Thị trường ô tô Việt Nam đang rất sôi động với nhiều mẫu xe thuộc nhiều phân khúc và mức giá khác nhau. Với tài chính 600 triệu đồng, dưới đây là 10 gợi ý mẫu ô tô tốt nhất hiện nay dành cho bạn.
Top 10 ô tô bán chạy nhất tầm giá 600 triệu đồng
Tầm giá 600 triệu mua xe gì tốt nhất? Là câu hỏi được tìm kiếm khá nhiều trong thời gian gần đây, trong tầm giá 600 triệu chúng ta có thể lựa chọn rất nhiều mẫu xe từ bình dân đến cao cấp, có thể kể đến như: Mazda 2, Toyota Vios, Kia Cerato, Kia Seltos, Huyndai Accent,…
1. Mazda 2: 479 – 619 triệu đồng
Dòng xe Mazda 2 là một dòng xe hạng B nhỏ gọn được sản xuất bởi hãng xe Nhật Bản Mazda. Dòng xe này đã được giới thiệu lần đầu vào năm 1996 và đã trải qua nhiều phiên bản và cải tiến qua các thế hệ khác nhau. Dưới đây là một mô tả chi tiết về dòng xe Mazda 2:
Thiết kế:
Mazda 2 thường được thiết kế với phong cách hiện đại và đặc trưng của Mazda, có sự kết hợp giữa đường nét mềm mại và động cơ thần thái. Xe thường có ngoại hình thể thao và khá năng động, với mặt nạ trapezoid và đèn pha sắc nét.
Kích thước:
Mazda 2 thuộc phân khúc xe hạng B, nên có kích thước nhỏ gọn, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị và đỗ xe dễ dàng.
Động cơ:
Dòng xe Mazda 2 thường được trang bị động cơ xăng SkyActiv, là một loại động cơ hiệu suất cao với sự tiết kiệm nhiên liệu và khả năng làm sạch khí thải. Các động cơ này cung cấp sự kết hợp giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
Tính năng:
Trải nghiệm lái xe:
Mazda 2 được đánh giá cao về trải nghiệm lái xe với hệ thống lái linh hoạt và khả năng xử lý tốt, giúp người lái cảm thấy thoải mái và tự tin khi lái xe.
An toàn:
Mazda 2 thường được trang bị các tính năng an toàn như hệ thống kiểm soát ổn định và cân bằng, hệ thống hỗ trợ phanh, và nhiều tính năng khác để đảm bảo an toàn của hành khách.
Tiết kiệm nhiên liệu:
Mazda 2 nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, giúp giảm chi phí vận hành trong thời gian dài.
Phiên bản | Giá mới tháng 03/2022 (triệu đồng) |
Mazda 2 Saloon 1.5 AT | 479 |
Mazda 2 Sedan 1.5 Deluxe | 509 |
Mazda 2 Sedan 1.5 Sang Trọng | 559 |
Mazda 2 Saloon 1.5 Premium | 599 |
Mazda 2 Sport 1.5 Deluxe | 519 |
Mazda 2 Sport 1.5 Sang Trọng | 574 |
Mazda 2 Sport 1.5 Cao Cấp | 619 |
Dòng xe Mazda 2 thường được đánh giá cao về thiết kế, hiệu suất và trải nghiệm lái xe, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong phân khúc xe hạng B nhỏ gọn.
2. Toyota Vios: 478 – 570 triệu đồng
Dòng xe Toyota Vios là một dòng xe sedan hạng B được sản xuất bởi hãng xe Toyota, và nó nổi tiếng và phổ biến trên toàn thế giới. Dưới đây là mô tả chi tiết về dòng xe Toyota Vios:
Thiết kế:
Toyota Vios thường có thiết kế hiện đại và thanh lịch với đường nét đơn giản nhưng tinh tế. Mặt trước thường có lưới tản nhiệt và đèn pha tạo điểm nhấn. Dòng xe này thường được thiết kế để thu hút người mua sedan hạng B với phong cách truyền thống và gọn gàng.
Kích thước:
Vios thuộc phân khúc xe sedan hạng B, nên có kích thước trung bình, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị và đỗ xe dễ dàng.
Động cơ:
Toyota Vios thường được trang bị động cơ xăng, với nhiều tùy chọn động cơ khác nhau tùy theo thị trường cụ thể. Động cơ này cung cấp sự kết hợp giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
Tính năng:
Vios thường được trang bị nhiều tính năng tiện ích và công nghệ, bao gồm hệ thống giải trí, hệ thống định vị, hệ thống âm thanh, và các tính năng an toàn như túi khí, hệ thống kiểm soát ổn định và cân bằng, hệ thống phanh ABS, và nhiều tính năng khác.
Trải nghiệm lái xe:
Toyota Vios cung cấp trải nghiệm lái xe thoải mái và ổn định, với khả năng xử lý tốt và lái êm ái. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phù hợp cho việc di chuyển hàng ngày trong đô thị và trên xa lộ.
An toàn:
Vios thường được trang bị các tính năng an toàn để bảo vệ hành khách và người lái, bao gồm cảm biến va chạm, hệ thống phanh ABS, và túi khí đa điểm.
Tiết kiệm nhiên liệu:
Mẫu xe Vios nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, giúp giảm chi phí vận hành trong thời gian dài.
BẢNG GIÁ XE TOYOTA VIOS 2021 | |||
Phiên bản | Màu sắc | Giá cũ (triệu đồng) | Giá mới (triệu đồng) |
Toyota Vios E MT (7 túi khí) | Ngọc trai trắng | 498 | 503 |
màu khác | 490 | 495 | |
Toyota Vios E MT (3 túi khí) | Ngọc trai trắng | 478 | 486 |
màu khác | 470 | 478 | |
Toyota Vios E CVT (3 túi khí) | Ngọc trai trắng | 528 | 539 |
màu khác | 520 | 531 | |
Toyota Vios E CVT (7 túi khí) | Ngọc trai trắng | 548 | 558 |
màu khác | 540 | 550 | |
Toyota Vios G CVT | Ngọc trai trắng | 578 | 589 |
màu khác | 570 | 581 | |
Toyota Vios GR-WORLD | Ngọc trai trắng | – | 638 |
màu khác | – | 630 |
Toyota Vios là một trong những mẫu xe sedan hạng B phổ biến và đáng tin cậy, có sự phát triển và cải tiến liên tục để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng trên khắp thế giới.
3. Kia Cerato: 544 – 685 triệu đồng
Dòng xe Kia Cerato là một dòng xe sedan hạng C được sản xuất bởi hãng xe Hàn Quốc Kia Motors. Được giới thiệu lần đầu vào năm 2003, Cerato đã trải qua nhiều phiên bản và nâng cấp để trở thành một lựa chọn phổ biến trong phân khúc xe sedan hạng C. Dưới đây là mô tả chi tiết về dòng xe Kia Cerato:
Thiết kế:
Kia Cerato thường có thiết kế hiện đại và đẹp mắt, với đường nét tinh tế và thể thao. Mặt trước thường có lưới tản nhiệt và đèn pha sắc nét tạo điểm nhấn, trong khi mặt sau có thiết kế cân đối và thanh lịch.
Kích thước:
Cerato thuộc phân khúc xe sedan hạng C, có kích thước trung bình, cung cấp không gian rộng rãi cho hành khách và hành lý.
Động cơ:
Tính năng:
Cerato thường được trang bị nhiều tính năng tiện ích và công nghệ, bao gồm hệ thống giải trí, hệ thống định vị, hệ thống âm thanh cao cấp, và tính năng an toàn như cảm biến va chạm, hệ thống phanh ABS, túi khí, và nhiều tính năng khác.
Trải nghiệm lái xe:
Kia Cerato cung cấp trải nghiệm lái xe thoải mái và ổn định, với khả năng xử lý tốt và hệ thống lái linh hoạt.
An toàn:
Cerato thường được trang bị các tính năng an toàn như hệ thống kiểm soát ổn định và cân bằng, hệ thống hỗ trợ phanh, cảm biến va chạm, và hệ thống quản lý ổn định.
Tiết kiệm nhiên liệu:
Kia Cerato nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, giúp giảm chi phí vận hành trong thời gian dài.
BẢNG GIÁ XE KIA CERATO 2022 MỚI NHẤT | |
Phiên bản | Quảng cáo giá xe |
Kia Cerato MT | 544.000.000 VNĐ |
Kia Cerato AT Deluxe | 584.000.000 VNĐ |
Kia Cerato AT Luxe | 639.000.000 VNĐ |
Kia Cerato cao cấp | 685.000.000 VNĐ |
Kia Cerato là một lựa chọn phổ biến trong phân khúc xe sedan hạng C nhờ vào thiết kế đẹp mắt, tính tiện lợi và giá trị tốt. Nó đã trải qua sự phát triển và cải tiến qua các phiên bản để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng trên toàn thế giới.
4. Mitsubishi Xpander: 555 – 630 triệu đồng
Thiết kế:
Mitsubishi Xpander thường có thiết kế thể thao và hiện đại, với đường nét động cơ và mặt nạ trapezoid tạo điểm nhấn. Dòng xe này thường có hình dáng hộp gọn và thân thiện, phù hợp với việc di chuyển trong đô thị và cả những chuyến du lịch gia đình.
Kích thước:
Xpander thuộc phân khúc MPV nhỏ gọn, có kích thước trung bình, có khả năng chở được nhiều hành khách và đồ đạc.
Động cơ:
Dòng xe Mitsubishi Xpander thường được trang bị động cơ xăng với nhiều tùy chọn động cơ khác nhau tùy theo thị trường cụ thể. Các động cơ này cung cấp hiệu suất tốt và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Tính năng:
Xpander thường được trang bị nhiều tính năng tiện ích và công nghệ, bao gồm hệ thống giải trí, hệ thống định vị, hệ thống âm thanh, hệ thống kết nối điện thoại di động, và nhiều tính năng an toàn như cảm biến va chạm, hệ thống phanh ABS, túi khí, và hệ thống kiểm soát ổn định.
Trải nghiệm lái xe:
Mitsubishi Xpander cung cấp trải nghiệm lái xe thoải mái và ổn định với hệ thống lái linh hoạt và khả năng xử lý tốt.
An toàn:
Xpander thường được trang bị các tính năng an toàn như hệ thống kiểm soát ổn định và cân bằng, hệ thống hỗ trợ phanh, cảm biến va chạm, và hệ thống quản lý ổn định.
Tiết kiệm nhiên liệu:
Mitsubishi Xpander nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, giúp giảm chi phí vận hành trong thời gian dài.
Phiên bản | Quảng cáo giá xe |
Mitsubishi Xpander MT 2020 (NHẬP KHẨU) | 555.000.000 VNĐ |
Mitsubishi Xpander 2020 AT (NHẬP KHẨU) | 630.000.000 VNĐ |
Mitsubishi Xpander AT 2020 (Lắp ráp) | 630.000.000 VNĐ |
Mitsubishi Xpander là một lựa chọn phổ biến trong phân khúc xe MPV nhỏ gọn, phù hợp cho gia đình và các cuộc du lịch.
5. Hyundai Accent: 426 – 542 triệu đồng
Hyundai Accent là một dòng xe sedan hạng B được sản xuất bởi hãng xe Hàn Quốc Hyundai Motor. Dòng xe này đã được giới thiệu lần đầu vào năm 1994 và đã trải qua nhiều phiên bản và cải tiến qua các thế hệ khác nhau. Dưới đây là mô tả chi tiết về dòng xe Hyundai Accent:
Thiết kế:
Hyundai Accent thường có thiết kế hiện đại và tương đối thanh lịch với đường nét đơn giản. Mặt trước thường có lưới tản nhiệt và đèn pha tạo điểm nhấn, trong khi mặt sau có thiết kế cân đối và tương đối truyền thống.
Kích thước:
Accent thuộc phân khúc xe sedan hạng B, có kích thước nhỏ gọn, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị và đỗ xe dễ dàng.
Động cơ:
Dòng xe Hyundai Accent thường được trang bị động cơ xăng, với nhiều tùy chọn động cơ khác nhau tùy theo thị trường cụ thể. Các động cơ này cung cấp sự kết hợp giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
Tính năng:
Accent thường được trang bị nhiều tính năng tiện ích và công nghệ, bao gồm hệ thống giải trí, hệ thống định vị, hệ thống âm thanh, hệ thống kết nối điện thoại di động, và nhiều tính năng an toàn như cảm biến va chạm, hệ thống phanh ABS, túi khí, và hệ thống kiểm soát ổn định.
Trải nghiệm lái xe:
Hyundai Accent cung cấp trải nghiệm lái xe thoải mái và ổn định, với khả năng xử lý tốt và lái êm ái.
An toàn:
Accent thường được trang bị các tính năng an toàn như hệ thống kiểm soát ổn định và cân bằng, hệ thống hỗ trợ phanh, cảm biến va chạm, và hệ thống quản lý ổn định.
Tiết kiệm nhiên liệu:
Hyundai Accent nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, giúp giảm chi phí vận hành trong thời gian dài.
Phiên bản | Quảng cáo giá xe |
Hyundai Accent Tiêu chuẩn 1.4MT | 426.000.000 VNĐ |
Huyndai Accent 1.4MT | 472.000.000 VNĐ |
Hyundai Accent 1.4 AT | 501.000.000 VNĐ |
Hyundai Accent 1.4 AT Đặc biệt | 542.000.000 VNĐ |
Hyundai Accent là một trong những mẫu xe sedan hạng B phổ biến và đáng tin cậy trên thị trường, cung cấp giá trị tốt và sự tiện lợi cho người mua.
6. Kia Seltos: 589 triệu đồng
Kia Seltos là một dòng xe SUV cỡ nhỏ được sản xuất bởi hãng xe Hàn Quốc Kia Motors. Dòng xe này đã được giới thiệu vào năm 2019 và nhanh chóng trở thành một lựa chọn phổ biến trong phân khúc SUV cỡ nhỏ. Dưới đây là mô tả chi tiết về dòng xe Kia Seltos:
Thiết kế:
Kia Seltos thường có thiết kế đặc trưng của các mẫu SUV, với vẻ ngoại hình mạnh mẽ và thể thao. Xe thường có lưới tản nhiệt ấn tượng ở phần trước và đèn pha sắc nét. Mặt ngoại thất thường có đường nét tinh tế và động cơ thần thái.
Kích thước:
Seltos thuộc phân khúc SUV cỡ nhỏ, có kích thước trung bình, cung cấp không gian rộng rãi cho hành khách và hành lý.
Động cơ:
Dòng xe Kia Seltos thường được trang bị động cơ xăng hoặc diesel, tùy theo thị trường và phiên bản cụ thể. Các động cơ này cung cấp hiệu suất và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Tính năng:
Seltos thường được trang bị nhiều tính năng tiện ích và công nghệ, bao gồm hệ thống giải trí, hệ thống định vị, hệ thống âm thanh cao cấp, hệ thống kết nối điện thoại di động, và nhiều tính năng an toàn như cảm biến va chạm, hệ thống phanh ABS, túi khí, hệ thống kiểm soát ổn định và nhiều tính năng khác.
Trải nghiệm lái xe:
Kia Seltos cung cấp trải nghiệm lái xe thoải mái và ổn định, với hệ thống lái linh hoạt và khả năng xử lý tốt.
An toàn:
Seltos thường được trang bị các tính năng an toàn như hệ thống kiểm soát ổn định và cân bằng, hệ thống hỗ trợ phanh, cảm biến va chạm, và hệ thống quản lý ổn định.
Tiết kiệm nhiên liệu:
Kia Seltos nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, giúp giảm chi phí vận hành trong thời gian dài.
Phiên bản | Quảng cáo giá xe |
Kia Seltos 1.4 Deluxe | 589.000.000 VNĐ |
Kia Seltos 1.4 Sang Trọng | 649.000.000 VNĐ |
Kia Seltos 1.6 Cao Cấp | 699.000.000 VNĐ |
Kia Seltos 1.4 Turbo cao cấp | 719.000.000 VNĐ |
Kia Seltos đã nhận được đánh giá tích cực từ cả giới chuyên môn và người tiêu dùng, và nó là một trong những mẫu SUV cỡ nhỏ phổ biến trên thị trường với sự kết hợp giữa thiết kế thể thao, tính năng hiện đại và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Xem thêm: Mua xe ô tô cũ
7. Suzuki XL7: 589 – 599 triệu đồng
Suzuki XL7 là một dòng xe SUV cỡ nhỏ được sản xuất bởi hãng xe Nhật Bản Suzuki. Dòng xe này được giới thiệu lần đầu vào năm 2006 và đã trải qua nhiều phiên bản và cải tiến qua các thế hệ khác nhau. Dưới đây là mô tả chi tiết về dòng xe Suzuki XL7:
Thiết kế:
Suzuki XL7 thường có thiết kế SUV cỡ nhỏ với vẻ ngoại hình mạnh mẽ và thể thao. Xe thường có lưới tản nhiệt và đèn pha tạo điểm nhấn ở phần trước. Thiết kế của XL7 thường thể hiện tính năng và khả năng off-road.
Kích thước:
XL7 thuộc phân khúc SUV cỡ nhỏ, có kích thước trung bình, cung cấp không gian rộng rãi cho hành khách và hành lý.
Động cơ:
Dòng xe Suzuki XL7 thường được trang bị động cơ xăng hoặc diesel, tùy theo thị trường và phiên bản cụ thể. Các động cơ này cung cấp hiệu suất và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Tính năng:
XL7 thường được trang bị nhiều tính năng tiện ích và công nghệ, bao gồm hệ thống giải trí, hệ thống định vị, hệ thống âm thanh, hệ thống kết nối điện thoại di động, và nhiều tính năng an toàn như cảm biến va chạm, hệ thống phanh ABS, túi khí, hệ thống kiểm soát ổn định và nhiều tính năng khác.
Trải nghiệm lái xe:
Suzuki XL7 cung cấp trải nghiệm lái xe thoải mái và ổn định, với khả năng xử lý tốt trên cả đường phố và địa hình khó khăn.
An toàn:
XL7 thường được trang bị các tính năng an toàn như hệ thống kiểm soát ổn định và cân bằng, hệ thống hỗ trợ phanh, cảm biến va chạm, và hệ thống quản lý ổn định.
Tiết kiệm nhiên liệu:
Suzuki XL7 nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, giúp giảm chi phí vận hành trong thời gian dài.
Phiên bản | Quảng cáo giá xe |
suzuki xl7 | 589.000.000 VNĐ |
Suzuki XL7 (ghế da) | 599.000.000 VNĐ |
Suzuki XL7 thường được đánh giá cao về tính năng hiện đại, khả năng off-road, và giá trị tốt, là một lựa chọn phổ biến trong phân khúc SUV cỡ nhỏ.
8. Honda City: 529 – 599 triệu
Honda City là một dòng xe sedan hạng B được sản xuất bởi hãng xe Nhật Bản Honda. Dòng xe này đã được giới thiệu lần đầu vào năm 1981 và đã trải qua nhiều phiên bản và cải tiến qua các thế hệ khác nhau. Dưới đây là mô tả chi tiết về dòng xe Honda City:
Thiết kế:
Honda City thường có thiết kế hiện đại và thanh lịch với đường nét đơn giản và thể thao. Mặt trước thường có lưới tản nhiệt và đèn pha tạo điểm nhấn. Dòng xe này thường được thiết kế để thu hút người mua sedan hạng B với phong cách thời trang và gọn gàng.
Kích thước:
City thuộc phân khúc xe sedan hạng B, có kích thước nhỏ gọn, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị và đỗ xe dễ dàng.
Động cơ:
Dòng xe Honda City thường được trang bị động cơ xăng, với nhiều tùy chọn động cơ khác nhau tùy theo thị trường cụ thể. Các động cơ này cung cấp sự kết hợp giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
Tính năng:
City thường được trang bị nhiều tính năng tiện ích và công nghệ, bao gồm hệ thống giải trí, hệ thống định vị, hệ thống âm thanh, hệ thống kết nối điện thoại di động, và nhiều tính năng an toàn như cảm biến va chạm, hệ thống phanh ABS, túi khí, hệ thống kiểm soát ổn định và nhiều tính năng khác.
Trải nghiệm lái xe:
Honda City cung cấp trải nghiệm lái xe thoải mái và ổn định, với khả năng xử lý tốt và hệ thống lái linh hoạt.
An toàn:
City thường được trang bị các tính năng an toàn như hệ thống kiểm soát ổn định và cân bằng, hệ thống hỗ trợ phanh, cảm biến va chạm, và hệ thống quản lý ổn định.
Tiết kiệm nhiên liệu
Honda City nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, giúp giảm chi phí vận hành trong thời gian dài.
BẢNG GIÁ XE HONDA CITY MỚI NHẤT | |
Phiên bản | Quảng cáo giá xe |
Honda City 1.5G | 529.000.000 VNĐ |
Honda City 1.5L | 569.000.000 VNĐ |
Honda City 1.5RS | 599.000.000 VNĐ |
Honda City là một trong những mẫu xe sedan hạng B phổ biến và đáng tin cậy trên thị trường, cung cấp giá trị tốt và sự tiện lợi cho người mua.
9. Hyundai Elantra: 580 – 769 triệu đồng
Hyundai Elantra là một dòng xe sedan hạng C được sản xuất bởi hãng xe Hàn Quốc Hyundai Motor. Dòng xe này đã được giới thiệu lần đầu vào năm 1990 và đã trải qua nhiều phiên bản và cải tiến qua các thế hệ khác nhau. Dưới đây là mô tả chi tiết về dòng xe Hyundai Elantra:
Thiết kế:
Hyundai Elantra thường có thiết kế hiện đại và thanh lịch với đường nét tinh tế và thể thao. Mặt trước thường có lưới tản nhiệt và đèn pha sắc nét tạo điểm nhấn. Thiết kế ngoại thất của Elantra thường được đánh giá cao về tính thẩm mỹ.
Kích thước:
Elantra thuộc phân khúc sedan hạng C, có kích thước trung bình, cung cấp không gian rộng rãi cho hành khách và hành lý.
Động cơ:
Dòng xe Hyundai Elantra thường được trang bị động cơ xăng, với nhiều tùy chọn động cơ khác nhau tùy theo thị trường và phiên bản cụ thể. Các động cơ này cung cấp hiệu suất tốt và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Tính năng:
Elantra thường được trang bị nhiều tính năng tiện ích và công nghệ, bao gồm hệ thống giải trí, hệ thống định vị, hệ thống âm thanh, hệ thống kết nối điện thoại di động, và nhiều tính năng an toàn như cảm biến va chạm, hệ thống phanh ABS, túi khí, hệ thống kiểm soát ổn định và nhiều tính năng khác.
Trải nghiệm lái xe:
Hyundai Elantra cung cấp trải nghiệm lái xe thoải mái và ổn định, với hệ thống lái linh hoạt và khả năng xử lý tốt.
An toàn:
Elantra thường được trang bị các tính năng an toàn như hệ thống kiểm soát ổn định và cân bằng, hệ thống hỗ trợ phanh, cảm biến va chạm, và hệ thống quản
Tiết kiệm nhiên liệu:
Hyundai Elantra nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, giúp giảm chi phí vận hành trong thời gian dài.
GIÁ CUỐI HYUNDAI ELANTRA HYUNDAI RELING 2021 | |
Phiên bản | Quảng cáo giá xe |
Xe Hyundai Elantra 1.6MT | 580.000.000 VNĐ |
Hyundai Elantra 1.6 AT | 655.000.000 VNĐ |
Hyundai Elantra 2.0 AT | 699.000.000 VNĐ |
Hyundai Elantra Thể Thao | 769.000.000 VNĐ |
Hyundai Elantra là một lựa chọn phổ biến trong phân khúc sedan hạng C, được đánh giá cao về tính năng, hiệu suất và giá trị tốt. Nó đã trải qua sự phát triển và cải tiến qua các thế hệ để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng trên khắp thế giới.
10. Suzuki Ertiga: 499 – 559 triệu đồng
Suzuki Ertiga là một dòng xe MPV (Multi-Purpose Vehicle) hoặc xe đa dụng đa chỗ ngồi được sản xuất bởi hãng xe Nhật Bản Suzuki. Dòng xe này đã được giới thiệu lần đầu vào năm 2012 và đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong phân khúc xe MPV nhỏ gọn. Dưới đây là mô tả chi tiết về dòng xe Suzuki Ertiga:
Thiết kế:
Suzuki Ertiga thường có thiết kế MPV truyền thống với dáng vẻ thoải mái và không gian rộng rãi. Mặt trước thường có lưới tản nhiệt và đèn pha tạo điểm nhấn. Dòng xe này thiết kế để chở nhiều hành khách một cách thoải mái và tiện lợi.
Kích thước:
Ertiga thuộc phân khúc MPV nhỏ gọn, có kích thước trung bình, cung cấp không gian rộng rãi cho hành khách và hành lý.
Động cơ:
Dòng xe Suzuki Ertiga thường được trang bị động cơ xăng, với nhiều tùy chọn động cơ khác nhau tùy theo thị trường cụ thể. Các động cơ này cung cấp sự kết hợp giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
Tính năng:
Ertiga thường được trang bị nhiều tính năng tiện ích và công nghệ, bao gồm hệ thống giải trí, hệ thống định vị, hệ thống âm thanh, hệ thống kết nối điện thoại di động, và nhiều tính năng an toàn như cảm biến va chạm, hệ thống phanh ABS, túi khí, hệ thống kiểm soát ổn định và nhiều tính năng khác.
Trải nghiệm lái xe:
Suzuki Ertiga cung cấp trải nghiệm lái xe thoải mái và ổn định, với khả năng xử lý tốt trên cả đường phố và địa hình khó khăn.
An toàn:
Ertiga thường được trang bị các tính năng an toàn như hệ thống kiểm soát ổn định và cân bằng, hệ thống hỗ trợ phanh, cảm biến va chạm, và hệ thống quản lý ổn định.
Tiết kiệm nhiên liệu:
Suzuki Ertiga nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, giúp giảm chi phí vận hành trong thời gian dài.
BẢNG GIÁ SUZUKI ERTIGA 2021 THÁNG 4/2021 | |
Phiên bản | Giá mới (triệu đồng) |
Suzuki Ertiga MT | 499 |
Suzuki Ertiga Limited | 555 |
Suzuki Ertiga Thể Thao | 559 |
Suzuki Ertiga thường được đánh giá cao về tính tiện lợi và giá trị trong phân khúc xe MPV nhỏ gọn, là một lựa chọn phù hợp cho gia đình và các cuộc du lịch.
Lưu ý khi mua xe ô tô với tài chính 600 triệu đồng
Xác định nhu cầu sử dụng:
Tìm hiểu về giá cả và tính năng:
Xem xét xe mới và xe đã qua sử dụng:
Cân nhắc các chi phí liên quan:
Đi thử xe và thương thảo giá
Trước khi quyết định mua, hãy thử lái xe để đảm bảo bạn thoải mái với cách lái và không gặp vấn đề gì. Ngoài ra, thương thảo giá với người bán để có thể đạt được giá tốt nhất.
Nhớ rằng việc mua xe là một quyết định quan trọng, nên bạn nên dành thời gian để tìm hiểu và xem xét tùy theo nhu cầu và khả năng tài chính của bạn.
Thông tin liên hệ dịch vụ tại “Mua Ô Tô Cũ Toàn Quốc”
MUA Ô TÔ CŨ TOÀN QUỐC khách hàng là thượng đế, phải quan tâm đến trải nghiệm của khách hàng:
Địa Chỉ: 284 Lý Thường Kiệt,Phường 14,Quận 10,Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline: 0903.447.228
Website: www.muaotocutoanquoc.com
Xem thêm