Toyota Toyota Rush 2024: Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Giá lăn bánh Toyota Rush 2024. Sở hữu nhiều đặc tính của một chiếc SUV mạnh mẽ, và có nguồn gốc từ một thương hiệu uy tín, Toyota Rush đứng đầu trong phân khúc xe 7 chỗ giá rẻ. Tuy nhiên, khi đối mặt với những đối thủ như Mitsubishi Xpander hay Suzuki XL7, liệu Toyota Rush có vượt trội không?

Giá xe Toyota Rush niêm yết & lăn bánh tháng 1/2024

Toyota Toyota Rush 2024 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Toyota Toyota Rush 2024 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Toyota Rush Niêm yết Lăn bánh Hà Nội Lăn bánh HCM Lăn bánh tỉnh
S 1.5AT 634 triệu 741 triệu 729 triệu 710 triệu

Khuyến mãi khi mua Toyota Rush:

Giảm 10% phí bảo hiểm vật chất xe

Ưu đãi mua xe trả góp lãi suất thấp

Ưu nhược điểm Toyota Rush 7 chỗ 2024

Toyota Rush 2023 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia và chỉ có một phiên bản duy nhất là Rush S 1.5AT.

Ưu điểm:

  1. Thiết kế SUV Mạnh Mẽ: Toyota Rush 2023 mang đến dáng vẻ SUV cứng cáp, tạo ấn tượng mạnh mẽ và tương tự như “tiểu Fortuner”.
  2. Gầm Cao Linh Hoạt: Gầm cao giúp xe linh hoạt và năng động, phù hợp với nhiều điều kiện đường sá.
  3. Nội Thất Rộng Rãi: Nội thất xe có không gian rộng rãi, đảm bảo thoải mái cho hành khách.
  4. Trang Bị Hàng Đầu: Một số trang bị nổi bật đặt Toyota Rush vào hàng đầu trong phân khúc xe giá rẻ.
  5. Động Cơ Mạnh Mẽ: Động cơ 1.5L cho hiệu suất tốt khi di chuyển trong đô thị, không hề yếu.
  6. Dẫn Động Cầu Sau: Hệ thống dẫn động cầu sau giúp xe có khả năng đẩy tốt hơn trên đường đi.

Nhược điểm:

  1. Thiếu Một Số Trang Bị: Xe không được trang bị đầy đủ các tính năng như ghế bọc da, tựa để tay ghế lái, cảm biến gạt mưa, Cruise Control, gương chiếu hậu trong chống chói tự động, và gương chiếu hậu ngoài có kích thước hơi nhỏ.
  2. Vị Trí Nút Start/Stop Không Hợp Lý: Vị trí của nút Start/Stop được đánh giá là chưa hợp lý, có thể tạo khó khăn khi sử dụng.
  3. Vô Lăng Nhẹ, Thiếu Chính Xác ở Tốc Độ Cao: Vô lăng có cảm giác nhẹ và thiếu chính xác khi di chuyển ở tốc độ cao.
  4. Khả Năng Cách Âm Chưa Tốt ở Tốc Độ Cao: Khả năng cách âm của xe ở tốc độ cao được đánh giá là chưa tốt, có tiếng ù từ động cơ.

Kích thước Toyota Rush mới nhất

Toyota Toyota Rush 2024 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Toyota Toyota Rush 2024 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Toyota Rush 2023 sở hữu kích thước nhỏ gọn hơn đáng kể so với các đối thủ khác trong phân khúc xe 7 chỗ cỡ nhỏ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển trong thành phố. Với chiều cao gầm xe, Toyota Rush cũng có ưu thế linh hoạt hơn khi vận chuyển qua các địa hình khó khăn như đường gồ ghề, leo dốc, hay đi qua các khu vực ngập nước.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Kích thước Rush S 1.5AT
Dài x rộng x cao (mm) 4.435 x 1.695 x 1.705
Chiều dài cơ sở (mm) 2.685
Khoảng sáng gầm xe (mm) 220
Bán kính quay đầu (m) 5,2
Trọng lượng không tải (kg) 1.290

Đánh giá ngoại thất Toyota Rush mới nhất 

Toyota Rush 2023 tiếp tục mang đến phong cách SUV mạnh mẽ ở phần thân xe. Dải cản dưới được thiết kế đơn giản nhưng vẫn đảm bảo tăng tính thể thao. Thân xe được tạo dáng chắc chắn và mạnh mẽ với các đường gân nổi tạo điểm nhấn. Kích thước cơ bản của Toyota Rush có độ dài x rộng x cao là 4.435 mm x 1.695 mm x 1.705 mm, giúp xe trở nên nhỏ gọn và linh hoạt, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong đô thị.
 
Toyota Rush 2023 giữ phong cách SUV mạnh mẽ với các đường gân nổi tạo điểm nhấn
 
Các cửa sổ được thiết kế rộng rãi, cùng với trần xe cao giúp tạo không gian nội thất thoải mái và rộng rãi. Dáng đuôi xe có phần gọn gàng với đèn hậu thiết kế đơn giản, tạo điểm nhấn với đèn LED hiện đại. Điểm đặc biệt là Toyota Rush 2023 được trang bị đèn phanh thứ ba LED, nâng cao khả năng hiệu quả an toàn khi phanh đột ngột.
 
Ngoại thất Toyota Rush 2023 mang đến sự an toàn và mạnh mẽ, nhấn mạnh vào tính thể thao và đô thị của mẫu xe. Thiết kế khỏe khoắn và linh hoạt là điểm mạnh giúp Toyota Rush tạo nên sự độc đáo và phong cách trong phân khúc xe 7 chỗ giá rẻ.

Thân xe

Toyota Toyota Rush 2024 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Toyota Toyota Rush 2024 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Thân xe Toyota Rush 2023 trông cân đối và khá khỏe khoắn. Thân xe có nhiều đường dập nổi tăng thêm sự khỏe khoắn và tạo cảm giác đuôi xe cao hơn. Phần trên được trang bị khung nóc màu đen. Có một đường viền bổ sung ở dưới cùng của cửa sổ. Tay cầm có nút nhả thông minh nhưng tiếc là chỉ có màu thân xe chứ không có crom.

Thân xeToyota Rush 2023 nhìn cân đối, khá thể thao, đuôi xe caoGương chiếu hậu Toyota Rush có đầy đủ các chức năng cần thiết như chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ. Đây được coi là điểm sáng của Rush so với nhiều đối thủ trong cùng tầm giá.“Đôi chân” Toyota Rush 2023 cũng nổi bật trong phân khúc với thiết kế 17 inch 5 chấu kép hai tông màu đẹp mắt. Bởi hầu hết các đối thủ chỉ sử dụng mâm 16 inch. Bánh xe Rush có kích thước khá lớn.

Toàn bộ vòm bánh xe và các mép dưới thân xe được bọc nhựa đen dày dặn và bền bỉ với nhiều màu sắc của mẫu SUV.Toyota Rush 2023 được trang bị mâm 17 inch, 5 chấu xoáy hai tông màuPhía sauThiết kế phía sau Toyota Rush 2023 tiếp tục đi theo phong cách “an toàn” chung nhưng không lấn sân. So với hình dáng chung thì mặt sau của Rush hơi hẹp, không mang lại cảm giác đặc biệt.Phần trên có tích hợp cánh lướt gió tích hợp đèn phanh LED trên cao.

Phần đuôi xe chủ yếu sử dụng những đường nét sâu tạo nhiều khối cơ bắp, cho cảm giác khá khỏe khoắn. Phía dưới có ốp nhựa lớn tích hợp dải phản quang, cản sau có ốp màu bạc cùng phong cách với cản trước.Thiết kế đuôi xe Toyota Rush 2023 khá cơ bắp nhưng có vẻ hơi hẹpĐèn hậu Toyota Rush khá cơ bắp. Tuy không quá ấn tượng về đồ họa nội thất nhưng lại được đánh giá cao nhờ công nghệ full LED bao gồm đồng hồ đỗ xe, đèn phanh, đèn xi nhan và đèn lùi.Toyota Rush 2023 Đèn hậu Full LED – Dẫn đầu phân khúc.

Màu xe

Toyota Rush 2023 có 6 màu: màu trắng, màu bạc, màu đen, màu nâu, màu đỏ sậm và màu đồng.

Trang bị ngoại thất Toyota Rush mới nhất

Toyota Toyota Rush 2024 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Toyota Toyota Rush 2024 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Ngoại thất Rush S 1.5AT
Đèn trước LED
Đèn tự động
Đèn chiếu sáng ban ngày Không
Đèn sương mù
Đèn sau Full-LED
Đèn phanh trên cao LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện

 

Gập điện

Đèn báo rẽ

Cánh hướng gió nóc xe
Thanh đỡ nóc xe
Lốp 265/65R17

Đánh giá nội thất Toyota Rush 2024

Toyota Toyota Rush 2024 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Toyota Toyota Rush 2024 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Về không gian nội thất, Toyota Rush 2023 thể hiện sự tập trung vào tính thực dụng. Nội thất của xe khá rộng rãi, tuy nhiên, trang bị chỉ ở mức đủ dùng.

Bảng taplo của Toyota Rush được thiết kế khá đơn giản. Cụm màn hình và hệ thống điều khiển trung tâm được bố trí gọn gàng ở giữa. Vật liệu chủ yếu sử dụng là nhựa cứng giả da.

Mặc dù thiết kế đơn giản, nhưng không gian nội thất của Toyota Rush không nhàm chán. Hãng Toyota đã chăm sóc để tạo điểm nhấn, ví dụ như phần dưới được ốp nhựa giả da màu trắng tạo sự tương phản nổi bật. Ngoài ra, nhiều chi tiết như cụm màn hình, cửa gió được viền bằng chrome sáng bóng, tạo nên sự sang trọng. Bảng điều khiển điều hòa hiện đại với màn hình LCD, các phím gãy gọn và hai núm xoay lớn cũng là điểm đẹp mắt khác của nội thất.

Ghế ngồi và khoang hành lý

Toyota Toyota Rush 2024 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Toyota Toyota Rush 2024 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mặc dù có kích thước khá nhỏ gọn, nhưng Toyota Rush khéo léo tối ưu hóa không gian để tạo ra một không gian tương đối thoải mái trên cả 7 vị trí ngồi trên 3 hàng ghế.
 
Với kích thước nhỏ, hàng ghế trước vẫn có đủ không gian để đặt chân. Hàng ghế thứ hai khá tốt, trong khi hàng ghế thứ ba có trần và không gian đủ cho người ngồi cao 1,75m.
 
Mặc dù chỉ có ghế bọc nỉ như nhiều xe trong phân khúc, nhưng người mua có thể nâng cấp lên ghế bọc da nếu muốn có không gian nội thất sang trọng hơn.

>>>> Xem thêm 

Thu mua ô tô cũ 

 
Tính năng chỉnh ghế trên Toyota Rush ở mức cơ bản, với ghế lái có thể điều chỉnh tay 6 hướng và ghế phụ chỉnh tay 4 hướng. Hàng ghế trước không có hộp đựng đồ và không có tựa tay, điều này có thể làm cho việc sử dụng trở nên không tiện lợi. Hàng ghế thứ hai có chức năng gập 6:4, còn hàng ghế thứ ba gập 5:5.
 
Mặc dù là xe 7 chỗ nhưng do kích thước không quá lớn, nên khoang hành lý của Toyota Rush khá khiêm tốn, chỉ có dung tích 213 lít.

Khu vực lái

Toyota Toyota Rush 2024 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Toyota Toyota Rush 2024 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Khu vực lái xe trên Toyota Rush 2023 có thiết kế tương đối cơ bản. Vô lăng của xe được bọc da, tuy nhiên, có thể vì loại da không cao cấp nên cảm giác chưa đạt được độ mềm mại mong muốn, dễ khiến người lái nhầm lẫn với vật liệu nhựa giả da. Thiết kế vô lăng theo dạng 3 chấu, được mạ bạc tạo điểm nhấn.
 
Cụm đồng hồ sau vô lăng của Toyota Rush được thiết kế theo kiểu truyền thống đơn giản, chỉ có một màn hình hiển thị thông tin nhỏ.
 
Về trang bị, Toyota Rush 2023 có chìa khoá thông minh và khởi động bằng nút bấm, nhưng thiếu gương chiếu hậu trong chống chói tự động và đặc biệt là không có chức năng điều khiển hành trình (Cruise Control). Điều này có thể được xem là một nhược điểm lớn, đặc biệt khi chạy xa và thiếu Cruise Control làm giảm tiện ích. Ngoài ra, các tính năng cao cấp như phanh tay điện tử, giữ phanh tự động cũng không có trên Toyota Rush 2023.
 
Một nhược điểm nhỏ nhưng gây khó chịu trên Toyota Rush là vị trí nút khởi động, đặt ở góc phải dưới vô lăng, có thể làm cấn chân phải của người lái, đặc biệt là với những người cao lớn.

Tiện nghi Toyota Rush mới nhất 

Hệ thống giải trí trên Toyota Rush tiếp tục sử dụng màn hình cảm ứng 7 inch, đặc trưng của nhiều mẫu xe Toyota khác. Tuy nhiên, phần hệ thống âm thanh là điểm nổi bật với hệ thống loa gồm 8 loa, nâng cao trải nghiệm âm thanh so với mức thông thường là 6 loa. Xe cũng hỗ trợ nhiều tính năng như đàm thoại rảnh tay, kết nối Bluetooth đầy đủ, cổng AUX, USB, Wifi, HDMI và tích hợp kết nối với điện thoại thông minh.

Trang bị nội thất Toyota Rush mới nhất 

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Nội thất Rush S 1.5AT
Vô lăng Bọc da
Vô lăng có nút điều khiển
Vô lăng điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD
Điều khiển hành trình Không
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động Không
Chất liệu ghế Nỉ
Ghế lái Chỉnh tay 6 hướng
Ghế hành khách trước Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ 2 Gập 6:4
Hàng ghế thứ 3 Gập 5:5
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Hệ thống giải trí Màn hình cảm ứng 7 inch
Âm thanh 8 loa
Kết nối điện thoại thông minh
Đàm thoại rảnh tay
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm chống kẹt Cửa ghế lái

Thông số kỹ thuật Toyota Rush mới nhất

Toyota Toyota Rush 2024 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Toyota Toyota Rush 2024 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Toyota Rush 2023 được trang bị động cơ xăng 1.5L, mã hiệu 2NR-VE, với 4 xy-lanh thẳng hàng. Động cơ này có khả năng sản sinh công suất cực đại lên đến 102 mã lực tại 6.300 vòng/phút, và mô-men xoắn cực đại đạt 134Nm tại 4.200 vòng/phút. Để hoàn thiện hệ thống truyền động, Toyota Rush sử dụng hộp số tự động 4 cấp và có dẫn động cầu sau.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Thông số kỹ thuật Rush S 1.5AT
Động cơ 1.5L xăng
Công suất cực đại (Ps/rpm) 102/6.300
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 134/4.200
Hộp số 4AT
Dẫn động RWD
Hệ thống treo trước/sau McPherson/Phụ thuộc đa liên kết
Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống

Đánh giá an toàn Toyota Rush mới nhất 

Toyota Rush 2023 đạt chuẩn an toàn cao với 5 sao theo tiêu chuẩn ASEAN NCAP. Xe được trang bị một loạt các tính năng an toàn quan trọng bao gồm hệ thống hỗ trợ phanh ABS/EBD/BA, kiểm soát lực kéo, ổn định thân xe, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cùng với 6 túi khí. Để hỗ trợ quá trình đỗ xe, xe còn trang bị camera lùi và 2 cảm biến phía sau.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Trang bị an toàn Rush S 1.5AT
Hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA
Kiểm soát lực kéo
Cân bằng điện tử
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Số túi khí 6
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (sau)
Camera lùi

Đánh giá vận hành Toyota Rush mới nhất

Toyota Toyota Rush 2024 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Toyota Toyota Rush 2024 Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Động cơ

Khi nói đến các thông số kỹ thuật của chiếc xe 7 chỗ với động cơ 1.5L và hộp số tự động 4 cấp, nhiều người có thể có ấn tượng không tích cực về Toyota Rush, coi đó là điều khiển xe “yếu” hoặc “tệ”. Tuy nhiên, thực tế lại hoàn toàn khác.
 
Mặc dù chỉ trang bị động cơ 1.5L với công suất 102 mã lực, nhưng nhờ trọng lượng nhẹ chỉ 1.290 kg (so với hơn 1.725 kg của Toyota Innova), Toyota Rush hoàn toàn có đủ sức mạnh. Đặc biệt, Rush là một trong số ít các mô hình trong phân khúc có dẫn động cầu sau. Điều này giúp xe có khả năng đẩy tốt hơn, đặc biệt khi chở đầy 7 người. Ở những khu vực có địa hình đồi núi, động cơ của Rush thể hiện khả năng vượt trội. Xe được đánh giá là đáp ứng tốt các yêu cầu vận hành, không hề “yếu” như một số người chỉ trích mà chưa trải nghiệm.
 
Tuy nhiên, nếu nói về tốc độ tăng tốc, Toyota Rush có thể cảm nhận được sự ồn ào, chậm rãi ở mức độ nào đó. Khi chở đủ 7 người trên đường cao tốc, sức mạnh có vẻ hạn chế. Tuy nhiên, điều này có lẽ không ảnh hưởng nhiều đến trải nghiệm lái xe, vì Rush chủ yếu hướng đến khách hàng gia đình hoặc dịch vụ cơ bản.
 
Về hộp số, hộp số tự động 4 cấp của Toyota Rush được đánh giá là một lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, so sánh với Mitsubishi Xpander, hộp số của Rush có thể trải qua một số trở ngại khi vận hành, không mượt mà như đối thủ.

Vô lăng

Toyota Rush trang bị hệ thống trợ lực lái điện, mang lại trải nghiệm lái xe ổn định. Khi di chuyển trong thành phố, vô lăng của Rush rất nhẹ nhàng, tạo cảm giác thoải mái, linh hoạt, và dễ lái, phù hợp với sở thích của đa số người lái. Tuy nhiên, với những người thích cảm giác vô lăng nặng hơn, chắc chắn hơn, họ có thể ưa thích một vô lăng nặng hơn một chút, lì hơn. Điều này là do Toyota Rush, mang đậm phong cách SUV, có thể hấp thụ sự cứng cáp của một vô lăng nặng hơn.
 
Vô lăng chắc chắn không chỉ mang lại cảm giác lái xe chính xác hơn ở tốc độ cao, mà còn giúp tăng khả năng phản hồi. Theo trải nghiệm thực tế, khi di chuyển trên đường cao tốc, vô lăng của Toyota Rush có thể có một chút thiếu chính xác, với phản ứng chậm nhịp.
 
Hệ thống treo của Toyota Rush sử dụng kiểu treo trước McPherson và treo sau đa điểm. Mặc dù kiểu hệ thống treo này giúp xe ổn định và giảm thiểu sự chòng chành, nhưng độ êm không nổi bật. Việc chọn lựa kiểu hệ thống treo này cũng phản ánh sự chăm chỉ của Toyota trong việc tối ưu hóa hiệu suất. Hệ thống treo sau cứng hơn giúp chiếc xe có độ chắc chắn khi chở đủ 7 người cùng hành lý phía sau.
 
Mặc dù được phân loại là “SUV,” nhưng thực tế Toyota Rush có kết cấu unibody thân xe khung liền. Mặc dù không giống như kiểu kết cấu body-on-frame, nhưng với khung GOA của Toyota, Rush vẫn đảm bảo một mức độ chắc chắn nhất định. Điều này làm cho chiếc xe linh hoạt ở nhiều điều kiện địa hình khác nhau.

Khả năng cách âm

Toyota Rush có độ ồn tương đối thấp, với cách âm gầm xe được cải thiện so với Toyota Avanza. So với Mitsubishi Xpander, mức độ ồn thực tế đo được trên Toyota Rush thấp hơn một chút. Động cơ của xe không tạo ra âm thanh quá ồn ào, thậm chí còn giảm độ rung. Tuy nhiên, có một số tiếng ồn ù ù xuất hiện, đặc biệt là khi xe đang di chuyển ở tốc độ cao.

Mức tiêu hao nhiên liệu Toyota Rush mới nhất 

Với động cơ kích thước nhỏ 1.5L, hiển nhiên mức tiêu thụ nhiên liệu của Toyota Rush 2023 không cao. Cụ thể, mức tiêu thụ nhiên liệu theo thông số mà nhà sản xuất công bố là:

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Mức tiêu hao nhiên liệu Rush (lít/100km) Trong đô thị Ngoài đô thị Hỗn hợp
8,2 5,8 6,7

Trong phân khúc xe 7 chỗ cỡ nhỏ hiện nay, Toyota Rush đối đầu với các đối thủ cạnh tranh như Suzuki XL7, Suzuki Ertiga, Kia Rondo và đặc biệt là Mitsubishi Xpander. Ngoài ra, cũng có nhiều người mua đang phân vân giữa Toyota Rush và một số mẫu xe 5 chỗ gầm cao cỡ nhỏ cùng tầm giá như Hyundai Kona, Kia Seltos và các mô hình khác.

So sánh Toyota Rush và Mitsubishi Xpander

Mitsubishi Xpander là đối thủ cạnh tranh trực tiếp và mạnh mẽ nhất của Toyota Rush. Trong so sánh giữa Rush và Xpander, cả hai xe đều sử dụng động cơ 1.5L mang lại sức mạnh đầu ra tương đương, tuy nhiên, Xpander có vẻ “nhỉnh” hơn một chút.
 
Về trang bị, Rush và Xpander không có sự chênh lệch quá lớn. Mỗi chiếc xe có những điểm mạnh riêng. Toyota Rush được đánh giá cao với cụm đèn trước tự động, đèn hậu full LED, điều hòa tự động và hệ thống an toàn bao gồm 6 túi khí và 2 cảm biến phía sau, cũng như đạt chuẩn an toàn 5 sao ASEAN NCAP. Mitsubishi Xpander Cross, từ phía mình, có lợi thế với đèn sương mù LED, gương chiếu hậu tự chói và hệ thống Cruise Control.
 
Về kiểu dáng, Rush theo phong cách SUV, trong khi Xpander Cross vẫn giữ chất lượng MPV nhiều hơn. Ngôn ngữ thiết kế của Rush có vẻ trầm lặng, trong khi Xpander mang đến vẻ ngoại hình cá tính và trẻ trung hơn. Về không gian nội thất, Xpander, với kích thước lớn hơn (đặc biệt là về chiều rộng), mang lại không gian rộng rãi hơn so với Rush.
 
Trong khi so sánh về khả năng vận hành thực tế, sự khác biệt giữa Rush và Xpander không lớn. Tuy nhiên, khi xem xét kỹ, có thể nói Xpander có khả năng tăng tốc mượt mà hơn và vô lăng của nó linh hoạt hơn. Trong khi đó, Rush có thân xe ổn định hơn khi di chuyển ở tốc độ cao.
 
Quyết định giữa việc mua Toyota Rush hay Mitsubishi Xpander sẽ phụ thuộc vào tiêu chí và ưu tiên cá nhân của người mua. Nếu mối quan tâm chính là không gian rộng rãi, Xpander có vẻ là sự lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu quan trọng hơn là uy tín thương hiệu và sự gọn gàng của phong cách SUV, thì Toyota Rush là một lựa chọn đáng xem xét.

Có nên mua Toyota Rush?

Trong phân khúc xe 7 chỗ tầm giá, không có mẫu xe nào hoàn hảo và Toyota Rush cũng không phải ngoại lệ. Mặc dù có những điểm yếu, nhưng cũng không thiếu những ưu điểm đặc trưng làm nổi bật mẫu xe này. Sự thịnh hành của Toyota Rush trên thị trường, dù với những điểm yếu cụ thể, chứng tỏ sức hấp dẫn của nó đối với người tiêu dùng.

Tổng kết 

So với những đối thủ thuần chất MPV trong phân khúc xe 7 chỗ dưới 600 triệu như Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Suzuki Ertiga, Toyota Rush mang đến sự khác biệt với thiết kế gọn gàng, phong cách SUV và khung gầm chắc chắn, đồng thời đạt chuẩn an toàn 5 sao ASEAN NCAP. Với những người yêu thích thương hiệu Toyota và mong muốn sở hữu một chiếc xe có vẻ ngoại hình mạnh mẽ như Fortuner nhưng vẫn giữ được tính tiện ích và tiết kiệm, Toyota Rush là lựa chọn thay thế không tồi, thậm chí có thể nói là rất tốt.
>>>>> Xem thêm 
 
Rate this post
[bvlq_danh_muc]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *