VinFast Lux SA2.0 đều ca ngợi về động cơ, khung gầm, hộp số và những ưu đãi bán xe, nhưng vẫn có nhiều lo ngại khiến người tiêu dùng phân vân trước quyết định mua xe này.
Được thiết kế bởi hãng nổi tiếng Pininfarina, sử dụng động cơ Turbo tái thiết kế từ BMW, khung gầm dựa trên nền tảng của BMW X5 và hộp số ZF, VinFast Lux SA2.0 thu hút sự chú ý với những giá trị cốt lõi cao cấp. Xe được đánh giá có khả năng cạnh tranh mạnh mẽ trong phân khúc CUV/SUV 7 chỗ, đối đầu với các đối thủ như Hyundai SantaFe, Kia Sorento, Mazda CX-8, Ford Everest, và Toyota Fortuner.
Tuy nhiên, với một mẫu xe mới từ hãng sản xuất ô tô hoàn toàn mới, độ bền và chất lượng vẫn cần thời gian để được kiểm chứng. Giá bán cao, nội thất chưa đạt tới mức tinh tế mong muốn, cùng một số nhược điểm khác, đặt ra câu hỏi quan trọng:Giá lăn bánh VinFast Lux SA2.0
Giá xe VinFast Lux SA2.0 niêm yết & lăn bánh mới nhất
- Vinfast Lux SA Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
VinFast LUX SA2.0 | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
Tiêu chuẩn | 1,126 tỷ | 1,3 tỷ | 1,278 tỷ | 1,259 tỷ |
Nâng cao | 1,218 tỷ | 1,405 tỷ | 1,386 tỷ | 1,361 tỷ |
Cao cấp | 1,371 tỷ | 1,578 tỷ | 1,551 tỷ | 1,532 tỷ |
Ưu đãi khi mua xe VinFast Lux SA2.0 mới nhất
Các chính sách ưu đãi đặc biệt khi mua xe VinFast Lux SA2.0:
- Hỗ trợ lệ phí trước và Quà tặng tri ân được trừ trực tiếp vào giá bán cho cả VinFast Lux A2.0 và VinFast Lux SA2.0.
- Giảm giá trực tiếp 10% cho khách hàng mua xe trả thẳng.
- Miễn phí lãi suất trong 2 năm đối với khách hàng mua xe trả góp.
- Nâng thời gian bảo hành của VinFast Lux A2.0 và VinFast Lux SA2.0 lên 5 năm hoặc 165.000 km.
- Tặng 50 triệu đồng khi tham gia Chương trình “Đổi cũ lấy mới”.
- Miễn phí gửi xe trong thời gian 6 tiếng/lần tại các cơ sở thuộc Vincom và Vinhomes.
- Miễn phí sử dụng dịch vụ cứu hộ 24/7, đảm bảo an toàn và tiện ích cho khách hàng.
Ưu nhược điểm VinFast Lux SA2.0 7 chỗ mới
- Vinfast Lux SA Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Lỗi xe VinFast Lux SA2.0 mới
Kích thước VinFast Lux SA2.0 mới nhất
- Vinfast Lux SA Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
VinFast Lux SA2.0 là một mô hình phát triển trên nền tảng khung gầm của BMW X5 thế hệ trước. So với mẫu X5 gốc, Lux SA2.0 có kích thước lớn hơn. Nếu so sánh với các mô hình CUV/SUV thuộc phân khúc hạng D khác, Lux SA2.0 cũng có kích thước ngoại cỡ hơn.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Lux SA2.0 | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.940 x 1.960 x 1.773 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.933 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 192 |
Đánh giá ngoại thất VinFast Lux SA2.0 mới
Sử dụng ngôn ngữ thiết kế tương tự “đàn em” sedan Lux A2.0, VinFast Lux SA2.0 kết hợp với những đặc điểm của dòng xe SUV, tạo nên bức tranh ngoại hình cuốn hút và ấn tượng. Lux SA2.0 mang đậm dấu ấn SUV mạnh mẽ và an toàn, đồng thời có vẻ ngoại lệ và thu hút với đường nét được tạo nên bởi đội ngũ thiết kế của Pininfarina, hãng thiết kế ô tô nổi tiếng.
VinFast Lux SA2.0 không chỉ có vẻ ngoại hình bề thế mà còn có sự lịch lãm, cuốn hút khi mọi chi tiết đều được chăm chút tinh tế. Tính chất cá nhân hóa trong thiết kế mở ra khả năng thể hiện sự đa dạng và lựa chọn cho khách hàng.
Thiết kế:
Phần đầu xe:
- Đầu xe VinFast Lux SA2.0 2023 thu hút với dải đèn LED mắt híp kéo dài, tạo hình chữ “V” và “F” độc đáo.
- Lưới tản nhiệt đen bóng mang cảm hứng từ thửa ruộng bậc thang của Việt Nam, kết hợp với cản trước mở rộng, tạo cảm giác mạnh mẽ và thể thao.
Phần thân xe:
- Thiết kế đơn giản nhưng vẫn giữ được vẻ oai phong của phần đầu xe, với kính phía sau tối màu (ở bản Lux SA2.0 nâng cao và cao cấp), viền chrome, và tay nắm cửa cùng màu xe.
- Gương chiếu hậu tích hợp nhiều tính năng hiện đại, như chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ, sấy gương, và tự chỉnh khi lùi.
Phần đuôi xe:
- Đuôi xe VinFast Lux SA2.0 ấn tượng với cụm đèn hậu LED chạy dài, tạo hình chữ “V”, tương tự như đèn trước, mang đến sự nhất quán và phong cách đặc sắc.
- Cản sau mở to đen mờ gọn gàng và chắc chắn, cùng với cặp ống xả đôi và tấm cánh gió cản sau mạ bạc tăng thêm vẻ thể thao.
Màu xe: VinFast Lux SA2.0 có 8 màu sắc đa dạng để khách hàng lựa chọn, bao gồm xám Neptune, xanh Luxury, bạc Desat, trắng Brahminy, đỏ Mistique, đen Jet, nâu Cormorant, và cam Action.
Trang bị ngoại thất VinFast Lux SA2.0 mới
- Vinfast Lux SA Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất Lux SA2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Đèn trước | LED | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn sương mù tích hợp chức năng chiếu góc | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương Tự chỉnh khi lùi |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương Tự chỉnh khi lùi |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương Tự chỉnh khi lùi |
Viền chrome trang trí | Không | Có | Có |
Kính cách nhiệt tối màu | Không | Có | Có |
Thanh trang trí nóc | Không | Có | Có |
Lazang | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm |
Lốp trước/sau | 255/50R19
285/45R19 |
255/50R19
285/45R19 |
275/40R20
315/35R20 |
Bộ dụng cụ vá lốp nhanh | Có | Có | Có |
Đánh giá nội thất VinFast Lux SA2.0 mới
- Vinfast Lux SA Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Ghế Ngồi và Khoang Hành Lý:
Hệ thống ghế ngồi của VinFast Lux SA2.0 2023 được bọc da màu đen, và bản cao cấp có thêm tuỳ chọn da Nappa với màu sắc đa dạng như đen, beige và nâu.
-
Hàng ghế trước của Lux SA2.0 mang đến cảm giác rộng rãi và thoải mái. Các phiên bản tiêu chuẩn và nâng cao có tính năng điều chỉnh điện 4 hướng và điều chỉnh cơ bản 2 hướng. Bản cao cấp hơn có điều chỉnh điện 8 hướng và điều chỉnh đệm lưng 4 hướng.
-
Hàng ghế thứ 2 rộng rãi, đi kèm với tựa đầu 3 vị trí và khả năng gập theo tỉ lệ 4:2:4.
-
Hàng ghế thứ 3, dù không rộng lớn, vẫn đảm bảo một không gian thoải mái, nhưng chỉ phù hợp cho việc sử dụng tạm thời, không phải là chỗ ngồi chính thức.
Khoang hành lý của Lux SA2.0 đủ sử dụng và có thể mở rộng bằng cách gập hàng ghế thứ 3.
Khu Vực Lái:
- Vinfast Lux SA Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
-
Khu vực lái của VinFast Lux SA2.0 giữ được sự đơn giản và quen thuộc, thể hiện sự tương đồng với xe BMW thế hệ trước. Vô lăng 3 chấu được bọc da và tích hợp nhiều phím chức năng.
-
Màn hình hiển thị đa thông tin 7 inch sau vô lăng giao diện trực quan, kết hợp với 2 đồng hồ tròn truyền thống.
-
Xe trang bị nhiều tính năng hỗ trợ lái xe như phanh tay điện tử, điều khiển hành trình Cruise Control, khởi động bằng nút bấm, và gương chiếu hậu trong chống chói tự động.
-
Lux SA2.0 không có lẫy chuyển số sau vô lăng và không tích hợp tính năng giữ phanh tự động, nhưng vẫn đảm bảo các tính năng cần thiết như Adaptive Cruise Control.
Thiết Kế Chung:
-
Taplo của VinFast Lux SA2.0 đã tạo ra nhiều ý kiến tranh cãi, với một số đánh giá cho rằng phần “mặt trước” của nội thất chưa đạt đến độ sang trọng mong đợi. Màn hình trung tâm là một trong những điểm chú ý và có thể được cải thiện thêm với thiết kế tinh tế.
-
Tuy nhiên, về vật liệu, Lux SA2.0 vẫn sử dụng nhựa mềm, ốp gỗ, ốp nhôm và da cao cấp, tạo nên một không gian nội thất đẳng cấp.
Tiện nghi VinFast Lux SA2.0 mới
- Vinfast Lux SA Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
VinFast Lux SA2.0 mang trên mình màn hình cảm ứng trung tâm kích thước 10.24 inch với hình dáng kiểu đứng. Màn hình không chỉ chịu trách nhiệm về giải trí mà còn quản lý các tính năng tiện nghi trong xe, bao gồm hệ thống điều hòa. Mặc dù giúp giảm thiểu các nút chờ, làm cho không gian taplo trở nên thông thoáng hơn, nhưng cũng mang đến một số bất tiện. Việc điều chỉnh điều hòa thông qua màn hình có thể tạo ra sự phức tạp hơn so với việc thao tác trực tiếp trên bảng điều khiển riêng, kiểu truyền thống.
Hệ thống âm thanh của bản Lux SA2.0 tiêu chuẩn và nâng cao được trang bị 8 loa, trong khi bản cao cấp sử dụng 13 loa kết hợp với âm ly. Cả hai phiên bản nâng cao và cao cấp còn có sạc không dây và kết nối Wifi. Đặc biệt, bản cao cấp được trang bị định vị và bản đồ tích hợp trên màn hình.
VinFast Lux SA2.0 2023 sử dụng hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, có cổng gió độc lập cho hàng ghế thứ 2 và thứ 3. Xe còn có tính năng lọc không khí và kiểm soát chất lượng không khí bằng ion.
Ngoài ra, Lux SA2.0 cũng trang bị các ổ điện 12V và đặc biệt là ổ điện 230V, bậc cửa, kính cửa sổ điều chỉnh điện. Bản nâng cao và cao cấp còn đi kèm với cổng sạc điện (đá cốp). Bản Lux SA2.0 cao cấp được trang bị đèn trang trí nội thất (đèn chiếu bậc cửa, đèn chiếu khoang chân, đèn viền taplo và ốp cửa), chỗ để chân ghế lái bọc thép không gỉ, ngăn đựng cốc ở hàng ghế thứ 2 và thứ 3. Tuy nhiên, một điểm đáng tiếc là trong danh sách trang bị, Lux SA2.0 2023 không bao gồm cửa sổ trời Panorama.
Trang bị nội thất Vinfast Lux SA2.0
- Vinfast Lux SA Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất Lux SA2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Nội thất | Da màu đen | Da màu đen | Da Nappa chọn 1 trong 3 màu |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da tổng hợp | Da tổng hợp | Da tổng hợp |
Ghế lái | Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng |
Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng
4 hướng đệm lưng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng |
Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng
4 hướng đệm lưng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập cơ 4:2:4 | Gập cơ 4:2:4 | Gập cơ 4:2:4 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập cơ 5:5 | Gập cơ 5:5 | Gập cơ 5:5 |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Lọc gió | Có | Có | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí bằng ion | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 10.4 inch | 10.4 inch | 10.4 inch |
Âm thanh | 8 loa | 8 loa | 13 có loa âm ly |
Định vị & bản đồ | Không | Không | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Có |
Kết nối Wifi | Không | Có | Có |
Đèn trang trí nội thất | Không | Không | Có |
Ổ điện 230V, 12V | Có | Có | Có |
Để cốc hàng ghế 2 và 3 | Không | Không | Có |
Ốp bậc cửa | Có | Có | Có |
Ốp chân ghế lái thép | Không | Không | Có |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Có | Có | Có |
Cốp điện | Không | Có | Có |
Thông số kỹ thuật VinFast Lux SA2.0 mới
- Vinfast Lux SA Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Tương tự như mẫu Lux A2.0, VinFast Lux SA2.0 cũng trang bị động cơ tăng áp 2.0L, sử dụng công nghệ động cơ N20 của BMW. Động cơ này thuộc loại tăng áp 2.0L, I-4, DOHC, mang lại công suất cực đại 228 mã lực tại khoảng 5.000 – 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 350 Nm tại 1.750 – 4.500 vòng/phút. Kết hợp với hộp số tự động 8 cấp ZF, Lux SA2.0 có khả năng dẫn động cầu sau hoặc cả hai cầu.
>>>> Xem thêm
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật Lux SA2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Động cơ xăng | 2.0L tăng áp | 2.0L tăng áp | 2.0L tăng áp |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 228/5.000 – 6.000 | 228/5.000 – 6.000 | 228/5.000 – 6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 350/1.750 – 4.500 | 350/1.750 – 4.500 | 350/1.750 – 4.500 |
Hộp số | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF |
Dẫn động | Cầu sau RWD | Cầu sau RWD | 2 cầu AWD |
Trợ lực lái | Thuỷ lực | Thuỷ lực | Thuỷ lực |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập/Độc lập | ||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc |
Đánh giá an toàn VinFast Lux SA2.0 mới
Hệ thống an toàn của VinFast Lux SA2.0 nhận được đánh giá cao, đảm bảo cung cấp đầy đủ tính năng an toàn cần thiết. Các tính năng an toàn bao gồm hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống chống trượt, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ xuống dốc, chống lật, đèn báo phanh khẩn cấp, cảnh báo điểm mù, camera lùi/camera 360 độ, và cảm biến trước hỗ trợ đỗ xe. Điều này đồng nghĩa với việc VinFast Lux SA2.0 không chỉ mang lại trải nghiệm lái xe mượt mà mà còn đảm bảo mức độ an toàn cao cho cả hành khách và người lái.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Lux SA2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Chống trượt | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Có | Có | Có |
Chống lật | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Camera 360 độ | Không | Có | Có |
Camera lùi | Có | Không | Không |
Cảm biến trước hỗ trợ đỗ xe | Không | Có | Có |
Đánh giá vận hành VinFast Lux SA2.0 mới
- Vinfast Lux SA Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mức tiêu hao nhiên liệu VinFast Lux SA2.0
- Vinfast Lux SA Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mức tiêu hao nhiên liệu VinFast Lux SA2.0 theo nhà sản xuất công bố:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Mức tiêu hao nhiên liệu Lux SA2.0 (lít/100km) | Trong đô thị | Ngoài đô thị | Hỗn hợp |
Dẫn động cầu sau | 10,46 | 7,18 | 8,39 |
Dẫn động 2 cầu | 15,81 | 8,01 | 10,92 |
Các phiên bản VinFast Lux SA2.0 mới
VinFast Lux SA2.0 2023 có tất cả 3 phiên bản:
VinFast Lux SA2.0 tiêu chuẩn (Base)
VinFast Lux SA2.0 nâng cao (Plus)
VinFast Lux SA2.0 cao cấp (Premium)
So sánh các phiên bản VinFast Lux SA2.0
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh các phiên bản Lux SA2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Trang bị ngoại thất | |||
Đèn trước | LED | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn sương mù tích hợp chức năng chiếu góc | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương Tự chỉnh khi lùi |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương Tự chỉnh khi lùi |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương Tự chỉnh khi lùi |
Viền chrome trang trí | Không | Có | Có |
Kính cách nhiệt tối màu | Không | Có | Có |
Thanh trang trí nóc | Không | Có | Có |
Lazang | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm |
Lốp trước/sau | 255/50R19
285/45R19 |
255/50R19
285/45R19 |
275/40R20
315/35R20 |
Bộ dụng cụ vá lốp nhanh | Có | Có | Có |
Trang bị nội thất | |||
Nội thất | Da màu đen | Da màu đen | Da Nappa chọn 1 trong 3 màu |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da tổng hợp | Da tổng hợp | Da tổng hợp |
Ghế lái | Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng |
Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng
4 hướng đệm lưng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng |
Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng
4 hướng đệm lưng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập cơ 4:2:4 | Gập cơ 4:2:4 | Gập cơ 4:2:4 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập cơ 5:5 | Gập cơ 5:5 | Gập cơ 5:5 |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Lọc gió | Có | Có | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí bằng ion | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 10.4 inch | 10.4 inch | 10.4 inch |
Âm thanh | 8 loa | 8 loa | 13 có loa âm ly |
Định vị & bản đồ | Không | Không | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Có |
Kết nối Wifi | Không | Có | Có |
Đèn trang trí nội thất | Không | Không | Có |
Ổ điện 230V, 12V | Có | Có | Có |
Để cốc hàng ghế 2 và 3 | Không | Không | Có |
Ốp bậc cửa | Có | Có | Có |
Ốp chân ghế lái thép | Không | Không | Có |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Có | Có | Có |
Cốp điện | Không | Có | Có |
Động cơ & hộp số | |||
Động cơ xăng | 2.0L tăng áp | 2.0L tăng áp | 2.0L tăng áp |
Hộp số | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF |
Dẫn động | Cầu sau RWD | Cầu sau RWD | 2 cầu AWD |
Trang bị an toàn | |||
Hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Chống trượt | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Có | Có | Có |
Chống lật | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Camera 360 độ | Không | Có | Có |
Camera lùi | Có | Không | Không |
Cảm biến trước hỗ trợ đỗ xe | Không | Có | Có |
Nên mua Lux SA2.0 phiên bản nào?
- Vinfast Lux SA Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
So sánh VinFast Lux SA2.0 và Hyundai SantaFe, Kia Sorento
So sánh VinFast Lux SA2.0 và Toyota Fortuner, Ford Everest
Có nên mua VinFast Lux SA2.0?
Tổng kết
>>> Xem thêm