Toyota Innova 2024: Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Giá lăn bánh Toyota Innova 2024 có thể giành lại ngôi vương từ tay Mitsubishi Xpander nhờ một số nâng cấp về thiết kế và trang bị được đánh giá cao?Ra mắt năm 2006, Toyota Innova nhanh chóng trở thành mẫu MPV 7 chỗ cỡ trung có doanh số “khủng” tại Việt Nam. Tuy nhiên, khi Mitsubishi Xpander xuất hiện, Toyota Innova đã đánh mất “ngôi vương” vào tay “đàn em” trẻ trung và hiện đại hơn. Có nên mua xe Toyota Innova lúc này không?.

Giá xe Toyota Innova niêm yết & lăn bánh tháng 1/2024

Toyota Innova Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Toyota Innova Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Toyota Innova 2024 được phân chia thành bốn phiên bản khác nhau, bao gồm 2.0E MT, 2.0G AT, Venturer và 2.0V AT. Giá niêm yết cho từng phiên bản như sau: 755 triệu đồng cho bản 2.0E MT, 870 triệu đồng cho bản 2.0G AT, 885 triệu đồng cho bản Venturer và 995 triệu đồng cho bản 2.0V AT.
 
Đối với Toyota Camry 2024, giá lăn bánh chưa bao gồm giảm giá và khuyến mãi vào tháng 1/2024, thông tin chi tiết về giá cụ thể có thể thay đổi tùy theo các chương trình khuyến mãi và giảm giá của nhà sản xuất.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Toyota Innova Niêm yết Lăn bánh Hà Nội Lăn bánh HCM Lăn bánh tỉnh
2.0E MT 755 triệu 823 triệu 816 triệu 797 triệu
2.0G AT 870 triệu 945 triệu 936 triệu 917 triệu
Venturer 885 triệu 961 triệu 952 triệu 933 triệu
2.0V AT 995 triệu 1,077 tỷ 1,068 tỷ 1,049 tỷ

Ưu đãi khi mua Toyota Innova trả góp 2024

Toyota Innova Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Toyota Innova Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Hiện nay, Toyota cung cấp các gói mua xe Toyota Innova trả góp với nhiều ưu đãi khác nhau, bao gồm:

  1. Gói vay truyền thống:

    • Thời hạn vay: Từ 12 đến 84 tháng.
    • Tỷ lệ vay tối đa: 80 – 85% giá trị xe.
    • Phương thức thanh toán: Trả định kỳ hàng tháng.
    • Ưu điểm: Khách hàng có thể lựa chọn lãi suất tối ưu hoặc lãi suất linh hoạt theo nhu cầu cá nhân.
  2. Gói vay Balloon:

    • Thời hạn vay: Từ 12 đến 84 tháng.
    • Tỷ lệ vay tối đa: 80 – 85% giá trị xe, tối đa 30% phụ kiện.
    • Phương thức thanh toán: Trả định kỳ hàng tháng/hàng quý và thanh toán một lần Balloon cuối kỳ.
    • Ưu điểm: Khách hàng có thể lựa chọn lãi suất tối ưu hoặc lãi suất linh hoạt, với số tiền thanh toán hàng tháng nhỏ và mức thanh toán cuối kỳ linh hoạt.
  3. Gói vay 50/50:

    • Thời hạn vay: 12 tháng.
    • Tỷ lệ vay tối đa: 50% giá trị xe.
    • Phương thức thanh toán: Thanh toán nợ gốc và lãi một lần vào cuối kỳ.
    • Ưu điểm: Lãi suất cố định, chủ động về tài chính, không áp lực thanh toán hàng tháng, thủ tục đơn giản.

Điều này giúp khách hàng linh hoạt chọn lựa gói vay phù hợp với nhu cầu tài chính và mong muốn cá nhân của họ khi mua xe Toyota Innova.

Ưu nhược điểm Toyota Innova 7 chỗ 2024

Toyota Innova Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Toyota Innova Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Toyota Innova 2024 được sản xuất và phân phối thông qua quá trình lắp ráp trong nước, với bốn phiên bản khác nhau: 2.0E MT, 2.0G AT, Venturer và 2.0V AT.

Ưu điểm:

  1. Nội thất rộng rãi, thoải mái trên cả ba hàng ghế.
  2. Bổ sung nhiều trang bị mới như đèn LED định vị, đèn sương mù LED, tăng số lượng cảm biến, và màn hình trung tâm 8 inch.
  3. Sự nâng cấp trang bị giữa các phiên bản giảm đáng kể.
  4. Khả năng di chuyển nhẹ nhàng và linh hoạt khi sử dụng trong thành phố.
  5. Vận hành êm ái, độ bền cao và tiết kiệm nhiên liệu.
  6. Hệ thống treo êm, khung gầm đằm chắc.
  7. Hệ thống an toàn được đánh giá cao.
  8. Khả năng cách âm khá tốt.
  9. Tính thanh khoản cao.

Nhược điểm:

  1. Giá xe tương đối cao, đặc biệt là đối với phiên bản 2.0V.
  2. Hiệu suất không mạnh mẽ khi sử dụng trên đường trường.
  3. Vô lăng nặng khi di chuyển trong đô thị.
  4. Thiếu một số trang bị như cảm biến gạt mưa tự động, Cruise Control, cửa sổ trời…

Kích thước Toyota Innova 2024 

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Kích thước Innova
Dài x rộng x cao (mm) 4.735 x 1.830 x 1.795
Chiều dài cơ sở (mm) 2.750
Khoảng sáng gầm xe (mm) 178
Bán kính quay đầu (m) 5,4
Trọng lượng không tải (kg) 1.755

Đánh giá ngoại thất Toyota Innova 2024

Toyota Innova Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Toyota Innova Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Kể từ khi chuyển sang thế hệ thứ hai, Toyota Innova đã được đánh giá cao về diện mạo hiện đại và thu hút hơn. Là một mẫu xe MPV 7 chỗ đô thị, Toyota Innova giữ được đặc điểm của dòng xe đa dụng mà không làm mất đi sự linh hoạt, được thiết kế bằng những đường nét nhẹ nhàng và thanh lịch.

So với các đối thủ “đàn em” như Mitsubishi Xpander, Toyota Innova có thể không nổi bật nhưng vẫn đáp ứng được sự hài lòng của đa số người dùng. Thiết kế trung tính, dáng vẻ bền bỉ của nó cũng đóng góp vào sự thành công của mẫu xe 7 chỗ “quốc dân” này.

Trong lần nâng cấp gần đây, Toyota Innova 2024 trải qua những thay đổi nhẹ về thiết kế, chủ yếu tập trung ở phần đầu xe, tạo nên ấn tượng hầm hố hơn so với phiên bản trước.

Thiết kế: Đầu xe

Khi nhìn từ trực diện, Toyota Innova 2024 thu hút người nhìn với lưới tản nhiệt hình lục giác mở rộng. Các thanh ngang bên trong được sơn đen bóng toàn bộ, trong khi đường viền chrome to bản ở phía dưới tạo nên một sự tương phản độc đáo, tăng thêm vẻ cứng cáp và vững chãi.

Phần hốc gió ở phía dưới được bố trí nằm lọt sâu trong một đường cắt xẻ dài. Đèn sương mù cũng tích hợp tại đây, hỗ trợ thêm vào sự hầm hố của thiết kế. Cản trước được thiết kế nâng cao, tăng thêm vẻ mạnh mẽ.

Cụm đèn trước của Toyota Innova 2024 liên kết mượt mà với lưới tản nhiệt, được kèm theo đường viền chrome bao quanh, tạo nên một ấn tượng sắc sảo. Tất cả các phiên bản cao cấp của Innova sử dụng đèn LED Projector, có tính năng tự động bật/tắt và tự động cân bằng góc chiếu. Bản 2.0V còn được nâng cấp thêm đèn sương mù LED, tăng tính thẩm mỹ và tiện ích.

Bộ đèn LED định vị ban ngày trên Toyota Innova 2024 được thiết kế vô cùng esthetically. Đèn báo rẽ được tách rời từ cụm đèn chính và được hạ xuống ở mức thấp.

Đèn báo rẽ của Toyota Innova 2024 được đặt ở mức thấp Toyota Innova 2024 được trang bị đèn LED Projector hiện đại

Tiếc rằng, đèn chiếu xa và đèn báo rẽ trên Toyota Innova 2024 vẫn sử dụng bóng đèn Halogen. Hơn nữa, xe vẫn chưa cập nhật cảm biến gạt mưa tự động.

Thân xe

Dáng lớn của Toyota Innova mang lại không gian rộng rãi bên trong nội thất. Thay vì có form của một MPV trông khá nặng nề, hãng ô tô Nhật Bản đã làm cho thân xe Innova trở nên thanh thoát hơn, với những đường gân và dập tạo hình mạnh mẽ.

Thân xe Toyota Innova 2024 thiết kế thanh thoát

Tay nắm cửa của Toyota Innova được làm từ chrome sang trọng. Gương chiếu hậu tích hợp các tính năng như gập điện, chỉnh điện và đèn báo rẽ.

Gương chiếu hậu của Toyota Innova 2024 có đầy đủ các tính năng

Ở mâm và lốp, bản 2.0V của Toyota Innova 2024 trang bị mâm 17 inch kèm theo lốp 215/55R17. Các phiên bản khác vẫn giữ mâm 16 inch và lốp 205/65R16.

Trừ phiên bản 2.0V sử dụng mâm 17 inch, các phiên bản khác đều dùng mâm 16 inch Đuôi xe

Cụm đèn hậu được thiết kế theo hình chữ L ngược, giống như cặp răng nanh, là điểm nhấn chính ở phần đuôi xe của Toyota Innova 2024. Đáng tiếc rằng, ngay cả trong phiên bản cao cấp 2.0V với giá lăn bánh trên 1 tỷ đồng, xe vẫn chưa được trang bị đèn hậu LED, vẫn sử dụng bóng đèn thông thường.

Màu xe

Toyota Innova 2024 có 4 màu: bạc, đồng, trắng và trắng ngọc trai. Riêng Toyota Innova Venturer có 3 màu: đen, đỏ và rắng ngọc trai.

Trang bị ngoại thất

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Ngoại thất Innova 2.0E MT 2.0G AT Venturer 2.0V AT
Đèn chiếu gần Halogen LED Projector LED Projector LED Projector
Đèn chiếu xa Halogen Halogen Halogen Halogen
Đèn tự động Không
Đèn cân bằng góc chiếu Chỉnh tay Tự động Tự động Tự động
Đèn sương mù LED
Đèn hậu Thường Thường Thường Thường
Đèn phanh trên cao LED LED LED LED
Sấy kính sau
Gương chiếu hậu Chỉnh điện

 

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện

 

Gập điện

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện

 

Gập điện

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện

 

Gập điện

Đèn báo rẽ

Tay nắm cửa ngoài Màu xe Mạ chrome Mạ chrome Mạ chrome
Bodykit thể thao Không Không Không
Lốp 205/65R16 205/65R16 205/65R16 215/55R17

Đánh giá nội thất Toyota Innova 2024

Toyota Innova Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Toyota Innova Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Khi nhắc đến Toyota Innova, người ta liên tưởng ngay đến không gian rộng rãi. Thực sự, trong phân khúc xe 7 chỗ dưới 1 tỷ đồng, khó có mẫu xe nào có thể sánh kịp với chiếc xe “quốc dân” này về độ rộng rãi.

Thiết kế tổng thể: Thiết kế nội thất của Toyota Innova tập trung chủ yếu vào tính thực dụng. Chất liệu sử dụng vẫn là nhựa, nhưng việc thêm ốp gỗ và những đường viền mạ bạc trang trí giúp tạo nên cảm giác sang trọng.

Khu vực taplo của Toyota Innova 2024 tiếp tục giữ nguyên thiết kế từ phiên bản trước đó. Ghế ngồi và khoang hành lý: Hầu hết các mẫu xe 7 chỗ hiện nay thuộc dòng crossover hoặc SUV thường có cấu hình 5+2 với hàng ghế thứ ba chỉ đóng vai trò như ghế phụ. Trái ngược lại, Toyota Innova được thiết kế là dòng đa dụng MPV, tập trung chủ yếu vào việc chở nhiều hành khách kết hợp với đồ đạc, hàng hóa đơn giản.

Điều này giúp mẫu xe này có không gian 7 chỗ ngồi thực sự rộng rãi ở cả 3 hàng ghế. Thậm chí, Innova còn được coi là xe 8 chỗ với hàng ghế thứ ba có thể chở được 3 người. Về mặt này, Innova khó có đối thủ, đặc biệt so với “đàn em” Xpander.

Ghế đầu của Toyota Innova 2024 có mặt đệm rộng, tựa lưng có độ ôm vừa phải, mang lại sự hỗ trợ tốt. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng chỉ có trên phiên bản Innova 2.0V, trong khi các phiên bản khác vẫn sử dụng cơ cấu điều chỉnh tay 6 hướng. Ghế hành khách trước có thể điều chỉnh tay 4 hướng.

Toyota Innova Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Toyota Innova Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Hàng ghế đầu Toyota Innova 2024: Hàng ghế đầu của Toyota Innova 2024 đặc trưng bởi mặt đệm rộng và tựa lưng ghế ôm vừa phải. Một chi tiết mà nhiều người dùng không hài lòng là chiều dài ngắn của bệ để tay trung tâm. Trong những chuyến đi dài, bệ để tay này có thể không đáp ứng đầy đủ, gây mệt mỏi cho người lái.

Hàng ghế thứ hai: Hàng ghế thứ hai trên Toyota Innova 2024 có sự khác biệt giữa phiên bản “tiền tỷ” Innova 2.0V và các phiên bản khác. Trên phiên bản 2.0V, có 2 ghế ngồi độc lập, để trống giữa, có thể điều chỉnh 4 hướng và gập được. Đây là loại “ghế doanh nhân,” thường xuất hiện ở các mẫu MPV cỡ lớn, tạo ra trải nghiệm cao cấp.

Các phiên bản khác sử dụng ghế truyền thống. Hàng ghế thứ hai là một băng ghế kéo dài với 2 tựa đầu chính và 1 tựa đầu phụ nhỏ ở giữa, có thể gập tỷ lệ 6:4. Người dùng đánh giá rất cao về sự rộng rãi của hàng ghế thứ hai trên Innova, với không gian trần và chỗ để duỗi chân thoải mái, cũng như việc ra vào dễ dàng.

Hàng ghế thứ ba: Hàng ghế thứ ba của Innova 2024 rộng rãi hơn so với các đối thủ cùng phân khúc, có thể gập tỷ lệ 5:5. Tựa lưng của hàng ghế này khá thoải mái, và khoảng trần vẫn giữ được sự thoáng đãng. Mặc dù không được trang bị da cho tất cả các phiên bản, nhưng sự linh hoạt của khoang hành lý cũng là điểm lợi của Innova, có thể mở rộng bằng cách gập các hàng ghế sau.

Khu vực lái Toyota Innova 2024

Toyota Innova Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Toyota Innova Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Khu vực lái của Toyota Innova 2024:
Khu vực lái của Toyota Innova 2024 được thiết kế đơn giản với chức năng đủ dùng. Vô lăng kiểu 4 chấu mang đậm nét nam tính, có thể điều chỉnh 4 hướng. Trên vô lăng, ngay cả ở bản thấp nhất 2.0E, tích hợp các phím điều khiển. Trong lần nâng cấp gần đây, phiên bản Innova 2.0G cũng được trang bị vô lăng bọc da và ốp gỗ, tương tự như 2.0V và Venturer. Tuy nhiên, phiên bản số sàn thấp nhất vẫn sử dụng vô lăng dạng nhựa trơn.
 
Vô lăng Innova 2024 có thiết kế 4 chấu, bọc da và có ốp gỗ
 
Bảng đồng hồ phía sau vô lăng Innova có dạng optitron, đi kèm màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2 inch, tạo ra một giao diện ưa nhìn. Tuy nhiên, đối với bản Innova số sàn, vẫn sử dụng bảng đồng hồ analog kèm màn hình hiển thị đơn sắc.
 
Bảng đồng hồ Innova 2024 được trang bị màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2 inch
 
Trong phiên bản mới nhất năm 2024, cả Innova Venturer và 2.0G cũng được trang bị chìa khóa thông minh và hệ thống khởi động bằng nút bấm, giống như bản 2.0V. Tuy nhiên, các tính năng hỗ trợ lái hiện đại như hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control, gương chiếu hậu trong chống chói tự động, phanh tay điện tử, chế độ giữ phanh tự động… vẫn chưa được tích hợp.

Tiện nghi Toyota Innova 2024

Toyota Innova Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Toyota Innova Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Hệ thống giải trí của Toyota Innova 2024: Trang bị hệ thống giải trí, Toyota Innova 2024 sở hữu màn hình cảm ứng kích thước 8 inch, trên hầu hết các phiên bản. Riêng bản số sàn, được trang bị màn hình cảm ứng 7 inch. Hệ thống âm thanh của xe gồm 6 loa, tạo ra trải nghiệm âm thanh đa chiều. Tất cả các phiên bản Innova đều hỗ trợ kết nối với điện thoại thông minh, đồng thời có sẵn cổng kết nối AUX, USB, và Bluetooth, giúp người lái và hành khách có thể thưởng thức nhiều tùy chọn giải trí.

Tiện nghi của Toyota Innova 2024:

  • Hệ thống điều hoà tự động 2 vùng, với cửa gió riêng cho hàng ghế thứ hai và thứ ba, mang lại sự thoải mái và tiện lợi cho mọi hành khách. Hệ thống điều hoà này được đánh giá là hiệu quả, làm lạnh nhanh và sâu.
  • Điều hoà chỉnh tay vẫn được sử dụng trên bản Innova 2.0E MT.
  • Innova 2024 trang bị hộp làm mát, khoá cửa điện, chức năng khoá cửa từ xa, cửa sổ chỉnh điện 1 chạm cho tất cả cửa (bản số sàn chỉ có ở cửa ghế lái).
  • Tuy nhiên, mặc dù được trang bị nhiều tiện ích, nhưng Innova 2024 vẫn chưa có tính năng cốp điện.

Trang bị nội thất Toyota Innova 2024

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Nội thất Innova 2.0E MT 2.0G AT Venturer 2.0V AT
Vô lăng Urethane Bọc da Bọc da Bọc da
Vô lăng có nút điều khiển
Vô lăng chỉnh 4 hướng
Cụm đồng hồ Analog Optitron Optitron Optitron
Màn hình hiển thị đa thông tin Đơn sắc TFT 4,2 inch TFT 4,2 inch TFT 4,2 inch
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm Không
Chất liệu ghế Nỉ Nỉ cao cấp Nỉ cao cấp Da
Ghế lái Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Ghế hành khách trước Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ 2 Gập 6:4 Gập 6:4 Gập 6:4 Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng
Hàng ghế thứ 3 Gập 5:5 Gập 5:5 Gập 5:5 Gập 5:5
Điều hoà Chỉnh tay 2 vùng Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng
Màn hình cảm ứng 7 inch 8 inch 8 inch 8 inch
Âm thanh 6 loa 6 loa 6 loa 6 loa
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh
Mở cửa thông minh Không
Kính điện 1 chạm chống kẹt Cửa ghế lái Tất cả Tất cả Tất cả

Thông số kỹ thuật Toyota Innova 2024

Toyota Innova 2024 trang bị động cơ 2.0L 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I, mang lại công suất cực đại 137 mã lực tại 5.600 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 183 Nm tại 4.000 vòng/phút. Xe có sự linh hoạt trong lựa chọn hộp số, bao gồm hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 6 cấp, đáp ứng đa dạng nhu cầu vận hành của người lái.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Thông số kỹ thuật Innova 2.0E MT 2.0G AT Venturer 2.0V AT
Động cơ 2.0L 2.0L 2.0L 2.0L
Công suất cực đại (ps/rpm) 137/5.600 137/5.600 137/5.600 137/5.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 183/4.000 183/4.000 183/4.000 183/4.000
Hộp số 5MT 6AT 6AT 6AT
Trợ lực lái Thuỷ lực Thuỷ lực Thuỷ lực Thuỷ lực
Chế độ lái ECO & POWER ECO & POWER ECO & POWER ECO & POWER
Hệ thống treo trước/sau Tay đòn kép/Liên kết 4 điểm với tay đòn bên
Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống

Đánh giá an toàn Toyota Innova 2024

Đối với khía cạnh an toàn, Toyota Innova 2024 đặt nổi bật khi đạt tiêu chuẩn an toàn cao với đánh giá 5 sao từ ASEAN NCAP. Trong lần nâng cấp gần đây, hệ thống cảm biến hỗ trợ phía trước và sau đã được tăng lên từ 2 lên 6 cảm biến cho tất cả các phiên bản. Các tính năng an toàn khác được duy trì như trước, bao gồm hệ thống phanh ABS – EBD – BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc, 7 túi khí, camera lùi và nhiều tính năng an toàn khác, đảm bảo sự an tâm và bảo vệ cho hành khách trong mọi chuyến đi.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Trang bị an toàn Innova 2.0E MT 2.0G AT Venturer 2.0V AT
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Khởi hành ngang dốc
Số túi khí 7 7 7 7
Camera lùi
Cảm biến trước/sau 6 6 6 6

Đánh giá vận hành Toyota Innova 2024


Động cơ

Toyota Innova thường bị chỉ trích về cảm giác lái “yếu” và “chán” theo đánh giá của một số người. Tuy nhiên, với một mẫu xe MPV 7 chỗ, nơi ưu tiên là sự rộng rãi trong cabin để chở hành khách và hàng hoá, không thể kỳ vọng mức cảm giác lái bốc lên hay thể thao.
 
Khối động cơ 2.0L được đánh giá là “đủ dùng” để làm cho chiếc xe, có trọng lượng hơn 1,7 tấn, di chuyển một cách nhẹ nhàng. Trong thành phố, Innova thể hiện tính linh hoạt, không gặp vấn đề nào đáng kể. Khả năng tăng tốc ở dải tốc độ thấp là ổn định, và bán kính quay đầu tối thiểu chỉ 5,4 m giúp Innova dễ dàng di chuyển trong đô thị.
 
Khi ra ngoại ô, Innova có thể cảm thấy một chút cồng kềnh khi vận chuyển đầy đủ 7 người cùng hành lý. Ở tốc độ cao, xe có xu hướng trở nên mạnh mẽ hơn, với tốc độ tăng tốc chậm đi. Trong những tình huống cần vượt, người lái có thể cảm thấy yêu cầu sự kiên nhẫn hơn. Ở tốc độ gần 120 km/h, dù chọn chế độ Power Mode, nhưng cảm giác là xe đang đạt giới hạn sức mạnh. Innova có thể cảm thấy thoải mái hơn ở tốc độ khoảng 100 km/h.
 
Đa số người dùng đánh giá cảm giác lái của Toyota Innova là nhẹ nhàng, thoải mái. Xe mang lại trải nghiệm lái lánh tính, với mọi thứ diễn ra nhẹ nhàng và dễ dàng. Điều này đáp ứng tốt nhu cầu của người lái hướng đến khi chọn mua một chiếc 7 chỗ.
 
Hộp số sàn 5 cấp và số tự động 6 cấp của Innova là quen thuộc và làm nhiệm vụ của mình một cách mượt mà, chuyển số nhẹ nhàng và không gặp vấn đề gì đáng kể.

Vô lăng

Toyota Innova sử dụng hệ thống trợ lực lái thuỷ lực, điều này làm cho vô lăng của xe trở nên nặng khi di chuyển trong đô thị. Người lái có thể cảm thấy phải áp dụng khá nhiều sức lực để quay vô lăng, đặc biệt là khi quay đầu ở tốc độ thấp. Từ tốc độ trên 50 km/h trở lên, cảm giác lái của Innova trở nên dễ chịu hơn. Đối với những người muốn trải nghiệm lái xe với vô lăng nhẹ hơn và có nhiều can thiệp từ hệ thống trợ lực, có lẽ hệ thống trợ lực điện sẽ là sự lựa chọn phù hợp hơn. Ngược lại, những người thích cảm giác lái chặt chẽ và đầm chắc có thể ưa thích vô lăng trợ lực dầu của Innova hơn.
 
Hệ thống treo của Toyota Innova được phát triển trên nền tảng khung gầm cứng cáp và chắc chắn. Khung gầm này cung cấp khả năng chịu lực tốt, giúp tăng độ ổn định và độ vững chãi khi xe di chuyển ở tốc độ cao, khi vào cua, hoặc trên các đoạn đường xấu. Hệ thống treo tay đòn kép ở phía trước và liên kết 4 điểm ở phía sau giúp giảm độ rung. Xe đi qua các góc cua và địa hình không đồng đều khá êm, đặc trưng của một chiếc xe gia đình.
 
Toyota Innova nhận được đánh giá cao về khả năng cách âm từ cả chuyên gia và người dùng. Xe có khả năng cách âm môi trường tốt, giúp giữ cho tiếng ồn từ bên ngoài không ảnh hưởng đến trải nghiệm lái xe. Cảm giác êm ái và “chiều lòng” của Innova trên đường phố và xa trường đều được đánh giá tích cực.
 

Mức tiêu hao nguyên liệu Toyota Innova 2024

Về mặt tiêu hao nhiên liệu, do số lượng lớn các chiếc Innova được sử dụng cho dịch vụ, nhiều người có xu hướng nghĩ rằng Innova có thể không tiết kiệm xăng. Tuy nhiên, thông tin chi tiết về mức tiêu thụ nhiên liệu không được cung cấp trong phần đánh giá này.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Mức tiêu hao nhiên liệu Innova (lít/100km) Trong đô thị Ngoài đô thị Hỗn hợp
2.0E MT 14,57 8,63 10,82
2.0G AT 12,69 7,95 9,7
Venturer 12,67 7,8 9,6
2.0V AT 12,63 8,08 9,75

Các phiên bản Innova 2.0 V, Venturer, 2.0 G, 2.0 E 2024

Toyota Innova 2024 có tất cả 4 phiên bản:

Toyota Innova 2.0 E MT

Toyota Innova 2.0 G AT

Toyota Innova Venturer

Toyota Innova 2.0 V AT

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

So sánh các phiên bản 2.0E MT 2.0G AT Venturer 2.0V AT
Trang bị ngoại thất
Đèn chiếu gần Halogen LED Projector LED Projector LED Projector
Đèn chiếu xa Halogen Halogen Halogen Halogen
Đèn tự động Không
Đèn cân bằng góc chiếu Chỉnh tay Tự động Tự động Tự động
Đèn sương mù LED
Đèn hậu Thường Thường Thường Thường
Đèn phanh trên cao LED LED LED LED
Sấy kính sau
Gương chiếu hậu Chỉnh điện

 

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện

 

Gập điện

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện

 

Gập điện

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện

 

Gập điện

Đèn báo rẽ

Tay nắm cửa ngoài Màu xe Mạ chrome Mạ chrome Mạ chrome
Bodykit thể thao Không Không Không
Lốp 205/65R16 205/65R16 205/65R16 215/55R17
Trang bị nội thất
Vô lăng Urethane Bọc da Bọc da Bọc da
Vô lăng có nút điều khiển
Vô lăng chỉnh 4 hướng
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm Không
Cụm đồng hồ Analog Optitron Optitron Optitron
Màn hình hiển thị đa thông tin Đơn sắc TFT 4.2 inch TFT 4.2 inch TFT 4.2 inch
Chất liệu ghế Nỉ Nỉ cao cấp Nỉ cao cấp Da
Ghế lái Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Ghế hành khách trước Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ 2 Gập 6:4 Gập 6:4 Gập 6:4 Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng
Hàng ghế thứ 3 Gập 5:5 Gập 5:5 Gập 5:5 Gập 5:5
Điều hoà Chỉnh tay 2 vùng Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng
Màn hình cảm ứng 7 inch 8 inch 8 inch 8 inch
Âm thanh 6 loa 6 loa 6 loa 6 loa
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh
Mở cửa thông minh Không
Kính điện 1 chạm chống kẹt Cửa ghế lái Tất cả Tất cả Tất cả
Động cơ & hộp số
Động cơ 2.0L 2.0L 2.0L 2.0L
Hộp số 5MT 6AT 6AT 6AT
Trang bị an toàn
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Khởi hành ngang dốc
Số túi khí 7 7 7 7
Camera lùi
Cảm biến trước/sau 6 6 6 6

Ở lần nâng cấp mới nhất, các phiên bản Toyota Innova không còn sự chênh lệch quá lớn về trang bị như trước.

Phiên bản số sàn Innova 2.0E 2024

Toyota Innova 2.0E là phiên bản duy nhất của dòng xe này được trang bị hộp số sàn. Trong phân khúc trang bị, phiên bản này nằm ở mức tiêu chuẩn và khác biệt đáng kể so với các bản còn lại. Sự khác biệt này giúp Innova 2.0E có giá bán thấp hơn đáng kể, giảm hơn 100 triệu đồng so với phiên bản tự động gần nhất là 2.0G.
 
So sánh với Innova G, phiên bản số sàn 2.0E chỉ trang bị đèn Halogen thay vì LED, không có đèn tự động, không có chức năng cân bằng góc chiếu đèn, không có gương gập điện, vô lăng không được bọc da, sử dụng đồng hồ analog kèm màn hình đơn sắc, không có chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm, ghế bọc nỉ thông thường, và hệ thống điều hòa chỉnh tay.
 
Toyota Innova 2.0E được xem là phiên bản phổ biến nhất trong dòng xe này, thường được sử dụng cho mục đích vận tải chuyên nghiệp hoặc làm xe dịch vụ. Bản này chủ yếu hướng đến nhóm khách hàng quan trọng của Innova, bao gồm cá nhân hoặc doanh nghiệp mua xe để sử dụng trong các hoạt động vận tải kinh doanh hoặc cần một chiếc ô tô đa dụng có khả năng chở người và hàng hóa đơn giản.

Phiên bản Innova 2.0G và Venturer

Sau lần nâng cấp mới nhất, Innova 2.0G và Venturer có trang bị gần như nhau. Trong so sánh giữa Innova 2.0G và Venturer, sự khác biệt chủ yếu nằm ở phần thiết kế. Venturer được trang bị bộ bodykit thể thao hơn và có màu sơn khác biệt.
 
Toyota Innova 2.0G là phiên bản bán chạy thứ nhì, ngay sau phiên bản số sàn 2.0E. Bản 2.0G được đánh giá phù hợp với người mua xe chạy dịch vụ chuyên nghiệp hoặc cá nhân có ngân sách thoải mái hơn, muốn trải nghiệm lái xe “nhàn chân” với hộp số tự động và đặt yêu cầu cao hơn về tiện nghi. Ngoài ra, bản 2.0G cũng phù hợp với khách hàng là các hộ gia đình có nhu cầu sở hữu chiếc xe đa dụng rộng rãi với giá dưới 1 tỷ đồng.
 
Trái ngược với đó, bản Toyota Venturer, với phong cách thể thao và cá tính, chủ yếu hướng đến những khách hàng muốn thể hiện sự khác biệt và cá tính trong lựa chọn xe hơi.

Phiên bản Innova 2.0V

Phiên bản Innova 2.0V là biểu tượng cao cấp của dòng xe. Nó đem đến một số trang bị khác biệt so với 3 phiên bản khác, bao gồm: hàng ghế thứ 2 tách rời thành 2 ghế độc lập, mâm xe 17 inch, ghế bọc da, và ghế lái có khả năng điều chỉnh điện 8 hướng. Tuy nhiên, mặc dù có những trang bị độc đáo này, nhưng nhiều người đánh giá rằng chúng chưa đủ thuyết phục để thúc đẩy người mua chi tiêu thêm một tỷ đồng trên một chiếc xe.

Nên mua Innova phiên bản nào 2024?

Phiên bản Toyota Innova 2.0E và 2.0G đều nhận được đánh giá tích cực về khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng cơ bản của người lái. Xe chủ yếu phục vụ cho việc di chuyển hàng ngày, không hướng đến trải nghiệm lái xe nổi bật. Điều này làm cho 2 phiên bản này trở nên phù hợp cho cả người mua chạy dịch vụ và những gia đình cần một chiếc xe đa dụng với ngân sách hợp lý. Phiên bản 2.0E thích hợp cho người mua chạy dịch vụ, trong khi 2.0G là sự lựa chọn tốt cho gia đình hoặc những người chạy dịch vụ có ngân sách đầu tư thoải mái hơn.
 
Tuy nhiên, phiên bản Innova 2.0V được xem là có giá cao hơn một chút so với những gì nó mang lại. Trong tầm giá hơn 1 tỷ đồng, người mua có thể có nhiều sự lựa chọn hấp dẫn khác như Honda CR-V, Mitsubishi Outlander, Hyundai Tucson, Mazda CX-5 và nhiều mẫu xe khác. Do đó, những người tìm kiếm trải nghiệm lái xe và tiện nghi cao cấp hơn có thể cân nhắc giữa Innova 2.0V và các đối thủ trong phân khúc crossover/SUV 7 chỗ.

So sánh Toyota Innova và Mitsubishi Xpander

So sánh về thâm niên và thứ hạng, Mitsubishi Xpander thường đứng dưới Toyota Innova. Nói một cách khác, Xpander không nằm trong cùng phân khúc với Innova. Xpander thuộc phân khúc MPV cỡ nhỏ, sử dụng động cơ 1.5L, và có giá bán thấp hơn, chỉ từ 500 đến dưới 700 triệu đồng. Ngược lại, Toyota Innova thuộc phân khúc MPV cỡ trung, sử dụng động cơ 2.0L, với giá từ 750 triệu đến gần 1 tỷ đồng.
 
Do đó, so sánh với Xpander, Toyota Rush hay Avanza mới là đối thủ cùng phân khúc. Tuy nhiên, do Xpander và Innova có nhiều điểm tương đồng, nhiều người mua thường phân vân không biết nên chọn Innova hay Xpander.
 
Trước đây, Toyota Innova thường được xem là “độc tôn” trong phân khúc xe 7 chỗ. Khi cần mua xe chạy dịch vụ, người ta thường nghĩ ngay đến Innova. Tuy nhiên, từ khi Xpander xuất hiện với giá bán hấp dẫn, trang bị hiện đại và thiết kế độc đáo, vị thế của Innova đã bị đe dọa.
 
So sánh giữa Xpander và Innova, Xpander có thiết kế phá cách mạnh mẽ hơn, hệ thống trang bị hiện đại và đặc biệt là giá thấp và thuyết phục hơn. Nhiều người lo lắng rằng Xpander có thể yếu đối với Innova khi chỉ sử dụng động cơ 1.5L, nhưng câu trả lời là không hẳn. Xpander, mặc dù không mạnh mẽ nhưng động cơ 1.5L đủ để đáp ứng hầu hết các tình huống lái xe hàng ngày. Điều này là do “xác xe” của Xpander khá nhẹ, chỉ 1,2 tấn, trong khi Innova nặng hơn, khoảng 1,7 tấn.
 
Về Innova, mẫu xe 7 chỗ của Toyota giữ vững ưu thế về “thâm niên” và giữ giá tốt. Mức độ phổ biến “khủng” của Innova chính là sự bảo chứng tốt nhất về chất lượng và sự phù hợp, đặc biệt là với mục đích chạy dịch vụ. Trong so sánh giữa Innova và Xpander, Innova có những ưu điểm như thương hiệu mạnh mẽ, khả năng giữ giá tốt, không gian rộng rãi hơn và khả năng vận hành lành tính, bền bỉ và an toàn.
 
Vậy nên, quyết định giữa Xpander và Innova phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của người mua. Xpander thích hợp với những người muốn chiếc xe 7 chỗ đa dụng, giá rẻ, rộng rãi, phục vụ cho nhu cầu gia đình và chở hàng đơn giản. Ngược lại, Innova là lựa chọn tốt cho những người muốn sử dụng xe chạy dịch vụ chuyên nghiệp hoặc đường dài, với sự đánh giá cao về thương hiệu, khả năng giữ giá và tính bền bỉ.

So sánh Toyota Innova và Kia Rondo

Trong cùng phân khúc MPV cỡ trung, Toyota Innova có đối thủ trực tiếp là Kia Rondo. Tuy nhiên, hai mẫu xe này được định hình theo hai hướng khác nhau.
 
Kia Rondo được thiết kế nhằm mục tiêu là một chiếc xe 7 chỗ gia đình nhỏ gọn, dễ dàng điều khiển trong đô thị. Rondo chỉ là một mẫu compact MPV nên nhỏ gọn hơn nhiều so với Innova. Trong so sánh giữa Innova và Rondo, mẫu 7 chỗ của Kia thu hút với trang bị và tiện nghi tốt, đáp ứng tốt cho nhu cầu gia đình. Giá xe Rondo cũng thấp hơn khá nhiều, chỉ từ hơn 580 triệu đến dưới 670 triệu đồng. Thiết kế của nó tập trung nhiều hơn vào sự dễ nhìn, nghiêng về mục tiêu sử dụng cho gia đình.
 
Tuy nhiên, nhược điểm của mẫu xe Hàn này là không gian hạn chế, với cấu hình 5+2 chỗ khiến cho việc di chuyển với 7 người lớn trở nên chật chội.
 
So sánh Innova và Rondo, Innova được biết đến là một chiếc 7 chỗ “quốc dân” của Toyota, có tính thực dụng cao hơn. Xe này có lợi thế lớn về thương hiệu Nhật, vận hành tiết kiệm nhiên liệu, không gian rộng rãi vượt trội và giữ giá tốt khi bán lại.
 
Cả Innova và Rondo đều trang bị khối động cơ 2.0 lít. Tuy nhiên, mẫu xe Kia có khả năng vận hành mạnh mẽ hơn nhờ hiệu suất động cơ cao hơn, trong khi trọng lượng của xe lại nhẹ hơn so với Innova.
 
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe phục vụ cho gia đình với 4-6 thành viên, ưa thích chiếc xe nhỏ gọn dễ di chuyển trong thành phố, và có mức đầu tư dưới 700 triệu đồng, thì Kia Rondo có thể là sự lựa chọn phù hợp hơn. Ngược lại, nếu mục đích của bạn là sử dụng xe cho dịch vụ hoặc di chuyển cá nhân/gia đình thường xuyên, đặc biệt là cần một chiếc xe rộng rãi có thể chở 7 người hoặc hàng hóa đơn giản, thì Toyota Innova có thể là lựa chọn hợp lý.

So sánh Toyota Innova và Toyota Fortuner

Thuộc hai phân khúc và dòng xe khác nhau, trên lý thuyết Toyota Fortuner không được xem là đối thủ trực tiếp của Toyota Innova. Tuy nhiên, vì cùng thuộc hãng Toyota và giá bán của Innova bản cao nhất (2.0V) có thể cao hơn so với một số phiên bản thấp của Fortuner (ví dụ: 2.4MT 4×2), và không chênh lệch nhiều so với các phiên bản tự động (2.4AT 4×2), nên một số người mua cũng có thể đưa ra sự so sánh giữa hai dòng xe này.
 
So sánh Innova và Fortuner, cả hai đều thuộc dòng SUV body-on-frame, trang bị động cơ dầu 2.4L (có bản động cơ dầu 2.8L và xăng 2.7L) nên Fortuner có khả năng vận hành mạnh mẽ hơn và linh hoạt hơn trên nhiều loại địa hình khác nhau.
 
Từ thiết kế, trang bị đến trải nghiệm vận hành, Fortuner được tập trung vào trải nghiệm lái xe thú vị hơn, hướng đến người lái đòi hỏi nhiều hơn về tính linh hoạt và hiệu suất. Ngược lại, Innova thiết kế và trang bị với sự tập trung vào tính thực dụng như là một phương tiện di chuyển đa dụng. Tuy giá bán của Fortuner cao hơn, với bản số sàn gần 1 tỷ đồng.
 
So sánh Innova và Fortuner, Fortuner với khả năng vận hành mạnh mẽ hơn được đánh giá là lựa chọn phù hợp nếu bạn ưa thích trải nghiệm lái xe tốt hơn và có ngân sách hợp lý. Ngược lại, nếu mục tiêu của bạn là mua một chiếc xe 7 chỗ phục vụ cho di chuyển cá nhân hoặc gia đình với mức giá tầm trung, và mong muốn tính thực dụng, Innova vẫn được đánh giá cao về mặt kinh tế.

Có nên mua Toyota Innova 2024?

Không ngẫu nhiên mà Toyota Innova đã trở thành một trong những mẫu xe 7 chỗ có doanh số bán “khủng” nhất tại thị trường Việt Nam. Mặc dù vẫn tồn tại một số hạn chế, nhưng Innova vẫn luôn ghi điểm lớn trong lòng người tiêu dùng Việt.
 
Khó mà tìm thấy một chiếc xe nào là hoàn hảo đầy đủ cho mọi người. Sự lựa chọn của người mua phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân của họ. Thực tế cho thấy, đối với những người muốn sử dụng xe chủ yếu cho gia đình (không tính đến việc thường xuyên vận chuyển hàng hoá, đồ đạc), chú trọng vào trải nghiệm tiện nghi và lái xe thoải mái, thì chiếc xe đa dụng như Toyota Innova là lựa chọn hợp lý.
 
Tuy nhiên, nếu mục tiêu là sử dụng xe cho gia đình hoặc doanh nghiệp, đặc biệt là cần không gian rộng rãi và thường xuyên chở thêm đồ đạc, hàng hoá đơn giản, thì trong khoảng giá 700 – 900 triệu đồng, Toyota Innova vẫn là một lựa chọn phù hợp.

Tổng kết 

Đối với những người mua xe 7 chỗ để chạy dịch vụ như taxi, Grab, hoặc theo hợp đồng, Toyota Innova là sự lựa chọn không thể phủ nhận. Mặc dù Mitsubishi Xpander có vẻ hấp dẫn hơn, nhưng nếu có ngân sách lớn, người mua thường định hình sự ưu việt của Toyota Innova thông qua các giá trị bền vững mà mẫu xe này mang lại.
>>>> Xem thêm 
Rate this post
[bvlq_danh_muc]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *