Giá xe Mitsubishi Attrage niêm yết & lăn bánh mới
Mitsubishi Attrage 2024 được cung cấp trong 3 phiên bản khác nhau, bao gồm MT, CVT và CVT Premium. Giá niêm yết của xe là 380 triệu đồng cho phiên bản MT, 465 triệu đồng cho phiên bản CVT, và 490 triệu đồng cho phiên bản CVT Premium. Các giá trên chưa bao gồm các ưu đãi giảm giá và khuyến mãi có thể có vào tháng 2024.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Mitsubishi Attrage | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
MT | 380 triệu | 448 triệu | 440 triệu | 421 triệu |
CVT | 465 triệu | 543 triệu | 534 triệu | 515 triệu |
CVT Premium | 490 triệu | 571 triệu | 561 triệu | 542 triệu |
Ưu nhược điểm Mitsubishi Attrage
Kích thước Mitsubishi Attrage
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Attrage | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.305 x 1.670 x 1.515 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Bán kính quay đầu (m) | 4,8 |
Đánh giá ngoại thất Mitsubishi Attrage
Trang bị ngoại thất Mitsubishi Attrage mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất Attrage | MT | CVT | CVT Premium |
Đèn trước | Halogen | Bi-LED | Bi-LED |
Đèn tự động bật/tắt | Không | Không | Có |
Đèn ban ngày | Không | LED | LED |
Đèn sương mù | Không | Có | Có |
Lưới tản nhiệt | Viền chrome | Viền đỏ | Viền đỏ |
Cảm biến gạt mưa | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Có | Có |
Lốp | 185/55R15 | 185/55R15 | 185/55R15 |
Đánh giá nội thất Mitsubishi Attrage mới
Trang bị nội thất Mitsubishi Attrage mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất Attrage | MT | CVT | Premium |
Vô lăng | Urethane | Da | Da |
Vô lăng có nút điều khiển | Không | Có | Có |
Cần số | Urethane | Da | Da |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Đơn sắc | Đơn sắc | Đơn sắc |
Điều khiển hành trình | Không | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Bệ để tay ghế lái | Không | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh tay | Tự động | Tự động |
Lọc gió điều hoà | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí | CD | Màn hình cảm ứng 7 inch | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Âm thanh | 2 loa | 4 loa | 4 loa |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Không | Có | Có |
Tay nắm cửa trong | Màu nội thất | Mạ chrome | Mạ chrome |
Kính chỉnh điện | Có | Có | Có |
Kính phía người lái chỉnh điện 1 chạm chống kẹt | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Attrage mới
Mitsubishi Attrage 2024 trang bị động cơ xăng 1.2L MIVEC sản sinh công suất cực đại 78 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 100 Nm tại 4.000 vòng/phút, kết hợp hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động vô cấp CVT.
>>>> Xem thêm
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật Attrage | MT | CVT | Premium |
Động cơ | 1.2L Xăng | 1.2L Xăng | 1.2L Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 78/6.000 | 78/6.000 | 78/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 100/4.000 | 100/4.000 | 100/4.000 |
Hộp số | 5MT | CVT | CVT |
Tốc độ cực đại (km/h) | 172 | 170 | 170 |
Dung tích bình xăng (lít) | 42 | 42 | 42 |
Hệ thống treo trước/sau | Mc Pherson/Dầm xoắn | ||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Tang trống |
Đánh giá an toàn Mitsubishi Attrage mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Attrage | MT | CVT | Premium |
Hỗ trợ phanh ABS, EBD | Có | Có | Có |
Phanh BA | Không | Không | Có |
Cân bằng điện tử | Không | Không | Có |
Khởi hành ngang dốc | Không | Không | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 |
Camera lùi | Không | Có | Có |
Đánh giá vận hành Mitsubishi Attrage mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Mức tiêu hao nhiên liệu Attrage (lít/100km) | Trong đô thị | Ngoài đô thị | Hỗn hợp |
Attrage MT | 6,22 | 4,42 | 4,09 |
Attrage CVT | 6,47 | 4,71 | 5,36 |
Các phiên bản Mitsubishi Attrage MT và CVT
Mitsubishi Attrage 2024 có 3 phiên bản:
Mitsubishi Attrage MT
Mitsubishi Attrage CVT
Mitsubishi Attrage CVT Premium
So sánh các phiên bản Attrage
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh các phiên bản | Attrage MT | Attrage CVT | Attrage CVT Premium |
Trang bị ngoại thất | |||
Đèn trước | Halogen | Bi-LED | Bi-LED |
Đèn tự động bật/tắt | Không | Không | Có |
Đèn ban ngày | Không | LED | LED |
Đèn sương mù | Không | Có | Có |
Lưới tản nhiệt | Viền chrome | Viền đỏ | Viền đỏ |
Cảm biến gạt mưa | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Có | Có |
Lốp | 185/55R15 | 185/55R15 | 185/55R15 |
Trang bị nội thất | |||
Vô lăng | Urethane | Da | Da |
Vô lăng có nút điều khiển | Không | Có | Có |
Cần số | Urethane | Da | Da |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Không | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Bệ để tay ghế lái | Không | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh tay | Tự động | Tự động |
Lọc gió điều hoà | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí | CD | Màn hình cảm ứng 7 inch | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Âm thanh | 2 loa | 4 loa | 4 loa |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa trong | Màu nội thất | Mạ chrome | Mạ chrome |
Kính chỉnh điện | Có | Có | Có |
Kính phía người lái chỉnh điện 1 chạm chống kẹt | Có | Có | Có |
Động cơ & hộp số | |||
Động cơ xăng | 1.2L | 1.2L | 1.2L |
Hộp số | 5MT | CVT | CVT |
Trang bị an toàn | |||
Hỗ trợ phanh ABS, EBD | Có | Có | Có |
Phanh BA | Không | Không | Có |
Cân bằng điện tử | Không | Không | Có |
Khởi hành ngang dốc | Không | Không | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 |
Camera lùi | Không | Có | Có |