Giá xe Honda CR-V mới nhất
Cuối năm 2008, Honda CR-V lần đầu tiên được giới thiệu tới người tiêu dùng Việt Nam. Tại thời điểm này, CR-V dường như độc tôn trong cuộc chiến giành thị phần tại phân khúc Crossover cỡ trung vốn rất ít đối thủ cạnh tranh. Tổng doanh số Honda CR-V sau hơn 10 năm gia nhập thị trường là 23.000 xe, một con số rất đáng mơ ước.
Năm 2017, khi thế hệ thứ 5 được cập nhật, CR-V có thêm phiên bản 7 chỗ ngồi với thiết kế ngoại thất hoàn toàn khác biệt, trẻ trung, mạnh mẽ, có phần hầm hố hơn trước. Từ đầu năm 2018 cho đến năm 2019, Honda CR-V thế hệ mới nhanh chóng gặt hái được thành công và không ít lần dẫn đầu phân khúc.
Giá xe Honda CR-V tháng 4/2022: Từ 998 triệu đồng
Ở thời điểm hiện tại, Honda CR-V có tất cả 4 phiên bản. Giá xe Honda CR-V cụ thể như sau:
- Honda CR-V LSE: 1,138 tỷ đồng
- Honda CR-V 1.5L: 1,118 tỷ đồng
- Honda CR-V 1.5G: 1,048 tỷ đồng
- Honda CR-V 1.5E: 998 triệu đồng.
Giá xe Honda Accord mới
Giá xe Honda Civic mới nhất
Bảng giá xe ô tô Honda
Bảng giá xe ô tô Honda 2024 | ||||
Honda | Động cơ/hộp số | Công suất/Mô-men xoắn | Giá xe (triệu đồng) | Ưu đãi |
Brio | ||||
Brio G | 1.2L-CVT | 89-110 | 418 | – |
Brio RS | 1.2-CVT | 89-110 | 448 | |
Brio RS Op1 | 1.2L-CVT | 89-110 | 452 | |
City | ||||
City G | 1.5L-CVT | 119/145 | 529 | |
City L | 1.5L-CVT | 119/145 | 569 | |
City RS | 1.5L-CVT | 119/145 | 599 | |
Civic | ||||
Civic RS (Trắng Ngọc, Đỏ) | 1.5L VTEC TURBO-CVT | 176/240 | 875 | – |
Civic RS (Đen ánh, Xám) | 1.5L VTEC TURBOL-CVT | 176/240 | 870 | |
Civic G (Trắng Ngọc) | 1.5L VTEC TURBO-CVT | 176/240 | 775 | |
Civic G (Đen Ánh, Xám, Xanh) | 1.5L VTEC TURBO-CVT | 176/240 | 770 | |
Civic E (Trắng Ngọc) | 1.5L VTEC TURBO-CVT | 176/240 | 735 | |
Civic E (Đen ánh, Xám) | 1.5L VTEC TURBO-CVT | 176/240 | 730 | |
Accord | ||||
Accord | 1.5L-CVT | 188/260 | 1,319 | |
CR-V | ||||
New CR-V LSE | 1.5L-CVT | 188/240 | 1,138 | |
New CR-V L | 1.5L-CVT | 188/240 | 1,118 (+25) | |
New CR-V G | 1.5L-CVT | 188/240 | 1,048 (+25) | |
New CR-V E | 1.5L-CVT | 188/240 | 998 (+15) | |
HR-V | ||||
HR-V G | 1.8L SOHC i-VTEC | 141/172 | 786 | |
HR-V L | – | – | 866 | – |
HR-V L | – | – | 871 (màu Đỏ/Trắng) |
Lưu ý: Đây là bảng giá xe ô tô Honda niêm yết tại 1 số showroom. Giá xe ô tô Honda này chỉ mang tính chất tham khảo. Để có thông tin giá chính xác, vui lòng xem chi tiết tại mục: Bán xe ô tô Honda
Tổng kết
Sau hơn 20 năm hiện diện tại Việt Nam, Honda đã trở thành một thương hiệu gắn liền với tiềm thức của người dân, nhấn mạnh vào việc sản xuất những mẫu xe máy bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Trong lĩnh vực kinh doanh ô tô, Honda tiếp tục duy trì những tiêu chí này và không ngừng nỗ lực đa dạng hóa sản phẩm, nhằm đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.
>>>>> Xem thêm