Tài chính 800 triệu đồng mua xe gì, thương hiệu nào là hợp lý cho gia đình cũng như là cho bản thân đang được nhiều người cân nhắc và tìm hiểu.
Việc xác định mua một chiếc xe với số tiền lớn là khá cân nhắc, cần phải phù hợp với sở thích cũng như phù hợp với mục đích sử dụng để tối ưu hóa ngân sách sau khi quyết định xuống tiền mua xe.
Trong bài này, muaotocutoanquoc.com cùng bạn điểm qua một số dòng xe trong khoảng ngân sách 800 triệu để có thể thêm sự chọn lựa phù hợp.
Tài chính 800 triệu đồng bạn nên mua xe gì?
Có tài chính 800 triệu đồng bạn nên mua sedan, SUV hay CUV? Tổng hợp một số dòng xe trong tầm giá 800 triệu cho người dùng tham khảo.
Top 10 dòng xe đáng mua nhất hiện nay
-
Mazda 3
Với ngân sách tài chính khoảng 800 triệu đồng, bạn có thể tìm kiếm một chiếc Mazda 3 cũ hoặc tìm một phiên bản mới với mức giá tương đương sau khi tính các ưu đãi hoặc khuyến mãi từ đại lý Mazda. Mazda 3 là một mẫu xe compact sedan hoặc hatchback sản xuất bởi hãng xe Nhật Bản Mazda.
Mazda 3 nổi tiếng với thiết kế thời trang và hiện đại, nội thất chất lượng cao và trang bị nhiều công nghệ tiện ích. Xe này cung cấp khả năng vận hành ổn định và trải nghiệm lái tốt. Mazda 3 thường được trang bị động cơ tiết kiệm nhiên liệu và là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc xe compact.
Bảng giá xe Mazda 3(cập nhật) | |
Tên Dòng Xe | Giá Bán (triệu VNĐ) |
Mazda 3 1.5L Deluxe (sedan) | 669 |
Mazda 3 1.5L Luxury (sedan) | 729 |
Mazda 3 1.5L Premium (sedan) | 799 |
Mazda 3 2.0L Luxury (sedan) | 799 |
Mazda 3 2.0L Premium (sedan) | 849 |
Mazda 3 Sport 1.5L Deluxe | 699 |
Mazda 3 Sport 1.5L Luxury | 744 |
Mazda 3 Sport 1.5L Premium | 799 |
Mazda 3 Sport 2.0L Luxury | 799 |
Mazda 3 Sport 2.0L Premium | 849 |
Ưu điểm:
- Thiết kế ngoại thất và nội thất:
Mazda 3 thường được đánh giá cao về thiết kế thời trang và hiện đại. Xe có ngoại hình sang trọng và nội thất chất lượng cao với các tùy chọn vật liệu cao cấp.
- Trải nghiệm lái xe:
Mazda 3 nổi tiếng với khả năng điều khiển xuất sắc, cung cấp trải nghiệm lái xe thú vị và thoải mái. Hệ thống lái và khung gầm của xe được điều chỉnh tốt, mang lại sự ổn định và khả năng tương tác tốt trên đường.
- Hiệu suất nhiên liệu:
Mazda 3 thường có hiệu suất nhiên liệu tốt, giúp giảm chi phí nhiên liệu cho người sử dụng.
- Hệ thống giải trí và an toàn:
Xe này thường trang bị các tính năng công nghệ tiên tiến, bao gồm hệ thống giải trí thông minh, hệ thống âm thanh cao cấp, và các tính năng an toàn như hệ thống kiểm soát hành trình, cảnh báo va chạm, và nhiều tính năng khác.
Nhược điểm:
- Kích thước nội thất:
Một số người có thể cảm thấy không thoải mái với không gian nội thất hạn chế, đặc biệt là ở hàng ghế sau. Kích thước của Mazda 3 có thể khiến cho xe trở nên chật chội đối với những người có gia đình lớn.
- Dung tích hành lý hạn chế:
Phiên bản hatchback của Mazda 3 có dung tích hành lý hạn chế hơn so với phiên bản sedan, điều này có thể tạo ra hạn chế cho việc vận chuyển hàng hóa lớn.
- Giá cả:
Mazda 3 thường nằm ở mức giá cao hơn so với một số đối thủ trong phân khúc xe compact, do đó, nó có thể không phù hợp với người mua có ngân sách hạn chế.
- Cạnh tranh:
Phân khúc xe compact có nhiều đối thủ cạnh tranh, vì vậy Mazda 3 cần phải cạnh tranh mạnh mẽ để thu hút người mua.
-
Mazda 6
Với ngân sách tài chính khoảng 800 triệu đồng, bạn có thể xem xét mua một chiếc Mazda 6 cũ hoặc tìm một phiên bản mới với mức giá tương đương sau khi tính các ưu đãi hoặc khuyến mãi từ đại lý Mazda. Mazda 6 là một mẫu xe sedan tầm trung sản xuất bởi hãng xe Nhật Bản Mazda.
Mazda 6 nổi tiếng với thiết kế hiện đại, nội thất sang trọng và khả năng vận hành linh hoạt. Xe này thường được trang bị động cơ mạnh mẽ và cung cấp trải nghiệm lái tốt. Mazda 6 cũng có nhiều tính năng tiện ích và công nghệ, đặc biệt là các tính năng an toàn tiên tiến.
Với mức giá hợp lý, Mazda 6 có thể là một lựa chọn hấp dẫn cho những người tìm kiếm một chiếc xe sedan tầm trung với thiết kế đẹp, hiệu suất tốt và tính năng tiện ích đa dạng, đặc biệt khi bạn có ngân sách xấp xỉ 800 triệu đồng.
Bảng giá xe Mazda 6 (Cập nhật) | |
Dòng xe | Giá xe(triệu VNĐ) |
Mazda 6 2.0 Luxury | 889 |
Mazda 6 2.0 Premium | 949 |
Mazda 6 2.5 Signature Premium | 1,049 |
Ưu điểm:
- Thiết kế ngoại thất và nội thất:
Mazda 6 thường được đánh giá cao về thiết kế thời trang và hiện đại. Xe có ngoại hình sang trọng và nội thất với các tùy chọn vật liệu cao cấp, tạo nên cảm giác cao cấp và thoải mái.
- Trải nghiệm lái xe:
Mazda 6 nổi tiếng với khả năng điều khiển tốt, cung cấp trải nghiệm lái xe thú vị và thoải mái. Hệ thống lái và khung gầm của xe được điều chỉnh tốt, mang lại sự ổn định và khả năng tương tác tốt trên đường.
- Động cơ mạnh mẽ:
Mazda 6 thường trang bị động cơ mạnh mẽ, giúp cung cấp hiệu suất tốt và khả năng vượt qua xe khác trên đường.
- Hệ thống an toàn:
Xe này thường được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống cảnh báo va chạm, hệ thống kiểm soát hành trình, và hệ thống phanh tự động.
- Hiệu suất nhiên liệu:
Mazda 6 thường có hiệu suất nhiên liệu tương đối tốt đối với một xe trung cỡ, giúp giảm chi phí nhiên liệu.
Nhược điểm:
- Kích thước nội thất hạn chế:
Mazda 6 có thể không cung cấp không gian nội thất rộng rãi như một số đối thủ trong phân khúc xe trung cỡ. Không gian sau có thể hạn chế cho người ở hàng ghế sau.
- Dung tích hành lý hạn chế:
Phiên bản sedan của Mazda 6 có dung tích hành lý hạn chế, đặc biệt là so với biến thể wagon (hatchback) của xe.
- Giá cả:
Mazda 6 thường nằm ở mức giá cao hơn so với một số đối thủ trong phân khúc xe trung cỡ.
- Cạnh tranh:
Phân khúc xe trung cỡ có nhiều đối thủ cạnh tranh, và Mazda 6 cần phải cạnh tranh mạnh mẽ để thu hút người mua.
-
Vinfast Lux A2.0
VinFast Lux A2.0 là một mẫu xe sedan sản xuất bởi công ty Việt Nam VinFast. Với ngân sách tài chính 800 triệu đồng, bạn có thể xem xét mua một chiếc VinFast Lux A2.0 mới hoặc tìm một phiên bản cũ nếu có sẵn trên thị trường.
Mẫu xe VinFast Lux A2.0 nổi bật với thiết kế sang trọng và đẳng cấp, nội thất rộng rãi và trang bị nhiều tính năng hiện đại. Xe này được trang bị động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành ổn định, cùng với các tính năng an toàn tiên tiến. VinFast Lux A2.0 thường được sản xuất và phân phối tại thị trường Việt Nam và đã thu hút sự quan tâm của nhiều người tiêu dùng trong phân khúc xe hạng sang tầm trung.
Với mức giá tầm trung và nguồn cung ứng dưới tầm giá 800 triệu đồng, VinFast Lux A2.0 có thể là một lựa chọn hấp dẫn cho những người tìm kiếm một chiếc xe sedan đẳng cấp và tiện nghi, với sự tự hào “Made in Vietnam”.
Bảng giá xe Vinfast Lux A2.0 (Cập nhật) | |
Dòng xe | Giá xe(triệu VNĐ) |
VinFast Lux A2.0 Tiêu chuẩn | 881 |
VinFast Lux A2.0 nâng cao | 948 |
VinFast Lux A2.0 cao cấp | 1,074 |
Ưu điểm
- Thiết kế:
Lux A2.0 có thiết kế ngoại thất và nội thất hiện đại và sang trọng, tạo ấn tượng về thẩm mỹ. Mặt trước và đèn pha LED tạo nên sự lôi cuốn và sáng sủa.
- Hiệu suất động cơ:
Xe sử dụng động cơ xăng tăng áp 2.0L mạnh mẽ, cung cấp công suất đủ lớn để cung cấp trải nghiệm lái xe thoải mái và đáp ứng tốt trong việc vượt qua xe khác.
- Công nghệ:
Vinfast Lux A2.0 được trang bị nhiều tính năng công nghệ tiên tiến, bao gồm hệ thống giải trí, hệ thống âm thanh cao cấp và màn hình cảm ứng trung tâm lớn.
- An toàn:
Xe có nhiều tính năng an toàn như hệ thống cảnh báo va chạm, kiểm soát hành trình, hệ thống phanh tự động, cảm biến quanh xe và hệ thống an toàn tiên tiến khác.
- Không gian nội thất:
Lux A2.0 cung cấp không gian rộng rãi cho hành khách, đặc biệt ở hàng ghế sau, và có dung tích hành lý tương đối lớn giúp bạn vận chuyển hàng hóa một cách thuận tiện.
- Giá trị:
Một trong những điểm mạnh của Lux A2.0 là giá trị cạnh tranh, đặc biệt so với các mẫu xe trong cùng phân khúc.
Nhược điểm
- Cạnh tranh:
Thị trường ô tô hạng trung đầy cạnh tranh với nhiều đối thủ nổi tiếng, vì vậy Vinfast Lux A2.0 cần phải cạnh tranh mạnh mẽ để thu hút người mua.
- Thương hiệu:
Mặc dù đã có những bước đột phá đáng kể, thương hiệu VinFast vẫn đang xây dựng danh tiếng của mình trên thị trường ô tô quốc tế.
- Hiện diện toàn cầu:
Hiện tại, sự hiện diện của VinFast trên thị trường quốc tế vẫn còn hạn chế so với các đối thủ lâu đời.
-
Toyota Corolla Cross
Với ngân sách tài chính khoảng 800 triệu đồng, bạn có thể xem xét mua một chiếc Toyota Corolla Cross cũ hoặc tìm phiên bản mới với mức giá tương đương sau khi tính các ưu đãi hoặc khuyến mãi từ đại lý Toyota. Toyota Corolla Cross là một mẫu xe SUV tầm trung cỡ vừa sản xuất bởi hãng xe Nhật Bản Toyota.
Mẫu xe Toyota Corolla Cross nổi tiếng với thiết kế hiện đại và thể thao, nội thất thoải mái và tích hợp nhiều công nghệ tiện ích. Xe này cung cấp không gian rộng rãi cho người lái và hành khách, cùng với khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Toyota Corolla Cross thường được trang bị động cơ hiệu suất cao và nhiều tính năng an toàn tiên tiến.
Với mức giá tầm trung, Toyota Corolla Cross có thể là một lựa chọn hấp dẫn cho những người tìm kiếm một chiếc SUV với thiết kế đẹp và khả năng vận hành tốt trong tầm giá 800 triệu đồng.
Bảng giá xe Toyota Corolla Cross (Cập nhật) | |
Dòng xe | Giá xe(triệu VNĐ) |
Toyota Corolla Cross 1.8G | 720 |
Toyota Corolla Cross 1.8V | 820 |
Toyota Corolla Cross 1.8HV | 910 |
Ưu điểm
- Thiết kế hiện đại:
Corolla Cross có thiết kế ngoại thất và nội thất đẹp mắt, thể hiện sự sang trọng và tinh tế. Nó có một hình dáng crossover đẹp mắt, kết hợp giữa tính tiện lợi của một crossover và phong cách của một sedan.
- Không gian nội thất:
Xe cung cấp không gian rộng rãi cho hành khách và hàng hóa. Hàng ghế sau có thể gập xuống để tạo thêm không gian lưu trữ.
- Động cơ tiết kiệm nhiên liệu:
Corolla Cross thường trang bị động cơ xăng tiết kiệm nhiên liệu, giúp giảm chi phí nhiên liệu trong quá trình sử dụng.
- Công nghệ:
Xe được trang bị nhiều tính năng công nghệ tiên tiến, bao gồm màn hình cảm ứng trung tâm, hệ thống giải trí, hệ thống định vị GPS, và nhiều tính năng an toàn như hệ thống cảnh báo va chạm và kiểm soát hành trình.
- An toàn:
Toyota luôn coi trọng an toàn, và Corolla Cross không ngoại lệ. Xe có nhiều tính năng an toàn như hệ thống phanh tự động khẩn cấp, cảm biến quanh xe, và hệ thống kiểm soát ổn định.
Nhược điểm
- Hiệu suất động cơ:
Mặc dù tiết kiệm nhiên liệu, một số người có thể cảm thấy rằng động cơ của Corolla Cross không đủ mạnh cho những tình huống cần hiệu suất cao.
- Giá cả:
Giá xe Corolla Cross có thể cao hơn so với một số đối thủ trong cùng phân khúc.
- Khả năng off-road:
Mặc dù có thiết kế crossover, Corolla Cross không phải là một xe chuyên dụng để chinh phục địa hình núi non hoặc off-road nặng.
- Cạnh tranh:
Thị trường xe crossover cạnh tranh mạnh mẽ, và Corolla Cross cần phải cạnh tranh với nhiều đối thủ để thu hút người mua.
-
Honda HR-V
Với ngân sách tài chính khoảng 800 triệu đồng, bạn có thể xem xét mua một chiếc Honda HR-V cũ hoặc tìm một phiên bản mới với mức giá tương đương sau khi tính các ưu đãi hoặc khuyến mãi từ đại lý Honda. Honda HR-V là một mẫu xe SUV cỡ nhỏ sản xuất bởi hãng xe Nhật Bản Honda.
Mazda 3 nổi tiếng với thiết kế thời trang và hiện đại, nội thất chất lượng cao và trang bị nhiều công nghệ tiện ích. Xe này cung cấp khả năng vận hành ổn định và trải nghiệm lái tốt. Mazda 3 thường được trang bị động cơ tiết kiệm nhiên liệu và là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc xe compact.
Với mức giá tầm trung, Honda HR-V có thể là một lựa chọn hấp dẫn cho những người tìm kiếm một chiếc SUV nhỏ đa dụng với thiết kế hiện đại, tính năng tiện ích và không gian nội thất linh hoạt, đặc biệt khi bạn có ngân sách xấp xỉ 800 triệu đồng.
Bảng giá xe Honda HR-V (Cập nhật) | |
Dòng xe | Giá xe(triệu VNĐ) |
Honda HR-V G | 786 |
Honda HR-V L | 866 |
Ưu điểm
- Thiết kế thời trang:
Honda HR-V có thiết kế hiện đại và thể thao, với dáng vẻ năng động và đường nét sáng tạo.
- Không gian nội thất:
HR-V cung cấp một không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi với khả năng tối ưu hóa không gian và tạo sự thoải mái cho hành khách.
- Linh hoạt và tiện lợi:
Xe có một số tính năng linh hoạt như gập ghế sau Magic Seat, giúp bạn tùy chỉnh không gian chở hàng và hành khách theo nhu cầu.
- Hiệu suất động cơ:
HR-V cung cấp một loạt động cơ hiệu quả về nhiên liệu và có khả năng tiết kiệm nhiên liệu, đặc biệt là phiên bản hybrid.
- Công nghệ và tính năng an toàn:
Xe được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống cảnh báo va chạm, kiểm soát hành trình, hệ thống giải trí, và nhiều tính năng khác.
Nhược điểm
- Hiệu suất động cơ:
Một số người dùng có thể cảm thấy rằng hiệu suất động cơ không đủ mạnh, đặc biệt là trên các mô hình trang bị động cơ xăng.
- Không gian chỗ ngồi phía sau:
Mặc dù HR-V có không gian nội thất rộng rãi, một số người có thể cảm thấy không thoải mái về không gian chỗ ngồi phía sau, đặc biệt là trong các hành khách cao.
- Tiêu thụ nhiên liệu trên một số phiên bản:
Một số phiên bản có tiêu thụ nhiên liệu không đạt được mức tối ưu, khiến nó không phải lựa chọn tiết kiệm nhiên liệu nhất trong phân khúc.
- Giá trị:
HR-V có giá bán cao hơn so với một số đối thủ trong phân khúc, đặc biệt là các phiên bản trang bị tính năng cao cấp.
Bạn đang quan tâm
- Tài chính 400 triệu nên mua ô tô gì?
- Tài chính 500 triệu nên mua ô tô gì?
- Tài chính 600 triệu nên mua ô tô gì?
-
Hyundai Tucson
Với ngân sách tài chính khoảng 800 triệu đồng, bạn có thể xem xét mua một chiếc Hyundai Tucson cũ hoặc tìm phiên bản mới với mức giá tương đương sau khi tính các ưu đãi hoặc khuyến mãi từ đại lý Hyundai. Hyundai Tucson là một mẫu xe SUV cỡ trung sản xuất bởi hãng xe Hàn Quốc Hyundai.
Mẫu xe Hyundai Tucson nổi tiếng với thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi và tích hợp nhiều công nghệ tiện ích. Xe này cung cấp không gian thoải mái cho người lái và hành khách, cùng với khả năng vận hành ổn định. Hyundai Tucson thường được trang bị động cơ tiết kiệm nhiên liệu và cung cấp sự thoải mái cho cả gia đình trong các hành trình dài.
Với mức giá tương đối hợp lý, Hyundai Tucson có thể là một lựa chọn hấp dẫn cho những người tìm kiếm một chiếc SUV đa dụng với giá trị tốt và khả năng vận hành ổn định, đặc biệt trong tầm giá 800 triệu đồng.
Bảng giá xe Hyundai Tucson (Cập nhật) | |
Dòng xe | Giá xe(triệu VNĐ) |
Hyundai Tucson Xăng Tiêu chuẩn | 799 |
Hyundai Tucson Xăng Đặc biệt | 878 |
Hyundai Tucson T-GDI Xăng Đặc biệt | 932 |
Hyundai Tucson Dầu Đặc biệt | 940 |
- Thiết kế hiện đại:
Hyundai Tucson có thiết kế ngoại thất và nội thất đẹp mắt, thể hiện sự hiện đại và phong cách. Thiết kế ngoại thất thường đi kèm với đường nét góc cạnh và đèn LED sáng sủa, tạo sự ấn tượng mạnh mẽ.
- Không gian nội thất rộng rãi:
Xe cung cấp không gian nội thất rộng rãi cho hành khách và hàng hóa, đặc biệt là ở hàng ghế sau. Hàng ghế sau có thể gập để tạo thêm không gian lưu trữ.
- Hiệu suất động cơ:
Tucson thường được trang bị động cơ hiệu quả về nhiên liệu, đảm bảo hiệu suất tốt và tiết kiệm nhiên liệu.
- Công nghệ:
Xe được trang bị nhiều tính năng công nghệ tiên tiến, bao gồm hệ thống thông tin giải trí, hệ thống định vị GPS, hệ thống âm thanh cao cấp và nhiều tính năng an toàn như hệ thống cảnh báo va chạm và kiểm soát hành trình.
- An toàn:
Hyundai luôn chú trọng đến an toàn và Tucson không ngoại lệ. Xe được trang bị nhiều tính năng an toàn như hệ thống phanh tự động khẩn cấp, cảm biến quanh xe và hệ thống kiểm soát ổn định.
Nhược điểm
-
Giá cả:
Giá của Tucson có thể cao hơn so với một số đối thủ trong cùng phân khúc.
- Khả năng off-road:
Mặc dù có thiết kế crossover, Tucson không phải là một xe chuyên dụng để chinh phục địa hình núi non hoặc off-road nặng.
- Cạnh tranh:
Thị trường xe crossover cạnh tranh mạnh mẽ, và Tucson cần phải cạnh tranh với nhiều đối thủ để thu hút người mua.
Xem thêm: Mua xe ô tô cũ
-
Mazda CX-5
Với ngân sách tài chính khoảng 800 triệu đồng, bạn có thể xem xét mua một chiếc Mazda CX-5 cũ hoặc tìm phiên bản mới với mức giá tương đương sau khi tính các ưu đãi hoặc khuyến mãi từ đại lý Mazda. Mazda CX-5 là một mẫu xe SUV tầm trung cỡ vừa sản xuất bởi hãng xe Nhật Bản Mazda.
Mazda CX-5 nổi tiếng với thiết kế trẻ trung và thể thao, nội thất sang trọng và trang bị nhiều công nghệ tiện ích. Xe này cung cấp không gian thoải mái cho người lái và hành khách, và nổi bật với khả năng vận hành ổn định và linh hoạt. Mazda CX-5 thường được trang bị động cơ tiết kiệm nhiên liệu và cung cấp sự thoải mái cho mọi hành trình.
Với mức giá hợp lý, Mazda CX-5 có thể là một lựa chọn hấp dẫn cho những người tìm kiếm một chiếc SUV tầm trung với thiết kế đẹp và khả năng vận hành tốt, đặc biệt khi bạn có ngân sách xấp xỉ 800 triệu đồng.
Bảng giá xe Mazda CX-5 (Cập nhật) | |
Dòng xe | Giá xe(triệu VNĐ) |
Mazda CX-5 2.0 Deluxe | 839 |
Mazda CX-5 2.0 Luxury | 879 |
Mazda CX-5 2.5 Luxury | 889 |
Mazda CX-5 2.0 Premium | 919 |
Mazda CX-5 2.5 Signature Premium | 999 |
Mazda CX-5 2.5 Signature Premium AWD | 1,059 |
Ưu điểm
- Thiết kế ngoại thất và nội thất:
Mazda CX-5 có thiết kế hiện đại và thể thao, với đường nét đẹp và chất lượng hoàn thiện tốt. Nội thất được chăm chút kỹ lưỡng với vật liệu cao cấp và sự tập trung vào chi tiết.
- Khả năng lái:
Xe có khả năng lái linh hoạt và thoải mái, với khả năng giữ ổn định tốt trên đường cao tốc và trong thành phố. Hệ thống lái tiêu chuẩn và công nghệ “G-Vectoring Control” giúp cải thiện sự ổn định và sự cảm giác khi điều khiển xe.
- Động cơ:
Mazda CX-5 có các tùy chọn động cơ mạnh mẽ và hiệu quả về nhiên liệu, bao gồm động cơ xăng và diesel. Cảm giác động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu là một điểm mạnh của xe.
- An toàn:
Xe được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống cảnh báo va chạm, hệ thống phanh tự động, cảm biến quanh xe và hệ thống kiểm soát hành trình.
- Tính tiện nghi:
Mazda CX-5 cung cấp không gian rộng rãi cho hành khách và hàng hóa. Nó có nhiều tính năng tiện ích như hệ thống giải trí, hệ thống thông tin, và tính năng kết nối smartphone.
Nhược điểm
- Giá cả:
Giá của Mazda CX-5 có thể cao hơn so với một số đối thủ trong phân khúc xe crossover.
- Không gian hàng ghế sau:
Mặc dù không gian hàng ghế sau tương đối rộng rãi, nhưng có thể bị giới hạn đối với người lớn ở hàng ghế sau.
- Không phải lựa chọn hàng đầu cho off-road:
Mazda CX-5 không phải là một xe chuyên dụng cho off-road hoặc điều kiện địa hình khắc nghiệt.
-
Mitsubishi Outlander
Với ngân sách tài chính khoảng 800 triệu đồng, bạn có thể xem xét mua một phiên bản Mitsubishi Outlander cũ hoặc tìm một phiên bản mới với mức giá tương đương sau khi tính các ưu đãi hoặc khuyến mãi từ đại lý Mitsubishi. Mitsubishi Outlander là một mẫu xe SUV tầm trung cỡ vừa được sản xuất bởi hãng xe Nhật Bản Mitsubishi.
Mitsubishi Outlander nổi tiếng với thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi và tích hợp nhiều tính năng tiện ích. Xe này cung cấp không gian thoải mái cho người lái và hành khách, cùng với khả năng vận hành đáng tin cậy. Outlander thường có nhiều tùy chọn động cơ và phiên bản để phù hợp với nhu cầu của người mua, bao gồm phiên bản tiết kiệm nhiên liệu và phiên bản 4 bánh.
Với mức giá tầm trung, Mitsubishi Outlander có thể là một lựa chọn hấp dẫn cho những người tìm kiếm một chiếc SUV đa dụng với giá trị tốt và khả năng vận hành ổn định, dành cho cả gia đình và việc đi lại hàng ngày.
Bảng giá xe Mitsubishi Outlander (Cập nhật) | |
Dòng xe | Giá xe(triệu VNĐ) |
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT | 825 |
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium | 950 |
Mitsubishi Outlander 2.4 CVT Premium | 1,058 |
Ưu điểm
- Tính linh hoạt:
Outlander có sẵn trong phiên bản 5 chỗ và 7 chỗ, cho phép bạn lựa chọn tùy theo nhu cầu về sức chở và không gian.
Hệ thống dẫn động bốn bánh toàn thời gian (4WD hoặc AWD) giúp cải thiện khả năng vận hành trên nhiều loại địa hình và điều kiện thời tiết.
- Công nghệ an toàn:
Outlander thường được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống cảnh báo va chạm, kiểm soát hành trình, hỗ trợ đỗ xe và nhiều tính năng khác để bảo vệ người lái và hành khách.
- Sự tiết kiệm nhiên liệu:
Các phiên bản hybrid plug-in của Outlander (PHEV) cung cấp hiệu suất nhiên liệu tốt và khả năng chạy bằng điện, giúp giảm tiêu thụ nhiên liệu và giảm phát thải khí nhà kính.
- Giá trị:
Outlander thường được coi là một sự kết hợp tốt giữa giá trị và tính năng, mang lại lựa chọn hấp dẫn cho người tiêu dùng với ngân sách hạn chế.
Nhược điểm
- Nội thất:
So với một số đối thủ trong cùng phân khúc, nội thất của Outlander có thể cảm thấy thiếu tính sang trọng và chất lượng vật liệu không cao cấp.
- Hiệu suất động cơ:
Một số phiên bản của Outlander có thể cảm thấy thiếu sức mạnh so với một số đối thủ, đặc biệt là trong các mô hình xăng truyền thống.
- Không gian lưu trữ:
Một số người dùng có thể cảm thấy không hài lòng với không gian lưu trữ và thùng xe của Outlander, đặc biệt khi sử dụng phiên bản 7 chỗ.
- Cạnh tranh:
Thị trường xe SUV phân khúc trung bình có nhiều sự cạnh tranh mạnh mẽ, và có nhiều đối thủ khác cung cấp nhiều tính năng và tùy chọn hơn, đòi hỏi Mitsubishi phải cải tiến liên tục để cạnh tranh.
-
Toyota Innova
Với ngân sách tài chính 800 triệu đồng, bạn có thể xem xét mua một chiếc xe Toyota Innova cũ hoặc tìm một phiên bản mới với mức giá tương đương sau khi tính các ưu đãi hoặc khuyến mãi từ đại lý Toyota. Toyota Innova là một mẫu xe MPV (Multipurpose Vehicle) 7 hoặc 8 chỗ rất phổ biến tại thị trường ô tô Việt Nam. Xe này nổi tiếng với độ tin cậy, khả năng vận hành mạnh mẽ và không gian rộng rãi.
Toyota Innova thường được trang bị động cơ tiết kiệm nhiên liệu và cung cấp sự thoải mái cho cả người lái và hành khách. Nó thích hợp cho gia đình lớn hoặc cho việc đi lại kinh doanh, như dịch vụ du lịch hoặc chở hàng. Mẫu xe này đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho những người tìm kiếm một xe đa dụng với ngân sách xấp xỉ 800 triệu đồng.
Bảng giá xe Toyota Innova (Cập nhật) | |
Dòng xe | Giá xe(triệu VNĐ) |
Toyota Innova 2.0E MT | 750 |
Toyota Innova 2.0G AT | 865 |
Toyota Innova Venturer | 879 |
Toyota Innova 2.0V AT | 989 |
Ưu điểm
- Độ bền và độ tin cậy:
Toyota Innova nổi tiếng với độ bền và độ tin cậy cao, đặc biệt là động cơ và hệ thống cơ học, giúp giảm tối thiểu rủi ro hỏng hóc và chi phí sửa chữa.
- Khả năng chở nhiều hành khách:
Innova thường có phiên bản 7 hoặc 8 chỗ, cho phép bạn vận chuyển nhiều người cùng một lúc, làm cho nó phù hợp cho cả gia đình lớn hoặc doanh nghiệp vận tải.
- Tính linh hoạt:
Innova được thiết kế với sự chú trọng đến không gian nội thất và khoang hàng hóa linh hoạt, giúp bạn sắp xếp và chở hàng hóa một cách dễ dàng.
- Tiện nghi và trang bị:
Xe được trang bị nhiều tính năng tiện ích như hệ thống giải trí, điều hòa không khí, hệ thống âm thanh, và các tính năng an toàn như túi khí và hệ thống phanh ABS.
- Khả năng vận hành tốt:
Innova có khả năng vận hành trơn tru và dễ kiểm soát, làm cho nó phù hợp cho cả đi lại trong đô thị và trên xa lộ.
Nhược điểm
- Thiết kế nội thất:
So với một số đối thủ trong cùng phân khúc, nội thất của Innova có thể cảm thấy thiếu tính sang trọng và chất lượng vật liệu không cao cấp.
- Tiêu thụ nhiên liệu:
Do kích thước lớn và động cơ mạnh, Innova có thể tiêu thụ nhiên liệu khá cao so với các dòng xe nhỏ hơn.
- Giá trị:
Innova có giá bán khá cao so với một số đối thủ trong phân khúc, đặc biệt là phiên bản được trang bị nhiều tính năng và công nghệ cao cấp.
- Cạnh tranh:
Thị trường xe MPV cạnh tranh mạnh mẽ với nhiều lựa chọn từ các hãng sản xuất khác, vì vậy bạn cần xem xét kỹ trước khi quyết định mua một chiếc Innova.
-
Honda Civic
Với ngân sách tài chính khoảng 800 triệu đồng, bạn có thể tìm kiếm các phiên bản Honda Civic cũ hoặc phiên bản mới với giá tương đương sau khi tính các ưu đãi hoặc khuyến mãi từ đại lý Honda. Honda Civic là một mẫu xe compact sedan hoặc coupe phổ biến nổi tiếng về độ tin cậy, hiệu suất tốt và tiết kiệm nhiên liệu.
Mẫu xe Honda Civic thường có thiết kế trẻ trung và hiện đại, nội thất thoải mái và trang bị nhiều tính năng tiện ích. Nó cung cấp sự lựa chọn đa dạng về động cơ và phiên bản để đáp ứng nhu cầu của người mua, từ phiên bản tiết kiệm nhiên liệu đến phiên bản hiệu suất cao. Với mức giá tầm trung, Honda Civic là một lựa chọn hấp dẫn cho những người tìm kiếm một chiếc xe đô thị hoặc gia đình với ngân sách xấp xỉ 800 triệu đồng.
Bảng giá xe Honda Civic(Cập nhật) | |
Dòng xe | Giá xe |
Honda Civic 1.5 RS (Trắng Ngọc/đỏ cá tính) | 934 |
Honda Civic 1.5 RS (ghi bạc thời trang/xanh đậm cá tính) | 929 |
Honda Civic 1.8 G (Trắng Ngọc) | 794 |
Honda Civic 1.8 G (Ghi Bạc/ Xanh Đậm/Đen Ánh) | 789 |
Honda Civic 1.8 E (Trắng Ngọc) | 734 |
Honda Civic 1.8 E (Ghi bạc/ Đen ánh) | 729 |
Ưu điểm
- Thiết kế thời trang:
Honda Civic nổi tiếng với thiết kế hiện đại và thể thao, với nhiều phiên bản khác nhau cho sự lựa chọn đa dạng.
- Hiệu suất động cơ:
Civic cung cấp một loạt động cơ mạnh mẽ và hiệu quả về nhiên liệu, bao gồm cả phiên bản Type R, mang lại trải nghiệm lái xe thú vị.
- Tiết kiệm nhiên liệu:
Civic thường có tiêu thụ nhiên liệu tốt, giúp giảm chi phí vận hành hàng ngày.
- An toàn:
Nó được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến, bao gồm hệ thống cảnh báo va chạm, kiểm soát hành trình và nhiều túi khí để bảo vệ hành khách.
- Độ tin cậy:
Honda Civic nổi tiếng với độ tin cậy cao và khả năng bảo dưỡng dễ dàng, giúp giảm tối thiểu thời gian và chi phí sửa chữa.
Nhược điểm
- Không gian nội thất:
Một số người dùng có thể cảm thấy không hài lòng với không gian nội thất trong một số phiên bản, đặc biệt là ở phía sau.
- Thấp hơn về tiện nghi:
Trong một số phiên bản, Civic có thể cảm thấy thiếu tiện nghi và tính năng so với các đối thủ cùng phân khúc.
- Thâm nhập tiếng ồn:
Các phiên bản của Civic có thể trải qua tiếng ồn nội thất khá lớn ở tốc độ cao.
- Giá trị:
Một số phiên bản cao cấp của Civic có giá bán cao hơn, khiến nó trở nên không phải lựa chọn kinh tế nhất trong phân khúc.
Thông tin liên hệ dịch vụ tại “Mua Ô Tô Cũ Toàn Quốc”
MUA Ô TÔ CŨ TOÀN QUỐC khách hàng là thượng đế, phải quan tâm đến trải nghiệm của khách hàng:
Địa Chỉ: 284 Lý Thường Kiệt,Phường 14,Quận 10,Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline: 0903.447.228
Website: www.muaotocutoanquoc.com
Xem thêm