Dưới đây là Bảng giá niêm yết và giá lăn bánh mới nhất cho các mẫu xe ô tô Toyota tại các đại lý, bao gồm các loại xe 4 chỗ, 5 chỗ, 7 chỗ và xe bán tải.
Giá xe Toyota niêm yết & lăn bánh mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Các dòng xe Toyota | Niêm yết | Lăn bánh |
Wigo E | 360 triệu | 399 – 426 triệu |
Wigo G | 405 triệu | 449 – 476 triệu |
Yaris 1.5G CVT | 684 triệu | 756 – 788 triệu |
Vios 1.5 E-MT | 479 triệu | 506 – 530 triệu |
Vios 1.5 E-CVT | 528 triệu | 558 – 582 triệu |
Vios 1.5 G-CVT | 592 triệu | 625 – 650 triệu |
Corolla Altis 1.8G | 725 triệu | 765 – 791 triệu |
Corolla Altis 1.8V | 780 triệu | 822 – 849 triệu |
Corolla Altis 1.8HEV | 878 triệu | 925 – 953 triệu |
Camry 2.0 G | 1,105 tỷ | 1,219 – 1,260 tỷ |
Camry 2.0 Q | 1,220 tỷ | 1,345 – 1,389 tỷ |
Camry 2.5 Q | 1,405 tỷ | 1,549 – 1,596 tỷ |
Camry 2.5 HV | 1,495 tỷ | 1,648 – 1,697 tỷ |
Raize | 498 triệu | 551 – 580 triệu |
Corolla Cross 1.8G | 760 triệu | 839 – 874 triệu |
Corolla Cross 1.8V | 860 triệu | 949 – 986 triệu |
Corolla Cross 1.8HEV | 955 triệu | 1,054 – 1,092 tỷ |
Avanza Premio MT | 558 triệu | 590 – 614 triệu |
Avanza Premio CVT | 598 triệu | 632 – 657 triệu |
Veloz Cross CVT | 658 triệu | 694 – 719 triệu |
Veloz Cross CVT Top | 698 triệu | 736 – 762 triệu |
Innova 2.0E MT | 755 triệu | 797 – 823 triệu |
Innova 2.0G AT | 870 triệu | 917 – 945 triệu |
Innova Venturer | 885 triệu | 933 – 961 triệu |
Innova 2.0V AT | 995 triệu | 1,049 – 1,077 tỷ |
Fortuner 2.4MT 4×2 | 1,026 tỷ | 1,081 – 1,110 tỷ |
Fortuner 2.4AT 4×2 | 1,055 tỷ | 1,164 – 1,204 tỷ |
Fortuner 2.4AT 4×2 Legender | 1,185 tỷ | 1,307 – 1,350 tỷ |
Fortuner 2.8AT 4×4 | 1,434 tỷ | 1,509 – 1,543 tỷ |
Fortuner 2.8AT 4×4 Legender | 1,350 tỷ | 1,489 – 1,535 tỷ |
Fortuner 2.7AT 4×2 | 1,165 tỷ | 1,285 – 1,327 tỷ |
Fortuner 2.7AT 4×4 | 1,250 tỷ | 1,379 – 1,423 tỷ |
Hilux 2.4 4×2 AT | 852 triệu | 907 – 917 triệu |
Land Cruiser Prado | 2,628 tỷ | 2,895 – 2,966 tỷ |
Alphard Xăng | 4,370 tỷ | 4,811 – 4,917 tỷ |
Alphard Luxury | 4,475 tỷ | 4,926 – 5,035 tỷ |
Land Cruiser | 4,286 tỷ | 4,718 – 4,823 tỷ |
Land Cruiser trắng ngọc trai màu | 4,297 tỷ | 4,730 – 4,835 tỷ |
Toyota Tundra | Đang cập nhật | |
Yaris Cross | 650 triệu | 718 – 750 triệu |
Yaris Cross HEV | 765 triệu | 845 – 879 triệu |
Innova Cross Xăng | 810 triệu | 895 – 930 triệu |
Innova Cross Hybrid | 990 triệu | 1,093 – 1,132 tỷ |
Toyota Việt Nam hiện đang đưa ra các chương trình khuyến mãi
1. Giảm Giá Tiền Mặt:
- Cơ hội nhận ngay ưu đãi giảm giá trực tiếp khi mua các mẫu xe Toyota.
2. Gói Phụ Kiện Giá Trị:
- Quý khách sẽ được hưởng những ưu đãi đặc biệt với gói phụ kiện giá trị kèm theo khi mua xe.
3. Vay Mua Xe Toyota Trả Góp Lãi Suất Ưu Đãi:
- Toyota cung cấp các gói vay mua xe trả góp với lãi suất ưu đãi, giúp khách hàng dễ dàng sở hữu một chiếc xe Toyota mơ ước.
4. Có Xe Giao Ngay:
- Quý khách có thể nhận xe ngay sau khi thực hiện giao dịch, không cần đợi lâu.
Giá Xe Toyota Wigo:

- Toyota Wigo, mẫu xe hatchback 4 chỗ hạng A, nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, đang có mức giá hấp dẫn.
- Được trang bị động cơ xăng 1.2L, công suất 86 mã lực và mô men xoắn 112,9 Nm.
- Có 2 phiên bản: số sàn 5 cấp và số tự động 4 cấp.
6. Điểm Mạnh và Nhược Điểm của Toyota Wigo:
-
Điểm Mạnh:
- Kích thước nhỏ gọn, gầm xe cao (160mm), bán kính vòng quay nhỏ (4,5m), giúp di chuyển linh hoạt trong thành phố.
- Nội thất rộng rãi, vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc.
-
Nhược Điểm:
- Trang bị không đạt tầm tiêu chuẩn so với mẫu xe cùng phân khúc với ghế bọc nỉ, tựa đầu ghế liền khối, vô lăng không bọc da, không có điều hòa tự động.
7. Giá Niêm Yết (Sau Khuyến Mãi):
- Toyota Wigo E: 360 triệu đồng.
- Toyota Wigo G: 405 triệu đồng.
Với những ưu đãi này, Toyota mong muốn mang lại trải nghiệm mua sắm thoải mái và hấp dẫn cho khách hàng, giúp họ sở hữu một chiếc xe chất lượng với chi phí tiết kiệm.
Toyota Yaris, mẫu xe hatchback 5 chỗ hạng B, đang cạnh tranh với các đối thủ như Mazda 2, Suzuki Swift, và Honda Jazz trên thị trường Việt Nam. Dưới đây là một số thông tin về mẫu xe này:
-
Xuất Xứ và Phiên Bản:
- Toyota Yaris được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và hiện chỉ có 1 phiên bản.
- Đây được coi là phiên bản hatchback 5 cửa của mẫu sedan hạng B Toyota Vios.
-
Động Cơ và Trang Bị:
- Trang bị động cơ xăng 1.5L, công suất cực đại 107 mã lực và mô men xoắn cực đại 140 Nm.
- Hộp số tự động vô cấp CVT giúp xe có sức mạnh tốt và khả năng tăng tốc ổn định.
-
An Toàn và Tiện Nghi:
- Hệ thống an toàn đầy đủ với ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc, camera lùi, cảm biến sau/góc trước/góc sau, và 7 túi khí.
- Không gian nội thất rộng rãi, hàng ghế sau thoải mái, và khoang hành lý rộng rãi.
-
Cải Tiến Mới Nhất:
- Hệ thống đèn trước full LED tự động.
- Kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
- Cruise Control tích hợp trên vô lăng.
-
Giá Cả:
- Giá của Toyota Yaris 1.5G CVT là 684 triệu đồng.
-
Đánh Giá và Nhược Điểm:
- Được đánh giá cao về hệ thống an toàn và không gian nội thất.
- Giá bán có phần cao hơn so với mẫu xe cùng phân khúc.
- Cảm giác lái được tập trung vào sự ổn định, an toàn và tiết kiệm nhiên liệu hơn là trải nghiệm lái thể thao.
Toyota Yaris với những cải tiến mới nhất đang là sự lựa chọn phù hợp cho những người muốn sở hữu một chiếc hatchback an toàn và tiện nghi trong đô thị.
Toyota Vios, mẫu xe sedan 5 chỗ hạng B, là lựa chọn phổ biến trên thị trường và cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Honda City, Hyundai Accent, Kia Soluto, Nissan Almera, và Mitsubishi Attrage. Dưới đây là một số thông tin về mẫu xe này:
-
Phân Khúc và Cạnh Tranhh:
- Nằm trong phân khúc sedan hạng B, Toyota Vios cạnh tranh mạnh mẽ với các đối thủ trong phân khúc.
-
Xuất Xứ và Phiên Bản:
- Vios được lắp ráp trong nước với 5 phiên bản khác nhau, bao gồm cả số sàn và số tự động CVT.
-
Yếu Tố Thành Công:
- Thương hiệu mạnh mẽ và niềm tin lớn từ người tiêu dùng.
- Thiết kế tiện dụng, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
- Chi phí vận hành thấp, xe tiết kiệm nhiên liệu và có độ bền bỉ.
-
Động Cơ và Hiệu Suất Lái:
- Động cơ xăng 1.5L với công suất cực đại 107 mã lực và mô men xoắn cực đại 140 Nm.
- Hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động vô cấp CVT.
- Trải nghiệm lái thoải mái và mượt mà, đặc biệt trong điều kiện đô thị.
-
An Toàn và Tiện Nghi:
- Hệ thống an toàn đầy đủ với ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc, camera lùi, cảm biến sau/góc trước/góc sau, và 7 hoặc 3 túi khí.
- Không gian cabin rộng rãi, hàng ghế sau thoải mái và dung tích khoang hành lý lớn.
-
Giá Cả (Sau Khuyến Mãi):
- Toyota Vios 1.5E MT: 479 triệu đồng.
- Toyota Vios 1.5E CVT: 528 triệu đồng.
- Toyota Vios 1.5G CVT: 592 triệu đồng.
-
Nhược Điểm:
- Cách âm chưa đạt được đánh giá cao.
- Cảm giác lái có thể cảm nhận được là hơi thô.
- Trải nghiệm lái thiên về ổn định và lành tính hơn là thể thao.
Toyota Vios tiếp tục giữ vững vị thế là một trong những mẫu xe sedan phổ biến và được ưa chuộng tại Việt Nam, kết hợp giữa tính kinh tế, tiện ích và độ tin cậy của thương hiệu Toyota.
Toyota Corolla Altis

Toyota Corolla Altis là một sedan 5 chỗ hạng C, cạnh tranh chặt chẽ với Honda Civic, Mazda 3, Hyundai Elantra, Kia K3. Xe được nhập khẩu từ Thái Lan và có 3 phiên bản: 1.8G, 1.8V và 1.8HEV.
-
Động Cơ và Hiệu Suất:
- Xe có 2 động cơ: phiên bản xăng 1.8L (138 mã lực, 172 Nm) và phiên bản hybrid 1.8HEV (động cơ xăng 1.8L + động cơ điện, tổng công suất 150 mã lực, mô men xoắn 305 Nm).
- Hộp số tự động vô cấp CVT.
-
Trải Nghiệm Lái và Tiết Kiệm Nhiên Liệu:
- Phiên bản hybrid ấn tượng với tăng tốc mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
- Thiết kế hệ thống treo giúp xe êm ái và ổn định trên đường.
-
Không Gian Nội Thất và An Toàn:
- Không gian rộng rãi, thoải mái, đặc biệt là hàng ghế sau.
- Hệ thống an toàn cao cấp Toyota Safety Sense 2.0.
-
Giá Cả (Sau Khuyến Mãi):
- Corolla Altis 1.8G: 725 triệu đồng.
- Corolla Altis 1.8V: 780 triệu đồng.
- Corolla Altis 1.8HEV: 878 triệu đồng.
Toyota Camry:

Toyota Camry, một sedan 5 chỗ hạng D, cạnh tranh với Mazda 6, Honda Accord, Kia K5. Xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và có 4 phiên bản, trong đó có phiên bản hybrid.
-
Thiết Kế và Bền Bỉ:
- Diện mạo hiện đại, tinh tế và ấn tượng.
- Xe được phát triển trên nền tảng khung gầm TNGA mới, cung cấp độ cứng chắc và vững chãi.
-
Động Cơ và Hiệu Suất:
- 2 động cơ xăng: 2.0L (170 mã lực, 206 Nm) và 2.5L (207 mã lực, 250 Nm).
- Hộp số 8 cấp hoặc CVT tùy phiên bản.
-
Trải Nghiệm Lái và Tiện Nghi:
- Gương hậu ngoài tách rời cột A giảm điểm mù.
- Hệ thống treo êm ái, khả năng cách âm tốt.
-
An Toàn và Tiện Ích:
- Công nghệ Toyota Safety Sense 2.0.
- Gương hậu tự động giảm chói, cảm biến gạt mưa tự động.
-
Giá Cả (Sau Khuyến Mãi):
- Camry 2.0G: 1,105 tỷ đồng.
- Camry 2.0Q: 1,220 tỷ đồng.
- Camry 2.5Q: 1,405 tỷ đồng.
- Camry 2.5HV: 1,495 tỷ đồng.
Nhận Xét Chung: Cả Toyota Corolla Altis và Toyota Camry đều mang đến trải nghiệm lái tốt, không gian rộng rãi và nhiều tính năng an toàn. Corolla Altis hướng đến khách hàng muốn sự tiện ích và hiệu quả nhiên liệu, trong khi Camry là sự chọn lựa cho người muốn trải nghiệm đẳng cấp và hiệu suất lái tốt hơn. Giá cả chênh lệch phản ánh vào các tính năng và động cơ.
Toyota Raize:

Toyota Raize là một mẫu xe thuộc phân khúc crossover/SUV 5 chỗ hạng A, cạnh tranh trực tiếp với đối thủ Kia Sonet. Xe được phân phối dưới dạng nhập khẩu từ Indonesia với duy nhất 1 phiên bản.
-
Động Cơ và Tiết Kiệm Nhiên Liệu:
- Khối động cơ 1.0L Turbo, công suất 98 mã lực, mô men xoắn 140 Nm.
- Hộp số tự động vô cấp CVT.
- Dù dung tích động cơ nhỏ, Raize vẫn đảm bảo hiệu suất đáng kể và tiết kiệm nhiên liệu.
-
Thiết Kế và Nội Thất:
- Phát triển trên nền tảng DNGA giá rẻ, Raize có thiết kế mạnh mẽ và cá tính.
- Nội thất được chăm chút tỉ mỉ với trang bị tiện nghi phong phú.
-
An Toàn:
- Hệ thống an toàn hiện đại, cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang.
-
Giá Cả (Sau Khuyến Mãi):
- Giá xe Toyota Raize: 498 triệu đồng.
Toyota Corolla Cross

Toyota Corolla Cross là một mẫu xe crossover/SUV 5 chỗ hạng B, cạnh tranh với Ford EcoSport, Hyundai Kona, Kia Seltos, Honda HR-V, Mazda CX-30. Xe được phân phối dưới dạng nhập khẩu Thái Lan với 3 phiên bản, bao gồm 2 động cơ xăng thường và 1 động cơ hybrid.
-
Động Cơ và Hiệu Suất:
- 2 loại động cơ: 1.8L xăng (138 mã lực, 172 Nm) và 1.8L hybrid.
- Hộp số CVT.
-
Trải Nghiệm Lái và Hiệu Suất Nhiên Liệu:
- Corolla Cross 1.8L thường đáp ứng tốt các nhu cầu vận hành và tiêu thụ xăng tiết kiệm.
- Phiên bản hybrid với hiệu suất mạnh mẽ và tiêu thụ xăng ấn tượng.
-
An Toàn và Tiện Ích:
- Gói an toàn Toyota Safety Sense với nhiều tính năng hỗ trợ lái và an toàn tiên tiến.
-
Thiết Kế và Nội Thất:
- Thiết kế nổi bật và ấn tượng.
- Không gian nội thất rộng rãi, chất lượng lắp ráp được đánh giá cao.
-
Nhược Điểm:
- Giá bán cao, đặc biệt là phiên bản hybrid.
- Khoảng sáng gầm xe thấp hơn so với các đối thủ cùng phân khúc.
-
Giá Cả (Sau Khuyến Mãi):
- Corolla Cross 1.8G: 760 triệu đồng.
- Corolla Cross 1.8V: 860 triệu đồng.
- Corolla Cross 1.8HV: 955 triệu đồng.
Toyota Avanza Premio:

Toyota Avanza Premio là mẫu xe MPV thuộc phân khúc xe 7 chỗ hạng B, được phân phối dưới dạng nhập khẩu từ Indonesia với 2 phiên bản số sàn MT và số tự động CVT. Xe cạnh tranh với các đối thủ như Mitsubishi Xpander và Suzuki Ertiga.
-
Động Cơ và Hiệu Suất:
- Động cơ 1.5L, công suất 105 mã lực, mô men xoắn 138 Nm.
- Hộp số sàn 5 cấp hoặc số tự động vô cấp CVT.
- Dẫn động cầu trước.
-
Nâng Cấp và Thiết Kế:
- Lần nâng cấp gần đây giúp Avanza Premio hấp dẫn hơn với điểm nhấn thiết kế và tính năng hiện đại.
- Công nghệ an toàn được cập nhật.
-
Vận Hành và Tiết Kiệm:
- Hệ thống vận hành được tinh chỉnh tối ưu hơn, mang lại trải nghiệm lái ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
-
Giá Cả (Sau Khuyến Mãi):
- Avanza Premio MT: 558 triệu đồng.
- Avanza Premio CVT: 598 triệu đồng.
Toyota Rush:
Toyota Rush là mẫu xe 7 chỗ thuộc phân khúc hạng B, cạnh tranh trực tiếp với Mitsubishi Xpander, Suzuki Ertiga, Suzuki XL7, Kia Rondo. Xe được phân phối dưới dạng nhập khẩu từ Indonesia với một phiên bản số tự động.
>>>> Xem thêm
-
Động Cơ và Tiết Kiệm Nhiên Liệu:
- Động cơ xăng 1.5L, công suất 102 mã lực, mô men xoắn 134 Nm.
- Hộp số tự động 4 cấp.
- Hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu trong phạm vi dòng xe tương đương.
-
Vận Hành và Thiết Kế:
- Vận hành linh hoạt trong thành phố, động cơ nhỏ giúp tiết kiệm nhiên liệu.
- Thiết kế dạng MPV “lai” SUV, phù hợp với địa hình gồ ghề.
-
Trang Bị và Điểm Đặc Biệt:
- Thiết kế hầm hố, năng động, đặc biệt với khoảng sáng gầm cao.
- Hệ thống đèn LED là điểm nổi bật, nhưng trang bị khác không thực sự đặc sắc.
-
Nhược Điểm và Giá Cả:
- Khoảng sáng gầm hơi thấp, có tình trạng “đuối sức” ở tốc độ cao.
- Giá xe được đánh giá là hơi cao so với một số trang bị thiếu sót.
-
Giá Cả (Sau Khuyến Mãi):
- Rush 1.4AT: 634 triệu đồng.
Toyota Veloz Cross:

Toyota Veloz Cross là một mẫu xe MPV 7 chỗ thuộc phân khúc hạng B, đặt ở phân khúc cao cấp hơn so với Avanza Premio. Xe được nhập khẩu từ Indonesia và có 2 phiên bản là CVT và CVT Top, cạnh tranh với các đối thủ như Mitsubishi Xpander Cross, Suzuki XL7, Kia Rondo.
-
Động Cơ và Hiệu Suất:
- Động cơ 1.5L, công suất 105 mã lực, mô men xoắn 138 Nm.
- Hộp số tự động vô cấp CVT.
- Dẫn động cầu trước.
-
Thiết Kế và Ngoại Hình:
- Thiết kế trẻ trung, mạnh mẽ với nhiều điểm nhấn.
- Nội thất rộng rãi, ghế sofa thông minh.
- Trang bị nổi bật và công nghệ hiện đại.
-
Phản Hồi Thị Trường:
- Nhanh chóng “cháy hàng” từ khi ra mắt do sự hấp dẫn của thiết kế và trang bị cao cấp.
- Được đánh giá là một lựa chọn giá trị với giá tốt hơn so với các đối thủ.
-
Giá Cả (Sau Khuyến Mãi):
- Veloz Cross CVT: 658 triệu đồng.
- Veloz Cross CVT Top: 698 triệu đồng.
Toyota Innova:

Toyota Innova là mẫu xe MPV 7/8 chỗ, cạnh tranh với Mitsubishi Xpander, Suzuki Ertiga, Suzuki XL7, Kia Rondo. Innova, mặc dù đối mặt với cạnh tranh khốc liệt từ Mitsubishi Xpander, vẫn giữ vị trí dẫn đầu trong phân khúc xe 7 chỗ.
-
Động Cơ và Hiệu Suất:
- Động cơ xăng 2.0L, công suất 137 mã lực, mô men xoắn 183 Nm.
- Hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 6 cấp.
-
Vận Hành và Tiện Nghi:
- Vận hành mạnh mẽ cho thành phố và ổn định trên đường trường.
- Không gian rộng rãi với 8 vị trí ngồi thoải mái.
-
Phản Hồi Thị Trường:
- Đánh giá cao về khả năng vận hành và không gian nội thất rộng rãi.
- Thách thức từ đối thủ “trẻ tuổi” như Mitsubishi Xpander.
-
Nhược Điểm và Giá Cả:
- Mức giá cao so với một số trang bị chưa đầy đủ.
- Thiếu một số tính năng như cảm biến gạt mưa, gương chiếu hậu tự động.
-
Giá (Sau Khuyến Mãi):
- Innova 2.0E MT: 755 triệu đồng.
- Innova 2.0G AT: 870 triệu đồng.
- Innova Venturer: 885 triệu đồng.
- Innova 2.0V AT: 995 triệu đồng.
Toyota Fortuner:

Toyota Fortuner là một mẫu xe SUV 7 chỗ thuộc phân khúc hạng D, cạnh tranh trực tiếp với Ford Everest, Mitsubishi Pajero Sport, Nissan Terra, Isuzu Mu-X… Đây cũng là một trong những mô hình thành công nhất của Toyota. Nếu Innova là ngôi đầu trong phân khúc MPV 7 chỗ, thì Fortuner thường xuyên giữ vị thế hàng đầu trong phân khúc SUV 7 chỗ.
Xe được cung cấp với 7 phiên bản, bao gồm cả lắp ráp trong nước và nhập khẩu. Fortuner có 3 lựa chọn động cơ:
- Động cơ dầu 2.4L, công suất cực đại 147 mã lực tại 3.400 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 400 Nm tại 1.600 vòng/phút, kết hợp hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động 6 cấp, dẫn động cầu sau.
- Động cơ dầu 2.8L, công suất cực đại 201 mã lực tại 3.400 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 500 Nm tại 1.600 vòng/phút, kết hợp hộp số tự động 6 cấp, dẫn động 2 cầu.
- Động cơ xăng 2.7L, công suất cực đại 164 mã lực tại 5.200 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 245 Nm tại 4.000 vòng/phút, kết hợp hộp số tự động 6 cấp, dẫn động cầu sau hoặc 2 cầu.
Động cơ của Toyota Fortuner được đánh giá đáp ứng tốt mọi tình huống vận hành. Phiên bản 2.8L sau các điều chỉnh mới là một trong những khối động cơ mạnh mẽ nhất trong phân khúc. Hệ thống lái thủy lực mang lại phản hồi chính xác. Xe có khung gầm vững chắc, hệ thống treo êm, khả năng cân bằng xuất sắc. Fortuner cũng nổi tiếng với độ bền bỉ cao.
Thiết kế mới của Toyota Fortuner hiện đại, thu hút và ghi điểm hơn so với trước. Về trang bị tiện nghi, trong lần nâng cấp gần đây, Toyota Fortuner đã được trang bị thêm một số tính năng như ghế phụ điều chỉnh điện, màn hình trung tâm 8 inch, hệ thống âm thanh JBL 11 loa, và hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.
Tuy nhiên, một nhược điểm là giá của Toyota Fortuner được đánh giá là khá cao. Trong khi đó, xe thiếu một số trang bị so với các đối thủ cùng phân khúc như gạt mưa tự động, phanh tay điện tử, cửa sổ trời… Đối với phiên bản động cơ dầu 2.4L, khi phải xử lý một chiếc SUV 7 chỗ lớn, Fortuner có vẻ hơi chậm rãi và khả năng tăng tốc không thực sự xuất sắc.
- Giá (Sau khi giảm giá):
- Toyota Fortuner 2.4MT 4×2: 1,026 tỷ đồng
- Toyota Fortuner 2.4AT 4×2: 1,055 tỷ đồng
- Toyota Fortuner 2.4AT 4×2 Legender: 1,185 tỷ đồng
- Toyota Fortuner 2.8AT 4×4: 1,434 tỷ đồng
- Toyota Fortuner 2.8AT 4×4 Legender: 1,350 tỷ đồng
- Toyota Fortuner 2.7AT 4×2: 1,165 tỷ đồng
- Toyota Fortuner 2.7AT 4×4: 1,250 tỷ đồng
Toyota Hilux:

Toyota Hilux là một mẫu xe bán tải thuộc phân khúc phổ thông, cạnh tranh trực tiếp với Ford Ranger, Mitsubishi Triton, Nissan Navara, Mazda BT-50, Chevrolet Colorado… Trong phân khúc này, Ranger đang giữ phần lớn thị phần, trong khi Hilux và Triton đang đua nhau để giành vị trí thứ hai.
Xe bán tải Toyota Hilux được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và có 4 phiên bản. Xe có hai tùy chọn động cơ, bao gồm động cơ dầu 2.4L và 2.8L. Động cơ dầu 2.4L đạt công suất cực đại 147 mã lực tại 3.400 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 400 Nm tại 1.600 vòng/phút. Động cơ dầu 2.8L đạt công suất cực đại 201 mã lực tại 3.400 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 500 Nm tại 1.600 vòng/phút. Xe sử dụng hộp số sàn 6 cấp hoặc số tự động 6 cấp, có dẫn động cầu sau hoặc cầu 2 cầu.
Khả năng vận hành của Toyota Hilux được đánh giá cao, đặc biệt là phiên bản 2.8L, đứng đầu về độ mạnh mẽ trong phân khúc. Hệ thống treo mới của Hilux mang lại trải nghiệm lái êm ái hơn. Vô lăng trợ lực dầu giúp lái xe trở nên nhẹ nhàng hơn, cùng với khả năng cách âm xuất sắc. Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense của Hilux không kém cạnh so với các đối thủ.
Thiết kế mới của Toyota Hilux chuyển đến phong cách mạnh mẽ, hầm hố hơn, không thua kém các đối thủ bán tải Mỹ. Hilux cũng được trang bị nhiều tính năng tiện ích như đèn trước Bi-LED, màn hình cảm ứng 8 inch và hệ thống âm thanh JBL 9 loa.
Tuy nhiên, một nhược điểm là giá bán của Toyota Hilux có vẻ cao và trang bị chủ yếu tập trung ở bản cao cấp 2.8L, trong khi các bản khác có phần kém hấp dẫn. Hàng ghế sau rộng rãi nhưng tựa lưng có thể cảm thấy đứng đắn. Vô lăng trợ lực dầu, mặc dù nhẹ hơn, nhưng vẫn có phần nặng khi di chuyển trong đô thị. Hệ thống treo của Hilux cũng cảm nhận được sự cứng nhắc khi di chuyển trong thành phố.
- Giá (Sau khi giảm giá):
- Toyota Hilux 2.4 4×2 AT: 852 triệu đồng
Toyota Land Cruiser Prado:

Toyota Land Cruiser Prado là một mẫu xe SUV 7 chỗ cỡ lớn, cạnh tranh trực tiếp với Ford Explorer. Xe được nhập khẩu từ Trung Đông và chỉ có 1 phiên bản.
Xe sử dụng động cơ xăng 2.7L với công suất cực đại 161 mã lực tại 5.200 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 246 Nm tại 3.900 vòng/phút, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp và có dẫn động 2 cầu. Động cơ này được đánh giá là vận hành ổn định, linh hoạt và bền bỉ.
Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của Toyota Land Cruiser Prado là trang bị nghèo nàn so với đối thủ như Ford Explorer, không mang lại nhiều trải nghiệm cao cấp. Mặc dù có hàng ghế rộng rãi, nhưng không có nhiều tính năng tiện ích cao cấp.
- Giá (Sau khi giảm giá):
- Toyota Land Cruiser Prado: 2,628 tỷ đồng
Toyota Land Cruiser:
Toyota Land Cruiser là một mẫu xe SUV 7 chỗ cỡ lớn, cạnh tranh trực tiếp với Ford Explorer. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc và có duy nhất 1 phiên bản.
Land Cruiser được trang bị động cơ xăng 3.5L V6 Twin Turbo, cho công suất cực đại 409 mã lực tại vòng tua máy 5.200 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 650 Nm tại 2.000 – 3.600 vòng/phút, kết hợp hộp số tự động 10 cấp, dẫn động AWD. Động cơ này được đánh giá vận hành mạnh mẽ, có khả năng tăng tốc ấn tượng, và độ bền bỉ cao. Khả năng off-road của Toyota Land Cruiser cũng được đánh giá rất cao.
- Giá (Sau khi giảm giá):
- Toyota Land Cruiser: 4,286 tỷ đồng
- Toyota Land Cruiser trắng ngọc trai: 4,297 tỷ đồng
Toyota Alphard Luxury:

Toyota Alphard Luxury là mẫu xe MPV 7 chỗ hạng sang cỡ lớn, cạnh tranh trực tiếp với Mercedes V-Class. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc và có duy nhất 1 phiên bản.
Alphard Luxury có giá bán cao, nhưng đồng thời mang đến trải nghiệm sang trọng và đẳng cấp. Xe trang bị động cơ V6 3.5L, công suất cực đại 296 mã lực tại 6.600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 361 Nm tại 4.600 – 4.700 vòng/phút. Hộp số tự động 8 cấp và có dẫn động cầu trước.
Alphard Luxury không chỉ sở hữu các tính năng an toàn cơ bản mà còn được trang bị nhiều công nghệ hiện đại như hệ thống hỗ trợ chuyển làn, cảnh báo điểm mù, và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau.
- Giá (Sau khi giảm giá):
- Toyota Alphard Luxury Xăng: 4,370 tỷ đồng
- Toyota Alphard Luxury Hybrid: 4,475 tỷ đồng
Toyota Granvia:
Toyota Granvia là mẫu xe MPV 9 chỗ, được nhập khẩu với duy nhất 1 phiên bản. Xe thuộc phân khúc cao cấp, sở hữu nhiều trang bị và công nghệ an toàn hiện đại.
Granvia sử dụng động cơ dầu 2.8L, công suất cực đại 174 mã lực tại 3.400 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 450Nm tại 1.600 – 2.400 vòng/phút. Hộp số tự động 6 cấp, có dẫn động cầu sau. Xe được đánh giá vận hành êm ái và linh hoạt.
- Giá (Sau khi giảm giá):
- Toyota Granvia: 3,072 tỷ đồng
Giá xe Toyota Hiace
Toyota Hiace là mẫu xe nằm trong phân khúc xe thương mại 15 chỗ, cạnh tranh trực tiếp với Ford Transit, Hyundai Solati… Trước đây Toyota Hiace có bản 10 chỗ và 12 chỗ, nhưng hiện chỉ có xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với duy nhất 1 phiên bản 15 chỗ (còn gọi là bản 16 chỗ). So với các đối thủ, doanh số Toyota Hiace thời gian qua không tốt bằng do xe nhập khẩu có nguồn cung không ổn định.
Xe được trang bị động cơ dầu 2.8L cho công suất cực đại 174 mã lực tại 3.400 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 420Nm tại 1.400 – 2.600 vòng/phút, kết hợp hộp số sàn 6 cấp, dẫn động cầu sau. Việc chỉ có 1 phiên bản động cơ cũng là điểm bất lợi cho Hiace bởi người mua không có nhiều sự lựa chọn như các xe khác cùng phân khúc. Bù lại khối động cơ của Hiace được đánh giá cao, vận hành mạnh mẽ, ổn định và bền bỉ.
Về thiết kế, Toyota Hiace khá trẻ trung, gọn gàng. Khi di chuyển trong đô thị đông đúc, thân xe rất linh hoạt, nhanh nhẹn, xoay trở không quá khó nhờ bán kính vòng quay nhỏ. Không gian nội thất cũng rộng rãi, thoải mái ở tất cả các hàng ghế.
Nói về nhược điểm, Toyota Hiace không được đầu tư nhiều về thiết kế, nhất là vật liệu nội thất. Thiết kế cabin xe, đặc biệt phần taplo khá đơn điệu, vật liệu sử dụng chủ yếu là nhựa cứng. Hệ thống trang bị chỉ mức “đủ dùng”, không mang đến cảm giác sang trọng. Khả năng cách âm của Hiace cũng chưa được tốt.
- Giá Toyota Hiace: 1,176 tỷ đồng
Giá xe Toyota BEV:
Năm 2019, Toyota giới thiệu mẫu ô tô điện mini 2 cửa có 2 chỗ ngồi, mang tên Toyota BEV. Xe này có kích thước siêu nhỏ gọn, với thiết kế tập trung vào khả năng di chuyển linh hoạt trong đô thị đông đúc. Toyota BEV có phạm vi hoạt động khoảng 100 km và đạt vận tốc tối đa 60 km/h. Dự kiến, mẫu xe này sẽ có mặt trên thị trường vào năm 2021.
Có nên mua xe hơi hãng Toyota?
Toyota là một trong những hãng xe được ưa chuộng nhất tại Việt Nam, được đánh giá cao về chất lượng và độ bền. Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của việc mua xe hơi Toyota:
Ưu điểm:
- Bền bỉ và ổn định: Xe ô tô Toyota nổi tiếng về độ bền cao từ hệ thống vận hành đến trang bị và tiện nghi.
- Rộng rãi: Đa phần các dòng xe Toyota sở hữu không gian rộng rãi, thoải mái nhất trong phân khúc.
- Bền dáng: Thiết kế Toyota thường trung tính và ít thay đổi, mang lại ấn tượng về độ bền dáng.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Xe Toyota có mức tiêu hao thấp trong phân khúc.
- Chi phí bảo dưỡng hợp lý: Chi phí bảo dưỡng và thay thế phụ tùng của xe Toyota ở mức giá “bình dân”.
- Ít lỗ, giữ giá tốt: Xe Toyota giữ giá tốt nhất trong phân khúc.
- Mạng lưới đại lý rộng: Toyota sở hữu mạng lưới đại lý lớn tại Việt Nam, giúp người mua tiếp cận thuận tiện và dễ dàng bảo hành.
Nhược điểm:
- Giá bán cao: So với các hãng khác, giá xe Toyota thường cao hơn.
- Trang bị, công nghệ chậm nâng cấp: Các mẫu xe Toyota thường được phê phán về trang bị và công nghệ thua kém so với đối thủ, mặc dù đã có cải thiện gần đây.
- Thiết kế đơn điệu: Thiết kế của Toyota thường được đánh giá trung tính và đơn giản, đặc biệt ở phần nội thất.
- Cảm giác lái lành tính, nhàm chán: Xe Toyota thường mang đến cảm giác lái ổn định, nhưng có thể được xem là nhàm chán cho những người muốn trải nghiệm lái xe thể thao.
- Tình trạng “bán bia kèm lạc”: Một số đại lý Toyota có thói quen “ép” khách mua thêm phụ kiện, mặc dù Toyota Việt Nam đã hứa sẽ giải quyết vấn đề này.
Giới thiệu về Hãng ô tô Toyota
Toyota là một nhà sản xuất ô tô quốc tế có trụ sở chính tại Nhật Bản và là một trong những đơn vị dẫn đầu ngành công nghiệp ô tô thế giới. Với doanh thu lên đến hàng tỷ USD, Toyota đã chứng tỏ vị thế của mình trong làng xe hơi toàn cầu.
Lịch sử: Hãng xe Toyota bắt nguồn từ một vùng nông thôn gần Nagoya, Nhật Bản. Trước khi chuyển hướng sang ngành ô tô, người sáng lập Toyota, Sakichi Toyoda, từng là thợ mộc và xuất thân từ một gia đình nghèo.
Năm 1924, Sakichi Toyoda cùng con trai Kiichiro Toyoda, người học ngành cơ khí chế tạo máy, thành công trong việc phát triển máy dệt tự động. Năm 1929, nhận thấy tiềm năng phát triển của ngành ô tô, họ bán bản quyền sáng chế máy dệt của mình tại Anh để đầu tư vào sản xuất ô tô. Với số tiền thu được, Toyota bắt đầu hành trình của mình.
Năm 1934, chiếc ô tô đầu tiên của Toyota – Toyota A1 được sản xuất hàng loạt, và năm 1937, Toyota Motor Corporation chính thức được thành lập. Từ đó, hãng xe này đã trở thành một trong những đại diện lớn nhất của ngành công nghiệp ô tô toàn cầu.
Dòng xe: Toyota nổi tiếng với sự đa dạng của dòng xe, từ sedan, hatchback, SUV, CUV, MPV đến xe bán tải. Sự mang đến nhiều lựa chọn cho người tiêu dùng là một trong những yếu tố giúp Toyota duy trì vị thế của mình.
Logo và ý nghĩa:
Logo Toyota, với ba hình oval lồng ghép, được tạo nên từ ý tưởng của lỗ kim và sợi dây xuyên qua, kỷ niệm về quá khứ của nhà sáng lập từ ngành thợ mộc chế tạo máy dệt bằng gỗ. Hình ảnh lồng ghép cũng tạo ra biểu tượng của chữ cái “T” và liên tưởng đến tên thương hiệu “TOYOTA”, thể hiện cam kết về độ tin cậy và hài lòng đối với khách hàng.
Lời kết
Chúc bạn sớm chọn được mẫu xe ưng ý và lựa chọn thời điểm mua thích hợp để có chương trình khuyến mãi tốt nhất.
>>>> Xem thêm