So sánh Mazda2 và Honda City về các khía cạnh kích thước, ngoại thất, nội thất, động cơ, tính năng an toàn và giá bán. Hãy cùng MUAOTOCUTOANQUOC.COM tìm hiểu So sánh Mazda 2 và Honda City mới nhất
So sánh Mazda2 và Honda City: Giá lăn bánh
Dưới đây là bảng so sánh giá của các phiên bản của Mazda2 và Honda City, hai mẫu xe phù hợp với nhu cầu sử dụng cho gia đình trong tầm giá 400 – 600 triệu:
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
---|---|---|---|---|
Mazda2 1.5 AT | 415 triệu | 485 triệu | 476 triệu | 458 triệu |
Mazda2 1.5 Luxury | 499 triệu | 579 triệu | 569 triệu | 550 triệu |
Mazda2 1.5 Premium | 519 triệu | 601 triệu | 591 triệu | 572 triệu |
Mazda2 Sport 1.5 Luxury | 479 triệu | 557 triệu | 547 triệu | 528 triệu |
Mazda2 Sport 1.5 Premium | 519 triệu | 602 triệu | 591 triệu | 572 triệu |
Honda City G | 559 triệu | 648 triệu | 613 triệu | 590 triệu |
Honda City L | 589 triệu | 682 triệu | 644 triệu | 621 triệu |
Honda City RS | 609 triệu | 704 triệu | 665 triệu | 642 triệu |
Như vậy, có thể thấy rằng các phiên bản của Mazda2 đều có giá thấp hơn so với các phiên bản tương đương của Honda City, khiến Mazda2 có lợi thế về mặt giá cả.
So sánh Mazda2 và Honda City: Kích thước
Kích thước:
Mazda 2 | Honda City | |
---|---|---|
Dài x rộng x cao (mm) | 4.355 x 1.695 x 1.470 | 4.580/4.589 x 1.748 x 1.467 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 | 2.600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | 134 |
Khối lượng không tải (kg) | 1.109 | 1.117 – 1.140 |
Bán kính quay vòng (m) | 5 | 5 |
Về kích thước, Mazda2 mới có thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4.355 x 1.695 x 1.470 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.570 mm, khoảng sáng gầm 140 mm.
Trong khi đó, Honda City 2023 có thông số kích thước tương ứng là 4.580/4.589 x 1.748 x 1.467 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.600 mm, khoảng sáng gầm 134 mm.
Có thể thấy, Mazda2 có kích thước tổng thể và chiều dài cơ sở nhỏ hơn so với Honda City. Tuy nhiên, mẫu sedan của Mazda có gầm xe cao hơn 6 mm so với City.
Do đó, xe có lợi thế về kích thước là Honda City.
So sánh Mazda2 và Honda City: Ngoại thất
Ngoại thất:
Mazda2 | Honda City | |
---|---|---|
Đèn chiếu sáng | LED | Halogen/LED |
Đèn sương mù | LED | LED (bản RS) |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Kích thước vành (inch) | 16 (15 inch trên bản tiêu chuẩn) | 16 (15 inch trên bản tiêu chuẩn) |
Kích thước lốp | 185/60R16 | 185/60R16 |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
So sánh về ngoại thất, Mazda2 có nhiều phiên bản khác nhau, nhưng ngoại thất của tất cả các biến thể đều tương tự, sự khác biệt chủ yếu nằm ở kích thước mâm xe.
Trong khi đó, Honda City 2023 mới ra mắt gần đây không có quá nhiều thay đổi về thiết kế so với phiên bản tiền nhiệm. Mẫu xe sở hữu phong cách thiết kế thể thao đầy mạnh mẽ và cuốn hút.
Cả hai mẫu đều được trang bị đầy đủ những trang bị ngoại thất cơ bản, bao gồm đèn pha tự động bật/tắt, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp báo rẽ, vành hợp kim 16 inch thiết kế 5 chấu kép đậm chất thể thao.
Tuy nhiên, Mazda2 trang bị đèn pha LED trên tất cả các phiên bản, trong khi City chỉ có trên bản RS cao nhất. Mặt khác, City lại có thêm ăng ten dạng vây cá và tay nắm cửa mạ crom.
Với các trang bị tương tự và một số ưu điểm riêng, không thể đưa ra kết luận rằng một trong hai mẫu xe có lợi thế rõ ràng hơn về ngoại thất. Đánh giá này chỉ có thể nói rằng cả hai xe đều cung cấp một trải nghiệm ngoại thất đáng chú ý và chất lượng.
So sánh Mazda2 và Honda City: Nội thất
Mazda 2 | Honda City | |
---|---|---|
Vật liệu bọc ghế | Da/Nỉ | Da/Nỉ |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh 6 hướng |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da, đầy đủ phím chức năng | Bọc da, điều chỉnh 4 hướng và tích hợp nút điều chỉnh âm thanh |
Đồng hồ | Analog + màn hình | Analog + Màn hình màu 4.2 inch |
Âm thanh | 4 loa hoặc 6 loa | 4 loa hoặc 8 loa |
Màn hình trung tâm | Bản tiêu chuẩn không có màn cảm ứng (bản cao 7 inch) | Cảm ứng 8 inch |
Chìa thông minh, đề nổ nút bấm | Có | Có |
Điều hòa tự động | Chỉ trên bản cao cấp | 1 vùng (trên bản L và RS) |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có (trên bản L và RS) |
Dung tích khoang hành lý | 440 lít | 536 lít |
Mazda2 có ghế lái bọc da hoặc nỉ với chức năng chỉnh cơ 6 hướng. Hàng ghế thứ hai có thể gập 60:40. Ghế của City cũng có những tính năng tương tự.
Vô lăng của cả hai xe đều là dạng 3 chấu, được bọc da, có thể điều chỉnh 4 hướng và có tích hợp đầy đủ phím chức năng. Mazda2 trang bị hệ thống âm thanh với 6 hoặc 4 loa, trong khi City trang bị 8 hoặc 4 loa.
Honda City có lợi thế hơn về hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 8 inch trên tất cả các phiên bản, trong khi Mazda2 sở hữu màn hình 7 inch không cảm ứng trên bản tiêu chuẩn và cảm ứng 7 inch trên các phiên bản cao hơn.
>>>> Xem thêm
Mazda2 chỉ có điều hòa tự động trên bản cao nhất và không có cửa gió điều hòa. Trong khi đó, Honda City có điều hòa tự động 1 vùng và cửa gió điều hòa trên cả bản L và RS.
Ngoài ra, khoang hành lý của Honda City lớn hơn với dung tích 536 lít so với 440 lít của Mazda2.
Dựa vào các tiêu chí so sánh nêu trên, có thể kết luận rằng Honda City có lợi thế về nội thất hơn so với Mazda2.
So sánh Mazda2 và Honda City: Động cơ
Mazda 2 | Honda City | |
---|---|---|
Loại động cơ | 1.5L, 4 xy-lanh | 1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Công suất cực đại (mã lực) | 109 | 119 |
Mô-men xoắn cực đại (rpm) | 141 | 145 |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | Vô cấp CVT |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Giằng xoắn | Kiểu MacPherson/Giằng xoắn |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình trong điều kiện hỗn hợp | 6,21 lít/100km | 5,6 lít/100 km |
Cả Mazda2 và Honda City đều được trang bị động cơ 1.5L. Tuy nhiên, City sở hữu công suất nhỉnh hơn so với đối thủ, kèm theo đó là hộp số vô cấp CVT và mức tiêu hao nhiên liệu tiết kiệm hơn.
Dựa vào các thông số kỹ thuật và hiệu suất của động cơ, có thể kết luận rằng Honda City có lợi thế về động cơ hơn so với Mazda2.
So sánh Mazda2 và Honda City: Tính năng an toàn
Mazda 2 | Honda City | |
---|---|---|
Chống bó cứng phanh | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | Có (trừ bản tiêu chuẩn) | Không |
Cảnh báo va chạm phía trước/lệch làn đường | Có (trên bản cao nhất) | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Túi khí | 6 | 6 (trên bản cao nhất) |
Gói công nghệ an toàn cao cấp | Có (trên bản cao nhất) | Có (tất cả các bản) |
Cả Mazda2 và Honda City đều được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn quen thuộc như hệ thống phanh ABS/EBD/BA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, và túi khí.
>>>> Xem thêm:
- Vòng tua máy là gì? Chỉ số tiêu chuẩn của vòng tua máy là bao nhiêu?
Kinh nghiệm lái xe qua hầm đường bộ an toàn, đúng quy định
So sánh honda city l và rs
Mazda2 có trang bị gói an toàn cao cấp i-Activsense với các tính năng tiên tiến như cảnh báo điểm mù, cảnh báo vật cản khi lùi, hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau, và nhắc nhở người lái nghỉ ngơi. Tuy nhiên, trang bị này chỉ có trên bản cao cấp nhất.
Trong khi đó, tất cả phiên bản của Honda City đều được trang bị gói an toàn chủ động Honda Sensing với các tính năng tiên tiến như phanh giảm thiểu va chạm, đèn pha thích ứng tự động, kiểm soát hành trình thích ứng, giảm thiểu chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường và thông báo xe phía trước khởi hành.
Dựa vào các tính năng an toàn nâng cao và tiện ích, có thể kết luận rằng Honda City có lợi thế về tính năng an toàn hơn so với Mazda2.
Tổng kết: Nên chọn Mazda2 hay Honda City?
Mazda2 và Honda City đều là hai lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc sedan. Tuy nhiên, Honda City có mức giá cao hơn đáng kể so với Mazda2, với khoảng chênh lệch từ 90 đến 140 triệu đồng. Sự chênh lệch này là một yếu tố quan trọng khi cân nhắc giữa hai mẫu xe.
Honda City được ưa chuộng hơn nhờ vào không gian nội thất rộng rãi hơn và hiệu suất vận hành tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn. Tuy nhiên, Mazda2 vẫn có thị trường riêng với những người dùng ưa thích tính năng thời trang và hiện đại, mặc dù không gian cabin hẹp hơn.
Do đó, khi lựa chọn giữa Mazda2 và Honda City, quý vị nên xem xét kỹ lưỡng nhu cầu và ưu tiên cá nhân của mình. Nếu quan trọng hơn về không gian và hiệu suất vận hành, Honda City có thể là lựa chọn phù hợp. Trong khi đó, nếu ưa thích tính năng và thiết kế hiện đại hơn, Mazda2 vẫn là một sự lựa chọn hấp dẫn.
Thu mua xe ô tô cũ toàn quốc giá cao nhất 0903.447.228
MUA Ô TÔ CŨ TOÀN QUỐC khách hàng là thượng đế, phải quan tâm đến trải nghiệm của khách hàng
Địa Chỉ: 284 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline: 0903.447.228
Website: www.muaotocutoanquoc.com