700 triệu nên mua xe gì 2023? Với tầm tài chính 700 triệu đồng hiện nay người mua có nhiều lựa chọn hấp dẫn từ sedan, SUV 5 chỗ đến MPV 7 chỗ.
Dưới đây là top 10 mẫu xe uy tín được đánh giá cao với tài chính 700 triệu đồng mà bạn nên tham khảo
Mazda 3
Nếu có tài chính 700 triệu đồng và muốn mua xe gì đẹp, trang bị hiện đại thì Mazda 3 là lựa chọn sáng giá nhất. Với diện mạo thời trang, sang trọng, tinh tế, Mazda 3 từng vượt qua nhiều đối thủ nặng ký giành được danh hiệu “Thiết kế xe đẹp nhất thế giới”, trở thành là niềm tự hào lớn của hãng Mazda. Không chỉ đẹp, mẫu xe này còn sở hữu dàn trang bị tiện nghi hiện đại hàng đầu phân khúc.
Bạn đang quan tâm
Tài chính 500 triệu nên mua ô tô gì?
Tài chính 600 triệu nên mua ô tô gì?
Phiên bản tiêu chuẩn Deluxe của Mazda 3 có giá dưới 700 triệu đồng. Các phiên bản sedan, hatchback Luxury và Premium có giá từ 700 – 800 triệu đồng. So với các đối thủ hạng C cùng phân khúc, Mazda 3 nổi trội với trải nghiệm sang trọng và cao cấp hơn. Đây được đánh giá là một trong các loại xe ô tô tầm 700 triệu đáng mua nhất hiện nay.
Giá xe:
- Giá xe Mazda 3 1.5L Deluxe (sedan): 669 triệu đồng
- Giá xe Mazda 3 1.5L Luxury (sedan): 719 triệu đồng
- Giá xe Mazda 3 1.5L Premium (sedan): 789 triệu đồng
- Giá xe Mazda 3 2.0L Luxury (sedan): 799 triệu đồng
- Giá xe Mazda 3 2.0L Premium (sedan): 849 triệu đồng
- Giá xe Mazda 3 Sport 1.5L Deluxe: 699 triệu đồng
- Giá xe Mazda 3 Sport 1.5L Luxury: 739 triệu đồng
- Giá xe Mazda 3 Sport 1.5L Premium: 789 triệu đồng
- Giá xe Mazda 3 Sport 2.0L Luxury: 799 triệu đồng
- Giá xe Mazda 3 Sport 2.0L Premium: 849 triệu đồng
Ưu điểm:
- Thiết kế hấp dẫn: Mazda 3 thường có thiết kế ngoại thất và nội thất đẹp mắt, thể thao và hiện đại, thu hút sự chú ý của nhiều người.
- Trải nghiệm lái xe:Mazda luôn chú trọng đến việc tạo ra trải nghiệm lái xe thú vị với hệ thống lái chính xác và tương tác người lái. Hệ thống lái của Mazda 3 thường được đánh giá cao về cảm giác lái và sự kiểm soát.
- Động cơ SkyActiv:Mazda 3 sử dụng công nghệ động cơ SkyActiv của Mazda, cung cấp sự kết hợp tốt giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
- Hệ thống an toàn:Mazda 3 thường được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống kiểm soát hành trình thông minh, cảnh báo va chạm, hệ thống phanh tự động và nhiều tính năng an toàn khác.
Nhược điểm:
- Nội thất không rộng rãi:Mặc dù có thiết kế nội thất tốt, Mazda 3 không cung cấp nhiều không gian nội thất so với một số đối thủ trong cùng phân khúc.
- Cảm giác cứng cỏi:Một số người lái có thể cảm thấy hệ thống lái của Mazda 3 có cảm giác cứng cỏi hơn so với một số đối thủ, điều này có thể không phù hợp với mọi người.
- Giá cả:Mazda 3 thường nằm ở mức giá trung bình đến cao trong phân khúc compact, điều này có thể là một điểm yếu đối với những người tìm kiếm sự tiết kiệm.
Toyota Corolla Altis
Với ngân sách tài chính 700 triệu đồng, bạn có thể tìm mua một phiên bản Toyota Corolla Altis đã qua sử dụng hoặc một phiên bản cũ. Toyota Corolla Altis là một mẫu sedan hạng C phổ biến với độ tin cậy cao và tiết kiệm nhiên liệu. Mẫu xe này thường có nhiều phiên bản và tùy chọn động cơ khác nhau, với các tính năng như hệ thống an toàn tiên tiến và tiện nghi nội thất.
Nếu bạn tìm kiếm một chiếc xe mới, có thể xem xét mua một phiên bản cũ của Corolla Altis với ngân sách này, hoặc có thể xem xét mua một phiên bản mới với các ưu đãi hoặc chương trình khuyến mãi đặc biệt. Tùy thuộc vào thị trường và vị trí của bạn, giá cả và tùy chọn có thể thay đổi, vì vậy nên tìm hiểu kỹ trước khi quyết định mua xe Toyota Corolla Altis.
Giá xe:
- Giá Toyota Corolla Altis 1.8E: 719 triệu đồng
- Giá Toyota Corolla Altis 1.8G: 765 triệu đồng
- Giá xe Toyota Corolla Altis 1.8HEV: 860 triệu đồng
Ưu điểm:
- Độ tin cậy:Toyota Corolla Altis nổi tiếng với tính đáng tin cậy và bền bỉ. Đây là một chiếc xe được thiết kế để chạy lâu dài và dễ bảo dưỡng, với một lịch sử dài về độ tin cậy của thương hiệu Toyota.
- Tiết kiệm nhiên liệu:Corolla Altis thường có mức tiêu thụ nhiên liệu tốt, làm cho nó là một lựa chọn tốt cho những người tìm kiếm tiết kiệm nhiên liệu trong việc di chuyển hàng ngày.
- Giá trị:Nó thường có giá bán khá hợp lý, đặc biệt khi so sánh với các mẫu xe cùng phân khúc và cung cấp nhiều tính năng tiêu chuẩn cho giá tiền.
- An toàn:Toyota Corolla Altis thường trang bị các tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống phanh tự động, cảnh báo va chạm, hệ thống kiểm soát hành trình thông minh và nhiều tính năng an toàn khác.
Nhược điểm:
- Thiết kế truyền thống:Mặc dù có những cải tiến về thiết kế, Corolla Altis vẫn thường có dáng vẻ truyền thống và ít ấn tượng so với một số đối thủ có thiết kế hiện đại và thể thao hơn.
- Hiệu suất động cơ:Corolla Altis có mức hiệu suất tương đối khi so sánh với một số đối thủ trong cùng phân khúc, đặc biệt là các phiên bản cơ bản.
- Nội thất không rộng rãi:Mặc dù là một sedan compact, Corolla Altis có không gian nội thất hạn chế hơn một số đối thủ, đặc biệt ở hàng ghế sau.
Honda Civic
Với ngân sách tài chính 700 triệu đồng, bạn có thể xem xét mua một phiên bản Honda Civic đã qua sử dụng hoặc một phiên bản cũ. Honda Civic là một mẫu sedan hạng C phổ biến với thiết kế thể thao, độ tin cậy cao và khả năng vận hành tốt. Mẫu xe này thường có nhiều phiên bản và tùy chọn động cơ khác nhau, cung cấp nhiều tính năng tiện nghi và an toàn như hệ thống kiểm soát điều hòa, hệ thống giải trí và hệ thống phanh ABS.
Với ngân sách tài chính 700 triệu đồng, bạn có thể tìm mua Honda Civic đã qua sử dụng trong tình trạng tốt hoặc có thể tìm hiểu về các phiên bản cũ của mẫu xe này. Việc mua một chiếc Honda Civic trong tầm giá này có thể đảm bảo bạn sở hữu một chiếc xe chất lượng và tiết kiệm. Tùy thuộc vào thị trường và vị trí của bạn, giá cả và tùy chọn có thể thay đổi, nên nên tham khảo thông tin cụ thể trước khi quyết định mua.
Giá xe:
- Giá xe Honda Civic E: 730 triệu đồng
- Giá xe Honda Civic G: 770 triệu đồng
- Giá xe Honda Civic RS: 870 triệu đồng
Ưu điểm:
- Độ tin cậy: Honda Civic nổi tiếng với tính đáng tin cậy và bền bỉ. Nó thường có thể chạy lâu dài và ít gặp sự cố kỹ thuật, đặc biệt là nếu được bảo dưỡng đúng cách.
- Hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu: Civic có một loạt các động cơ xăng và turbo tạo ra hiệu suất tốt và tiết kiệm nhiên liệu, đặc biệt là các phiên bản có công nghệ VTEC và Eco Assist.
- Trải nghiệm lái xe: Honda Civic thường có hệ thống lái chính xác và sự kiểm soát tốt, làm cho việc lái xe trở thành một trải nghiệm thú vị.
- Tính đa dụng: Civic có nhiều phiên bản, bao gồm sedan và hatchback, cung cấp lựa chọn cho người tiêu dùng tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.
- Công nghệ và tính năng: Nó thường được trang bị nhiều tính năng tiên tiến như hệ thống giải trí thông qua màn hình cảm ứng, hệ thống kiểm soát hành trình, cảnh báo va chạm, và nhiều tính năng an toàn khác.
Nhược điểm:
- Không gian nội thất: Mặc dù là một mẫu xe compact, Civic có không gian nội thất hạn chế so với một số đối thủ, đặc biệt ở hàng ghế sau.
- Thấp hơn một số đối thủ: Trong một số mặt, Civic có giá trị và hiệu suất tốt, nhưng có thể thua kém trong một số khía cạnh so với một số mẫu xe cùng phân khúc.
- Nội thất không cao cấp: Một số người lái có thể cảm thấy rằng nội thất của Honda Civic không đủ cao cấp hoặc không sang trọng so với một số đối thủ.
- Nhiễu tiếng ồn: Một số phiên bản của Civic có tiếng ồn nội thất không tốt, đặc biệt là ở tốc độ cao.
Kia Seltos
Mẫu xe Kia Seltos là một mẫu SUV hạng nhỏ cỡ C phổ biến, với thiết kế hiện đại và nhiều tính năng tiện nghi. Dưới ngân sách tài chính 700 triệu đồng, bạn có thể xem xét mua một phiên bản cũ hoặc đã qua sử dụng của Kia Seltos.
Seltos được Kia ra mắt nhằm cung cấp sự linh hoạt và khả năng vận hành tốt cho người tiêu dùng ưa thích các mẫu xe SUV nhỏ. Xe này có sẵn với nhiều tùy chọn động cơ và các tính năng tiện ích như hệ thống giải trí, hệ thống an toàn tiên tiến, và nội thất rộng rãi.
Nên tìm hiểu thị trường cụ thể và vị trí của bạn để biết giá và tùy chọn có sẵn. Điều này giúp bạn tìm một phiên bản Kia Seltos phù hợp với tài chính 700 triệu đồng của mình.
Giá xe:
- Giá xe Kia Seltos 1.4L Turbo Deluxe: 649 triệu
- Giá xe Kia Seltos 1.4L Turbo Luxury: 704 triệu
- Giá xe Kia Seltos 1.6L Premium: 749 triệu
- Giá xe Kia Seltos 1.4L Turbo Premium: 759 triệu
Ưu điểm:
- Thiết kế ngoại thất hấp dẫn: Kia Seltos thường có thiết kế ngoại thất thể thao và hiện đại, với nhiều chi tiết độc đáo và cái nhìn tổng thể cuốn hút.
- Tiện ích và không gian nội thất: Seltos có nội thất rộng rãi và thoải mái, với nhiều tính năng tiện ích như màn hình cảm ứng lớn, hệ thống giải trí tiên tiến, hệ thống kiểm soát hành trình, và nhiều khay đựng đồ tiện lợi.
- Hiệu suất động cơ: Mẫu xe này cung cấp một loạt động cơ khác nhau, bao gồm động cơ xăng và turbo, mang lại hiệu suất và công suất đủ cao cho nhu cầu lái xe hàng ngày.
- An toàn: Kia Seltos thường được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến, bao gồm hệ thống kiểm soát hành trình thông minh, cảnh báo va chạm, hệ thống phanh tự động, và nhiều tính năng an toàn khác.
Nhược điểm:
- Nhiễu tiếng ồn: Một số phiên bản của Kia Seltos có tiếng ồn nội thất không tốt, đặc biệt là ở tốc độ cao.
- Hiệu suất động cơ: Một số người lái có thể cảm thấy rằng hiệu suất động cơ không đủ mạnh so với một số đối thủ trong cùng phân khúc.
- Cảm giác lái: Mặc dù cung cấp trải nghiệm lái xe thoải mái, một số người lái có thể cảm thấy hệ thống lái không cung cấp cảm giác lái thể thao và nhanh nhạy.
- Giá cả: Một số phiên bản của Kia Seltos có giá cao hơn so với một số đối thủ cùng phân khúc.
Hyundai Creta
Hyundai Creta là một mẫu SUV cỡ nhỏ cỡ B phổ biến được sản xuất bởi hãng xe Hàn Quốc Hyundai. Với ngân sách tài chính 700 triệu đồng, bạn có thể tìm mua một phiên bản Hyundai Creta đã qua sử dụng hoặc một phiên bản cũ của mẫu xe này.
Creta thường được biết đến với thiết kế hiện đại, nội thất thoải mái và tiện nghi, cũng như các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, túi khí và hệ thống kiểm soát điều hòa. Đây là một lựa chọn hấp dẫn cho những người tìm kiếm một chiếc xe SUV nhỏ có khả năng vận hành tốt trong đô thị và cũng phù hợp cho các chuyến đi xa ngắn hạn.
Nhớ tìm hiểu thị trường cụ thể và vị trí của bạn để biết giá và tùy chọn có sẵn, và nên tham khảo thông tin chi tiết về tình trạng và lịch sử của chiếc xe trước khi quyết định mua.
Giá xe:
- Giá xe Hyundai Creta 1.5 Tiêu chuẩn: 620 triệu đồng
- Giá xe Hyundai Creta 1.5 Đặc biệt: 670 triệu đồng
- Giá xe Hyundai Creta 1.5 Cao cấp: 730 triệu đồng
Ưu điểm:
- Thiết kế ngoại thất: Hyundai Creta thường có thiết kế ngoại thất thời trang và thể thao, với một loạt các chi tiết thiết kế độc đáo. Điều này giúp nó thu hút sự chú ý và được đánh giá cao về hình ảnh.
- Tiện ích và không gian nội thất: Creta cung cấp không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho hành khách và hàng hóa. Nó trang bị nhiều tính năng tiện ích, bao gồm hệ thống giải trí thông qua màn hình cảm ứng, hệ thống kiểm soát hành trình, và nhiều khay đựng đồ tiện lợi.
- Hiệu suất động cơ: Mẫu xe này cung cấp nhiều tùy chọn động cơ, với hiệu suất đủ mạnh cho việc lái xe hàng ngày và điều kiện đường sá đa dạng.
- Giá trị: Hyundai Creta thường có giá trị tốt trong phân khúc SUV compact, cung cấp nhiều tính năng tiêu chuẩn cho giá tiền.
- Tính đa dụng: Creta có nhiều phiên bản và tùy chọn để phù hợp với nhu cầu và sở thích của từng người tiêu dùng, bao gồm phiên bản 5 chỗ ngồi và phiên bản 7 chỗ ngồi.
Nhược điểm:
- Nhiễu tiếng ồn: Một số phiên bản của Hyundai Creta có tiếng ồn nội thất không tốt, đặc biệt là ở tốc độ cao.
- Hiệu suất động cơ: Một số người lái có thể cảm thấy rằng hiệu suất động cơ không đủ mạnh so với một số đối thủ trong cùng phân khúc.
- Hệ thống lái: Có người cho rằng hệ thống lái không cung cấp cảm giác lái thể thao và nhanh nhạy.
Hyundai Kona
Hyundai Kona là một mẫu SUV cỡ nhỏ cỡ B rất phổ biến của Hyundai. Với ngân sách tài chính 700 triệu đồng, bạn có thể tìm mua một phiên bản Hyundai Kona đã qua sử dụng hoặc một phiên bản cũ của mẫu xe này.
Kona thường được biết đến với thiết kế hiện đại và phong cách, nội thất tiện nghi và tiện ích. Mẫu xe này có khả năng vận hành tốt trong đô thị và các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, túi khí và hệ thống giải trí hiện đại.
Nếu bạn quyết định mua một chiếc Kona trong tầm giá này, hãy tìm hiểu thị trường cụ thể và vị trí của bạn để biết giá và tùy chọn có sẵn. Mua một phiên bản Hyundai Kona đã qua sử dụng có thể là lựa chọn hợp lý để tiết kiệm ngân sách và sở hữu một chiếc xe SUV cỡ nhỏ chất lượng.
Giá xe:
- Giá xe Hyundai Kona Tiêu chuẩn: 636 triệu đồng
- Giá xe Hyundai Kona Đặc biệt: 699 triệu đồng
- Giá xe Hyundai Kona Turbo: 750 triệu đồng
Ưu điểm:
- Thiết kế ngoại thất cá tính: Hyundai Kona thường có thiết kế ngoại thất độc đáo và thời trang với nhiều chi tiết trang nhã, biểu tượng và lựa chọn màu sắc sáng sủa. Điều này giúp nó nổi bật trong phân khúc SUV nhỏ.
- Hiệu suất động cơ: Kona cung cấp nhiều tùy chọn động cơ, bao gồm động cơ xăng và điện, mang lại hiệu suất tốt và tiết kiệm nhiên liệu. Phiên bản điện Kona Electric có khả năng lái xa dài trên một lần sạc.
- Tiện ích và công nghệ: Mẫu xe này thường được trang bị nhiều tính năng tiện ích và công nghệ tiên tiến, bao gồm hệ thống giải trí thông qua màn hình cảm ứng, hệ thống kiểm soát hành trình, cảnh báo va chạm, và hệ thống âm thanh cao cấp.
- Kích thước phù hợp cho đô thị: Kona có kích thước nhỏ gọn, giúp dễ dàng di chuyển trong đô thị và tìm kiếm bãi đỗ xe.
Nhược điểm:
- Không gian nội thất hạn chế: Mặc dù là một chiếc SUV, không gian nội thất trong Kona có thể bị hạn chế so với một số đối thủ trong cùng phân khúc, đặc biệt ở hàng ghế sau.
- Độ ồn: Một số phiên bản của Hyundai Kona có tiếng ồn nội thất cao, đặc biệt là ở tốc độ cao.
- Giá cả: Các phiên bản cao cấp của Kona có giá khá cao, và giá tiền có thể tăng lên nếu bạn chọn các tùy chọn và tính năng thêm.
Mazda CX-3
Mazda CX-3 là một mẫu SUV cỡ nhỏ cỡ B của hãng xe Nhật Bản Mazda. Với ngân sách tài chính 700 triệu đồng, bạn có thể xem xét mua một phiên bản Mazda CX-3 đã qua sử dụng hoặc một phiên bản cũ của mẫu xe này.
CX-3 thường được biết đến với thiết kế thời trang và hiện đại, nội thất tinh tế và tiện nghi. Mẫu xe này cung cấp khả năng vận hành tốt trong đô thị và hệ thống giải trí hiện đại. Nó cũng được trang bị một số tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, túi khí và hệ thống kiểm soát điều hòa.
Với ngân sách tài chính 700 triệu đồng, bạn có thể tìm mua một chiếc Mazda CX-3 đã qua sử dụng trong tình trạng tốt hoặc một phiên bản cũ của mẫu xe này. Hãy tìm hiểu thị trường cụ thể và vị trí của bạn để biết giá và tùy chọn có sẵn.
Giá xe:
- Giá xe Mazda CX-3 Deluxe: 649 triệu đồng
- Giá xe Mazda CX-3 Luxury: 689 triệu đồng
- Giá xe Mazda CX-3 Premium: 729 triệu đồng
Ưu điểm:
- Thiết kế ngoại thất: Mazda CX-3 thường có thiết kế ngoại thất thời trang và đẹp mắt với các chi tiết thiết kế độc đáo và thể thao. Điều này giúp nó nổi bật trong phân khúc SUV nhỏ đô thị.
- Trải nghiệm lái xe: CX-3 được đánh giá cao về trải nghiệm lái xe thú vị và kiểm soát tốt trên đường. Nó có hệ thống lái nhanh và nhạy, cùng với sự ổn định trên đường cao.
- Tính tiện ích: Mẫu xe này cung cấp không gian nội thất tương đối rộng rãi, đặc biệt là ở hàng ghế trước. Có nhiều khay đựng đồ và không gian lưu trữ.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ của CX-3 thường tiết kiệm nhiên liệu, làm cho nó trở thành một lựa chọn tiết kiệm chi phí cho người mua.
Nhược điểm:
- Không gian nội thất hạn chế: Mặc dù có không gian rộng rãi ở hàng ghế trước, không gian ở hàng ghế sau và khoang hành lý có thể bị hạn chế so với một số đối thủ trong cùng phân khúc.
- Độ ồn: Một số phiên bản của Mazda CX-3 có tiếng ồn nội thất không tốt, đặc biệt là ở tốc độ cao.
- Hiệu suất động cơ: Động cơ của CX-3 có hiệu suất khá, nhưng có thể không đủ mạnh đối với những người cần hiệu suất cao.
Toyota Corolla Cross
Toyota Corolla Cross là một mẫu SUV cỡ nhỏ cỡ B phổ biến của Toyota. Với ngân sách tài chính 700 triệu đồng, bạn có thể tìm mua một phiên bản Toyota Corolla Cross đã qua sử dụng hoặc một phiên bản cũ của mẫu xe này.
Corolla Cross thường được biết đến với thiết kế thời thượng, nội thất tiện nghi và khả năng vận hành tốt. Mẫu xe này được trang bị nhiều tính năng an toàn và công nghệ tiện ích, bao gồm hệ thống giải trí, hệ thống kiểm soát điều hòa và hệ thống phanh ABS.
Tuy nhiên, với ngân sách tài chính 700 triệu đồng, bạn có thể gặp khó khăn khi mua một chiếc Corolla Cross mới, vì giá xe mới thường cao hơn so với ngân sách này. Do đó, nếu bạn muốn mua một chiếc Corolla Cross mới, bạn có thể cân nhắc tìm hiểu về các chương trình khuyến mãi hoặc ưu đãi đặc biệt từ nhà sản xuất hoặc đại lý xe hơi.
Giá xe:
- Giá Toyota Corolla Cross 1.8G: 746 triệu đồng
- Giá Toyota Corolla Cross 1.8V: 846 triệu đồng
- Giá Toyota Corolla Cross 1.8HV: 936 triệu đồng
Ưu điểm:
- Tiện ích và không gian nội thất: Corolla Cross cung cấp không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho hành khách và hàng hóa. Nó có không gian đôi tương đối lớn và các tính năng tiện ích như hệ thống giải trí thông qua màn hình cảm ứng, hệ thống kiểm soát hành trình, và nhiều khay đựng đồ tiện lợi.
- An toàn: Mẫu xe này thường được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến, bao gồm hệ thống cảnh báo va chạm, hệ thống kiểm soát hành trình thông minh, hệ thống phanh tự động, và hệ thống hỗ trợ đỗ xe. Điều này đảm bảo tính an toàn khi lái xe.
- Hiệu suất động cơ: Corolla Cross cung cấp động cơ xăng hiệu suất cao, giúp nó cung cấp hiệu suất tốt và tiết kiệm nhiên liệu.
- Độ tin cậy: Toyota nổi tiếng với độ tin cậy của sản phẩm, và Corolla Cross không phải là ngoại lệ. Nó có thể chạy lâu dài với ít sự cố kỹ thuật.
Nhược điểm:
- Giá cả: Một số phiên bản của Corolla Cross có giá cao hơn so với một số đối thủ trong cùng phân khúc. Điều này có thể khiến cho nó trở nên đắt đỏ đối với một số người mua.
- Hiệu suất động cơ: Một số người lái có thể cảm thấy rằng hiệu suất động cơ không đủ mạnh so với một số đối thủ, đặc biệt khi chở nhiều hành khách hoặc hàng hóa.
Honda HR-V
Honda HR-V là một mẫu xe SUV cỡ nhỏ cỡ B phổ biến của Honda. Với ngân sách tài chính 700 triệu đồng, bạn có thể xem xét mua một phiên bản Honda HR-V đã qua sử dụng hoặc một phiên bản cũ của mẫu xe này.
HR-V thường được biết đến với thiết kế thể thao và sáng tạo, nội thất linh hoạt và tiện nghi. Mẫu xe này có nhiều tính năng tiện ích như hệ thống giải trí, hệ thống an toàn tiên tiến và nội thất rộng rãi. Nó cung cấp khả năng vận hành tốt trong đô thị và phù hợp cho các chuyến đi xa ngắn hạn.
Nhớ tìm hiểu thị trường cụ thể và vị trí của bạn để biết giá và tùy chọn có sẵn, và nên tham khảo thông tin chi tiết về tình trạng và lịch sử của chiếc xe trước khi quyết định mua.
Giá xe:
- Giá xe Honda HR-V L: 826 triệu đồng
- Giá xe Honda HR-V RS: 871 triệu đồng
Ưu điểm:
Thiết kế ngoại thất: HR-V thường có thiết kế ngoại thất thể thao và hiện đại với các chi tiết thiết kế độc đáo và sáng sủa. Nó có dáng vẻ thời trang và thu hút sự chú ý trên đường.
Không gian nội thất linh hoạt: HR-V có một không gian nội thất tương đối rộng rãi và thoải mái cho hành khách. Đặc biệt là hàng ghế sau có thể gập gọn hoặc thậm chí lật lên để tạo thêm không gian cho hàng hóa hoặc vận chuyển đồ lớn.
Hiệu suất động cơ: Mẫu xe này cung cấp động cơ xăng hiệu suất cao, giúp nó cung cấp hiệu suất đủ mạnh cho việc lái xe hàng ngày và tiết kiệm nhiên liệu.
Tiện ích và tính năng an toàn: HR-V thường được trang bị nhiều tính năng tiện ích và công nghệ tiên tiến, bao gồm hệ thống giải trí thông qua màn hình cảm ứng, hệ thống kiểm soát hành trình, cảnh báo va chạm, và nhiều tính năng an toàn khác.
Nhược điểm:
Hiệu suất động cơ: Một số người lái có thể cảm thấy rằng hiệu suất động cơ không đủ mạnh so với một số đối thủ, đặc biệt khi cần tăng tốc hoặc vận chuyển nhiều hành khách và hàng hóa.
Độ ồn: Một số phiên bản của Honda HR-V có tiếng ồn nội thất không tốt, đặc biệt là ở tốc độ cao.
Không gian hàng ghế sau: Mặc dù có thể gập ghế để tạo thêm không gian hàng hóa, không gian ở hàng ghế sau có thể hạn chế so với một số đối thủ.
Toyota Innova
Toyota Innova là một mẫu xe MPV (Multi-Purpose Vehicle) phổ biến của Toyota, được thiết kế để chở nhiều hành khách và hàng hóa. Với ngân sách tài chính 700 triệu đồng, bạn có thể tìm mua một phiên bản Toyota Innova đã qua sử dụng hoặc một phiên bản cũ của mẫu xe này.
Innova thường được biết đến với sự tiện ích và độ tin cậy cao. Nó có nội thất rộng rãi, có khả năng chở từ 7 đến 8 hành khách, và được trang bị nhiều tính năng tiện nghi như hệ thống điều hòa, hệ thống giải trí, và các tùy chọn động cơ khác nhau. Đây là một lựa chọn phù hợp cho gia đình hoặc người dùng muốn xe với khả năng chở nhiều người và hàng hóa trong một lúc.
Nhớ kiểm tra thị trường cụ thể và vị trí của bạn để biết giá và tùy chọn có sẵn. Đồng thời, luôn tham khảo thông tin chi tiết về lịch sử và tình trạng của xe trước khi mua.
Giá xe:
- Giá Toyota Innova 2.0E MT: 755 triệu đồng
- Giá Toyota Innova 2.0G AT: 870 triệu đồng
- Giá Toyota Innova Venturer: 885 triệu đồng
- Giá Toyota Innova 2.0V AT: 995 triệu đồng
Ưu điểm:
Không gian rộng rãi: Innova cung cấp không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho hành khách, đặc biệt là hàng ghế thứ hai và thứ ba. Có phiên bản chỗ ngồi từ 7 đến 8 người tùy thuộc vào phiên bản.
Tính đa dụng: Mẫu xe này có khả năng vận chuyển hàng người và hàng hóa một cách hiệu quả. Hàng ghế thứ ba có thể gập lại hoặc tháo rời để tạo thêm không gian cho hàng hóa khi cần thiết.
Độ tin cậy: Toyota Innova nổi tiếng với độ tin cậy và khả năng hoạt động tốt trong điều kiện đường sá khó khăn và bất ổn.
Hiệu suất động cơ: Innova thường được trang bị động cơ xăng hoặc diesel với hiệu suất ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Phiên bản diesel thường được đánh giá cao về khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Nhược điểm:
Thiết kế ngoại thất: Innova có thiết kế ngoại thất đơn giản và thực dụng, nhưng có thể không thực sự thể thao hoặc thời trang, khi so sánh với một số đối thủ.
Giá cả: Một số phiên bản của Innova có giá cao hơn so với một số đối thủ trong cùng phân khúc.
Khả năng xử lý: Mẫu xe này có khả năng xử lý không tốt bằng một số mẫu MPV khác và có thể cảm thấy nặng nề khi lái ở tốc độ cao.
Những lưu ý khi mua ô tô với mức giá 700 triệu đồng
Khi mua một chiếc ô tô với tài chính 700 triệu đồng, có một số lưu ý quan trọng bạn nên xem xét để đảm bảo bạn đưa ra quyết định thông minh và hài lòng với sự lựa chọn của mình. Dưới đây là 5 lưu ý khi mua ô tô trong tầm giá này:
Xác định nhu cầu của bạn:
- Hãy xem xét cụ thể về việc bạn cần một chiếc ô tô để đi lại hàng ngày, để đi du lịch xa, hay để vận chuyển gia đình. Điều này sẽ giúp bạn quyết định về loại ô tô, kích thước, và tính năng cần thiết.
Xem xét tiền mua và tiền sở hữu:
- Ngoài giá mua, bạn cũng cần tính toán chi phí sở hữu, bao gồm bảo hiểm, thuế, nhiên liệu, bảo dưỡng và sửa chữa. Đảm bảo bạn có khả năng duy trì chiếc ô tô trong tầm giá ngân sách của mình.
Tìm hiểu về các lựa chọn ô tô:
- Trong tầm giá 700 triệu đồng, có nhiều sự lựa chọn từ nhiều hãng xe khác nhau. Tìm hiểu về các dòng xe và tính năng để tìm chiếc ô tô phù hợp với nhu cầu và sở thích của bạn. Hãy cân nhắc giữa xe mới và xe đã qua sử dụng.
Kiểm tra lịch sử và chất lượng xe (đối với xe đã qua sử dụng):
- Nếu bạn quyết định mua xe đã qua sử dụng, hãy kiểm tra lịch sử sửa chữa, bảo dưỡng, và lịch sử tai nạn (nếu có). Đảm bảo xe không có vấn đề nghiêm trọng và đã được bảo dưỡng định kỳ.
Thử lái và đàm hỏi:
- Trước khi quyết định, luôn nên thử lái xe để đảm bảo bạn thoải mái khi điều khiển. Đặt câu hỏi về tình trạng xe, lịch sử, và các yếu tố khác đến người bán hoặc đại lý để đảm bảo bạn hiểu rõ về sản phẩm.
Thông tin liên hệ dịch vụ tại “Mua Ô Tô Cũ Toàn Quốc”
MUA Ô TÔ CŨ TOÀN QUỐC khách hàng là thượng đế, phải quan tâm đến trải nghiệm của khách hàng:
Địa Chỉ: 284 Lý Thường Kiệt,Phường 14,Quận 10,Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline: 0903.447.228
Website: www.muaotocutoanquoc.com
Xem thêm