Giá lăn bánh Hyundai SantaFe 2024 không chỉ mang đến sự hiện đại mà còn hứa hẹn tiện nghi và trải nghiệm lái xe êm ái. Xe được đánh giá gần như không có gì để chê, ngoại trừ một số điểm lặt vặt nhỏ mà người dùng có thể chưa cảm thấy hoàn hảo. Trong phân khúc SUV/CUV hạng D, SantaFe luôn duy trì vị thế mạnh mẽ là một trong những mô hình bán chạy nhất. Mặc dù đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ nhiều đối thủ, nhưng Hyundai SantaFe vẫn kiên trì giữ vững vị thế của mình.
Giá xe Hyundai SantaFe niêm yết & lăn bánh tháng 1/2024
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
2.5 Xăng | 1,029 tỷ | 1,113 tỷ | 1,103 tỷ | 1,084 tỷ |
2.2 Dầu | 1,120 tỷ | 1,210 tỷ | 1,199 tỷ | 1,180 tỷ |
2.5 Xăng cao cấp | 1,210 tỷ | 1,305 tỷ | 1,293 tỷ | 1,274 tỷ |
2.2 Dầu cao cấp | 1,269 tỷ | 1,368 tỷ | 1,355 tỷ | 1,336 tỷ |
1.6 Xăng Hybrid | 1,369 tỷ | 1,474 tỷ | 1,460 tỷ | 1,441 tỷ |
Ưu nhược điểm Hyundai SantaFe
Kích thước Hyundai SantaFe
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước SantaFe | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.785 x 1.900 x 1.730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.765 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Đánh giá ngoại thất Hyundai SantaFe
Trang bị ngoại thất Hyundai Santafe
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất SantaFe | 2.5 Xăng | 2.2 Dầu | 2.5 Xăng cao cấp | 2.2 Dầu cao cấp |
Đèn trước | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED |
Đèn pha tự động thích ứng | Không | Không | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED |
Đèn định vị LED | Có | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Thường | Thường | LED | LED |
Lưới tản nhiệt mạ chrome | Đen | Đen | Bóng | Bóng |
Tay nắm cửa mạ chrome | Đen | Đen | Đen | Đen |
Gương chiếu hậu chỉnh & gập điện, sấy | Có | Có | Có | Có |
Mâm | 18 inch | 18 inch | 19 inch | 19 inch |
Đánh giá nội thất Hyundai SantaFe
Trang bị nội thất Hyundai Santafe mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất SantaFe | 2.5 Xăng | 2.2 Dầu | 2.5 Xăng cao cấp | 2.2 Dầu cao cấp |
Vô lăng & cần số bọc da | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
Sưởi vô lăng | Không | Không | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Có | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 4,2 inch | 4,2 inch | 12,3 inch | 12,3 inch |
Hiển thị kính lái HUD | Không | Không | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Chủ động | Chủ động |
Smartkey có khởi động từ xa | Có | Có | Có | Có |
Gương chống chói tự động | Không | Không | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có |
Ghế | Da | Da | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Có | Có | Có | Có |
Ghế lái nhớ vị trí | Không | Không | Có | Có |
Ghế phụ chỉnh điện | Không | Không | Có | Có |
Ghế trước có sưởi & làm mát | Không | Không | Có | Có |
Điều hoà tự động 2 vùng | Có | Có | Có | Có |
Cửa gió điều hoà ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Màu nội thất | Nâu | Nâu | Nâu | Nâu |
Taplo bọc da | Có | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 10,25 inch | 10,25 inch | 10,25 inch | 10,25 inch |
Số loa | 10 loa | 10 loa | 10 loa | 10 loa |
Sạc không dây Qi | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời Panorama | Không | Không | Có | Có |
Cốp điện thông minh | Có | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Hyundai SantaFe
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật SantaFe | 2.5 Xăng | 2.2 Dầu | 2.5 Xăng
cao cấp |
2.2 Dầu
cao cấp |
1.6 Xăng hybrid |
Động cơ | 2.5 Xăng | 2.2 Dầu | 2.5 Xăng | 2.2 Dầu | 1.6T Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 180/6.000 | 200/3.800 | 180/6.000 | 200/3.800 | 230/5.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 232/4.000 | 440/1.750 – 2.750 | 232/4.000 | 440/1.750 – 2.750 | 350/1.500 – 4.500 |
Dung tích bình xăng (lít) | 71 | 71 | 71 | 71 | 71 |
Hộp số | 6AT | 8DCT | 6AT | 8DCT | 6AT |
Truyền động | FWD | FWD | HTRAC | HTRAC | Xăng lai điện |
Chế độ địa hình | Không | Không | Không | Có | Không |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Liên kết đa điểm | ||||
Phanh trước/sau | Phanh đĩa |
Đánh giá an toàn Hyundai SantaFe
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn SantaFe | 2.5 Xăng | 2.2 Dầu | 2.5 Xăng cao cấp | 2.2 Dầu cao cấp |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát ổn định thân xe | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Không | Có | Có |
Hiển thị điểm mù trên màn hình | Không | Không | Có | Có |
Khoá an toàn thông minh | Không | Không | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Không | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | Có | Có | Có | Có |
Đánh giá vận hành Hyundai SantaFe
Mức tiêu hao nhiên liệu Hyundai Santafe
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) | Trong đô thị | Ngoài đô thị | Kết hợp |
2.5 Xăng | 12,07 | 7,09 | 8,92 |
2.2 Dầu | 7,8 | 5,25 | 6,18 |
2.5 Xăng Cao cấp | 12,28 | 7,53 | 9,27 |
2.2 Dầu Cao cấp | 8,01 | 5,45 | 6,4 |