So sánh Honda HRV G 2023 hay Hyundai Creta cao cấp mới nhất – Bài viết so sánh thông số kỹ thuật giữa Honda HRV G 2023 và Hyundai Creta 2023 phiên bản cao cấp dưới đây của muaotocutoanquoc.com sẽ giúp bạn đọc có đầy đủ thông tin về loại xe mình đang quan tâm, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhu cầu sử dụng.
Kích thước xe giữa HRV G và Huyndai Creta cao cấp
Hạng mục | Honda HRV G | Creta Cao cấp |
Dài (mm) | 4.385 | 4.315 |
Rộng (mm) | 1.790 | 1.790 |
Cao (mm) | 1.590 | 1.660 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 196 | 200 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 | 2.610 |
Xuất xứ | Thái Lan | Indonesia |
Thương hiệu | Nhật Bản | Hàn Quốc |
Ngoại thất HRV G so với Creta cao cấp
Hạng mục | Honda HRV G | Creta cao cấp |
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED |
Lưới tản nhiệt | Nhựa đen bóng | Nhựa đen bóng |
Thiết kế la zăng | 215/60R17 | 17 inch |
Gương chiếu hậu | Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp xi nhan | Gương chiếu hậu gập điện, chỉnh điện |
Ống xả (ống pô) | ống xả đơn | Ống xả đơn |
Cụm đèn hậu | Dải đèn ngang đuôi xe cao cấp sử dụng công nghệ LED | LED |
>>>>> Xem thêm:
Nội thất HRV G so với Creta cao cấp
Hạng mục | Honda HRV G | Creta cao cấp |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 8 inch | 10.25 inch |
Màn hình tốc độ (màn hình sau vô lăng) | Màn hình Analog | Full Digital 10.25″ |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Chất liệu ghế | Chất liệu ghế nỉ cao cấp, Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng | Ghế da, ghế chỉnh điện |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Bệ tì tay hàng ghế sau | Có | Có |
Tiện ích Honda HRV G và Creta cao cấp
Hạng mục | Honda HRV G | Creta cao cấp |
Tính năng khởi động từ xa (đề máy bằng chìa khóa) | Có | Không |
Tự động khóa cửa khi rời khỏi xe | Có | Không |
Tay nắm cửa phía trước mở cửa bằng cảm biến | Có | Không |
Bản đồ định vị tích hợp | Không | Có |
Kết nối với điện thoại bằng apple Carplay hoặc android auto | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | Trang bị 6 loa | 8 loa |
Hệ thống điều hòa không khí | Điều hòa tự động 1 vùng | |
Phanh tay điện từ | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có | Không |
Làm mát hàng ghế trước | Không | Có |
Vận hành HRV G so sánh với Hyundai Creta
Hạng mục | Honda HRV G | Creta cao cấp |
Động cơ | 1.5L DOHC VTEC | SmartStream G 1.5 |
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp CVT | Hộp số tự động vô cấp CVT |
Công suất | 119 Hp/6.600 rpm | 115Hp/6.300rpm |
Mô men xoắn | 145/4.300 | 144/4.500 |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Hệ thống treo | Trước /sau: McPherson/Giằng xoắn |
Trước/Sau: McPherson/Thanh cân bằng |
Chế độ lái | 3 chế độ lái: Normal, ECON, Sport |
2 chế độ lái |
An Toàn giữa HRV G và Creta cao cấp
Hạng mục | Honda HRV G | Creta cao cấp |
ABS Hệ thống chóng bó cứng phanh |
Có | Có |
EBD Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử |
Có | Có |
BA Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp |
Có | Có |
VSA Hệ thống cân bằng điện tử |
Có | Có |
TCS Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có | Có |
MA-EPS Hệ thống trợ lực lái thích ứng nhanh với chuyển động |
Hệ thống lái trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động | Không |
HSA Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có | Có |
AHA Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động |
Có | Không |
Camera lùi | Camera lùi 3 góc quay | Có |
Khung xe | Khung xe GCON hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có |
Số túi khí | 4 túi khí | 6 túi khí |
Hệ thống quan sát làn đường | Không | Có |
Cảm biến trước/sau | Không | Có |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có (giúp tránh quên hành lý, trẻ em trên xe) | Không |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo HDC | Có | Không |
Hệ thống lái tỷ số truyền biến thiên VGR | Không | Không |
An toàn tiên tiến
Hạng mục | Honda HRV G | Creta cao cấp |
Phanh giảm thiểu va chạm CMBS | Cảnh báo người lái khi phát hiện vật cản phía trước. Ngoài ra, trong trường hợp người lái không thể tránh khỏi va chạm, hệ thống sẽ tự động phanh để giảm thiểu thiệt hại | Chỉ cảnh báo người đi bộ băng qua đường, không tự động phanh khi xảy ra va chạm |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF) | Hỗ trợ duy trì khoảng cách với phương tiện phía trước khi lái xe trên đường cao tốc. Hệ thống sẽ tự động tăng tốc và giảm tốc độ giúp việc lái xe thoải mái hơn. | Không |
Đèn pha thích ứng tự động AHB | Hệ thống tự động chuyển đổi giữa các đèn chiếu gần và đèn chiếu xa tùy thuộc vào tình trạng giao thông và trong điều kiện lái xe vào ban đêm | Không |
Thông báo khi xe phía trước di chuyển LCDN | Hành khách dừng xe chờ đèn đỏ, hệ thống sẽ thông báo khi xe phía trước di chuyển. Giúp người lái chủ động chú ý | Không |
Hỗ trợ giữ làn đường LKAS | Hệ thống hỗ trợ đánh lái để giữ cho xe luôn đi ở giữa làn đường, đồng thời hiển thị cảnh báo trong trường hợp xe đi chệnh khỏi làn đường | Có |
Giảm thiểu chệnh làn đường RDM | Hệ thống cảnh báo và hỗ trợ người lái đi đúng làn đường khi hệ thống phát hiện xe di chuyển quá gần hoặc đè lên vạch kẻ phân cách các làn đường | Có |
Giá bán Honda HRV G và Creta cao cấp
Giá bán xe Creta cao cấp 2023
Phiên bản | Creta cao cấp |
Giá niêm yết | 740,000,000 VND |
Giá lăn bánh tại TpHCM | 836,430,000 VND |
Giá lăn bánh tại Hà Nội | 851,230,000 VND |
Giá lăn bánh tại Tỉnh | 817,430,000 VND |
Giá bán xe Honda HRV G 2023
Phiên bản | HRV G |
Giá niêm yết | 699,000,000 VND |
Giá lăn bánh tại TpHCM | 791,830,000 VND |
Giá lăn bánh tại Hà Nội | 805,310,000 VND |
Giá lăn bánh tại Tỉnh | 772,830,000 VND |
So sánh Honda HR-V và Hyundai Creta, HR-V vượt trội về động cơ và công nghệ an toàn cao cấp, trong khi đó, Creta có lợi thế ở mặt tiện ích.