Giá xe Suzuki Ciaz niêm yết & lăn bánh mới
Suzuki Ciaz 2024 hiện chỉ có một phiên bản duy nhất là bản GLX. Với mức giá niêm yết là 560 triệu đồng, đây là một sự lựa chọn đơn giản và tiện lợi cho những người muốn sở hữu một chiếc sedan của hãng xe Nhật Bản. Giá xe lăn bánh chưa bao gồm các chương trình giảm giá có thể áp dụng, tùy thuộc vào các chính sách và ưu đãi của nhà sản xuất.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Suzuki Ciaz | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
535 triệu | 621 triệu | 611 triệu | 592 triệu |
Ưu nhược điểm Suzuki Ciaz New
Kích thước Suzuki Ciaz New
Suzuki Ciaz 2024 tự hào là một trong những mẫu xe có kích thước lớn nhất trong phân khúc, nổi bật với trục cơ sở dài và gầm xe thuộc hàng cao bậc nhất. Điều này mang lại cho người lái cảm giác thoải mái và không gian rộng rãi, tạo điểm độc đáo cho chiếc xe trong dòng hạng B.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Ciaz | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.490 x 1.730 x 1.475 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.650 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 |
Bán kính vòng quay (m) | 5,4 |
Đánh giá ngoại thất Suzuki Ciaz New
Trang bị ngoại thất Suzuki Ciaz New
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất Ciaz | |
Đèn trước | LED Projector |
Chỉnh độ cao/thấp đèn | Chỉnh tay |
Đèn định vị ban ngày | LED |
Đèn sương mù | Có |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome |
Sấy kính sau | Có |
Lốp | 195/55R16 |
Đánh giá nội thất Suzuki Ciaz New
Tiện nghi Suzuki Ciaz New
Trang bị nội thất Suzuki Ciaz New
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất Ciaz | |
Vô lăng | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Có |
Vô lăng gật gù | Có |
Màn hình đa thông tin | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Chất liệu ghế | Da cao cấp |
Điều hoà | Tự động 1 vùng |
Lọc không khí | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 9 inch |
Âm thanh | 4 loa, 2 tweeter |
Kết nối Wifi/4G | Có |
Apple CarPlay/Android Auto | Có |
Điều khiển bằng giọng nói | Có |
Cửa kính chỉnh điện | Trước + sau |
Thông số kỹ thuật Suzuki Ciaz New
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật Ciaz | |
Động cơ | 1.4L Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 91/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 130/4.000 |
Hộp số | 4AT |
Trợ lực lái | Điện |
Dung tích bình xăng (lít) | 42 |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson với lò xo cuộn/Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Tang trống |
Đánh giá an toàn Suzuki Ciaz New
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Ciaz | |
Số túi khí | 2 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Có |
Nhắc nhở di chuyển theo xe phía trước | Có |
Cảnh báo khoảng cách với xe phía trước | Có |
Camera | Trước và sau |
Camera hành trình | Có |
Đánh giá vận hành Suzuki Ciaz New
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Mức tiêu hao nhiên liệu Ciaz (lít/100km) | |
Trong đô thị | 7,2 |
Ngoài đô thị | 4,5 |
Hỗn hợp | 5,6 |
Phân khúc sedan hạng B là một trong những thị trường sôi động nhất với sự cạnh tranh giữa nhiều mẫu xe nổi tiếng như Toyota Vios, Kia Soluto, Hyundai Accent, Honda City, Mazda 2, Nissan Almera, Mitsubishi Attrage… và Suzuki Ciaz. Trong phân khúc này, hiện nay, Toyota Vios, Kia Soluto, và Hyundai Accent là những mẫu xe có doanh số dẫn đầu. Mặc dù Suzuki Ciaz không thu hút sự chú ý như một số đối thủ khác, nhưng lại được đánh giá cao về độ tin cậy và ổn định.