Toyota Wigo 2024: Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
11 Th1
Giá lăn bánh Toyota Wigo 2024, thế hệ mới nhất, đang nhận được đánh giá tích cực nhờ vào việc tích hợp nhiều tính năng an toàn và trang bị hiện đại, vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc.
Với bước sang thế hệ thứ hai, Toyota Wigo 2024 đem đến ấn tượng mạnh mẽ thông qua thiết kế hoàn toàn mới. Mẫu xe hatchback cỡ A này đã khắc phục nhiều nhược điểm của phiên bản cũ và còn được nâng cấp về công nghệ và an toàn. Các ý kiến đánh giá cho rằng Toyota Wigo 2024 có thể vượt mặt các đối thủ cạnh tranh như VinFast Fadil, Hyundai Grand i10 hay Kia Morning. Đặc biệt, sự cải tiến của Wigo 2024 không chỉ ở mặt ngoại thất mà còn tập trung vào tính năng an toàn và trang bị tiện nghi, tạo nên một lựa chọn hấp dẫn cho những người tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn và hiện đại.
Giá xe Toyota Wigo niêm yết & lăn bánh tháng 1/2024
Toyota Wigo 2024 được cung cấp trong hai phiên bản là E và G, với giá niêm yết là 360 triệu đồng cho bản E và 405 triệu đồng cho bản G. Những con số này là giá chưa bao gồm các ưu đãi, khuyến mãi, và có thể thay đổi tùy theo chính sách giá của nhà sản xuất và đại lý đến thời điểm lăn bánh, tính đến tháng 1 năm 2024.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Toyota Wigo
Niêm yết
Lăn bánh Hà Nội
Lăn bánh HCM
Lăn bánh tỉnh
E
360 triệu
426 triệu
418 triệu
399 triệu
G
405 triệu
476 triệu
468 triệu
449 triệu
Khuyến mãi khi mua Toyota Wigo:
Gói ưu đãi lên đến 20 triệu đồng
Giảm 10% phí bảo hiểm vật chất
Ưu đãi mua xe trả góp lãi suất thấp
Ưu nhược điểm Toyota Wigo mới nhất
Toyota Wigo 2024 là một mẫu xe nhập khẩu từ Indonesia, có sẵn trong hai phiên bản là E và G.
Ưu điểm:
Thiết kế trung tính: Toyota Wigo 2024 sở hữu một thiết kế trung tính, phù hợp với đa dạng sở thích của người lái.
Không gian rộng rãi: Mặ despite being a compact car, Wigo 2024 offers a spacious interior, providing ample room for both passengers and cargo.
Động cơ đủ dùng: Xe trang bị động cơ đủ mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu lái xe hàng ngày.
Công nghệ an toàn hàng đầu: Wigo 2024 được đánh giá cao với nhiều tính năng an toàn, đặt nó vào vị trí đầu trong phân khúc xe của mình.
Tiết kiệm nhiên liệu: Hiệu suất nhiên liệu cao giúp giảm chi phí vận hành.
Nhược điểm:
Nội thất sơ sài: Mặc dù có không gian rộng rãi, nhưng nội thất của Wigo 2024 được cho là đơn giản và thiếu sự sang trọng so với một số đối thủ.
Trang bị công nghệ thua kém: Một số tính năng công nghệ có thể không đạt được mức độ cao nhất so với các đối thủ trong phân khúc.
Kích thước Toyota Wigo
So với phiên bản trước đó, kích thước của Toyota Wigo 2024 có sự nhỉnh hơn một chút. Cả hai phiên bản E và G đều giữ nguyên kích thước dài x rộng x cao tương ứng ở mức 3.760 x 1.665 x 1.505 mm.
Trong phân khúc xe cỡ nhỏ, Wigo vẫn giữ vững vị thế của mình với kích thước nhỏ hơn Hyundai i10 (3.805 x 1.680 x 1.520 mm) và lớn hơn Kia Morning (3.595 x 1.595 x 1.495 mm). Điều đặc biệt là Wigo sở hữu trục cơ sở dài nhất trong phân khúc, đạt 2.525 mm.
Bán kính vòng quay của Wigo cũng đã giảm xuống còn 4,5 m, so với con số 4,7 m của đời trước. Sự giảm nhỏ này giúp Wigo trở nên linh hoạt hơn trong các tình huống cần quay đầu.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Wigo
Dài x rộng x cao (mm)
3.760 x 1.665 x 1.515
Chiều dài cơ sở (mm)
2.525
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
Bán kính vòng quay (m)
4,5
Dung tích bình nhiên liệu (L)
36
Đánh giá ngoại thất Toyota Wigo
Được thiết kế lại hoàn toàn, Toyota Wigo 2024 mang đến một diện mạo mới với phong cách trẻ trung và năng động. Không còn những đường hầm hố như trước, bên ngoài của Wigo giờ trở nên trung tính hơn. Các chi tiết như mặt ca lăng và hệ thống đèn đều được cập nhật, tạo nên một diện mạo hiện đại hơn.
Thiết kế:Đầu xe: Phần đầu của Toyota Wigo 2024 gây ấn tượng với nhiều đường cắt sắc sảo. Điểm đặc biệt là cụm đèn trước được làm mảnh hơn, vuốt nhọn về hai bên. Hơn nữa, cả hai phiên bản đều được trang bị đèn pha LED, mang lại ánh sáng mạnh mẽ và tính năng đèn chờ dẫn đường. Trong khi đó, đối thủ như Hyundai Grand i10 và Kia Morning vẫn sử dụng đèn Halogen.
Lưới tản nhiệt: Lưới tản nhiệt của Toyota Wigo vẫn giữ nguyên kiểu dáng hình thang quen thuộc, nhưng hốc gió hoạ tiết tổ ong đã được thay thế bằng các dải nan ngang xếp lớp. Đèn sương mù được tích hợp đèn LED nhỏ gọn, trong khi cản trước có hình dáng vuông vắn và góc cạnh.
Thân xe: Thân xe Toyota Wigo 2024 tiếp tục giữ vẻ đơn giản nhưng đã có những cải tiến nhất định. Tay nắm cửa được thiết kế theo kiểu kéo ra ngoài, phổ biến trên nhiều mẫu xe. Một tính năng mới đáng chú ý là khả năng mở cửa rảnh tay thông qua cảm ứng, một tiện ích thường chỉ xuất hiện trên các mẫu xe cao cấp hơn.
Bánh xe: Toyota Wigo 2024 vẫn sử dụng mâm xe kích thước 14 inch kết hợp với lốp 175/65R14, tuy nhiên, thiết kế mâm không thu hút như phiên bản cũ.
Những cải tiến này đã làm cho Toyota Wigo 2024 trở nên nổi bật và thách thức đối thủ trong phân khúc.
Đuôi xe: Phần đuôi của Toyota Wigo 2024 được thiết kế khá ổn định và hài hòa với phần trước của xe. Cụm đèn hậu sử dụng đèn loại Halogen, với đồ họa đẹp mắt, tạo điểm nhấn cho thiết kế tổng thể. Phần cản dưới bệ vệ có kiểu dáng hầm hố, mang lại cảm giác thể thao và hiện đại, vượt trội so với bản cũ.
Màu xe: Toyota Wigo 2024 có sẵn trong 4 màu sắc lựa chọn bao gồm Đỏ, Cam, Trắng và B (một màu tối hơn). Sự đa dạng trong lựa chọn màu sắc giúp cá nhân hóa và tăng thêm sự phổ biến của mẫu xe.
Trang bị ngoại thất Toyota Wigo
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất Wigo
E
G
Đèn trước
LED đa hướng
LED đa hướng
Đèn chờ dẫn đường
Có
Có
Đèn sau
Bóng thường
Bóng thường
Tay nắm cửa
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe,
tích hợp mở cửa thông minh
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện
Gập/ chỉnh điện
Cánh lướt gió phía sau
Có
Có
Mâm
14 inch
14 inch
Lốp
Thép 175/65R14
Hợp kim 175/65R14
Đánh giá nội thất Toyota Wigo
Thiết kế chung
Nội thất và Khoang lái: Bước vào bên trong, không gian nội thất của Toyota Wigo 2024 mang đến sự khác biệt so với thế hệ trước. Thiết kế nội thất hướng thể thao, với cần số được đặt cao và bảng điều khiển tập trung hướng đến người lái, tạo nên một không gian lái thoải mái và dễ điều khiển. Tuy nhiên, bố cục nội thất, mặc dù đã có những cải tiến so với đời cũ, vẫn chưa đạt đến sự sắc sảo như một số đối thủ trong phân khúc.
Ghế ngồi trước và khoang hành lý của Toyota Wigo 2024 tiếp tục là điểm mạnh. Ghế trước có không gian rộng rãi, với khoảng trống đủ cho việc co duỗi thẳng chân. Hàng ghế sau được thiết kế với 3 phần tựa đầu riêng biệt và có thể điều chỉnh gập 50:50, tạo linh hoạt trong sắp xếp không gian.
Chất liệu và Các tính năng: Nội thất của Toyota Wigo 2024 vẫn sử dụng chất liệu nỉ, không nâng cấp lên da tổng hợp như một số đối thủ. Trên phiên bản E, ghế lái chỉnh cơ 4 hướng, trong khi bản G được trang bị ghế có khả năng điều chỉnh cơ 6 hướng. Điểm đáng chú ý là trong thế hệ mới này, Wigo đã khắc phục vấn đề của tựa đầu ghế, chuyển từ kiểu liền mạch sang loại tựa đầu tách rời, tăng khả năng điều chỉnh độ cao.
Khoang hành lý: Khoang hành lý của Toyota Wigo 2024 tiếp tục ấn tượng với sự rộng rãi, đảm bảo đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa và đồ đạc cá nhân.
Khu vực lái
Hệ thống điều hòa của Toyota Wigo 2024 có thiết kế núm xoay trên bản E và màn hình điều khiển điện tử trên bản G. Trang bị này giúp tối ưu hóa trải nghiệm lái xe và cảm giác thoải mái cho người lái và hành khách.
Toyota Wigo 2024 cũng được trang bị chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm, điều này giúp tăng tính tiện nghi và hiện đại cho người sử dụng.
Cụm đồng hồ của Toyota Wigo 2024 được thiết kế dạng analog kết hợp với màn hình LCD, cung cấp thông tin đầy đủ về tình trạng xe. Vô lăng 3 chấu thuần nhựa trên xe có thể được điều chỉnh độ cao/thấp ở bản G và tích hợp các nút điều khiển chức năng.
Đối với tiện ích giải trí, cả hai phiên bản đều sử dụng màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh, Bluetooth và USB. Hệ thống âm thanh với 4 loa giúp tạo ra trải nghiệm giải trí thoải mái trong quá trình lái xe.
Cần số bọc da trên Toyota Wigo 2024 được đặt cao hơn so với một số đối thủ, mang lại cảm giác thoải mái và dễ sử dụng.
Trang bị nội thất Toyota Wigo mới nhất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất Wigo
E
G
Vô lăng
Urethane
Urethane
Vô lăng điều chỉnh độ cao
Không
Có
Nút bấm điều khiển tích hợp
Có
Có
Khởi động nút bấm
Không
Có
Báo vị trí cần số
Không
Có
Chất liệu ghế
Nỉ cao cấp
Nỉ cao cấp
Ghế lái
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh tay 6 hướng
Điều hoà
Núm xoay
Màn hình điện tử
Màn hình giải trí
7 inch
7 inch
Âm thanh
4 loa
4 loa
Kết nối điện thoại thông minh
Có
Có
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo
Toyota Wigo 2024 trang bị động cơ 3 xi-lanh 1.2L, đem lại công suất tối đa 86 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 112,9 Nm tại 4.500 vòng/phút. Điều này giúp xe có khả năng vận hành mạnh mẽ và linh hoạt trong thành phố.
Hệ thống truyền động của Toyota Wigo 2024 có hai tùy chọn. Bản E sử dụng hộp số sàn 5 cấp, trong khi bản G được trang bị hộp số tự động vô cấp D-CVT. Cả hai phiên bản đều có dẫn động cầu trước, cung cấp sự thuận tiện và linh hoạt cho việc lái xe hàng ngày.
Toyota Wigo 2024 sử dụng khung gầm DNGA của Daihatsu, xây dựng trên nền tảng tương tự như Toyota Veloz Cross và Toyota Raize. Thiết kế mới này giúp khung gầm của Wigo trở nên cứng cáp hơn, cung cấp khả năng hấp thụ lực và bảo vệ khoang cabin tốt, tăng tính an toàn của xe.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật Wigo
E
G
Động cơ
1.2 L
Dung tích xy lanh (cc)
1.198
Công suất cực đại (Ps/rpm)
65 – 87/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
113/4.500
Hộp số
Số sàn 5 cấp
Biến thiên vô cấp kép
Hệ thống treo
Độc lập Macpherson/ Dầm xoắn
Phanh
Đĩa/ Tang trống
Dung tích bình xăng (lít)
36
Đánh giá an toàn Toyota Wigo mới nhất
So với phiên bản trước, Toyota Wigo 2024 có thêm nhiều trang bị an toàn đáng chú ý, bao gồm cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau. Đây là những tính năng an toàn hiện đại mà hiếm khi xuất hiện trước đây trên các mẫu xe hatchback hạng A.
Ngoài ra, Toyota Wigo 2024 cũng được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như 2 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cảm biến sau, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, và camera lùi. Tất cả những trang bị này giúp cải thiện khả năng an toàn và giảm rủi ro khi lái xe.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Wigo
E
G
Túi khí
2
2
Khóa cửa trung tâm
Có
Cảm biến tốc độ
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Có
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có
Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có
Có
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Có
Có
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Có
Có
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Có
Có
Cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Có
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Không
Có
Camera lùi + Cảm biến sau
Có
Có
Đánh giá vận hành Toyota Wigo
Động cơ của Toyota Wigo 2024, trong thế hệ mới nhất, được đánh giá có hiệu suất ngang ngửa về mã lực và nhỉnh hơn về mô-men xoắn so với phiên bản trước. Các người lái xe thường đánh giá cao khả năng bốc đầu “nhanh nhẹn” của Wigo từ khi đề ba lăn bánh, đặc biệt là ở dải vận tốc thấp dưới 50-60 km/h. Điều này giúp Wigo có ưu thế lớn khi xuất phát so với nhiều mẫu xe hạng A khác.
Động cơ của Wigo 2024 được đánh giá không yếu, và khả năng tăng tốc ổn định ở dải vận tốc thấp. Tuy nhiên, để đạt được điều này, Wigo phải chấp nhận hy sinh một phần sức mạnh ban đầu. Mô-men xoắn cực đại của Wigo là 107 Nm, ít hơn so với đối thủ Grand i10 của Hyundai với mô-men xoắn 120 Nm. Tuy nhiên, trọng lượng nhẹ của Wigo (965 kg) giúp xe có khả năng bốc đầu tốt hơn so với Grand i10 (hơn 1.000 kg).
Ở dải tốc độ trên 60 km/h, như nhiều xe hạng A khác, Toyota Wigo không có khả năng tăng tốc mạnh mẽ. Khi vượt qua dải vận tốc 80 km/h, tiếng máy có thể trở nên đôi chút ồn, nhưng điều này là điều dễ hiểu vì Wigo được thiết kế chủ yếu cho việc di chuyển trong thành phố ở dải tốc độ thấp.
Một số đánh giá từ người lái xe cho thấy, máy của Wigo không quá ồn ào, đặc biệt ở vòng tua thấp, và độ rung cũng được kiểm soát tốt. Trong cảm nhận chung, Wigo được đánh giá là một trong những mẫu xe hạng A có tiếng máy êm nhất.
Vô lăng
Về vô lăng, so với Kia Morning hay Hyundai Grand i10, vô lăng của Toyota Wigo có độ nặng hơn một chút. Điều này mang lại cảm giác lái đằm, dễ kiểm soát hơn, đặc biệt là khi di chuyển ở dải tốc độ cao. Ngay cả khi đạt đến 100 km/h, Wigo vẫn giữ được sự ổn định và không bị bồng bềnh nhiều như một số đối thủ trong cùng phân khúc.
Trong quá trình cầm lái Toyota Wigo, người lái cảm nhận được độ siết của vô lăng liền mạch và mịn màng, mang lại một cảm giác rất tốt. Tuy nhiên, khả năng trả lái của nó có thể được đánh giá là hơi kém so với một số đối thủ.
Hệ thống treo, khung gầm
Về hệ thống treo của Toyota Wigo, theo đánh giá tổng quan, nó có phần cứng và thô. Khi xe di chuyển qua các gờ giảm tốc, cảm giác xóc có thể trở nên tưng tưng, đặc biệt là khi đối mặt với những chướng ngại vật trên đường. Tuy nhiên, trên đường phẳng, hệ thống treo vẫn tạo ra cảm giác êm dịu, không tác động nhiều đến người ngồi phía sau. Nếu có 3 – 4 người trên xe, cảm giác độ đàn hồi của xe sẽ được cải thiện.
Một điểm tích cực là Wigo không thể bị hiện tượng “xệ mông” ngay cả khi chở đầy 5 người và có hành lý phía sau.
Tại dải tốc độ cao, đương nhiên là xe cỡ nhỏ như Wigo sẽ khó duy trì sự ổn định bằng các xe lớn hơn. Tuy nhiên, so với các đối thủ trong cùng phân khúc, Toyota Wigo được đánh giá cao về độ đàn hồi, sự chắc chắn và cứng cáp.
Khả năng cách âm Toyota Wigo
Về khả năng cách âm, trong phân khúc xe hạng A và hạng B tại Việt Nam, việc đạt được mức độ cách âm cao là một thách thức. Đối với Toyota Wigo, đánh giá từ các chuyên gia cho thấy rằng ở dải tốc độ dưới 60 km/h, mức độ ồn của nó tương đương với Hyundai i10 và Kia Morning. Tuy nhiên, khi di chuyển ở dải tốc độ trên 100 km/h, tiếng ồn như tiếng ù ù có thể trở nên khá lớn. Điều này không phải là điều lạ trong phân khúc của các mẫu xe cỡ nhỏ.
Mức tiêu hao nhiên liệu Toyota Wigo mới nhất
Nhiều người quan tâm đến việc Toyota Wigo có hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu như thế nào. Trong bối cảnh chú trọng đến tính kinh tế của việc sử dụng xe, xe nhà Toyota thường nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, và Wigo cũng không là ngoại lệ.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Mức tiêu thụ nhiên liệu Wigo (100 km/lít)
E
G
Ngoài đô thị
4,41
4,50
Hỗn hợp
5,14
5,20
Trong đô thị
6,40
6,50
Các phiên bản Toyota Wigo
Toyota Wigo có 2 phiên bản:
Toyota Wigo E
Toyota Wigo G
So sánh các phiên bản Toyota Wigo
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh Wigo
E
G
Ngoại thất
Tay nắm cửa
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe,
tích hợp mở cửa thông minh
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện
Gập/ chỉnh điện
Lốp
Thép 175/65R14
Hợp kim 175/65R14
Nội thất
Vô lăng điều chỉnh độ cao
Không
Có
Khởi động nút bấm
Không
Có
Báo vị trí cần số
Không
Có
Ghế lái
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh tay 6 hướng
Điều hoà
Núm xoay
Màn hình điện tử
Thông số kỹ thuật
Hộp số
Số sàn 5 cấp
Biến thiên vô cấp kép
Trang bị an toàn
Khóa cửa trung tâm
Có
Cảm biến tốc độ
Cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Có
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Không
Có
Nên mua Wigo phiên bản nào?
Trong bước nâng cấp mới, phiên bản Toyota Wigo số sàn đã trải qua cải tiến đáng kể về trang bị, giảm chênh lệch so với bản tự động. So sánh giữa Wigo E và G, sự chênh lệch giá chỉ khoảng 30 triệu đồng, với điểm đặc biệt lớn nhất nằm ở hộp số và trang bị an toàn.
Theo những đánh giá từ khảo sát, phiên bản Wigo G đang thu hút sự chú ý đặc biệt. Mặc dù có giá cao hơn một số đối thủ cùng phân khúc, nhưng nhờ đến uy tín thương hiệu và việc nhập khẩu, Wigo G được đánh giá là một lựa chọn hấp dẫn.
Nếu bạn đang có ý định mua xe để kinh doanh dịch vụ taxi hoặc Grab, với mong muốn tiết kiệm chi phí đầu tư và duy trì xe, thì phiên bản số sàn của Wigo có thể là một sự lựa chọn sáng tạo. Ngược lại, nếu mục đích mua xe là để sử dụng cá nhân hoặc cho gia đình, thì Wigo bản tự động có thể đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.
Trong phân khúc xe hatchback cỡ nhỏ hạng A tại thị trường Việt Nam, Toyota Wigo phải đối mặt với nhiều đối thủ mạnh mẽ như Hyundai Grand i10, Kia Morning, VinFast Fadil, Honda Brio… Ngoài ra, Wigo cũng cạnh tranh với một số mẫu xe hạng B có giá rẻ như Mitsubishi Attrage, Nissan Almera, Kia Soluto.
So sánh Toyota Wigo và Hyundai i10
Hyundai Grand i10 là một trong những mẫu xe đạt doanh số cao nhất trong phân khúc cỡ nhỏ hạng A. So sánh với Toyota Wigo, cả hai mẫu đều sở hữu khoang cabin rộng rãi và thoải mái hơn so với Kia Morning hay VinFast Fadil.
Grand i10 của Hyundai là mẫu xe có doanh số cao nhất trong phân khúc cỡ nhỏ hạng A. Trong khi đó, Toyota Wigo được đánh giá cao về thương hiệu và khả năng vận hành. Wigo có ưu điểm về độ tin cậy thương hiệu cao, vận hành bền bỉ, ổn định, và tiết kiệm nhiên liệu. Một số ý kiến nhận xét về độ bốc và đằm chắc cũng cho thấy Wigo có sự vượt trội một chút.
Về Hyundai i10, từ thế hệ mới, mẫu xe này được đánh giá là đẹp hơn. Thiết kế ngoại thất và nội thất đều sắc sảo và cuốn hút. Đặc biệt, i10 có nhiều trang bị cao cấp, một số trong số đó thường không xuất hiện trên các mẫu xe hạng A, bao gồm hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, đèn chạy ban ngày LED, và đèn sương mù Bi-Halogen.
So sánh Toyota Wigo và Kia Morning
Nhiều người đang phân vân giữa việc chọn mua Toyota Wigo hay Kia Morning, và thực tế mỗi mẫu xe đều có những ưu điểm riêng. Toyota Wigo nổi bật với giá trị cốt lõi, trong khi Kia Morning tập trung vào mặt thị giác và trải nghiệm lái xe.
Kia Morning luôn thu hút sự chú ý với thiết kế trẻ trung và thời trang. Trong lần nâng cấp gần đây, Kia Morning không chỉ ấn tượng với thiết kế mà còn đưa ra nhiều trang bị hấp dẫn như đèn trước và đèn sương mù sử dụng công nghệ Halogen Projector, gương hậu có chức năng sấy, hệ thống điều hoà tự động, màn hình trung tâm 8 inch, hệ thống cân bằng điện tử, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
So sánh giữa Toyota Wigo và Kia Morning về thiết kế và trang bị, Wigo có lẽ phải nhường nhịn một chút. Tuy nhiên, Wigo cũng có những ưu điểm riêng biệt, đặc biệt là về thương hiệu, độ tin cậy, độ bền bỉ và ổn định. Ngoài ra, nội thất của Wigo cũng rộng rãi hơn so với Morning.
So sánh Toyota Wigo và Honda Brio
Toyota Wigo và Honda Brio, cả hai là những mẫu xe Nhật, chia sẻ nhiều điểm tương đồng. Trong phân khúc xe hạng A, Honda Brio được xem là đối thủ đáng kể của Toyota Wigo, đặc biệt về chất lượng và khả năng vận hành. Cả hai mẫu xe đều có hiệu suất tối ưu ở dải vận tốc thấp, mang lại độ vọt nhất định và trải nghiệm vận hành ổn định với khung gầm cứng cáp.
Tuy nhiên, khi so sánh giá bán, có sự chênh lệch đáng kể giữa Toyota Wigo và Honda Brio. Toyota Wigo được đánh giá với giá bán khá mềm mại, trong khi Honda Brio nằm trong phân khúc giá cao nhất của xe hạng A. Do giá cao, Honda Brio có xu hướng định vị mình ở một phân khúc riêng biệt, khác biệt so với các đối thủ trong phân khúc xe hạng A khác, bao gồm cả Toyota Wigo.
Có nên mua Toyota Wigo 2024?
Toyota Wigo, mặc dù từng đối mặt với nhiều ý kiến phê phán, nhất là về thiết kế mang dáng vẻ cổ điển của thế kỷ trước với gương gập bằng tay và thiếu chốt bật cốp sau, nhưng trong lần nâng cấp gần đây, mẫu xe này đã trải qua những cải thiện đáng kể.
Với tính kinh tế và sự thực dụng, Toyota Wigo đặc biệt phù hợp với nhóm khách hàng mới trong việc mua xe hoặc đang tìm kiếm một chiếc xe phục vụ nhu cầu chạy dịch vụ. Với thiết kế nhỏ gọn, khả năng tăng tốc ở dải tốc thấp, Wigo dễ dàng di chuyển qua những con phố hẹp. Đây là chiếc xe lý tưởng cho việc đi làm, đưa đón con cái, mua sắm, hoặc thậm chí là những chuyến đi xa không quá phức tạp. Được đánh giá cao với độ bền và không gian nội thất rộng rãi, Wigo cũng là sự chọn lựa lý tưởng cho việc sử dụng trong lĩnh vực dịch vụ như Grab hoặc taxi.
Tổng kết
So với các đối thủ Hàn Quốc, Toyota Wigo được đánh giá cao hơn ở khía cạnh thương hiệu. Đối với những người hâm mộ của dòng xe Toyota, đặc biệt là những người quan tâm đến giá trị lâu dài, việc mua Toyota Wigo là một quyết định đáng xem xét.