Giá xe Mitsubishi Outlander niêm yết & lăn bánh mới
Mitsubishi Outlander 2024 được phân thành 3 phiên bản, bao gồm 2.0 CVT, 2.0 CVT Premium và 2.4 CVT Premium. Giá niêm yết của xe là 825 triệu đồng cho phiên bản 2.0 CVT, 950 triệu đồng cho phiên bản 2.0 CVT Premium và 1,100 tỷ đồng cho phiên bản 2.4 CVT Premium. Các giá trên chưa bao gồm chiết khấu và khuyến mãi, tính đến tháng 1 năm 2024.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Mitsubishi Outlander | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
2.0 CVT | 825 triệu | 909 triệu | 901 triệu | 882 triệu |
2.0 CVT Premium | 950 triệu | 1,044 tỷ | 1,034 tỷ | 1,015 tỷ |
2.4 CVT Premium | 1,100 tỷ | 1,189 tỷ | 1,178 tỷ | 1,159 tỷ |
Ưu nhược điểm Mitsubishi Outlander 7 chỗ
Kích thước Mitsubishi Outlander 7 chỗ
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Outlander | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.695 x 1.810 x 1.710 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.500/1.535/1.610 |
Đánh giá ngoại thất Mitsubishi Outlander
Trang bị ngoại thất Mitsubishi Outlander mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất Outlander | 2.0 | 2.0 Premium |
Đèn trước | Halogen | LED |
Đèn pha tự động | Không | Có |
Cảm biến đèn bật/tắt | Có | Có |
Đèn chỉnh độ cao | Chỉnh tay | Tự động |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù | Halogen | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sưởi |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sưởi |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome | Mạ chrome |
Kính cửa sau sậm màu | Có | Có |
Gạt nước/sưởi kính sau | Có | Có |
Giá đỡ hành lý mui xe | Có | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có | Có |
Lốp | 225/55R18 | 225/55R18 |
Đánh giá nội thất Mitsubishi Outlander
Tiện nghi Mitsubishi Outlander mới
Trang bị nội thất Mitsubishi Outlander mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất Outlander | 2.0 | 2.0 Premium |
Vô lăng & cần số | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng chỉnh 4 hướng | Có | Có |
Vô lăng tích hợp nút điều khiển | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da kim cương |
Hàng ghế trước chỉnh điện | 8 hướng | 8 hướng |
Ghế trước sưởi | Không | Có |
Đệm tựa lưng | Không | Chỉnh điện |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 5:5 | Gập 5:5 |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 8 inch | 8 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Android Auto/Apple CarPlay | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Tay nắm cửa trong | Mạ chrome | Mạ chrome |
Kính điện | 1 chạm | 1 chạm |
Cửa sau đóng mở điện | Không | Có |
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Outlander mới
Sau khi ngừng bán phiên bản Premium 2.4, Mitsubishi Outlander hiện chỉ có sẵn động cơ xăng 2.0L DOHC MIVEC (4B11). Động cơ này sản sinh công suất cực đại là 145 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 196 Nm tại 4.200 vòng/phút. Xe được trang bị hộp số tự động vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước FWD.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật Outlander | 2.0 | 2.0 Premium |
Động cơ | 2.0L Xăng | 2.0L Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 145/6.000 | 145/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 196/4.200 | 196/4.200 |
Hộp số | CVT | CVT |
Dẫn động | Cầu trước FWD | Cầu trước FWD |
Trợ lực lái | Điện | Điện |
Dung tích bình xăng (lít) | 63 | 63 |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Đa liên kết với thanh cân bằng | |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió |
Đánh giá an toàn Mitsubishi Outlander
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Outlander | 2.0 | 2.0 Premium |
Số túi khí | 7 | 7 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Kiểm soát chân ga khi phanh | Có | Có |
Cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Có |
Hỗ trợ chuyển làn | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không | Có |
Kiểm soát chân ga khi phanh | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến | Sau | Trước + sau |
Đánh giá vận hành Mitsubishi Outlander mới
Mức tiêu hao nhiên liệu Mitsubishi Outlander mới
Các phiên bản Mitsubishi Outlander
Mitsubishi Outlander 2024 có 3 phiên bản:
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium
Mitsubishi Outlander 2.4 CVT Premium
So sánh Outlander 2.0 và 2.0 Premium mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh các phiên bản | 2.0 | 2.0 Premium |
Ngoại thất | ||
Đèn trước | Halogen | LED |
Đèn pha tự động | Không | Có |
Đèn chỉnh độ cao | Chỉnh tay | Tự động |
Đèn sương mù | Halogen | LED |
Nội thất | ||
Chất liệu ghế | Da | Da kim cương |
Hàng ghế trước chỉnh điện | 8 hướng | 8 hướng |
Ghế trước sưởi | Không | Có |
Đệm tựa lưng | Không | Chỉnh điện |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Cửa sau đóng mở điện | Không | Có |
Động cơ & hộp số | ||
Động cơ | 2.0L Xăng | 2.0L Xăng |
Hộp số | CVT | CVT |
An toàn | ||
Số túi khí | 7 | 7 |
Cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Có |
Hỗ trợ chuyển làn | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không | Có |
Cảm biến | Sau | Trước + sau |