Toyota Alphard 2024 đã trải qua một sự “lột xác” đáng chú ý về thiết kế, nâng cấp trang bị tiện nghi, gia tăng tính năng an toàn và khả năng vận hành với động cơ Hybrid, đây là xu hướng chọn ô tô được nhiều người Việt quan tâm.Hãy cùng GIABANXEOTOCU.COM tìm hiểu Thông số kỹ thuật Toyota Alphard 2024
Giá bán từng phiển của Toyota Alphard 2024
Ngày 22/11, Toyota Việt Nam đã giới thiệu Alphard thế hệ mới với 2 phiên bản, bao gồm Xăng và Hybrid, với giá bán lẻ đề xuất lần lượt ở mức 4,37 tỷ đồng và 4,475 tỷ đồng. Mặc dù tổng thể của Toyota Alphard vẫn giữ vững dáng vẻ to lớn như phiên bản trước, nhưng đã có những cải tiến đáng kể về thiết kế, khung gầm, trang bị tiện nghi cũng như động cơ và khả năng vận hành.
Bảng giá xe Toyota Alphard 2024 mới nhất | ||
Phiên bản | Alphar 2.4 | Alphard 2.4 HEV – Hybrid |
Giá bán | 4,37 tỷ | 4,475 tỷ |
Màu trắng ngọc trai | + 11 triệu | + 11 triệu |
Các thay đổi trên mẫu MPV hạng sang cỡ lớn này của Toyota sẽ được thể hiện qua bảng thông số kỹ thuật xe Toyota Alphard 2024 chi tiết dưới đây:
Thông số kỹ thuật xe Toyota Alphard 2024: Kích thước
Toyota Alphard 2024 sở hữu các thông số kích thước mới là 5.010 x 1.850 x 1.950 (mm), cao và dài hơn so với thế hệ cũ. Xe được phát triển trên hệ thống khung gầm TNGA hoàn toàn mới, mang lại những cải tiến đáng kể về kích thước. Cụ thể, chiều dài x rộng x cao của Alphard mới lần lượt là 5.010 x 1.850 x 1.950 (mm), tăng lên 65 mm và 55 mm so với thế hệ trước. Trục cơ sở vẫn giữ nguyên ở mức 3.000 mm.
Thông số | Alphard Xăng | Alphard Hybrid |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.010 x 1.850 x 1.950 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.000 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 158 | 161 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75 | 60 |
Số chỗ ngồi | 7 | |
Hệ thống treo trước/sau | Mc Pherson/ Tay đòn kép | |
La-zăng | 19 inch | |
Kích thước lốp | 225/ 55R19 | |
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt 17 inch |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Alphard 2024: Ngoại thất
Toyota Alphard 2024 vẫn giữ nguyên kiểu dáng minivan kiểu khối hộp quen thuộc, nhưng đã trải qua nhiều thay đổi về thiết kế để trở nên sang trọng, thời thượng hơn. Lưới tản nhiệt được làm mới theo phong cách 3D và nối liền với cụm đèn trước, tạo điểm nhấn mới cho phần đầu xe.
Hệ thống chiếu sáng trên xe sử dụng công nghệ full-LED, kèm theo đèn xi-nhan LED nhấp nháy kiểu tuần tự, đèn chiếu xa tự động thích ứng (AHS) tạo nên sự sang trọng và tiện nghi. Tay nắm cửa trước được mạ crôm và có cảm biến mở/khóa thông minh; tay nắm cửa sau được trang bị nút bấm mở/đóng cửa. Ngoài ra, xe còn được trang bị la-zăng hợp kim 19 inch với 2 tông màu tương phản, và hệ thống cửa trượt điện được cải tiến, giảm tiếng động khi đóng/mở cửa.
Bảng màu xe Toyota Alphard bao gồm 3 tùy chọn ngoại thất là Trắng ngọc trai (089), Nâu ánh vàng (4Y7), Đen (202), cùng với 2 lựa chọn màu nội thất là Be và Nâu.
Thông số | Alphard Xăng | Alphard Hybrid | |
Đèn chiếu gần/xa | LED | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày DRL | Có | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | ||
Đèn chiếu góc | Có | ||
Cụm đèn sau | LED | ||
Đèn sương mù trước | LED | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Điều chỉnh điện, tự động gập điện, tự điều chỉnh khi lùi, nhớ vị trí, sấy gương, tích hợp đèn báo rẽ | ||
Gạt mưa | Trước | Tự động | |
Sau | Gián đoạn | ||
Chức năng sấy kính sau | Có |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Alphard 2024: Nội thất và tiện nghi
Không gian nội thất của xe Toyota Alphard được thiết kế rộng rãi, đáng mơ ước cho phân khúc thượng lưu. Hàng ghế thương gia ở giữa là điểm nhấn của không gian nội thất, mang đến sự thoải mái và sang trọng cho hành khách. Trang bị bên trong xe là những tính năng tiện ích cao cấp, đáng chú ý như màn hình kỹ thuật số 12,3 inch với hiển thị sắc nét, màn hình cảm ứng trung tâm 14 inch hỗ trợ Apple CarPlay không dây/Android Auto, và ổ cắm điện 220V với công suất tối đa lên tới 1500W (trên phiên bản Hybrid), phục vụ mọi nhu cầu sử dụng của chủ nhân từ công việc đến làm đẹp hay thưởng thức đồ uống.
Hàng ghế thương gia được trang bị nhiều tiện ích hiện đại như đệm chân Ottoman, chức năng sưởi ghế, thông gió, massage, bàn làm việc gấp gọn tích hợp gương trang điểm, và nút điều chỉnh điện 8 hướng. Bên cạnh đó, bệ tì tay của hàng ghế này còn đi kèm màn hình cảm ứng để hành khách điều chỉnh các tính năng như hệ thống âm thanh, điều hòa, đèn trần xe, rèm trần, rèm cửa sổ và các tiện nghi khác.
Thông số | Alphard Xăng | Alphard Hybrid | |
Hệ thống ghế | Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp | |
Ghế người lái | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng | ||
Bộ nhớ vị trí | Có, nhớ 3 vị trí | ||
Chức năng thông gió | Có | ||
Chức năng sưởi | Có | ||
Hàng ghế thứ 2 | Điều chỉnh điện 8 hướng, đệm chân, bộ nhớ vị trí, massage, thông gió & sưởi ghế, bàn xoay có gương | ||
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 sang hai bên, có tựa tay | ||
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu, bọc da, vân gỗ, có sưởi | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Cảm ứng (HUD, MID, điều chỉnh âm thanh, tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, hỗ trợ lái) | ||
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện 4 hướng | ||
Lẫy chuyển số | Có | ||
Gương chiếu hậu trong | Kỹ thuật số chống chói tự động | ||
Cụm đồng hồ | Kỹ thuật số, có màn hình hiển thị đa thông tin TFT 12.3″ | ||
Kính trần xe độc lập | Có | ||
Phanh đõ điện tử và giữ phanh tự động | Có | ||
Điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập, chức năng lọc, tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí | ||
Cửa gió sau | Có | ||
Màn hình giải trí | Cảm ứng 14 inch | ||
Cổng kết nối USB | Có | ||
Hệ thống âm thanh | 15 loa | ||
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Tiếng Anh | ||
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Có | ||
Phanh tay điện tử và tự động giữ phanh tạm thời | Có | ||
Kết nối điện thoại thông minh không dây | Có | ||
Màn hình giải trí hàng ghế sau | 14 inch | ||
Rèm che nắng trần xe và cửa sổ | Chỉnh điện | ||
Cổng sạc USB | 6 USB type C | ||
Ổ cắm | 1 nguồn 12V(120W) và 1 nguồn 220V(100W) | 1 nguồn 12V(120W) và 2 nguồn 220V(1500W) | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động, chống kẹt | ||
Hệ thống sạc không dây | Có |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Alphard 2024: Động cơ – Vận hành
Toyota Alphard 2024 tại thị trường Việt Nam được cung cấp với 2 lựa chọn động cơ bao gồm động cơ xăng và hybrid.
Động cơ xăng là loại 4 xi-lanh, tăng áp, dung tích 2.4L, mang lại công suất tối đa 275 mã lực và mô-men xoắn cực đại 430 Nm. Nó được kết hợp với hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
>>>>Xem thêm: Mua bán xe ô tô
Động cơ hybrid là sự kết hợp giữa động cơ xăng 4 xi-lanh dung tích 2.5L (công suất tối đa 185 mã lực và mô-men xoắn cực đại 233 Nm) và một động cơ điện (180 mã lực và 270 Nm). Động cơ hybrid này được kết hợp với hộp số hybrid và pin NiMH.
Thông số | Alphard Xăng | Alphard Hybrid | ||
Loại động cơ | T24A-FTS, 16 van, DOHC với VVT-i kép | A25A-FXS, 16 van, DOHC với VVT-i kép (VVT-iE và VVT-i) | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 2.393 | 2.487 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | |||
Công suất tối đa kW (hp) | 205 (275) | 138 (185) | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm) | 430 | 233 | ||
Công suất tối đa của mô-tơ điện (kW (hp) | – | 134 (180) | ||
Mô men xoắn tối đa của mô-tơ điện (Nm) | – | 270 | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước FWD | |||
Hộp số | Số tự động 8 cấp | Số tự động vô cấp CVT | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Ngoài đô thị | 7.54 | 5.44 | |
Kết hợp | 9.72 | 5.59 | ||
Trong đô thị | 13.47 | 5.8 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | Euro 6 |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Alphard 2024: An toàn
Thông số | Alphard Xăng | Alphard Hybrid |
Cảnh báo tiền va chạm PCS | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ giữ làn LDA & LTA | Có | Có |
Điều khiển hành trình chủ động DRCC | Có | Có |
Đèn chiếu xa tự động thích ứng AHS | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ rời xe an toàn SEA | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có | |
Camera toàn cảnh PVM | Có | |
Phanh hỗ trợ đỗ xe PKSB | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 8 | |
Cảnh báo áp suất lốp TPWS | Có | |
Túi khí | 6 | |
Dây đai an toàn | Dây đai 3 điểm ở 7 vị trí ghế |
Thu mua ô tô cũ toàn quốc giá cao nhất 0903.447.228
MUA Ô TÔ CŨ TOÀN QUỐC khách hàng là thượng đế, phải quan tâm đến trải nghiệm của khách hàng
Địa Chỉ: 284 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline: 0903.447.228
Website: www.muaotocutoanquoc.com