So sánh giữa Honda CR-V và Toyota RAV4, hai tên tuổi “nặng ký” trong phân khúc SUV, là một cuộc đua sôi động trên thị trường. Cả hai mẫu xe không “đội trời chung” khi có cấu hình và giá bán tương đương, chiếm cùng một thị phần. Vậy nên, điều gì tạo nên sự khác biệt giữa Honda CR-V và Toyota RAV4? Hãy cùng Nghiện Car khám phá để tìm ra câu trả lời và đánh giá chất lượng thực sự của hai mẫu xe này. Liệu mẫu xe nào xứng đáng được chọn mua hơn?
Giới thiệu chung về Honda CR-V vs Toyota RAV4
So sánh giá bán của Honda CR-V vs Toyota RAV4
Nếu bạn đang đối diện với quyết định khó khăn về việc chọn mua một chiếc xe hơi chất lượng với ngân sách có hạn, việc so sánh giá giữa Honda CR-V và Toyota RAV4 có thể giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp. Dưới đây là thông tin cập nhật về giá bán để hỗ trợ bạn trong quá trình lựa chọn.
Gía bán Honda CR-V
Dựa trên thông tin tham khảo giá xe lăn bánh, Honda CR-V được phân phối chính hãng tại Việt Nam trong năm 2022 có mức giá dao động từ 998 triệu đồng đến 1,138 tỷ đồng.
Phiên bản | Giá bán |
Honda CR-V E | 998.000.000đ |
Honda CR-V G | 1.048.000.000đ |
Honda CR-V L | 1.118.000.000đ |
Honda CR-V LSE | 1.138.000.000đ |
Giá bán Toyota RAV4
Trong khi Honda CR-V rất phổ biến và dễ kiếm trong thị trường nội địa, Toyota RAV4 có phần yếu thế hơn vì chưa được phân phối chính hãng. Giá của RAV4 thường cao hơn một chút so với CR-V, do phải nhập khẩu nguyên chiếc từ Mỹ thông qua các đại lý tư nhân. Tính đến thời điểm hiện tại, giá bán chính thức cho Toyota RAV4 vẫn chưa được công bố, tuy nhiên, đã xuất hiện thông tin về một chiếc RAV4 được bán ra với mức giá 2,3 tỷ đồng sau khi tính thuế.
Honda CR-V có ưu thế hơn về giá cả, với mức giá “mềm” và khả năng sở hữu dễ dàng hơn tại Việt Nam so với Toyota RAV4. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định giữa hai đối thủ này, cần xem xét nhiều khía cạnh khác nhau.
So sánh Honda CR V và RAV4 về ngoại thất
Kích thước
Honda CR-V | Toyota RAV4 | |
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) (mm) | 4623 x 1855 x 1679 | 4610 x 1864 x 1742 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2660 | 2690 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 | 218 |
Kích thước la-zăng (inch) | 18 | 19 |
Phần đầu xe
Phần thân xe
Thân xe RAV4 trải lên mình sự sang trọng và bề thế với các đường nét thiết kế sắc sảo. Các chi tiết như tay nắm cửa và phần thân dưới được làm bằng chrome nổi bật, tạo điểm nhấn và cảm giác hiện đại khi chạm vào nút bấm. Mặc dù thiết kế của RAV4 đạt đến mức xuất sắc, nhưng vẫn không thể so sánh được với đẳng cấp của thân xe RAV4, với các đường nét sắc bén không thua kém xe hạng sang.
Phần đuôi xe
Phần đuôi xe của CR-V thu hút người nhìn nhất với thiết kế vuông vắn, kết hợp với bộ lazang hai tông màu và đường viền cửa sổ sang trọng. Không kém phần ấn tượng, đuôi xe của RAV4 cũng đầy bề thế với các mảng miếng và đường nét rõ ràng. Cụm đèn hậu hình chữ L hầm hố của CR-V được chăm chút tỉ mỉ, tạo nên một giá trị thẩm mỹ cao.
Trang bị ngoại thất
Trang bị | CR-V E | CR-V G | CR-V L / LSE |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | Có | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có | Có | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | LED | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh treo cao | Có | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Nẹp trang trí cản trước/sau/thân xe mạ chrome | Có | Có | Có |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái |
Tấm chắn bùn | Có | Có | Có |
Ăng ten | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập |
Thanh gạt nước phía sau | Có | Có | Có |
Chụp ống xả | Kép/Mạ chrome | Kép/Mạ chrome | Kép/Mạ chrome |
Trang bị ngoại thất trên Toyota RAV4 cũng bao gồm những trang thiết bị hiện đại, tương tự như CR-V, bao gồm lưới tản nhiệt, cản trước, chụp gương chiếu hậu, tấm chống trượt và cánh lướt gió phía sau.
So sánh về nội thất
Phần khoang lái
Honda CR-V được thiết kế với phần khoang lái rộng rãi và trang bị nhiều tiện nghi hiện đại. Các chi tiết của khoang lái được cấu hình đối xứng một cách tinh tế, sử dụng chất liệu da, nhiều chi tiết ốp gỗ và hợp kim, tạo nên một không gian sang trọng. Màn hình cảm ứng dạng nổi, vô lăng 3 chấu đa chức năng được thiết kế cách điệu hiện đại, và cần số phía dưới được tạo điểm nhấn tăng tính thẩm mỹ và mang lại cảm giác thoải mái cho người lái. Bảng đồng hồ kỹ thuật số phía sau vô lăng cung cấp một giao diện trực quan và sống động.
Toyota cũng đã tận dụng cơ hội để trang bị cho khoang lái của dòng RAV4 một diện mạo trẻ trung và năng động. Một điểm đặc biệt là hệ thống kiểm soát 2 vùng độc lập và nội thất Softex, tạo nên sự khác biệt độc đáo với các đối thủ khác.
Khoang hành khách
Honda CR-V sẽ mang đến một không gian hành khách vô cùng rộng rãi, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu và làm hài lòng khách hàng, với sự chú ý đặc biệt đến khoảng cách chân, được tính toán rất chính xác. Toyota RAV4 cũng không thua kém, với khả năng tương tự, thậm chí còn cung cấp không gian chân trước và sau phù hợp cho những người có chiều cao “khủng”.
Phần ghế ngồi
Honda CR-V là một mẫu xe 5+2, mang đến không gian ghế ngồi tối ưu cho cả 7 người, điều mà ít mẫu xe nào trong phân khúc có thể đạt được. Hệ thống ghế được bọc da, có sẵn trong 2 màu be và đen, và tích hợp các chế độ thực dụng, là điểm mạnh hiếm có mẫu xe nào có thể sánh kịp.
Tất cả ghế ngồi trên Toyota RAV4 đều được bọc da tổng hợp cao cấp, với tối đa 5 ghế ngồi. Ghế lái có khả năng điều chỉnh 8 hướng, trong khi hệ thống ghế khách không hỗ trợ chức năng điều chỉnh. Tuy nhiên, cả ghế trước và ghế sau đều được trang bị sưởi và thông gió để tạo cảm giác thoải mái.
Chế độ lái
Trang bị nội thất
Cả hai mẫu xe có nhiều điểm tương đồng về trang bị, ví dụ như cả hai đều trang bị cửa sổ trời cho cabin thoáng đãng, gương chiếu hậu chống chói tự động để hỗ trợ người lái, và dàn điều hòa tự động 2 vùng độc lập với cửa gió riêng cho hàng ghế sau. Ngoài ra, cả hai cũng được trang bị các tính năng nội thất khác như:
Trang bị nội thất | Honda CR-V | Toyota RAV4 |
Màn hình giải trí | 5 inch/ cảm ứng 7 inch IPS | Cảm ứng 7 inch/ 8 inch |
Cụm đồng hồ | Kỹ thuật số | Analog tích hợp LCD |
Kết nối | 2 cổng USB, AUX, Radio AM/FM 5 cổng sạc, Wifi, đàm thoại rảnh tay | AM/FM, Radio, Apple Carplay, Bluetooth, USB, đàm thoại rảnh tay, cổng sạc 12V, GPS |
Sạc không dây | Có | Không |
Số loa | 4 – 8 | 6 |
Chế độ bù âm thanh theo tốc độ | Có | Không |
Điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Có | Có |
Điều khiển hành trình thích ứng | Hỗ trợ tốc độ thấp | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có |
Khóa cửa tự động | Có | Không |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có |
Cửa sổ trời | Có | Có |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn | Có | không |
Màu nội thất | Đen/Be | Đen |
Vô lăng | 3 chấu bọc da, ốp nhôm, tích hợp nút bấm | 3 chấu bọc da, ốp nhôm, tích hợp nút bấm |
Chất liệu ghế | Da | Da |
Thông gió hàng ghế trước | Không | Có |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng, bơm tựa lưng 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng,nhớ vị trí, hỗ trợ thắt lưng 2 nấc |
Hàng ghế 2 | Gập 60:40 | Sưởi điện, gập 60:40 |
Hàng ghế 3 | Gập 50:50 | Không |
So sánh về công nghệ và tiện ích
Honda CR-V được trang bị các hệ thống công nghệ và tiện ích tiên tiến, liên tục được cải thiện qua từng phiên bản.
Phiên bản | CR-V E | CR-V G | CR-V L/ LSE |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Chế độ giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có | Có | Có |
Cốp chỉnh điện với tính năng mở cốp rảnh tay | Không | Không | Có |
Màn hình | 5 inch | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS |
Kết nối điện thoại thông minh | Không | Có | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) | Không | Có | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Kết nối USB | 1 Cổng | 2 Cổng | 2 Cổng |
Kết nối AUX | Có | Không | Không |
Đài AM/FM | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 Loa | 8 Loa | 8 Loa |
Chế độ bù âm thanh theo tốc độ | Có | Có | Có |
Nguồn sạc | 2 Cổng | 5 Cổng | 5 Cổng |
Sạc không dây | Không | Không | Có |
Hệ thống điều hòa tự động | 1 Vùng | 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng) | 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng) |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | LED | LED | LED |
Đèn cốp | Có | Có | Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | Có |
So sánh về thông số kỹ thuật động cơ
Honda CR-V | Toyota RAV4 | |
Thông số xe | Honda CR-V 2022 | Toyota RAV4 2022 |
Hệ thống động cơ | xăng 1.5L DOHC VTEC Turbo 4 xi lanh thẳng hàng không tăng áp,16 van ứng dụng công nghệ Earth Dreams | xăng, 4 xi-lanh không tăng áp 2.0L, động cơ xăng 2.5L và hệ thống hybrid 2.5L |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 | 218 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2660 | 2690 |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1498 | 1998 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/km) | 6.9 (chu trình tổ hợp)
8.9 (chu trình đô thị cơ bản) 5.7 (chu trình đô thị phụ) |
8.71 (trong đô thị) 6.72 (ngoài đô thị) |
So sánh về trang bị an toàn
Trang bị an toàn | Honda CR-V | Toyota RAV4 |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Không |
Túi khí | 6 | 8 |
Các tính năng khác |
|
|