Bảng giá xe Kia mới nhất
Bảng giá xe ô tô Kia tháng 02/2024 | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
Kia Morning AT | 359.000.000 |
Kia Morning AT Luxury | 366.000.000 |
Kia New Morning MT | 349.000.000 |
Kia New Morning AT | 371.000.000 |
Kia New Morning AT Premium | 399.000.000 |
Kia New Morning X-Line | 424.000.000 |
Kia New Morning GT-Line | 424.000.000 |
Kia Soluto MT | 386.000.000 |
Kia Soluto MT Deluxe | 418.000.000 |
Kia Soluto AT Deluxe | 439.000.000 |
Kia Solute AT Luxury | 462.000.000 |
Kia K3 Deluxe 1.6 MT | 549.000.000 |
Kia K3 Luxury 1.6 AT | 585.000.000 |
Kia K3 Premium 1.6 AT | 619.000.000 |
Kia K3 Premium 2.0 AT | 649.000.000 |
Kia K3 GT Turbo 1.6 AT | 739.000.000 |
Kia K5 Luxury 2.0 AT | 859.000.000 |
Kia K5 Premium 2.0 AT | 904.000.000 |
Kia K5 GT Line 2.5 AT | 999.000.000 |
Kia Quoris | 1.980.000.000 |
Kia Carens Deluxe 1.5G MT | 589.000.000 |
Kia Carens IVT 1.5G AT | 629.000.000 |
Kia Carens Luxury 1.5G AT | 659.000.000 |
Kia Carens Premium 1.4T AT | 725.000.000 |
Kia Carens Signature 1.4T AT | 764.000.000 |
Kia Carens Premium 1.5D AT | 829.000.000 |
Kia Carens Signature 1.5D AT | 859.000.000 |
Kia Sonet Deluxe 1.5 AT | 519.000.000 |
Kia Sonet Luxury 1.5 AT | 549.000.000 |
Kia Sonet Premium 1.5 AT | 574.000.000 |
Kia Seltos 1.4L Turbo Deluxe | 599.000.000 |
Kia Seltos 1.6L AT Deluxe | 604.000.000 |
Kia Seltos 1.6L AT Luxury | 634.000.000 |
Kia Seltos Seltos 1.4L Turbo Luxury | 644.000.000 |
Kia Seltos Seltos 1.6L AT Premium | 689.000.000 |
Kia Seltos Seltos 1.4L Turbo Premium | 699.000.000 |
Kia Seltos 1.4L AT GT Line | 719.000.000 |
Kia Seltos 1.4L AT X Line | 709.000.000 |
Kia Sportage Luxury 2.0G | 779.000.000 |
Kia Sportage Premium 2.0G | 852.000.000 |
Kia Sportage Signature X-Line 2.0G | 919.000.000 |
Kia Sportage Signature 2.0G | 939.000.000 |
Kia Sportage Signature X-Line 1.6T AWD | 1.014.000.000 |
Kia Sportage Signature X-Line 2.0D | 989.000.000 |
Kia Sportage Signature 1.6T AWD | 1.014.000.000 |
Kia Sportage Signature 2.0D | 989.000.000 |
Kia Sorento 2.2D Luxury | 1.129.000.000 |
Kia Sorento 2.5G Premium | 1.149.000.000 |
Kia Sorento 2.2D Premium AWD | 1.249.000.000 |
Kia Sorento 2.5G Signature AWD – 7 Chỗ (nội thất nâu) | 1.249.000.000 |
Kia Sorento 2.5G Signature AWD – 7 Chỗ (nội thất đen) | 1.179.000.000 |
Kia Sorento 2.5G Signature AWD – 6 chỗ | 1.229.000.000 |
Kia Sorento 2.2D Signature AWD – 7 chỗ (nội thất nâu) | 1.299.000.000 |
Kia Sorento 2.2D Signature AWD – 7 chỗ (nội thất đen) | 1.269.000.000 |
Kia Sorento 2.2D Signature AWD – 6 chỗ | 1.299.000.000 |
Kia Sorento 1.6L Hybird Premium | 1.399.000.000 |
Kia Sorento 1.6L Hybird Signature | 1.499.000.000 |
Kia Sorento 1.6L Plug-in Hybird Premium | 1.599.000.000 |
Kia Sorento 1.6L Plug-in Hybird Signature | 1.699.000.000 |
Kia Carnival Luxury 2.2D 8 chỗ | 1.249.000.000 |
Kia Carnival Premium 2.2D 8 chỗ | 1.329.000.000 |
Kia Carnival Premium 2.2D 7 chỗ | 1.393.000.000 |
Kia Carnival Signature 2.2D 7 chỗ | 1.481.000.000 |
Kia Carnival Signature 3.5G 7 chỗ | 1.859.000.000 |
Bảng giá xe Kia Morning 2024 (Đơn vị: Triệu Đồng) |
||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản xe | Giá niêm yết | Lăn bánh tại Hà Nội | Lăn bánh tại HCM | Lăn bánh tại Tỉnh khác |
Kia New Morning X-Line | 424 | 471 | 467 | 448 |
Kia New Morning GT-Line | 424 | 471 | 467 | 448 |
Kia New Morning Premium | 399 | 445 | 441 | 422 |
Kia New Morning AT | 371 | 415 | 411 | 392 |
Kia New Morning MT | 349 | 392 | 388 | 369 |
Kia Morning AT Luxury | 366 | 410 | 406 | 436 |
Kia Morning AT | 359 | 424 | 417 | 398 |
Tham khảo thêm: Tin bán xe Kia Morning
Giá bán Soluto 2024 niêm yết như sau:
BẢNG GIÁ XE KIA SOLUTO 2024 (Đơn vị tính: Triệu Đồng) |
||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản xe |
Giá niêm yết |
Giá lăn bánh ở Hà Nội | Giá lăn bánh ở Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh ở Tỉnh khác |
Kia Soluto 1.4 MT | 386 | 431 | 427 | 408 |
Kia Soluto Deluxe 1.4 MT | 418 | 465 | 461 | 442 |
Kia Soluto Deluxe 1.4 AT | 439 | 487 | 483 | 464 |
Kia Soluto Luxury 1.4 AT | 462 | 412 | 493 | 488 |
Giá xe Kia Sonet mới nhất
Kia Sonet 2024 – Sự Kết Hợp Hoàn Hảo của Kiểu Dáng và Hiệu Suất
Kia Sonet – Một sản phẩm đầy cá tính, độ thể thao và hiệu suất vượt trội, hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái xe độc đáo và thú vị.
Kiểu Dáng và Nội Thất:
- Kia Sonet là sự kết hợp hoàn hảo giữa kiểu dáng cá tính và thể thao, thể hiện ý tưởng “Body Design” cùng với đàn anh Seltos.
- Nét mạnh mẽ, cá tính được thể hiện qua các chi tiết thiết kế, tạo nên vẻ ngoại thất độc đáo và đẳng cấp.
- Nội thất thoải mái, tiện nghi, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng cơ bản của khách hàng.
Động Cơ và Hiệu Suất:
- Sử dụng động cơ Smartstream 1.5L, công suất 113 mã lực và mô-men xoắn 144Nm.
- Hộp số 6MT hoặc hộp số tự động vô cấp CVT tùy phiên bản, đảm bảo hiệu suất vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.
Bảng Giá Kia Sonet 2024
(Đơn vị tính: Triệu đồng)
Phiên Bản | Giá Niêm Yết | Giá Lăn Bánh Hà Nội | Giá Lăn Bánh Hồ Chí Minh | Giá Lăn Bánh Tỉnh Khác |
---|---|---|---|---|
Kia Sonet Deluxe 1.5 AT | 519 | 603 | 593 | 574 |
Kia Sonet Luxury 1.5 AT | 549 | 637 | 626 | 607 |
Kia Sonet Premium 1.5 AT | 579 | 670 | 659 | 640 |
Giá có thể thay đổi tùy theo đợt và địa điểm, vui lòng liên hệ đại lý Kia để cập nhật thông tin chi tiết.
Giá Xe Kia Seltos Mới Nhất
Kia Seltos – Sự Hòa Quyện Hoàn Hảo giữa Thiết Kế và Công Nghệ.
>>>> Xem thêm
Thông Tin và Giá:
- Kia Seltos 2023 mang đến kiểu dáng mạnh mẽ, tỉ mỉ và sự hiện đại với công nghệ hàng đầu phân khúc.
- Seltos 2023 có 3 phiên bản: Premium, Luxury và Deluxe, đều sử dụng động cơ 1.4L.
- Có chín tùy chọn màu sắc độc đáo, tạo nên sự cá tính và phá cách.
Giá xe Kia Seltos 2024 đang được niêm yết như sau:
Bảng Giá xe Kia Seltos 2024 tháng 02/2024 (Đơn vị: Triệu Đồng) |
||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá Lăn bánh ở Hà Nội | Giá Lăn bánh ở Hồ Chí Minh | Giá Lăn bánh ở Tỉnh khác |
Kia Seltos Deluxe 1.6 AT | 599 | 657 | 651 | 632 |
Kia Seltos Deluxe 1.4 AT Turbo | 604 | 662 | 656 | 637 |
Kia Seltos Luxury 1.6 AT | 634 | 694 | 688 | 669 |
Kia Seltos Luxury 1.4 AT | 639 | 705 | 698 | 679 |
Kia Seltos Premium 1.6 AT | 684 | 752 | 745 | 726 |
Kia Seltos Premium 1.4 AT | 699 | 763 | 756 | 737 |
Kia Seltos 1.4L GT-Line | 719 | 789 | 782 | 763 |
Kia Seltos 1.4L X Line | 709 | 779 | 772 | 753 |
Giá bán Kia Carens 2024 hiện tại đang được công bố như sau:
Bảng giá xe Kia Carens 2024 (Đơn vị: Triệu Đồng) |
||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản | Giá niêm yết dự kiến | Giá lăn bánh Hà Nội | Giá lăn bánh Tp HCM | Giá lăn bánh Tỉnh khác |
Kia Carens All New 1.5G MT Deluxe | 589 | 682 | 670 | 651 |
Kia Carens All New 1.5G IVT | 629 | 727 | 714 | 695 |
Kia Carens All New 1.5G Luxury | 659 | 760 | 747 | 728 |
Kia Carens All New 1.4T Premium | 769 | 884 | 868 | 849 |
Kia Carens All New 1.4T Signature | 789 | 906 | 890 | 817 |
Kia Carens 1.5D Premium | 787 | 904 | 888 | 867 |
Kia Carens 1.5D Signature (6S/7S) | 849 | 973 | 956 | 937 |
BẢNG GIÁ XE KIA SORENTO (Đơn vị tính: Triệu Đồng) |
||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh Hà Nội | Giá lăn bánh TP HCM | Giá lăn bánh Tỉnh khác |
Kia Sportage 2.0G Luxury | 779 | 848 | 840 | 821 |
Kia Sportage 2.0G Premium | 852 | 925 | 916 | 897 |
Kia Sportage 2.0G Signature X-Line | 919 | 996 | 987 | 968 |
Kia Sportage 2.0G Signature | 939 | 1017 | 1008 | 989 |
Kia Sportage 1.6T Signature AWD (X-Line) | 1.019 | 1102 | 1092 | 1073 |
Kia Sportage 1.6T Signature AWD | 1.014 | 1097 | 1087 | 1068 |
Kia Sportage 2.0D Signature X-Line | 989 | 1070 | 1060 | 1041 |
Kia Sportage 2.0D Signature | 989 | 1070 | 1060 | 1041 |
BẢNG GIÁ XE KIA SORENTO (Đơn vị tính: Triệu Đồng) |
||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh Hà Nội | Giá lăn bánh TP HCM | Giá lăn bánh Tỉnh khác |
Kia Sorento 2.5G Premium 2WD | 1.094 | 1182 | 1171 | 1152 |
Kia Sorento 2.5G Signature 7 chỗ (Nội thất nâu) | 1.189 | 1283 | 1271 | 1252 |
Kia Sorento 2.5G Signature 7 chỗ (Nội thất đen) | 1.124 | 1214 | 1202 | 1183 |
Kia Sorento 2.5G Signature 6 chỗ | 1.184 | 1277 | 1265 | 1246 |
Kia Sorento 2.2D Luxury | 999 | 1081 | 1071 | 1052 |
Kia Sorento 2.2D Premium | 1.174 | 1267 | 1255 | 1236 |
Kia Sorento 2.2D Signature AWD 6 chỗ | 1.259 | 1357 | 1344 | 1325 |
Kia New Sorento 2.2D Signature AWD 7 chỗ (Nội thất nâu) | 1.239 | 1336 | 1323 | 1304 |
Kia New Sorento 2.2D Signature AWD 7 chỗ (Nội thất đen) | 1.194 | 1288 | 1276 | 1257 |
Kia New Sorento 1.6L Hybird Premium | 1.399 | 1.589 | 1.561 | 1.542 |
Kia New Sorento 1.6L Hybird Signature | 1.499 | 1.701 | 1.671 | 1.652 |
Kia New Sorento 1.6L Plug-In Hybird Premium | 1.599 | 1.831 | 1.781 | 1.762 |
Kia New Sorento 1.6L Plug-In Hybird Signature | 1.699 | 1.925 | 1.891 | 1.872 |
Giá bán Kia Carnival 2024 hiện tại đang được công bố như sau:
Bảng giá xe Kia Carnival 2024 tháng 02/2024 (Đơn vị: Triệu Đồng) |
||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản | Giá niêm yết dự kiến | Giá lăn bánh Hà Nội | Giá lăn bánh Tp HCM | Giá lăn bánh Tỉnh khác |
Kia Carnival 2.2D Luxury (8 ghế) | 1.249 | 1.421 | 1.396 | 1.377 |
Kia Carnival 2.2D Premium (8 ghế) | 1.329 | 1.511 | 1.484 | 1.465 |
Kia Carnival 2.2D Premium (7 ghế) | 1.393 | 1.582 | 1.555 | 1.536 |
Kia Carnival 2.2D Signature (7 ghế) | 1.481 | 1.681 | 1.651 | 1.632 |
Kia Carnival 3.5G Signature (7 ghế) | 1.859 | 2.104 | 2.067 | 2.048 |
Kia Carnival Royal 2.2D (4 ghế) | 2.379 | 2.686 | 2.639 | 2.620 |
Kia Carnival Royal 2.2D (7 ghế) | 2.399 | 2.709 | 2.661 | 2.642 |
Tham khảo giá bán một số dòng xe Kia đã ngừng phân phối
Giá bán của Kia Rondo 2022 cụ thể như sau:
BẢNG GIÁ XE KIA RONDO 2022 (Đơn vị: Triệu Đồng) |
||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản xe |
Giá niêm yết |
Giá lăn bánh Hà Nội | Giá lăn bánh Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh Tỉnh khác |
Kia Rondo GMT | 559 | 648 | 637 | 618 |
Kia Rondo GAT Deluxe | 655 | 756 | 753 | 724 |