Nên chọn mua Toyota Innova phiên bản nào tốt nhất?
Toyota đã công bố giá bán của dòng xe Innova, dao động từ 700 triệu đến gần 1 tỷ đồng. Cụ thể, Toyota Innova 2.0E có giá là 743 triệu đồng, Innova 2.0G là 817 triệu đồng, Innova Venturer là 855 triệu đồng, và Innova 2.0V là 945 triệu đồng. Dễ nhận thấy rằng, phiên bản Toyota Innova 2.0E có giá thấp nhất, phù hợp cho những người có nhu cầu sử dụng xe chạy dịch vụ. Trong khi đó, Toyota Innova 2.0V có giá cao nhất với những trang bị nâng cấp, đặc biệt hơn.
So sánh các phiên bản Toyota Innova 2023
Cả bốn phiên bản của Toyota Innova mới nhất đều là thành viên trong dòng sản phẩm của Toyota, được giới thiệu lần đầu vào năm 2023. Nhiều người cho rằng, về mặt cơ bản, bốn phiên bản này không có quá nhiều sự khác biệt. Tuy nhiên, khi nghiên cứu kỹ, có thể nhận thấy rằng thậm chí chỉ với những thay đổi nhỏ, cũng có thể đáp ứng nhu cầu của các đối tượng khách hàng khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể về sản phẩm.
Về giá xe
Giá xe Toyota Innova 2023 giữa các phiên bản có sự chênh lệch, phiên bản cao cấp sẽ được trang bị tiện nghi cao cấp hơn và bản thường sẽ sử dụng trang bị tiêu chuẩn của hãng. Cụ thể, giá xe Toyota Innova 2023 dao động từ 755 – 1,003 tỷ đồng, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Toyota Innova tháng 11/2023 tại Việt Nam | ||
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | |
Toyota Innova E MT | 755.000.000 | |
Toyota Innova G AT
|
Màu trắng ngọc trai | 878.000.000 |
Màu khác | 870.000.000 | |
Toyota Innova Ventuner
|
Màu trắng ngọc trai | 893.000.000 |
Màu khác | 885.000.000 | |
Toyota Innova V
|
Màu trắng ngọc trai | 1.003.000.000 |
Màu khác | 995.000.000 |
Chú ý : Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo
Về kích thước
Theo đánh giá, Toyota Innova sở hữu kích thước khá lớn. Toyota đã tăng kích thước nhằm tối đa hóa sức chứa cho Innova. Tất cả bốn phiên bản đều có chiều dài 4.735mm, chiều rộng 1.830mm và chiều cao 1.795mm, cùng với chiều dài cơ sở là 2.750mm. Khoảng sáng gầm đạt mức 178mm và bán kính vòng quay chỉ là 5,4m.
TOYOTA INNOVA | |
Kiểu dáng | MPV cỡ trung |
Số chỗ ngồi | 7 |
Kích thước tổng quan D x R x C
|
4.735 x 1.830 x 1.795 mm
|
Chiều dài cơ sở
|
2.750 mm |
Khoảng sáng gầm
|
178 mm |
Khối lượng bản thân
|
1.700 kg |
Khối lượng toàn tải
|
2.330 kg |
Thể tích khoang hành lý
|
264 lít |
Điều này là một ưu điểm nổi bật, vì dù có kích thước lớn, xe Toyota Innova vẫn có khả năng vượt qua những địa hình đồi dốc khó khăn, địa hình gập ghềnh, cũng như di chuyển thoải mái và dễ dàng qua những khu vực đô thị đông đúc.
Về ngoại hình
Cả hai phiên bản cao cấp, Toyota Innova V và Toyota Innova Venturer, đều có phần đầu xe sang trọng và thu hút hơn với cụm đèn chiếu LED kết hợp một cách tinh tế với thanh lưới tản nhiệt mạ crom và thanh nan đen bóng.
Về trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất của Toyota Innova 2023 được phân chia tùy theo phiên bản và mức giá. Các phiên bản cao cấp như G, V và Venturer sẽ được trang bị những tính năng cao cấp hơn, trong khi bản tiêu chuẩn sẽ có các trang thiết bị theo tiêu chuẩn. Chi tiết như sau:
Trang bị ngoại thất Toyota Innova | ||||
Phiên bản/trang bị | Innova 2.0E | Innova 2.0G | Innova 2.0V | Innova 2.0G Venturer |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED/Tự động bật tắt | ||
Đèn chiếu gần | Halogen | Halogen | ||
Đèn ban ngày | Không | Có | ||
Đèn hậu | Bóng đèn bình thường | Bóng đèn bình thường | ||
Đèn phanh trên cao | Có | Có | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/Tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện/Tích hợp đèn báo rẽ/Đèn chào mừng | ||
Ăng-ten | Vay cá mập | Vay cá mập | ||
Gạt mưa tự động | Không | Không | ||
Cốp chỉnh điện | Không | Không |
Về trang bị nội thất
Đối với phần nội thất, Toyota Innova được trang bị một màn hình cảm ứng hiện đại, được đặt ở trung tâm để tạo sự thuận tiện. Vô lăng và ghế ngồi của xe được bọc da hoặc nỉ, phụ thuộc vào phiên bản cụ thể. Màn hình đa thông tin trên xe cũng đã được nâng cấp thành dạng LCD, tạo ra trải nghiệm quan sát thuận lợi hơn. Chi tiết cụ thể như sau:
Trang bị nội thất và tiện nghi Toyota Innova | ||||
Phiên bản/trang bị | Toyota Innova 2.0E | Toyota Innova 2.0G | Toyota Innova 2.0G Venturer | Toyota Innova 2.0V |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ cao cấp | Da | |
Ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh điện 8 hướng | |
Ghế phụ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng | Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng | Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng, có tựa tay | |
Hàng ghế thứ 3 | Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên | Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên | Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên | |
Điều hòa | 2 dàn lạnh, chỉnh cơ | 2 dàn lạnh/ tự động/ cửa gió hàng ghế sau | 2 dàn lạnh/tự động/cửa gió hàng ghế sau | |
Vô lăng | 3 chấu/bọc da/tích hợp nút bấm | 3 chấu/ bọc da/ ốp gỗ/ mạ bạc | 3 chấu/ bọc da/ ốp gỗ/ mạ bạc | |
Cửa sổ chỉnh điện | 1 chạm | 1 chạm | 1 chạm | |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không | |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch | |
Màn hình báo tốc độ | analog đơn sắc | TFT 4.2 inch | TFT 4.2 inch | |
Chìa khóa thông minh | Không | Có | Có | |
Khởi động nút bấm | Không | Có | Có | |
Gương chiếu hậu trong xe | Thường | Thường | Thường | |
Kết nối có dây | AUX/USB | AUX/USB | AUX/USB | |
Kết nối không dây | Apple Carplay/Android Auto/Bluetooth | Apple Carplay/Android Auto/Bluetooth | Apple Carplay/Android Auto/Bluetooth | |
Ra lệnh bằng giọng nói | Có | Không | Không | |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Nội thất của Innova Venturer và Innova V phiên bản cao cấp được làm từ chất liệu da kết hợp với vân gỗ cao cấp, đặc biệt là ở phần tay lái. Trong khi đó, hai phiên bản còn lại sử dụng chất liệu simili giả da. Hệ thống thông tin trang bị màn hình TFT xuất hiện trên ba phiên bản Innova Venturer, Innova V và Toyota Innova G. Riêng đối với dòng Innova E (Economy), nó chỉ có màn hình đơn sắc, tuy nhiên vẫn đảm bảo dễ nhìn trong nhiều điều kiện ánh sáng.
Phần nội thất của khoang cabin giữ nguyên thiết kế của Toyota Innova, với tay lái ba chấu mang phong cách thể thao và hệ thống phím đa dụng để điều chỉnh âm thanh và thông tin. Tất cả bốn phiên bản đều trang bị hệ thống loa giải trí sáu loa. Hệ thống điều hòa có hai dàn lạnh, với ba phiên bản đầu sử dụng hệ thống tự động, trong khi Innova 2.0E phải được điều khiển thủ công.
Về động cơ vận hành
Tất cả các phiên bản của Toyota Innova đều sử dụng động cơ xăng 2.0L 4 xy-lanh 1TR-FE, có công suất cực đại là 137 mã lực ở 5.600 vòng/phút và mô men xoắn tối đa đạt 183Nm ở 4.000 vòng/phút. Công nghệ Dual VVT-I, van biến thiên kép có khả năng điều chỉnh thời gian đóng/mở cả van nạp và van xả, được coi là một nâng cấp quan trọng trên xe 7 chỗ Toyota Innova mới, áp dụng cho cả bốn phiên bản. Một trong những ưu điểm chính của nâng cấp này là khả năng tiết kiệm nhiên liệu, với mức hơn 15% so với các dòng Innova trước đó.
Trang bị động cơ vận hành Toyota Innova | |
Danh mục | Toyota Innova |
Kiểu động cơ | xăng 1TR-FE |
Công suất cực đại | 102 mã lực |
Momen xoắn | 183 Nm |
Loại hộp số | 5MT – Số sàn 5 cấp |
Hệ truyền động | RWD – Dẫn động cầu sau |
Dung tích bình nhiên liệu | 55 lít |
Hệ thống treo trước | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
Hệ thống phanh sau | Đĩa |
Về mức tiêu hao nhiên liệu
Một trong những lợi thế khiến Toyota luôn là sự lựa chọn tin cậy của các gia đình Việt Nam là sự nghiêm túc trong việc đầu tư vào trang thiết bị và công nghệ an toàn cho các dòng xe của họ. Với việc sử dụng chung động cơ 2.0, các phiên bản này có mức tiêu thụ nhiên liệu như nhau. Theo thông báo từ Toyota, mức tiêu thụ nhiên liệu của Innova là như sau:
Địa hình |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu
|
Trong đô thị | 14,5L / 100km |
Ngoài đô thị | 8,6L / 100km |
Đường hỗn hợp | 10,8L / 100km |
Nên chọn mua Toyota Innova phiên bản nào tốt nhất?
Toyota đã công bố mức giá cho các phiên bản của Innova, dao động từ 700 triệu đến gần 1 tỷ đồng. Chi tiết như sau: Innova 2.0E có giá 743 triệu đồng, Innova 2.0G có giá 817 triệu đồng, Innova Venturer có giá 855 triệu đồng, và Innova 2.0V có giá 945 triệu đồng. Điều này cho thấy phiên bản Innova 2.0E có mức giá thấp nhất, phù hợp cho những người có nhu cầu sử dụng xe chạy dịch vụ, trong khi Innova 2.0V có giá cao nhất với trang bị nâng cấp đặc biệt.
So sánh phiên bản Toyota Innova 2023, mua bản nào tốt nhất?
Nằm trong phân khúc SUV gia đình tiêu chuẩn, Toyota Innova khẳng định vị thế mạnh mẽ của mình trên thị trường xe. Với thiết kế đẳng cấp trong phân khúc SUV, Innova là một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực này. Từ những ngày đầu của năm 2006, Innova đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường xe ở Việt Nam và duy trì vững ngôi vị ưa chuộng cả trong phân khúc xe mới và xe đã qua sử dụng.
TOYOTA INNOVA | |
Giá bán |
755 – 995 triệu đồng
|
Xuất xứ |
Lắp ráp trong nước
|
Kiểu dáng | MPV cỡ trung |
Số chỗ ngồi | 7 |
Kích thước tổng quan D x R x C
|
4.735 x 1.830 x 1.795 mm
|
Chiều dài cơ sở
|
2.750 mm |
Khoảng sáng gầm
|
178 mm |
Kiểu động cơ | xăng 1TR-FE |
Loại hộp số |
5MT – Số sàn 5 cấp
|
Hệ truyền động
|
RWD – Dẫn động cầu sau
|
Kích thước mâm/lốp
|
205/65R16 |
Dung tích bình nhiên liệu
|
55 lít |
Khối lượng bản thân
|
1.700 kg |
Khối lượng toàn tải
|
2.330 kg |
Thể tích khoang hành lý
|
264 lít |
Trong năm nay, Toyota đã quyết định giới thiệu 4 phiên bản của Innova, mang đến nhiều lựa chọn hấp dẫn để đáp ứng đa dạng nhu cầu và sở thích của khách hàng trong phân khúc này. Hãy cùng xem chi tiết về thông số kỹ thuật của các phiên bản Toyota Innova 2.0 V, Toyota Innova Venturer, Toyota Innova 2.0 G, và 2.0 E trên thị trường Việt Nam!