Mitsubishi Xpander, trong phiên bản thế hệ mới, đã nhận được nhiều đánh giá tích cực từ cộng đồng người tiêu dùng. Thiết kế của xe đã được tinh chỉnh và làm mới mắt, điều này cùng với việc bổ sung nhiều trang bị đáng chú ý như phanh tay điện tử, điều hòa tự động đã làm tăng thêm sức hấp dẫn cho Xpander.
Giá xe Mitsubishi Xpander niêm yết & lăn bánh mới nhất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Mitsubishi Xpander | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
MT | 560 triệu | 616 triệu | 611 triệu | 592 triệu |
AT | 598 triệu | 692 triệu | 680 triệu | 661 triệu |
AT Premium | 658 triệu | 760 triệu | 746 triệu | 727 triệu |
Cross | 698 triệu | 804 triệu | 790 triệu | 771 triệu |
Ưu nhược điểm Mitsubishi Xpander mới
Kích thước Mitsubishi Xpander mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Xpander | ||||
Phiên bản | MT | AT | AT Premium | Cross |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.730 | 4.595 x 1.750 x 1.730 | 4.595 x 1.750 x 1.750 | 4.595 x 1.790 x 1.750 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 | |||
Bán kính vòng quay (m) | 5,2 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 225 |
Đánh giá ngoại thất Mitsubishi Xpander
Trang bị ngoại thất Mitsubishi Xpander mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất
Xpander |
MT | AT | AT Premium | Cross |
Đèn trước | Halogen | Halogen | LED Projector | LED |
Đèn định vị | LED | LED | LED | LED |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | Halogen | Halogen | LED |
Đèn sau | LED | LED | LED | LED |
Gương hậu | Chỉnh điện
Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Đèn báo rẽ Gập điện |
Chỉnh điện
Đèn báo rẽ Gập điện Mạ chrome |
Chỉnh điện
Đèn báo rẽ Gập điện Mạ chrome |
Tay nắm cửa ngoài | Màu xe | Màu xe | Mạ chrome | Mạ chrome |
Gạt và sưởi kính sau | Có | Có | Có | Có |
Mâm | 16 inch | 16 inch | 17 inch | 17 inch |
Lốp | 205/55R16 | 195/65R16 | 205/55R17 | 205/55R17 |
Đánh giá nội thất Mitsubishi Xpander mới
Trang bị nội thất Mitsubishi Xpander mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất Xpander | MT | AT | AT Premium | Cross |
Vô lăng và cần số bọc da | Không | Không | Có | Có |
Vô lăng tích hợp nút điều khiển | Không | Không | Có | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Có | Có |
Cruise Control | Không | Không | Có | Có |
Ghế | Nỉ (đen) | Nỉ (đen) | Da (đen/nâu) | Da (đen/xanh) |
Ghế lái chỉnh tay | 4 hướng | 6 hướng | 6 hướng | 6 hướng |
Hàng ghế hai | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Hàng ghế ba | Gập 50:50 | Gập 50:50 | Gập 50:50 | Gập 50:50 |
Điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Màn hình trung tâm | 7 inch | 7 inch | 9 inch | 9 inch |
Kết nối điện thoại | iOS & Android Mirroring | Apple CarPlay/Android Auto | Apple CarPlay/Android Auto | Apple CarPlay/Android Auto |
Âm thanh | 4 loa | 4 loa | 6 loa | 6 loa |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Không | Không | Có | Có |
Tay nắm cửa trong mạ chrome | Không | Không | Có | Có |
Cửa kính 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái |
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander
Mitsubishi Xpander 2024 trang bị động cơ 1.5L MIVEC, cung cấp công suất tối đa lên đến 104 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại đạt 141 Nm tại 4.000 vòng/phút. Xe có sẵn hai tùy chọn hộp số, bao gồm hộp số sàn 5 cấp và tự động 4 cấp. Tất cả các phiên bản đều trang bị hệ truyền động cầu trước tiêu chuẩn, mang đến trải nghiệm lái xe ổn định và linh hoạt.
>>>> Xem thêm
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật
Xpander |
MT | AT | AT Premium | Cross |
Động cơ | 1.5L xăng | 1.5L xăng | 1.5L xăng | 1.5L xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 104/6.000 | 104/6.000 | 104/6.000 | 104/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 141/4.000 | 141/4.000 | 141/4.000 | 141/4.000 |
Hộp số | 5MT | 4AT | 4AT | 4AT |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện | Điện |
Dung tích bình xăng (lít) | 45 | 45 | 45 | 45 |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh xoắn | |||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Đánh giá an toàn Mitsubishi Xpander
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn
Xpander |
MT | AT | AT Premium | Cross |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 | 2 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có | Có |
Đánh giá vận hành Mitsubishi Xpander
Mức tiêu hao nhiên liệu Mitsubishi Xpander mới
Mitsubishi Xpander thể hiện mức tiêu thụ nhiên liệu khá ấn tượng. Theo thông báo từ nhà sản xuất, mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của Xpander đạt 5,9 lít/100 km. Điều này là một ưu điểm quan trọng, đặc biệt là trong bối cảnh nhiên liệu đang có xu hướng tăng giá như hiện nay.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Mức tiêu thụ nhiên liệu Xpander (100km/lít) | MT | AT | AT Premium | Cross |
Trong đô thị | 8,8 | 8,6 | 8,6 | 8,3 |
Ngoài đô thị | 5,9 | 6,2 | 6,2 | 5,9 |
Hỗn hợp | 6,9 | 7,1 | 7,1 | 6,8 |
Các phiên bản Mitsubishi Xpander mới
Mitsubishi Xpander có 4 phiên bản:
Mitsubishi Xpander MT
Mitsubishi Xpander AT
Mitsubishi Xpander AT Premium
Mitsubishi Xpander Cross
So sánh các phiên bản Mitsubishi Xpander mới
Các điểm khác nhau giữa 4 phiên bản Mitsubishi Xpander: MT, AT, AT Premium, Cross
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh Xpander | MT | AT | AT Premium | Cross |
Ngoại thất | ||||
Đèn trước | Halogen | Halogen | LED Projector | LED |
Đèn sương mù | Không | Halogen | Halogen | LED |
Gương hậu | Cùng màu | Cùng màu | Mạ chrome | Mạ chrome |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu | Cùng màu | Mạ chrome | Mạ chrome |
Mâm | 16 inch | 16 inch | 17 inch | 17 inch |
Nội thất | ||||
Vô lăng và cần số bọc da | Không | Không | Có | Có |
Vô lăng tích hợp nút điều khiển | Không | Không | Có | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Không | Không | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Không | Không | Có | Có |
Ghế | Nỉ (đen) | Nỉ (đen) | Da (đen/nâu) | Da (đen/xanh) |
Ghế lái chỉnh tay | 4 hướng | 6 hướng | 6 hướng | 6 hướng |
Điều hoà tự động | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh kiểu kỹ thuật số | Chỉnh kiểu kỹ thuật số |
Màn hình trung tâm | 7 inch | 7 inch | 9 inch | 9 inch |
Kết nối | iOS & Android Mirroring | Apple CarPlay/Android Auto | Apple CarPlay/Android Auto | Apple CarPlay/Android Auto |
Âm thanh | 4 loa | 4 loa | 6 loa | 6 loa |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Không | Không | Có | Có |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | Không | Không | Có | Có |
Tay nắm cửa trong mạ chrome | Không | Không | Có | Có |
Thông số kỹ thuật | ||||
Hộp số | 5MT | 4AT | 4AT | 4AT |
Trang bị an toàn | ||||
Camera lùi | Không | Có | Có | Có |