Bảng giá xe ô tô Honda Nha Trang mới nhất

Bảng Giá Xe Ô tô Honda tại Việt Nam

1. Giới Thiệu về Honda Việt Nam

Honda Việt Nam là đơn vị liên doanh giữa Honda Motor (Nhật Bản), Công ty Asian Honda Motor (Thái Lan), và Tổng Công ty Máy Động Lực và Máy Nông Nghiệp Việt Nam, thành lập từ năm 1996. Sau 9 năm hoạt động, Honda Việt Nam chuyển từ việc nhập khẩu sang sản xuất lắp ráp ô tô trong nước, đánh dấu sự phát triển lớn của công ty.

Ngày nay, Honda Việt Nam là một trong những thương hiệu ô tô và xe máy hàng đầu và uy tín tại Việt Nam. Trong lĩnh vực ô tô du lịch, Honda nổi tiếng với các mẫu xe như Honda City, Honda CR-V, góp phần lớn vào danh sách top bán chạy hàng tháng. 

 Honda City

Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất
Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất

Honda City, ra mắt năm 2013, vẫn giữ vững vị thế trong phân khúc hạng B. Với ngoại thất trẻ trung và trang bị công nghệ hiện đại, Honda City tiếp tục cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường.

  • Giá Honda City tháng 2/2024:
    • Honda City G: 559 triệu đồng
    • Honda City L: 589 triệu đồng
    • Honda City RS: 609 triệu đồng

3. Chương Trình Ưu Đãi và Hỗ Trợ Trả Góp

  • Chi phí lăn bánh, cùng với các chương trình khuyến mãi và hỗ trợ trả góp, sẽ được cập nhật liên tục để hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua sắm.

Những mẫu xe khác như Honda Accord, Civic, HR-V, CR-V cũng đang thu hút sự chú ý của khách hàng và sẽ có thông tin chi tiết về giá cả trong thời gian sớm nhất. Để biết thêm thông tin chi tiết và nhận ưu đãi, quý khách vui lòng liên hệ đại lý Honda Việt Nam. 

Giá Xe Honda BR-V và CR-V mới 

1. Honda BR-V – Mẫu Xe 7 Chỗ Hoàn Toàn Mới

Ngày 4/7/2023, Honda Việt Nam giới thiệu mẫu xe hoàn toàn mới BR-V, một lựa chọn hoàn hảo trong phân khúc MPV 7 chỗ. Xe nhập khẩu từ Indonesia, trang bị động cơ xăng i-VTEC 1.5L mạnh mẽ, với công suất 119 mã lực và mô-men xoắn 145 Nm.

Giá Xe Honda BR-V mới

Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất
Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất
  • Honda BR-V G: 661 triệu đồng
  • Honda BR-V L: 705 triệu đồng

2. Honda CR-V – Đàn Anh Thành Công

Honda CR-V đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường Việt Nam từ năm 2008. Thế hệ thứ 5, được cập nhật năm 2017, mang đến không gian thoải mái và thiết kế mạnh mẽ, đặc biệt với phiên bản 7 chỗ.

Giá Xe Honda CR-V mới

Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất
Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất
  • Honda CR-V G: 1,109 tỷ đồng
  • Honda CR-V L: 1,159 tỷ đồng
  • Honda CR-V L AWD: 1,310 tỷ đồng
  • Honda CR-V e:HEV RS: 1,259 tỷ đồng

3. Đặc Điểm Nổi Bật

Cả hai mẫu xe đều hứ promise tuổi thọ, hiệu suất mạnh mẽ, và không gian nội thất thoải mái. Honda BR-V nổi bật với khả năng chở 7 người, trong khi Honda CR-V thể hiện sự đa dạng với 4 phiên bản đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

4. Chi Tiết và Hỗ Trợ

Để biết thêm chi tiết, quý khách hàng có thể liên hệ đại lý Honda Việt Nam hoặc tham khảo các chương trình khuyến mãi và hỗ trợ trả góp, để có trải nghiệm lái xe Honda thú vị và hài lòng. 

Giá Xe Honda Accord và Brio mới 

1. Honda Accord – Sự Hòa Quyện Giữa Hiện Đại và Sang Trọng

Giá Xe Honda Accord mới nhất tháng 2/2024: 1,319 tỷ đồng

Honda Accord thế hệ thứ 10, giới thiệu tại Triển lãm ô tô Việt Nam 2019, đem đến sự hòa quyện giữa thiết kế hiện đại và sang trọng. Xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, với 1 phiên bản duy nhất. Tuy chỉ có một phiên bản, nhưng giá xe Honda Accord có sự khác biệt tùy thuộc vào màu sơn ngoại thất:

  • Màu đen ánh độc tôn/ghi bạc: 1,319 tỷ đồng
  • Màu trắng ngọc trai: 1,329 tỷ đồng

Honda Accord tham gia cuộc chiến trong phân khúc sedan D, cạnh tranh với các đối thủ như Toyota Camry, Mazda 6, Kia Optima…

2. Honda Brio – Sự Lựa Chọn Đáng Chú Ý Trong Phân Khúc Xe Hạng A

Giá Xe Honda Brio tháng 2/2024 mới nhất: Từ 418 triệu đồng

Honda Brio, xuất hiện tại Việt Nam từ VMS 2018, chính thức được giới thiệu vào ngày 18/06/2019. Với vị trí trong phân khúc xe hạng A, Brio đối đầu với các đối thủ mạnh mẽ như Hyundai Grand i10, Kia Morning, Toyota Wigo, Vinfast Fadil.

Giá Xe Honda Brio cho 3 phiên bản:

  • Honda Brio G: 418 triệu đồng
  • Honda Brio RS: 448 triệu đồng
  • Honda Brio RS Two-Tone: 452 triệu đồng

Honda Brio là sự lựa chọn đáng chú ý với giá hợp lý và thiết kế năng động, phù hợp cho nhu cầu di chuyển trong đô thị. 

Giá Xe Honda Civic mới

Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất
Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất
  1. Honda Civic – Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Giữa Hiện Đại và Thể Thao

    Giá Xe Honda Civic cập nhật tháng 2/2024: Từ 730 triệu đồng

    Honda Civic, mẫu ô tô đầu tiên được Honda Việt Nam xuất xưởng, đã chiếm trọn sự tin yêu của khách hàng Việt kể từ năm 2006. Thế hệ thứ 10 của Civic ra mắt năm 2016 với sự thay đổi ngoạn mục về kiểu dang, sang trọng và trẻ trung. Mặc dù chuyển từ lắp ráp sang nhập khẩu nguyên chiếc, nhưng giá bán xe vẫn duy trì ổn định.

    Giá Xe Honda Civic hiện tại nằm trong khoảng từ 730 triệu đồng đến 875 triệu đồng:

    • Honda Civic RS (Trắng Ngọc, Đỏ): 875 triệu đồng
    • Honda Civic RS (Đen ánh, Xám): 870 triệu đồng
    • Honda Civic G (Trắng Ngọc): 775 triệu đồng
    • Honda Civic G (Đen Ánh, Xám, Xanh): 770 triệu đồng
    • Honda Civic E (Trắng Ngọc): 735 triệu đồng
    • Honda Civic E (Đen ánh, Xám): 730 triệu đồng

Honda Civic Type R – Sức Mạnh và Đẳng Cấp

Giá Xe Honda Civic Type R tháng 2/2024 mới nhất: 2,399 tỷ đồng

Honda Civic Type R 2023 thuộc thế hệ thứ 6, mở bán chính hãng vào cuối tháng 12 năm 2022 với sản lượng giới hạn. Xe mang đến sức mạnh và đẳng cấp, và hiện giá chính hãng nằm ở mức 2,399 tỷ đồng, đánh dấu vị thế cao cấp trong phân khúc thể thao. 

Giá Xe Honda HR-V và Honda Jazz 

Honda HR-V – Sự Lựa Chọn Đa Dạng, Phù Hợp Mọi Nhu Cầu

Giá Xe Honda HR-V cập nhật tháng 2/2024: Từ 699 triệu đồng

Honda HR-V thế hệ thứ 2, ra mắt vào ngày 15/6/2022, tiếp tục đem đến sự đa dạng với 3 phiên bản G, L và RS. Xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và có giá niêm yết chính hãng từ 699 triệu đồng đến 876 triệu đồng.

Giá Xe Honda HR-V mới

Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất
Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất
    • Honda HR-V G: 699 triệu đồng
    • Honda HR-V G (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái): 740 triệu đồng
    • Honda HR-V L: 826 triệu đồng
    • Honda HR-V L (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái): 831 triệu đồng
    • Honda HR-V RS: 871 triệu đồng
    • Honda HR-V RS (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái, Trắng bạc thời trang): 876 triệu đồng

Honda Jazz – Sự Hiện Đại và Tiện Nghi Nổi Bật

Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất
Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất

Giá Xe Honda Jazz mới nhất tháng 2/2024: Từ 544 triệu đồng

Honda Jazz, mặc dù đã ngừng nhập khẩu và có thông tin về khả năng khai tử, vẫn là một mẫu xe nhận được sự ưa chuộng. Trước khi biến mất khỏi thị trường, giá của Honda Jazz nằm trong khoảng từ 544 triệu đồng đến 624 triệu đồng.

>>>> Xem thêm 

Thu mua ô tô cũ 

Giá Xe Honda Jazz tháng 2/2024:

    • Honda Jazz V: 544 triệu đồng
    • Honda Jazz VX: 594 triệu đồng
    • Honda Jazz RS: 624 triệu đồng 

Bảng giá xe ô tô Honda mới 

Bảng giá xe ô tô Honda 2023
Honda Giá xe (triệu đồng) Ưu đãi
BR-V
BR-V G 661

BR-V L 705

City
City G 559

–    100% lệ phí trước bạ*

– Tặng 01 năm bảo hiểm thân vỏ

–    Nhiều quà tặng hấp dẫn khác từ Nhà Phân phối.

City L 589
City RS 609

–   50% lệ phí trước bạ*

– Tặng 01 năm bảo hiểm thân vỏ

–   Nhiều quà tặng hấp dẫn khác từ Nhà Phân phối.

Civic
Civic Type R 2.399  
Civic RS (Trắng Ngọc, Đỏ) 875 – 50% lệ phí trước bạ (không bao gồm VAT)
– Miễn phí 01 năm bảo hiểm thân vỏ (không bao gồm VAT)
– Nhiều quà tặng hấp dẫn khác.
Civic RS (Đen ánh, Xám)   870
Civic G (Trắng Ngọc) 775
Civic G (Đen Ánh, Xám, Xanh) 770
Civic E (Trắng Ngọc) 735
Civic E (Đen ánh, Xám)   730
Accord
Accord 1.319 – 50% lệ phí trước bạ (không bao gồm VAT)
– Miễn phí 01 năm bảo hiểm thân vỏ (không bao gồm VAT)
– Nhiều quà tặng hấp dẫn khác.
CR-V
New CR-V G 1.109

–   Tặng 01 năm bảo hiểm thân vỏ

–   Tặng 02 năm gia hạn bảo hành

–   Tặng gói bảo dưỡng 3 năm hoặc 30.000 km tùy điều kiện nào đến trước*

(Bên cạnh 50% hỗ trợ lệ phí trước bạ từ Chính phủ)

–   Nhiều ưu đãi hấp dẫn khác từ Nhà Phân phối

New CR-V L 1.159
New CR-V L AWD 1.310
New CR-V e:HEV RS 1.259  
HR-V
Honda HR-V G 699

–   50% lệ phí trước bạ (không bao gồm VAT)*

–   Nhiều quà tặng hấp dẫn khác từ Nhà Phân phối.

Honda HR-V G (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái) 704
Honda HR-V L 826
Honda HR-V L (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái, Trắng bạc thời trang)   831
Honda HR-V RS 871
Honda HR-V RS (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái, Trắng bạc thời trang)   876

Lưu ý: Đây là bảng giá xe ô tô Honda niêm yết tại 1 số showroom. Giá xe ô tô Honda này chỉ mang tính chất tham khảo. Để có thông tin giá chính xác, vui lòng xem chi tiết tại mục: Bán xe ô tô Honda

Ưu – Nhược điểm ô tô Honda

Ưu điểm:

  1. Thiết kế Trung Tính: Các mẫu xe của Honda được đánh giá cao về thiết kế trung tính, mang lại sự thoải mái cho người lái và hành khách.

  2. Công Nghệ Tiên Tiến: Honda tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến vào xe của mình, cung cấp trải nghiệm lái xe hiện đại và an toàn.

  3. Tiết Kiệm Nhiên Liệu: Động cơ của các xe Honda thường được thiết kế để tiết kiệm nhiên liệu, đồng thời duy trì hiệu suất cao.

Nhược điểm:

  1. Giá Cao Đối với Xe Nhập Khẩu: Nhược điểm chính của Honda là giá cả, đặc biệt là đối với các mẫu xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, khiến cho một số người tiêu dùng có thể cảm thấy khó khăn khi đầu tư.

Một số Dòng Xe Nổi Bật của Honda:

1. Honda CR-V:

  • Ưu điểm:
    • Động cơ tăng áp mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
    • Khoang cabin rộng rãi, yên tĩnh.
    • Thiết kế nội thất cải tiến và tập trung vào người lái.
  • Nhược điểm:
    • Thiếu nút chỉnh hệ thống giải trí riêng biệt. 

2. Honda City

Honda City xuất hiện lần đầu vào năm 1981 với tư cách một mẫu xe cỡ nhỏ, được phân phối cho thị trường Nhật Bản, Úc và châu Âu. Sau giai đoạn khai tử vào năm 1993, mẫu xe trở lại vào năm 1996, chủ yếu hướng tới thị trường Đông Nam Á. Được xem là phiên bản sedan của mẫu hatchback Honda Jazz (hay Honda Fit), cả hai đều phát triển trên cùng hệ thống gầm bệ.

Honda City đã trải qua 6 thế hệ và được giới thiệu tại Việt Nam vào năm 2013. Mặc dù có lịch trình ra mắt khá muộn so với đối thủ cùng phân khúc, nhưng Honda City đã thu hút người tiêu dùng bằng trang bị hiện đại và công nghệ tiên tiến.

Tháng 10/2017, Honda Việt Nam giới thiệu bản nâng cấp 2017 với nhiều cải tiến về công nghệ, hướng đến khách hàng cá nhân trẻ và năng động. Honda City không còn cung cấp phiên bản số sàn, tập trung chỉ vào hộp số tự động vô cấp.

Thế hệ mới nhất của Honda City, nhập khẩu vào cuối năm 2020, tiếp tục mang thông điệp “Mạnh mẽ trải lối thành công” với 3 phiên bản và tiếp tục được lắp ráp trong nước.

Ưu điểm xe Honda City:

  • Thiết kế trẻ trung, hiện đại.
  • Đèn chiếu sáng LED.
  • Trang bị cao cấp: màn hình cảm ứng 6,8 inch, đề nổ thông minh, âm thanh 8 loa, kiểm soát hành trình, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử, camera lùi, 6 túi khí, …
  • Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu; hộp số vô cấp (CVT) êm ái.

Nhược điểm xe Honda City:

  • Bán kính vòng quay lớn khiến khó xoay sở trong ngõ hẹp.
  • Hệ thống treo cứng.
  • Hệ thống điều hòa làm mát chậm và không sâu. 

3. Honda Civic

Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất
Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất

Honda Civic xuất hiện lần đầu vào năm 1972 và ra mắt thị trường vào năm tiếp theo. Được trang bị động cơ 4 xi-lanh, công suất 50 mã lực, và có nhiều kiểu dáng như coupe, hatchback ba cửa, hatchback 5 cửa và station wagon. Đến nay, Honda Civic đã phát triển đến thế hệ thứ 10, với nhiều đột phá về thiết kế và công nghệ.

Tại thị trường Việt Nam, Honda Civic là mẫu ô tô đầu tiên được sản xuất nội địa bởi Honda Việt Nam, đánh dấu bước khởi đầu trong lĩnh vực ô tô của hãng từ năm 2006. Nhanh chóng chiếm thị phần và trở thành lựa chọn phổ biến.

Năm 2016, thế hệ thứ 10 của Honda Civic với nhiều cải tiến được giới thiệu tại Triển lãm ô tô Việt Nam. Tuy nhiên, giá bán của các phiên bản nhập khẩu nguyên chiếc gặp khó khăn trên thị trường nội địa.

Ưu điểm xe Honda Civic:

  • Thiết kế thời trang, thể thao; kiểu dáng lai coupe.
  • Đèn chiếu sáng LED.
  • Động cơ tăng áp VTEC Turbo 1.5L mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Nhiều công nghệ hiện đại: màn hình 7 inch tích hợp Android Auto và Apple CarPlay, cửa sổ trời chỉnh điện, đề nổ thông minh, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, chống trượt, phanh đỗ điện tử, 6 túi khí, …

Nhược điểm xe Honda Civic:

  • Gầm xe thấp so với các đối thủ trong phân khúc.
  • Giá bán cao.

4. Honda Accord

Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất
Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất

Honda Accord được sản xuất lần đầu vào năm 1976 và nhanh chóng trở thành mẫu xe Nhật Bản bán chạy nhất khi vào năm 1982, trở thành mẫu xe Nhật Bản đầu tiên sản xuất tại Mỹ. Qua 40 năm phát triển với 9 thế hệ, Honda Accord giữ vững thành công với doanh số và niềm tin của khách hàng.

Phiên bản mới nhất của Honda Accord được giới thiệu tại Việt Nam vào tháng 12/2021, nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, với cải tiến về công nghệ an toàn.

Ưu điểm xe Honda Accord:

  • Thiết kế trẻ trung, sang trọng.
  • Nội thất rộng rãi.
  • Đèn chiếu sáng LED.
  • Khả năng vận hành đầm, chắc; cách âm tốt.
  • Có tùy chỉnh chế độ lái.

Nhược điểm xe Honda Accord:

  • Hệ thống treo hơi cứng.
  • Giá bán cao. 

Giá bán một số mẫu bán chạy nhất của Honda hiện nay:

  • Honda CR-V: Giá bán từ 1,109 tỷ đồng.
  • Honda City: Giá bán từ 559 triệu đồng.

*Giá chỉ mang tính chất tham khảo.

Câu hỏi thường gặp về xe Honda:

  1. Honda có những dòng xe nào? Hiện tại, Honda đang bán các dòng xe sau: Honda City, Honda Civic, Honda Accord, Honda CR-V, Honda HR-V, và Honda BR-V.

  2. Ưu điểm xe Honda: Honda là một trong những tên tuổi uy tín nhất thị trường ô tô, mang lại nhiều giá trị cho người dùng như khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt, giá cả vừa túi tiền, độ bền tốt, và khả năng giữ giá tốt.

Lời kết 

Sau gần 2 thập kỷ có mặt tại Việt Nam, Honda không chỉ là một thương hiệu xe máy uy tín mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong lĩnh vực ô tô. Với cam kết mang lại những chiếc xe bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và đa dạng hóa sản phẩm, Honda tiếp tục đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và duy trì vị thế mạnh mẽ trên thị trường. 

>>>>> Xem thêm 

Giá xe ô tô Honda

Giá xe ô tô Ford

Giá xe ô tô KIA

Giá xe ô tô Chevrolet

Giá xe ô tô Mitsubishi

Rate this post
[bvlq_danh_muc]

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *