.

Không gian rộng lớn: Suzuki XL7 nhận được nhiều lời khen với không gian rộng rãi đặc biệt so với phân khúc xe 7 chỗ hạng B. Khoang thoáng trần xe còn lớn hơn nhiều so với nhiều “đàn anh” ở phân khúc hạng C hay D.

Ghế thoải mái và tính năng tiện ích: Hệ thống ghế ngồi, từ trước đến sau, được thiết kế thoải mái với tựa ghế hơi ôm người và tính năng điều chỉnh linh hoạt. Ghế lái có thể điều chỉnh độ cao, và sự thêm vào của hộp đựng đồ kiêm bệ để tay cho hàng ghế trước là một cải tiến đáng chú ý. Suzuki XL7 không chỉ duy trì tính tiện dụng từ Ertiga mà còn tạo điểm mới mẻ và sang trọng trong nội thất, làm nổi bật sự chú ý đến chi tiết và sự thoải mái cho người lái và hành khách. 

Hàng Ghế và Khoang Hành Lý Suzuki XL7 New

Suzuki XL7 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Suzuki XL7 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Hàng Ghế Thứ Hai: Hàng ghế thứ hai của Suzuki XL7 2024 mang lại không gian thoải mái với chỗ để chân rộng rãi và trần thoáng. Mặt ghế được thiết kế phẳng, có bệ để tay trung tâm (nhưng không tích hợp ngăn để cốc ở vị trí này). Ghế có độ ngả lớn, tuy nhiên, chỉ có hai tựa đầu, điều này có thể tạo khó khăn cho người ngồi ở giữa khi đi xa do thiếu hỗ trợ đầu.

Hàng Ghế Thứ Ba: Hàng ghế thứ ba của Suzuki XL7 thực sự ấn tượng, vượt trội so với nhiều mẫu CUV/SUV hạng C và hạng D. Chỗ để chân đủ dùng, trần xe thoáng, mặt ghế cao và dày dặn, đảm bảo sự thoải mái. Các bệ để tay, ngăn để cốc và cổng sạc hai bên được bố trí đầy đủ.

Khoang Hành Lý: Vì tập trung vào không gian nội thất rộng rãi, khoang hành lý của Suzuki XL7 khá nhỏ. Dung tích chỉ là 153 lít khi sử dụng cả tấm lót. Tuy nhiên, tất cả các hàng ghế đều có thể gập phẳng để tăng diện tích để đồ. Khi gập hàng ghế thứ ba, dung tích tăng lên 550 lít, và khi gập cả hàng ghế thứ hai, dung tích tối đa đạt 803 lít. Cốp điều khiển bằng điện có chức năng đá chân thông minh.

Khu Vực Lái: Khu vực lái của Suzuki XL7 2024 giữ lại thiết kế từ Ertiga nhưng có những nâng cấp. Vô lăng bọc da kiểu 3 chấu D-cut thể thao, và phần ốp gỗ của Ertiga được thay thế bằng mạ bạc, tạo cảm giác trẻ trung và hiện đại. Vô lăng được bổ sung thêm các phím chức năng nghe/gọi và kết nối Bluetooth, cũng như có thể chỉnh gật gù.

Cụm Đồng Hồ: Cụm đồng hồ phía sau trên Suzuki XL7 có màn hình hiển thị đa thông tin lớn hơn và là dạng màu, tạo nên giao diện bắt mắt hơn so với Ertiga. Chi tiết nhỏ được thiết kế tinh tế.

Tính Năng Hỗ Trợ Lái: Suzuki XL7 2024 có nhiều tiện ích như chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm, gương chiếu hậu tích hợp camera hành trình. Tuy nhiên, một điểm trừ lớn là vẫn chưa trang bị hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control. 

Tiện nghi Suzuki XL7 New

Suzuki XL7 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Suzuki XL7 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Về hệ thống giải trí, Suzuki XL7 2024 “ghi điểm tuyệt đối” khi được hãng ô tô Nhật hào phóng trang bị màn hình trung tâm cảm ứng 10 inch giống với “người anh em” Ertiga. Đây là màn hình trung tâm có kích thước lớn nhất phân khúc. Chất lượng tốt, màu đẹp, cảm ứng khá nhạy, người dùng sẽ không phải tốn tiền để “độ” thêm gì. Màn hình hỗ trợ đầy đủ các kết nối như Bluetooth, Apple CarPlay/Android Auto… 

Suzuki XL7 2024 được trang bị hệ thống điều hoà tự động, đi kèm với lọc không khí. Hàng ghế thứ hai có 4 cửa gió điều hoà, và trong trải nghiệm thực tế, hệ thống điều hoà phía sau cho cả hàng ghế thứ ba là rất mạnh mẽ, có khả năng làm mát nhanh chóng.

>>>> Xem thêm 

Thu mua ô tô cũ 

Điểm độc đáo khác trên XL7 là sự tiện lợi từ việc có nhiều ngăn và hộc để đồ. Đặc biệt, xe được trang bị ngăn để cốc với tính năng làm mát, tăng thêm sự thoải mái cho hành trình. Ngoài ra, XL7 cũng có nhiều tiện ích khác như ổ cắm 12V cho tất cả 3 hàng ghế, sạc không dây, tay nắm cửa trong mạ chrome, kính chỉnh điện, và kính chống tia tử ngoại.

Trang bị nội thất Suzuki XL7 New

Suzuki XL7 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Suzuki XL7 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Nội thất XL7 GLX Limited
Vô lăng Bọc da Bọc da
Vô lăng có nút điều khiển
Vô lăng gật gù
Màn hình đa thông tin
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Gương chiếu hậu tích hợp camera hành trình Không
Chất liệu ghế Nỉ Nỉ
Ghế lái Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ 2 Gập 6:4 Gập 6:4
Hàng ghế thứ 3 Gập 5:5 Gập 5:5
Điều hoà trước Tự động Tự động
Điều hoà sau Chỉnh cơ Chỉnh cơ
Lọc không khí
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình cảm ứng 10 inch 10 inch
Apple CarPlay/Android Auto
Tay nắm cửa trong Mạ chrome Mạ chrome
Cửa kính chỉnh điện

Thông số kỹ thuật Suzuki XL7 New

Suzuki XL7 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Suzuki XL7 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Suzuki XL7 2024 được trang bị động cơ xăng 1.5L, sử dụng công nghệ van biến thiên đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 5. Động cơ này có khả năng sản sinh công suất cực đại là 103 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 138 Nm tại 4.400 vòng/phút. Điều này được kết hợp với hộp số tự động 4 cấp, tạo nên một hệ thống truyền động mạnh mẽ và linh hoạt cho Suzuki XL7 2024. 

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Thông số kỹ thuật XL7 GLX Limited
Động cơ 1.5L xăng 1.5L xăng
Công suất cực đại (Ps/rpm) 103/6.000 103/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 138/4.400 138/4.400
Hộp số 4AT 4AT
Trợ lực lái Điện Điện
Hệ thống treo trước/sau McPherson/Thanh xoắn
Phanh trước/sau Đĩa thông gió/Tang trống

Đánh giá an toàn Suzuki XL7 New 


Suzuki XL7 2024 nâng cao mức độ an toàn so với Ertiga bằng việc tích hợp hai tính năng mới là hệ thống cân bằng điện tử và khởi hành ngang dốc. Cùng với các tính năng an toàn tiêu chuẩn như phanh ABS/EBD, cảm biến lùi, camera lùi và 2 túi khí, XL7 mang lại sự yên tâm và hài lòng cho người dùng.

Đặc biệt, phiên bản XL7 Sport Limited còn được bổ sung thêm camera 360 độ quan sát toàn cảnh. Điều này không chỉ nâng cao khả năng an toàn mà còn tăng tính cạnh tranh với các đối thủ trong phân khúc. Điều này cho thấy sự cam kết của Suzuki trong việc cải thiện trải nghiệm lái xe và bảo vệ cho hành khách.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Trang bị an toàn XL7 GLX Limited
Số túi khí 2 2
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Khởi hành ngang dốc
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe 2 điểm 2 điểm
Camera Lùi 360 độ

Đánh giá vận hành Suzuki XL7 New

Suzuki XL7 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Suzuki XL7 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Động Cơ và Hiệu Suất:

Suzuki XL7 trang bị động cơ 1.5L với công suất cực đại vượt qua mốc 100 mã lực. Trong khi không thể kỳ vọng cảm giác tăng tốc mạnh mẽ hoặc khả năng vượt nhanh chóng, XL7 vẫn thể hiện sức mạnh đáng kể.

Phần lớn các xe trong phân khúc này chia sẻ động cơ 1.5L với công suất tương đương. Tuy nhiên, XL7 nổi bật với trọng lượng nhẹ chỉ 1.175 kg, so với đối thủ như Xpander có trọng lượng nặng hơn từ 1.235 – 1.275 kg. Điều này đồng nghĩa với việc tỷ lệ công suất trên trọng lượng của XL7 cao hơn.

Do đó, Suzuki XL7 không có dấu hiệu yếu đuối. Trong điều kiện đô thị, xe thể hiện độ nhẹ nhàng, linh hoạt và không bao giờ làm chủ nhân phải thất vọng. Trên đường cao tốc, XL7 vẫn có khả năng vượt qua một cách an toàn. Dù cần thời gian để tăng tốc, lái xe cần phải điều khiển hơn, nhưng vẫn đảm bảo một trải nghiệm lái xe an toàn và thoải mái.

Nếu bạn đạp chân ga mạnh, tiếng động cơ vang vào cabin có thể rõ ràng. Tuy điều này khó tránh khỏi đối với các xe sử dụng động cơ nhỏ, nhưng nó không gây quấy rối lớn. Khi xe đạt tốc độ ổn định, nó sẽ chạy mượt mà và êm ái hơn.

Tóm lại, Suzuki XL7 có thể không mang lại cảm giác lái thể thao cực kỳ mạnh mẽ, nhưng nó vẫn đủ mạnh mẽ để phục vụ cả trong thành phố và trên các tuyến đường xa. Sức mạnh này phản ánh một lựa chọn hợp lý với giá trị và khả năng đáp ứng đa dạng của XL7. 

Suzuki XL7 trang bị hộp số tự động 4 cấp, một sự chọn lựa phổ biến trong phân khúc. Hộp số này được coi là lựa chọn hợp lý, mặc dù đôi khi có cảm giác “kém mượt” và đôi khi trải qua sự lừng khừng nhất định. So với đối thủ như Xpander, hộp số của Xpander được đánh giá là linh hoạt và nhanh nhẹn hơn.

Vô lăng trợ lực điện trên XL7 mang lại cảm giác nhẹ nhàng và đặc biệt thoải mái khi di chuyển trong thành phố. Khả năng phản hồi của bánh lái nhanh nhạy và độ mượt mà tương đối tốt.

Hệ Thống Treo:

Hệ thống treo của Suzuki XL7 sử dụng treo trước kiểu McPherson với lò xo cuộn và treo sau kiểu thanh xoắn với lò xo cuộn. Trên đường phẳng trong thành phố, hệ thống treo mang lại cảm giác êm dịu. Mặc dù, tổng thể, hệ thống treo của XL7 có độ cứng vững giống như xe SUV, điều này có nghĩa là khi đi qua các ổ gà lớn hay gờ giảm tốc, bạn có thể cảm thấy xe chói lọi một chút, nhưng đồng thời, XL7 vẫn giữ được độ ổn định và cân bằng tốt khi chở 7 người hoặc di chuyển ở tốc độ cao. Hệ thống treo này được thiết kế theo phong cách SUV, là một sự đánh đổi hợp lý giữa thoải mái và ổn định.

Hệ Thống Phanh:

Mặc dù XL7 chỉ sử dụng phanh đĩa ở bánh trước và phanh tang trống ở bánh sau, hệ thống phanh này vẫn đảm bảo hiệu suất phanh đầy đủ. Sự sử dụng phanh tang trống không ảnh hưởng nhiều đến khả năng phanh của xe.

Khả Năng Cách Âm:

Khả năng cách âm của Suzuki XL7 ở mức chấp nhận được. Mặc dù có một số tiếng ồn từ gầm xe khi di chuyển qua các đoạn đường xấu và tiếng gầm động cơ khi tăng tốc nhanh, nhưng nó không ảnh hưởng nhiều đến trải nghiệm lái xe chung. 

Mức tiêu hao nhiên liệu Suzuki XL7 New 

Với động cơ dung tích nhỏ là 1.5L, Suzuki XL7 thể hiện sự tiết kiệm nhiên liệu đáng kể.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Mức tiêu hao nhiên liệu XL7 (lít/100km)
Trong đô thị 7,94
Ngoài đô thị 5,85
Hỗn hợp 6,62

 

Trong phân khúc xe 7 chỗ cỡ nhỏ hạng B, Suzuki XL7 đang cạnh tranh chủ yếu với các đối thủ như Mitsubishi Xpander, Toyota Rush, Toyota Avanza Premio, Toyota Veloz Cross, Kia Rondo và nhiều mẫu xe khác. Ngoài ra, do có nhiều điểm tương đồng, XL7 thường được so sánh với “chiếc 7 chỗ quốc dân” – Toyota Innova. Tuy nhiên, thực tế, XL7 không nằm trong cùng phân khúc với “đàn anh” Innova.

So sánh Suzuki XL7 và Mitsubishi Xpander


Mitsubishi Xpander hiện đang là mẫu xe nổi bật nhất trong phân khúc 7 chỗ hạng B và vượt qua cả Toyota Innova để trở thành xe 7 chỗ bán chạy nhất.
 
So sánh giữa XL7 và Xpander, cả hai mẫu xe gần như ngang ngửa nhau từ giá bán đến hệ thống trang bị, kích thước, mức độ rộng rãi và khả năng vận hành.
 
Sự khác biệt chủ yếu giữa XL7 và Xpander đến từ phong cách. Xpander có thiết kế trẻ trung và cá tính, vận hành hướng đến sự êm ái và “nịnh nọt,” phù hợp với kiểu xe gia đình. Ngược lại, XL7 nghiêng về kiểu SUV mạnh mẽ với ngoại hình chững chạc, vận hành tập trung vào sự cứng cáp và vững chắc.
 
Lựa chọn giữa XL7 và Xpander phụ thuộc vào nhu cầu và phong cách cá nhân của người mua. Nếu ưa chuộng sự trẻ trung, mong muốn “độ thêm đồ chơi,” và thích cảm giác êm ái, thì Xpander là sự chọn lựa phù hợp. Ngược lại, nếu ưa thích phong cách chững chạc hơn, muốn cảm giác đằm chắc và vững chắc kiểu SUV, thì XL7 có thể là sự lựa chọn phù hợp. 

So sánh Suzuki XL7 và Toyota Rush


Suzuki XL7 và Toyota Rush chia sẻ nhiều điểm chung về thiết kế, cả hai đều hướng đến phong cách SUV mạnh mẽ, với Rush có vẻ cao ráo hơn. Động cơ của cả hai mang lại công suất tương đương, và khả năng vận hành của chúng thể hiện rõ sự cứng cáp và ổn định.
 
Mặc dù giá của Toyota Rush cao hơn một chút so với XL7, nhưng nó đi kèm với một số trang bị hiện đại hơn, bao gồm hệ thống dẫn động cầu sau, đèn pha tự động, và 6 túi khí. Ngoài ra, Rush còn nổi bật với thương hiệu Toyota, có khả năng giữ giá tốt hơn và chi phí bảo dưỡng thuộc dạng “bình dân.” Trong khi đó, XL7 với giá bán thấp hơn, mang đến ưu thế về không gian rộng rãi với trục cơ sở dài và màn hình trung tâm 10 inch lớn nhất trong phân khúc. 

Có nên mua Suzuki XL7 2024?


Mặc dù vẫn còn một số nhược điểm, nhưng với mức giá khởi điểm từ 600 triệu đồng, Suzuki XL7 được đánh giá là một lựa chọn “quá hời” trong phân khúc xe 7 chỗ nhập khẩu từ Nhật. Xe này hội tụ đầy đủ các yếu tố thực dụng, bao gồm độ bền bỉ, không gian rộng rãi, và tiện nghi đầy đủ, cùng khả năng vận hành khá chắc chắn.
 
So với Mitsubishi Xpander, XL7 tỏ ra tự tin và đứng ngang ngửa. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai mẫu xe này nằm ở phong cách thiết kế. Xpander mang đến vẻ trẻ trung và khả năng “độ chế” cá tính, trong khi XL7 thể hiện sự chững chạc và điềm tĩnh.

Tổng kết 

Dù như thế nào, Suzuki XL7 thực sự là một sự lựa chọn xuất sắc trong tầm giá. Với không gian rộng rãi, tiện ích phù hợp cho gia đình, tính lịch sự phù hợp cho doanh nghiệp, và cũng là một sự chọn lựa kinh tế phù hợp cho mục đích sử dụng dịch vụ.
Rate this post
[bvlq_danh_muc]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *