Mitsubishi Xpander:Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Mitsubishi Xpander, trong phiên bản thế hệ mới, đã nhận được nhiều đánh giá tích cực từ cộng đồng người tiêu dùng. Thiết kế của xe đã được tinh chỉnh và làm mới mắt, điều này cùng với việc bổ sung nhiều trang bị đáng chú ý như phanh tay điện tử, điều hòa tự động đã làm tăng thêm sức hấp dẫn cho Xpander.

Giá xe Mitsubishi Xpander niêm yết & lăn bánh mới nhất

Mitsubishi XpanderGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi XpanderGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Mitsubishi Xpander 2024 mang đến cho người tiêu dùng nhiều sự lựa chọn với 4 phiên bản khác nhau, bao gồm MT, AT, AT Premium và Cross. Mức giá niêm yết cho từng phiên bản như sau:

  • MT: 560 triệu đồng
  • AT: 598 triệu đồng
  • AT Premium: 658 triệu đồng
  • Cross: 698 triệu đồng

Lưu ý rằng các con số trên là giá niêm yết, chưa bao gồm giảm giá và khuyến mãi, và áp dụng cho tháng 1 năm 2024. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy thuộc vào các chính sách khuyến mãi và giảm giá từ đại lý. Mitsubishi Xpander 2024 không chỉ mang đến sự đa dạng về phiên bản mà còn hứa hẹn những trải nghiệm lái xe và tiện ích đa dạng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. 

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Mitsubishi XpanderNiêm yếtLăn bánh Hà NộiLăn bánh HCMLăn bánh tỉnh
MT560 triệu616 triệu611 triệu592 triệu
AT598 triệu692 triệu680 triệu661 triệu
AT Premium658 triệu760 triệu746 triệu727 triệu
Cross698 triệu804 triệu790 triệu771 triệu

Ưu nhược điểm Mitsubishi Xpander mới

Mitsubishi XpanderGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi XpanderGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Mitsubishi Xpander 2024: Đa Dạng với 4 Phiên Bản và Những Điểm Mạnh Nổi Bật

Mitsubishi Xpander 2024 là một mô hình đa dạng với 4 phiên bản khác nhau, bao gồm MT, AT, AT Premium, và Cross. Được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, Xpander 2024 mang đến nhiều ưu điểm đặc sắc:

Ưu điểm:

  1. Thiết kế Bắt Mắt: Xpander 2024 được chú ý với thiết kế ngoại thất hấp dẫn và thời thượng.
  2. Khoảng Sáng Gầm Cao: Độ cao của gầm xe giúp vận hành linh hoạt trên địa hình đa dạng.
  3. Nội Thất Rộng Rãi: Xpander 2024 tận dụng không gian nội thất tốt, đặc biệt là khu vực ghế sau rộng rãi.
  4. Trang Bị Tiện Nghi: Xe được trang bị nhiều tiện ích, điển hình là phanh tay điện tử, tăng cường sự thuận tiện khi sử dụng.
  5. Hiệu Suất Động Cơ Tốt: Động cơ mạnh mẽ giúp Xpander 2024 có hiệu suất vận hành tốt.

Nhược điểm:

  1. Tiếng Động Cơ Vọng vào Cabin: Âm thanh từ động cơ có thể trở nên độc đáo khi tăng tốc.
  2. Phanh Sau vẫn Sử Dụng Tang Trống: Hệ thống phanh sau vẫn sử dụng loại tang trống thay vì đĩa.
  3. Số Lượng Túi Khí Hạn Chế: Chỉ có 2 túi khí, thiếu sự đa dạng trong hệ thống an toàn.
  4. Thiếu Cảm Biến Sau: Xpander 2024 không trang bị cảm biến đỗ phía sau, giảm khả năng theo dõi môi trường xung quanh khi lùi xe.

Tóm lại, Mitsubishi Xpander 2024 không chỉ nổi bật với sự đa dạng về phiên bản mà còn với những tính năng và ưu điểm thú vị, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. 

Kích thước Mitsubishi Xpander mới

Mitsubishi XpanderGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi XpanderGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Mitsubishi Xpander 2024: Nâng Cấp Kích Thước và Hiệu Suất

Mitsubishi Xpander 2024 tiếp tục chứng tỏ sự đổi mới với sự điều chỉnh kích thước, đặc biệt là trên phiên bản Cross, trong khi bản MT, AT, và AT Premium duy trì thiết kế cũ. Chi tiết cụ thể bao gồm sự tăng chiều dài lên đến 95 mm và giảm chiều rộng so với phiên bản trước. Tuy nhiên, độ cao từ mặt đất lên đỉnh xe vẫn giữ ổn định, và khoảng sáng gầm xe là 225 mm, đứng đầu phân khúc MPV 7 chỗ.

So với các đối thủ cạnh tranh trong phân khúc, Mitsubishi Xpander 2024 vượt trội về kích thước. Nó lớn hơn Toyota Veloz Cross CVT, Toyota Avanza Premio, Suzuki Ertiga và thậm chí còn vượt qua Suzuki XL7, đặc biệt ở chiều dài và chiều cao. Khả năng lội nước của Xpander được nâng cao với mức khoảng sáng gầm xe tốt nhất trong phân khúc, lên đến 400 mm, cung cấp khả năng vận hành linh hoạt trên nhiều điều kiện địa hình. Điều này làm cho Xpander trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho những người muốn sự đa dụng và khả năng vận hành xuất sắc. 

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Kích thước Xpander
Phiên bảnMTATAT PremiumCross
Dài x rộng x cao (mm)4.475 x 1.750 x 1.7304.595 x 1.750 x 1.7304.595 x 1.750 x 1.7504.595 x 1.790 x 1.750
Chiều dài cơ sở (mm)2.775
Bán kính vòng quay (m)5,2
Khoảng sáng gầm xe  (mm)205225

Đánh giá ngoại thất Mitsubishi Xpander

Mitsubishi XpanderGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi XpanderGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Mitsubishi Xpander 2024 tiếp tục mang đẳng cấp của dòng xe với ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield được giữ nguyên từ phiên bản trước. Mặc dù vẫn duy trì những đặc điểm quen thuộc, nhưng xe đã được điều chỉnh với những chi tiết mới, tạo nên sự phá cách và hiện đại, đặc biệt là trên bản Xpander Cross.

1. Đầu Xe:

  • Đầu xe thu hút với đường nét khỏe khoắn, mang đậm phong cách crossover đô thị.
  • Lưới tản nhiệt kích thước lớn, sơn đen, được tinh chỉnh mạnh mẽ, tạo điểm nhấn mạnh mẽ và cứng cáp.
  • Đèn pha mới với hình dạng T-Shape thay thế cho kiểu hình thang vuông, đồng thời bản AT Premium được trang bị đèn LED thấu kính.
  • Đèn sương mù tích hợp vào phần ốp cản, tạo điểm nhấn nổi bật.
  • Cả bốn phiên bản đều có dải LED định vị ban ngày tích hợp đèn báo rẽ và đèn chào mừng.

2. Thân Xe:

  • Dài hơn, thân xe giữ form vuông vắn, tạo nên hình ảnh gọn gàng và thanh thoát với các chi tiết dập nổi gân guốc.
  • Tay nắm cửa được mạ chrome sáng bóng, và gương chiếu hậu tích hợp điều chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ.
  • Mâm hợp kim 2 màu, với bản Xpander Cross và AT Premium sử dụng mâm 17 inch, tạo điểm nhấn thêm về kiểu dáng và phong cách.

3. Đuôi Xe:

  • Đuôi xe không có nhiều thay đổi về tổng thể, nhưng chi tiết được làm mới như cụm đèn LED hình chữ T và cảm biến chuyển động từ đặt ngang sang đặt dọc.
  • Cản sau trên bản Cross mang phong cách SUV, trong khi các phiên bản khác có cản sau mở rộng và ốp tối màu, tạo nên hình ảnh khỏe khoắn và vững chãi.

4. Màu Xe:

  • Xpander 2024 có 4 màu sắc: trắng, bạc, đen và nâu.
  • Xpander Cross 2024 có thêm màu cam, cùng với trắng, đen và xám ghi.

Mitsubishi Xpander 2024 với thiết kế mới và các điểm nổi bật này tiếp tục đề cao vẻ ngoại hình thu hút và hiện đại, đồng thời cung cấp sự linh hoạt và đa dụng trong mọi điều kiện sử dụng. 

Trang bị ngoại thất Mitsubishi Xpander mới 

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Ngoại thất

 

Xpander

MTATAT PremiumCross
Đèn trướcHalogenHalogenLED ProjectorLED
Đèn định vịLEDLEDLEDLED
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe
Đèn sương mùKhôngHalogenHalogenLED
Đèn sauLEDLEDLEDLED
Gương hậuChỉnh điện

 

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện

 

Đèn báo rẽ

Gập điện

Chỉnh điện

 

Đèn báo rẽ

Gập điện

Mạ chrome

Chỉnh điện

 

Đèn báo rẽ

Gập điện

Mạ chrome

Tay nắm cửa ngoàiMàu xeMàu xeMạ chromeMạ chrome
Gạt và sưởi kính sau
Mâm16 inch16 inch17 inch17 inch
Lốp205/55R16195/65R16205/55R17205/55R17

Đánh giá nội thất Mitsubishi Xpander mới

Mitsubishi XpanderGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi XpanderGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Nâng Cấp Nội Thất và Tiện Nghi Trên Mitsubishi Xpander 2024

1. Thiết Kế Nội Thất:

  • Bảng điều khiển được tối giản hóa, trải rộng theo chiều ngang, mang đến cảm giác hiện đại và thoải mái.
  • Taplo, ốp cửa, bệ tỳ tay được bọc da thật, tạo cảm giác cao cấp và sang trọng, vượt trội so với các đối thủ sử dụng chất liệu nhựa giả da.
  • Màu sắc nội thất khác nhau giữa các phiên bản, như đen-xanh Navy cho Xpander Cross và nâu-đen cho AT Premium.

2. Ghế Ngồi và Khoang Hành Lý:

  • Ghế lái thiết kế ôm thân người, có thể điều chỉnh tay 6 hướng, và có bệ để tay bọc da.
  • Ghế của Xpander Cross và AT Premium được bọc da, trong khi MT và AT sử dụng nỉ.
  • Hàng thứ hai vẫn thoải mái với khoảng để chân tốt, có 2 tựa đầu, và giữ nguyên khả năng gập phẳng để mở rộng khoang chứa đồ.
  • Hàng thứ ba chỉ dành cho 2 người, có thể gập phẳng theo tỷ lệ 50:50, với khả năng điều chỉnh độ nghiêng của tựa lưng.

3. Tiện Nghi và An Toàn:

  • Hệ thống giải trí có màn hình kích thước tăng lên đến 9 inch ở các phiên bản cao cấp, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto và điều khiển bằng cử chỉ.
  • Hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập, với chức năng Max Cool độc đáo, giúp duy trì nhiệt độ nhanh chóng trong thời tiết nắng nóng.
  • Cổng sạc USB và Type-C cho hàng ghế thứ hai, cùng các điểm sạc và cổng cắm cho các thiết bị di động.
  • Các phiên bản cao cấp được trang bị ga tự động, phanh tay điện tử, và chế độ giữ phanh tự động Auto Hold, tính năng hiếm gặp ở phân khúc giá này.
  • Hệ thống đèn và cảm biến an toàn được cải tiến, bổ sung đèn sương mù và phanh ABS.

Mitsubishi Xpander 2024 không chỉ nâng cấp về diện mạo bên ngoài mà còn chú trọng đến trải nghiệm người dùng bên trong, với không gian rộng rãi, tiện ích và tính năng an toàn hiện đại, đặt dấu ấn tích cực trong phân khúc xe đa dụng. 

Trang bị nội thất Mitsubishi Xpander mới

Mitsubishi XpanderGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi XpanderGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Nội thất XpanderMTATAT PremiumCross
Vô lăng và cần số bọc daKhôngKhông
Vô lăng tích hợp nút điều khiểnKhôngKhông
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấmKhông
Phanh tay điện tửKhôngKhông
Giữ phanh tự độngKhôngKhông
Cruise ControlKhôngKhông
GhếNỉ (đen)Nỉ (đen)Da (đen/nâu)Da (đen/xanh)
Ghế lái chỉnh tay4 hướng6 hướng6 hướng6 hướng
Hàng ghế haiGập 60:40Gập 60:40Gập 60:40Gập 60:40
Hàng ghế baGập 50:50Gập 50:50Gập 50:50Gập 50:50
Điều hoàChỉnh tayChỉnh tayTự độngTự động
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình trung tâm7 inch7 inch9 inch9 inch
Kết nối điện thoạiiOS & Android MirroringApple CarPlay/Android AutoApple CarPlay/Android AutoApple CarPlay/Android Auto
Âm thanh4 loa4 loa6 loa6 loa
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nóiKhôngKhông
Tay nắm cửa trong mạ chromeKhôngKhông
Cửa kính 1 chạm chống kẹtGhế láiGhế láiGhế láiGhế lái

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander


Mitsubishi Xpander 2024 trang bị động cơ 1.5L MIVEC, cung cấp công suất tối đa lên đến 104 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại đạt 141 Nm tại 4.000 vòng/phút. Xe có sẵn hai tùy chọn hộp số, bao gồm hộp số sàn 5 cấp và tự động 4 cấp. Tất cả các phiên bản đều trang bị hệ truyền động cầu trước tiêu chuẩn, mang đến trải nghiệm lái xe ổn định và linh hoạt.

>>>> Xem thêm 

Thu mua ô tô cũ 

 
Mitsubishi Xpander 2024 sử dụng động cơ 1.5L MIVEC

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Thông số kỹ thuật

 

Xpander

MTATAT PremiumCross
Động cơ1.5L xăng1.5L xăng1.5L xăng1.5L xăng
Công suất cực đại (Ps/rpm)104/6.000104/6.000104/6.000104/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)141/4.000141/4.000141/4.000141/4.000
Hộp số5MT4AT4AT4AT
Trợ lực láiĐiệnĐiệnĐiệnĐiện
Dung tích bình xăng (lít)45454545
Truyền độngCầu trướcCầu trướcCầu trướcCầu trước
Hệ thống treo trước/sauMacPherson/Thanh xoắn
Phanh trước/sauĐĩa/Tang trống

Đánh giá an toàn Mitsubishi Xpander

Mitsubishi XpanderGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi XpanderGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Mitsubishi Xpander 2024 trang bị một hệ thống an toàn đầy đủ, bao gồm các tính năng như hệ thống phanh ABS, BA, EBD, cùng với hệ thống cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc và cảm biến lùi, cũng như camera 360 độ.
 
Phiên bản Xpander Cross 2024 đặc biệt được trang bị công nghệ kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control), giúp cải thiện tính ổn định khi xe vào cua và đảm bảo an toàn khi di chuyển trên đường trơn trượt hoặc trong các tình huống đánh lái gấp.
 
Tuy nhiên, điểm yếu của mẫu MPV này vẫn chưa được khắc phục, bao gồm hệ thống phanh sau vẫn sử dụng loại tang trống, chỉ có 2 túi khí phía trước và không có cảm biến phía sau. Điều này có thể là một điểm cần cải thiện để nâng cao mức độ an toàn và tiện nghi của xe.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Trang bị an toàn

 

Xpander

MTATAT PremiumCross
Số túi khí2222
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùiKhông

Đánh giá vận hành Mitsubishi Xpander

Mitsubishi XpanderGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi XpanderGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Mitsubishi Xpander 2024 trang bị động cơ 1.5L có khả năng chở đến 7 người lớn, mang lại sự tự tin khi di chuyển cả trong đô thị và trên đường trường. Mặc dù không đạt được cảm giác lái thể thao, nhưng Xpander 2024 vẫn được đánh giá là xe chạy mượt mà và êm ái.

Động cơ của Xpander xứng đáng được so sánh với các đối thủ cùng phân khúc như Toyota Veloz (1.5L – 105 mã lực), Toyota Avanza (1.5L – 105 mã lực) và Suzuki XL7 (1.5L – 103 mã lực).

Mặc dù động cơ 1.5L không mạnh mẽ nhưng lại không quá yếu đuối, và điều này được chứng minh qua các đánh giá thực tế. Mặc dù có đôi chút độ trễ khi đạp ga, nhưng khi tăng tốc, động cơ vẫn đáp ứng nhanh chóng, mặc dù tiếng ồn từ động cơ có thể hơi lớn.

Mitsubishi Xpander 2024 được đánh giá là xe chạy mượt, êm ái, và có khả năng tăng tốc tốt. Tuy nhiên, một số điểm yếu bao gồm hệ thống phanh sau vẫn sử dụng loại tang trống, chỉ có 2 túi khí phía trước và thiếu cảm biến sau.

Mitsubishi XpanderGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi XpanderGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Khi so sánh với Toyota Innova, mặc dù động cơ của Innova mạnh mẽ hơn, nhưng trọng lượng của nó cũng lớn hơn, làm giảm tỷ số công suất/trọng lượng so với Xpander. Xpander, mặc dù chỉ là 1.5L nhưng với trọng lượng nhẹ hơn, vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành tốt.

Đánh giá từ người dùng sau thời gian sử dụng cho thấy Xpander vận hành ổn định, có đủ sức mạnh khi chở đầy 7 người lớn. Xe di chuyển linh hoạt trong đô thị và có khả năng tăng tốc nhanh chóng ở nước ga đầu, mặc dù về vòng tua cao hơn 3.000 vòng/phút, tăng tốc có phần chậm hơn và hơi ầm ạch.

Mặc dù có những điểm chần chừ nhất định, tỷ số truyền của Xpander được thiết lập phù hợp với một MPV cỡ nhỏ 7 chỗ như nó. Xe vẫn có khả năng tăng tốc lên 120 km/h trên đường lớn, nhưng để vượt xe, cần chuẩn bị kỹ lưỡng từ trước. Xpander cũng được trang bị nút O/D off (OverDrive) để hỗ trợ việc vượt xe, giữ vòng tua cao, và có thể điều chỉnh dễ dàng khi cần thiết. 

Hộp số của Mitsubishi Xpander 2024 đã được điều chỉnh để cung cấp trải nghiệm lái xe chắc chắn và êm ái hơn. Dù có 4 cấp (số tự động) hoặc 5 cấp (số sàn), hệ thống hộp số của Xpander vẫn mang lại trải nghiệm chuyển số mượt mà, mặc dù có vẻ không phù hợp với xu hướng hiện đại, nhưng nhiều người dùng đã bất ngờ trước sự hiệu quả của nó.

Về phần vô lăng, hệ thống trợ lực điện trên Mitsubishi Xpander 2024 cung cấp phản hồi mặt đường tốt, mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng ở vận tốc 40 km/h. Khi tăng vận tốc lên từ 80 – 100 km/h, vô lăng bắt đầu trở nên siết chặt và ổn định hơn.

Hệ thống treo trước/sau của Mitsubishi Xpander 2024 được cải thiện để có độ cứng cáp cao hơn. Phuộc nhún to và lò xo phuộc trước và sau được cải tiến, cùng với việc thay thế van bên trong phuộc. Điều này giúp xe chịu tải nặng tốt, tạo ra trải nghiệm lái xe đầm chắc hơn và giảm độ rung lắc khi di chuyển.

Hệ khung gầm Rise của Xpander 2024, theo thông tin từ Mitsubishi, đã được cải thiện, sử dụng vật liệu thép siêu cường với độ cứng cao, tăng cường sự cứng cáp của thân xe. Hệ khung gầm cao giúp xe vận hành linh hoạt trên địa hình khó nhằn.

Mitsubishi Xpander 2024 cũng được trang bị vật liệu cách âm và hấp thụ tiếng ồn xung quanh thân xe, đảm bảo không gian nội thất yên tĩnh khi lái xe. Khả năng cách âm của xe được đánh giá là tương đối tốt trong phân khúc, với mức độ ồn ở tốc độ 80 km/h chỉ là 58,2 dB, chứng tỏ sự chú ý đặc biệt đến tiện nghi và thoải mái của người ngồi trong xe. 

Mức tiêu hao nhiên liệu Mitsubishi Xpander mới

Mitsubishi XpanderGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi XpanderGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Mitsubishi Xpander thể hiện mức tiêu thụ nhiên liệu khá ấn tượng. Theo thông báo từ nhà sản xuất, mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của Xpander đạt 5,9 lít/100 km. Điều này là một ưu điểm quan trọng, đặc biệt là trong bối cảnh nhiên liệu đang có xu hướng tăng giá như hiện nay.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Mức tiêu thụ nhiên liệu Xpander (100km/lít)MTATAT PremiumCross
Trong đô thị8,88,68,68,3
Ngoài đô thị5,96,26,25,9
Hỗn hợp6,97,17,16,8

Các phiên bản Mitsubishi Xpander mới 


Mitsubishi Xpander có 4 phiên bản:

Mitsubishi Xpander MT

Mitsubishi Xpander AT

Mitsubishi Xpander AT Premium

Mitsubishi Xpander Cross

So sánh các phiên bản Mitsubishi Xpander mới 

Các điểm khác nhau giữa 4 phiên bản Mitsubishi Xpander: MT, AT, AT Premium, Cross

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

So sánh XpanderMTATAT PremiumCross
Ngoại thất
Đèn trướcHalogenHalogenLED ProjectorLED
Đèn sương mùKhôngHalogenHalogenLED
Gương hậuCùng màuCùng màuMạ chromeMạ chrome
Tay nắm cửa ngoàiCùng màuCùng màuMạ chromeMạ chrome
Mâm16 inch16 inch17 inch17 inch
Nội thất
Vô lăng và cần số bọc daKhôngKhông
Vô lăng tích hợp nút điều khiểnKhôngKhông
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấmKhông
Phanh tay điện tửKhôngKhông
Giữ phanh tự độngKhôngKhông
Hệ thống kiểm soát hành trìnhKhôngKhông
GhếNỉ (đen)Nỉ (đen)Da (đen/nâu)Da (đen/xanh)
Ghế lái chỉnh tay4 hướng6 hướng6 hướng6 hướng
Điều hoà tự độngChỉnh tayChỉnh tayChỉnh kiểu kỹ thuật sốChỉnh kiểu kỹ thuật số
Màn hình trung tâm7 inch7 inch9 inch9 inch
Kết nốiiOS & Android MirroringApple CarPlay/Android AutoApple CarPlay/Android AutoApple CarPlay/Android Auto
Âm thanh4 loa4 loa6 loa6 loa
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nóiKhôngKhông
Cổng sạc USB hàng ghế thứ haiKhôngKhông
Tay nắm cửa trong mạ chromeKhôngKhông
Thông số kỹ thuật
Hộp số5MT4AT4AT4AT
Trang bị an toàn
Camera lùiKhông

Nên mua Xpander phiên bản nào?

Mitsubishi XpanderGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi XpanderGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Giá của các phiên bản Mitsubishi Xpander 2024 dao động chủ yếu dưới mức 50 triệu đồng. Tất cả các biến thể đều chia sẻ cùng một loại động cơ, với sự khác biệt chủ yếu tập trung vào trang bị, loại hộp số và hệ thống an toàn.
 
Phiên bản Xpander sử dụng hộp số sàn thường được lựa chọn chủ yếu bởi nhóm khách hàng dành cho mục đích chạy dịch vụ. Tuy nhiên, nếu có ngân sách cao hơn, người mua trong phân khúc này cũng có thể xem xét đến phiên bản Xpander sử dụng hộp số tự động tiêu chuẩn.
 
Đối với những người mua xe để phục vụ nhu cầu cá nhân, gia đình, hoặc doanh nghiệp, các phiên bản Xpander Cross và AT Premium cung cấp trang bị tiện nghi đầy đủ hơn. Riêng phiên bản Xpander Cross có thể thu hút những người yêu thích phong cách thể thao và cá tính.
 
Tổng cộng, Mitsubishi Xpander thể hiện sự đa dụng cao. Sự linh hoạt này giúp người mua có thể chọn lựa phiên bản phù hợp nhất tùy thuộc vào ngân sách và nhu cầu sử dụng cá nhân.
 
 
Trong phân khúc này, Mitsubishi Xpander cạnh tranh với nhiều đối thủ như Suzuki Ertiga, Suzuki XL7, Toyota Avanza Premio, Toyota Veloz Cross, Toyota Rush, Kia Rondo, vv. So với các đối thủ, Xpander hiện đang nổi bật nhất và đạt doanh số bán hàng cao nhất trong phân khúc. 

Có nên mua Mitsubishi Xpander 2024?

Mitsubishi XpanderGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi XpanderGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Mitsubishi Xpander thế hệ mới đã chính thức ra mắt tại Việt Nam với nhiều cải tiến đáng kể, và điều đặc biệt là giá bán không trải qua thay đổi. Sự nâng cấp này không chỉ giúp mẫu xe giữ vững vị thế dẫn đầu trước các đối thủ mà còn tạo ra sự hấp dẫn đặc biệt cho người tiêu dùng.
 
Trong phân khúc MPV 7 chỗ giá rẻ, đang trở nên ngày càng sôi động với sự xuất hiện của nhiều mẫu xe mới. Ngoài những đối thủ quen thuộc như Suzuki Ertiga và XL7, Toyota cũng đưa ra đôi “đàn em” mạnh mẽ với Veloz Cross và Avanza Premio. Việc có nhiều lựa chọn này đồng nghĩa với việc người tiêu dùng sẽ gặp khó khăn trong quá trình chọn lựa.

Tổng kết 

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe 7 chỗ giá rẻ, đầy đủ tiện ích, đồng thời vẫn mang đến một chút cá tính, sự nổi bật và khác biệt, thì Mitsubishi Xpander 2024 chắc chắn là sự lựa chọn đáng xem xét.
Rate this post
[bvlq_danh_muc]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *