Mitsubishi Attrage:Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Mitsubishi Attrage 2024, mặc dù được nâng cấp với nhiều thay đổi đáng chú ý, nhưng vẫn đối mặt với đánh giá không cao do sử dụng động cơ 1.2L. Mặc dù đã trải qua một lần cập nhật đầy ấn tượng, việc sử dụng động cơ nhỏ này trong khi các đối thủ cùng phân khúc sở hữu động cơ dung tích lớn hơn (1.4L – 1.5L) đã khiến nhiều người tỏ ra lo ngại về khả năng vận hành của xe. Tuy nhiên, liệu Mitsubishi Attrage có thực sự yếu đuối?

Giá xe Mitsubishi Attrage niêm yết & lăn bánh mới

Mitsubishi Attrage:Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi Attrage:Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Mitsubishi Attrage 2024 được cung cấp trong 3 phiên bản khác nhau, bao gồm MT, CVT và CVT Premium. Giá niêm yết của xe là 380 triệu đồng cho phiên bản MT, 465 triệu đồng cho phiên bản CVT, và 490 triệu đồng cho phiên bản CVT Premium. Các giá trên chưa bao gồm các ưu đãi giảm giá và khuyến mãi có thể có vào tháng 2024.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Mitsubishi AttrageNiêm yếtLăn bánh Hà NộiLăn bánh HCMLăn bánh tỉnh
MT380 triệu448 triệu440 triệu421 triệu
CVT465 triệu543 triệu534 triệu515 triệu
CVT Premium490 triệu571 triệu561 triệu542 triệu

Ưu nhược điểm Mitsubishi Attrage

Mitsubishi Attrage:Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi Attrage:Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Mitsubishi Attrage 2024 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản là MT, CVT và CVT Premium.

Ưu điểm:

  1. Thiết kế mới thu hút sự chú ý.
  2. Không gian rộng rãi, đặc biệt là phần hàng ghế sau.
  3. Trang bị nhiều tính năng đáng chú ý như đèn Bi-LED, Apple CarPlay/Android Auto, Cruise Control, khởi động bằng nút bấm, điều hòa làm lạnh hiệu quả, gập gương tự động khi lùi.
  4. Động cơ 1.2L không yếu khi di chuyển trong đô thị, có độ vọt tốt ở nước ga đầu.
  5. Tiêu hao nhiên liệu tiết kiệm.
  6. Giá bán hợp lý cho xe nhập khẩu.

Nhược điểm:

  1. Động cơ 1.2L có khả năng tăng tốc hạn chế so với các đối thủ sử dụng động cơ 1.4L hoặc 1.5L.
  2. Cách bố trí ổ cắm USB, ngăn để đồ, nút bấm tay nắm cửa chưa được hợp lý.
  3. Hệ thống phanh sau vẫn sử dụng phanh tang trống.

Những cải tiến đáng kể của Mitsubishi Attrage 2024 giúp nó trở nên hấp dẫn trong phân khúc xe hạng B. 

Kích thước Mitsubishi Attrage

Mitsubishi Attrage:Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi Attrage:Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Với tổng chiều dài 4.305 mm, Mitsubishi Attrage nhỉnh hơn 5 mm so với Kia Soluto (4.300 mm), và nhỏ hơn hầu hết các xe khác trong phân khúc hạng B như Hyundai Accent (4.440 mm) và Toyota Vios (4.425 mm).
 
Kích thước này cho thấy Attrage được thiết kế nhỏ gọn, nhằm cạnh tranh với các đối thủ trong cả phân khúc hạng B và hạng A. Chủ ý “đạp chân hai thuyền” này không chỉ thể hiện ở kích thước mà còn ở nhiều khía cạnh khác như giá bán, động cơ, v.v. Mặc dù khá nhỏ gọn, Attrage lại là xe có gầm cao nhất trong phân khúc, với khoảng sáng gầm cao đến 170 mm. Lợi thế này giúp xe di chuyển dễ dàng hơn khi cần vượt qua lề đường, đi qua ổ gà, hoặc di chuyển qua vùng nước ngập.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Kích thước Attrage
Dài x rộng x cao (mm)4.305 x 1.670 x 1.515
Chiều dài cơ sở (mm)2.550
Khoảng sáng gầm xe (mm)170
Bán kính quay đầu (m)4,8

Đánh giá ngoại thất Mitsubishi Attrage

Mitsubishi Attrage:Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi Attrage:Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Mitsubishi Attrage 2024 tiếp tục áp dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield, như đã thấy trên các mẫu xe anh em như Mitsubishi Xpander, Mitsubishi Triton, và Mitsubishi Pajero Sport.

Thiết kế

Phần đầu xe: Phần đầu của Mitsubishi Attrage 2024 thu hút với đường nét Dynamic Shield mạnh mẽ và trẻ trung. Lưới tản nhiệt được thiết kế hình chữ X sơn đen, bên cạnh thanh chrome bản to sáng bóng. Phần trên của lưới tản nhiệt có hoạ tiết tổ ong chìm bên trong, tạo điểm nhấn đẹp mắt. Bản Attrage CVT có viền đỏ nổi bật, trong khi bản Attrage số sàn có viền chrome. Phần lưới gió bên dưới có các thanh ngang chạy dài, và tất cả nâng đỡ trên cản trước mang đến cảm giác thể thao.

Đèn pha: Kết nối liền mạch với phần trên của lưới tản nhiệt là cụm đèn có kiểu dáng góc cạnh. Bản CVT được trang bị đèn pha Bi-LED (có Projector) và dải định vị ban ngày LED. Đây là chiếc xe giá dưới 500 triệu có hệ thống đèn đắt giá nhất. Riêng bản CVT Premium có thêm tính năng cảm biến bật/tắt đèn chiếu sáng. Bản số sàn sử dụng đèn pha Halogen và không có đèn LED ban ngày và đèn sương mù.

Thân xe: Thân xe giữ nguyên những đường dập gân quen thuộc và tay nắm cửa cùng màu. Nút bấm khoá cửa được bố trí tách rời so với tay nắm cửa, một điểm trừ về thẩm mỹ.

Gương chiếu hậu: Hai bản CVT có gương chiếu hậu trang bị chức năng gập điện, chỉnh điện và đèn báo rẽ. Bản CVT còn có tính năng gập tự động sau khi cửa khoá. Bản số sàn chỉ có tính năng chỉnh điện.

Mâm xe: Sử dụng mâm hợp kim 15 inch với kiểu dáng 8 chấu mới khá thể thao và lốp 185/55R15.

Đuôi xe: Phần đuôi xe trông hài hoà và cân đối. Bản CVT có cản gió đuôi sau tích hợp đèn phanh LED. Cụm đèn hậu có dải LED là điểm nhấn nổi bật, và cản sau được thiết kế góc cạnh. Bộ khuếch lưu khí động học phía dưới cản sau cũng giúp tăng cường cảm giác mạnh mẽ.

Màu xe: Mitsubishi Attrage 2024 có 3 màu: trắng, xám và đỏ. 

Trang bị ngoại thất Mitsubishi Attrage mới

Mitsubishi Attrage:Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi Attrage:Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Ngoại thất AttrageMTCVTCVT Premium
Đèn trướcHalogenBi-LEDBi-LED
Đèn tự động bật/tắtKhôngKhông
Đèn ban ngàyKhôngLEDLED
Đèn sương mùKhông
Lưới tản nhiệtViền chromeViền đỏViền đỏ
Cảm biến gạt mưaKhôngKhông
Gương chiếu hậuChỉnh điệnChỉnh điện

 

Gập điện

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện

 

Gập điện

Đèn báo rẽ

Tay nắm cửaCùng màu thân xeCùng màu thân xeCùng màu thân xe
Cánh lướt gió đuôi xeKhông
Lốp185/55R15185/55R15185/55R15

Đánh giá nội thất Mitsubishi Attrage mới

Mitsubishi Attrage:Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi Attrage:Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Thiết kế Nội thất và Tiện nghi

Thiết kế chung: Nội thất của Mitsubishi Attrage 2024 được thiết kế đơn giản và thực dụng, với vật liệu chủ yếu là nhựa cứng. Trên taplo, gần như không có chi tiết tạo hình hay trang trí, tập trung vào cụm màn hình và điều khiển trung tâm, mang lại vẻ gọn gàng.

Ghế ngồi và khoang hành lý: Hệ thống ghế ngồi trên phiên bản CVT của Mitsubishi Attrage 2024 được bọc da, mang lại cảm giác mềm mại và êm ái. Đối với phiên bản số sàn, ghế chỉ được bọc nỉ. Hàng ghế trước có khả năng điều chỉnh cơ 6 hướng ở ghế lái và 4 hướng ở ghế hành khách. Bản CVT còn được trang bị bệ để tay cho ghế lái.

Hàng ghế sau của Attrage đánh giá cao về độ thoải mái, mang lại không gian rộng rãi đặc biệt là khoảng trống đầu gối và chỗ trống duỗi chân phía trước. Hàng ghế này cũng có tựa đầu 3 vị trí và bệ để tay tích hợp ngăn để cốc. Tuy nhiên, có điểm nhỏ hơi tiếc về việc thiếu ngăn để cốc ở cửa và túi để đồ phía sau ghế.

Khu vực lái: Vô lăng của Mitsubishi Attrage vẫn giữ kiểu dáng 3 chấu, được bọc da và tích hợp đầy đủ các phím chức năng cần thiết. Điều khiển hành trình Cruise Control chỉ có trên bản CVT, cùng với chìa khoá thông minh và khởi động bằng nút bấm. Đồng hồ trước vô lăng khá cơ bản và sơ sài.

Tiện nghi: Về hệ thống giải trí, bản số tự động của Mitsubishi Attrage 2024 được trang bị màn hình trung tâm cảm ứng 7 inch và âm thanh 4 loa. Bản số sàn sử dụng màn hình tiêu chuẩn nhỏ và 2 loa. Bản số tự động còn hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto. Hệ thống điều hòa có loại tự động đối với bản CVT và chỉnh tay đối với bản MT. Ngoài ra, xe còn được trang bị kính chỉnh điện, với kính phía người lái có thể chỉnh điện 1 chạm chống kẹt.

Có một điểm hơi “ngộ” ở vị trí đặt ổ cắm USB, nằm bên trái vô lăng thay vì gần khu vực bệ trung tâm giữa. Nút bấm khởi động xe cũng được đặt bên trái vô lăng, gây khá nhiều bất tiện khi sử dụng. 

Trang bị nội thất Mitsubishi Attrage mới

Mitsubishi Attrage:Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi Attrage:Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Nội thất AttrageMTCVTPremium
Vô lăngUrethaneDaDa
Vô lăng có nút điều khiểnKhông
Cần sốUrethaneDaDa
Màn hình hiển thị đa thông tinĐơn sắcĐơn sắcĐơn sắc
Điều khiển hành trìnhKhông
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấmKhông
Chất liệu ghếNỉDaDa
Ghế láiChỉnh tay 6 hướngChỉnh tay 6 hướngChỉnh tay 6 hướng
Bệ để tay ghế láiKhông
Điều hoàChỉnh tayTự độngTự động
Lọc gió điều hoà
Hệ thống giải tríCDMàn hình cảm ứng 7 inchMàn hình cảm ứng 7 inch
Âm thanh2 loa4 loa4 loa
Kết nối Apple CarPlay/Android AutoKhông
Tay nắm cửa trongMàu nội thấtMạ chromeMạ chrome
Kính chỉnh điện
Kính phía người lái chỉnh điện 1 chạm chống kẹt

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Attrage mới 


Mitsubishi Attrage 2024 trang bị động cơ xăng 1.2L MIVEC sản sinh công suất cực đại 78 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 100 Nm tại 4.000 vòng/phút, kết hợp hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động vô cấp CVT.

>>>> Xem thêm 

Thu mua ô tô cũ 

Mitsubishi Attrage 2024 trang bị động cơ xăng 1.2L MIVEC

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Thông số kỹ thuật AttrageMTCVTPremium
Động cơ1.2L Xăng1.2L Xăng1.2L Xăng
Công suất cực đại (Ps/rpm)78/6.00078/6.00078/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)100/4.000100/4.000100/4.000
Hộp số5MTCVTCVT
Tốc độ cực đại (km/h)172170170
Dung tích bình xăng (lít)424242
Hệ thống treo trước/sauMc Pherson/Dầm xoắn
Phanh trước/sauĐĩa thông gió/Tang trống

Đánh giá an toàn Mitsubishi Attrage mới

Mitsubishi Attrage:Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi Attrage:Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Hệ thống An Toàn của Mitsubishi Attrage 2024
 
Hệ thống trang bị an toàn của Mitsubishi Attrage 2024 được thiết kế để đáp ứng đủ yêu cầu cơ bản của an toàn giao thông. Bản số sàn của xe được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, và 2 túi khí. Những tính năng này cung cấp một cấp độ an toàn cơ bản, đảm bảo khả năng kiểm soát và phanh hiệu quả trong các tình huống khẩn cấp.
 
Bản Attrage CVT có một nâng cấp nhẹ với việc tích hợp camera lùi, giúp tăng cường tầm nhìn và thuận tiện khi di chuyển lùi. Tính năng này không chỉ giúp người lái quan sát môi trường xung quanh mà còn giảm rủi ro va chạm khi đậu xe.
 
Trong khi đó, bản Attrage CVT Premium là phiên bản đầy đủ nhất trong ba phiên bản với sự bổ sung của hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử, và khởi hành ngang dốc. Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp có vai trò quan trọng trong việc giảm thời gian phản ứng và tăng cường khả năng kiểm soát khi có tình huống phanh đột ngột. Cân bằng điện tử giúp duy trì ổn định xe trong các điều kiện đường khó khăn, trong khi khởi hành ngang dốc hỗ trợ xe đi lên độ dốc mà không bị lùi lại.
 
Tổng thể, mặc dù hệ thống an toàn của Attrage 2024 ở mức đủ dùng, nhưng các phiên bản cao cấp hơn mang lại nhiều tính năng an toàn hơn, tạo ra sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ưu tiên của người tiêu dùng.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Trang bị an toàn AttrageMTCVTPremium
Hỗ trợ phanh ABS, EBD
Phanh BAKhôngKhông
Cân bằng điện tửKhôngKhông
Khởi hành ngang dốcKhôngKhông
Số túi khí222
Camera lùiKhông

Đánh giá vận hành Mitsubishi Attrage mới

Mitsubishi Attrage:Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Mitsubishi Attrage:Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Động cơ và Trải nghiệm Lái xe

Mitsubishi Attrage 2024, với động cơ 3 xi lanh dung tích 1.2L, mặc dù không nằm trong phân khúc động cơ mạnh mẽ, nhưng nhờ trọng lượng khá nhẹ chỉ 905 kg, chiếc xe vẫn cho trải nghiệm lái mượt mà và khả năng vận hành ổn định. Thậm chí, ở nước ga đầu, Attrage thể hiện độ vọt nhất định, làm cho việc di chuyển trong thành phố trở nên linh hoạt và thuận tiện.

Khả năng tăng tốc của Mitsubishi Attrage ở mức cơ bản, đủ để đạt được tốc độ 100-120 km/h, tuy cần một khoảng thời gian nhất định. Trong phân khúc giá xe 300 triệu, khả năng vận hành của Attrage được đánh giá là hợp lý, đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng thông thường trong đô thị.

Hộp số và Vô Lăng

Mitsubishi Attrage có hai lựa chọn hộp số là số sàn và số tự động vô cấp CVT. Hộp số CVT trên bản Attrage CVT được đánh giá với chuyển số mượt mà, không có cảm giác giật khi tăng tốc, đồng thời mang lại hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu, đặc biệt phù hợp cho di chuyển trong thành phố.

Vô lăng trợ lực điện của Attrage cung cấp trải nghiệm lái xe với độ nặng vừa phải, không quá nặng cũng như không quá nhẹ. Điều này giúp tạo ra một trải nghiệm lái xe thân thiện và dễ điều khiển. Mặc dù có ý kiến đánh giá rằng vô lăng trả lái của Attrage có thể hơi chậm khi quay đầu hoặc vào cua ở tốc độ thấp.

Hệ Thống Phanh và Cách Âm

Hệ thống phanh của Mitsubishi Attrage sử dụng phanh đĩa ở bánh trước và phanh tang trống ở bánh sau. Mặc dù được đánh giá là một nhược điểm, nhưng trong điều kiện sử dụng thông thường, hệ thống này vẫn đáp ứng đủ nhu cầu phanh và kiểm soát.

Khả năng cách âm của Attrage được đánh giá ổn định, với tiếng ồn từ gầm xe không quá nhiều khi chạy ở tốc độ cao.

Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu

Với động cơ nhỏ 1.2L và trọng lượng xe nhẹ, Mitsubishi Attrage có mức tiêu hao nhiên liệu khá lý tưởng. Dữ liệu tiêu thụ nhiên liệu theo nhà sản xuất là… (thiếu thông tin).  

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Mức tiêu hao nhiên liệu Attrage (lít/100km)Trong đô thịNgoài đô thịHỗn hợp
Attrage MT6,224,424,09
Attrage CVT6,474,715,36

Các phiên bản Mitsubishi Attrage MT và CVT


Mitsubishi Attrage 2024 có 3 phiên bản:

Mitsubishi Attrage MT

Mitsubishi Attrage CVT

Mitsubishi Attrage CVT Premium

So sánh các phiên bản Attrage

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

So sánh các phiên bảnAttrage MTAttrage CVTAttrage CVT Premium
Trang bị ngoại thất
Đèn trướcHalogenBi-LEDBi-LED
Đèn tự động bật/tắtKhôngKhông
Đèn ban ngàyKhôngLEDLED
Đèn sương mùKhông
Lưới tản nhiệtViền chromeViền đỏViền đỏ
Cảm biến gạt mưaKhôngKhông
Gương chiếu hậuChỉnh điệnChỉnh điện

 

Gập điện

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện

 

Gập điện

Đèn báo rẽ

Tay nắm cửaCùng màu thân xeCùng màu thân xeCùng màu thân xe
Cánh lướt gió đuôi xeKhông
Lốp185/55R15185/55R15185/55R15
Trang bị nội thất
Vô lăngUrethaneDaDa
Vô lăng có nút điều khiểnKhông
Cần sốUrethaneDaDa
Màn hình hiển thị đa thông tin
Điều khiển hành trìnhKhông
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấmKhông
Chất liệu ghếNỉDaDa
Ghế láiChỉnh tay 6 hướngChỉnh tay 6 hướngChỉnh tay 6 hướng
Bệ để tay ghế láiKhông
Điều hoàChỉnh tayTự độngTự động
Lọc gió điều hoà
Hệ thống giải tríCDMàn hình cảm ứng 7 inchMàn hình cảm ứng 7 inch
Âm thanh2 loa4 loa4 loa
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Tay nắm cửa trongMàu nội thấtMạ chromeMạ chrome
Kính chỉnh điện
Kính phía người lái chỉnh điện 1 chạm chống kẹt
Động cơ & hộp số 
Động cơ xăng1.2L1.2L1.2L
Hộp số5MTCVTCVT
Trang bị an toàn 
Hỗ trợ phanh ABS, EBD
Phanh BAKhôngKhông
Cân bằng điện tửKhôngKhông
Khởi hành ngang dốcKhôngKhông
Số túi khí222
Camera lùiKhông

Nên mua Attrage phiên bản nào?

So Sánh Giữa Phiên Bản Attrage Số Sàn và Số Tự Động (CVT)

Mitsubishi Attrage 2024 có sẵn trong 3 phiên bản: số sàn, số tự động vô cấp (CVT), và CVT Premium. So sánh giữa Attrage số sàn và số tự động, ngoài sự khác biệt về hộp số, phiên bản CVT được trang bị nhiều tính năng hơn. Bao gồm hệ thống đèn Bi-LED, đèn sương mù, gương hậu có thêm chức năng gập điện và đèn báo rẽ, vô lăng/cần số/ghế bọc da, ghế lái có bệ để tay, màn hình trung tâm cảm ứng 7 inch, âm thanh 4 loa, camera lùi, và nhiều tính năng khác.

Giá của Attrage CVT cao hơn so với bản số sàn, nhưng chênh lệch không quá lớn, chưa đầy 100 triệu đồng.

Attrage Số Sàn – Sự Hi sinh Trang Bị

Phiên bản Attrage số sàn có sự hi sinh đáng kể về trang bị so với phiên bản CVT. Đây có thể là lựa chọn phù hợp cho nhóm khách hàng chủ yếu là lái xe chuyên nghiệp như lái Grab hoặc taxi. Với giá chỉ vượt qua mức 400 triệu đồng, đây là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc giá dưới đây.

Attrage CVT – Sự Linh Hoạt và Tiện Nghi

Phiên bản CVT của Attrage, với hộp số vô cấp CVT, mang lại sự linh hoạt hơn trong di chuyển, đồng thời trang bị cơ bản đầy đủ và thậm chí vượt trội với hệ thống đèn Bi-LED. Đây là lựa chọn phù hợp cho gia đình hoặc những người mua xe để sử dụng hàng ngày.

Attrage CVT Premium – Lựa Chọn Đẳng Cấp

Nếu ngân sách cho việc mua xe là dư dả, phiên bản cao cấp nhất – Attrage CVT Premium là sự lựa chọn đáng xem xét. So với Attrage CVT, CVT Premium nổi bật với các tính năng an toàn như hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử, khởi hành ngang dốc, cùng nhiều tính năng khác. Những tính năng này sẽ hỗ trợ người lái trong nhiều tình huống, đặc biệt là những đoạn đường có độ dốc.

Vị Trí của Mitsubishi Attrage Trong Thị Trường

Mitsubishi Attrage, mặc dù được phân loại trong phân khúc sedan hạng B, thực tế nằm giữa hạng A và hạng B. Kích thước của Attrage thuộc phân khúc hạng B, nhưng động cơ chỉ sử dụng loại 1.2L. Điều này giúp Attrage mở rộng nhóm khách hàng mục tiêu.

So với các đối thủ trong phân khúc B như Kia Soluto, Toyota Vios, Honda City, Mazda 2, Nissan Almera, Hyundai Accent, Suzuki Ciaz, Suzuki Swift…, Mitsubishi Attrage là một trong những mô hình có kích thước nhỏ nhất, động cơ lựa chọn nhỏ nhất và giá bán thấp nhất. 

So sánh Mitsubishi Attrage và Kia Soluto


So Sánh Kia Soluto và Mitsubishi Attrage: Sự Đối Đầu Trong Phân Khúc Xe Nhỏ Gọn

Kia Soluto và Mitsubishi Attrage đều thuộc phân khúc xe nhỏ gọn, có giá bán thấp nhất trong thị trường ô tô. So sánh giữa Attrage và Soluto, mẫu xe hạng B của Kia Soluto có ưu thế về khả năng vận hành nhờ động cơ dung tích lớn hơn (1.4L).

Động Cơ và Hiệu Suất:

  • Kia Soluto: Được trang bị động cơ 1.4L, Kia Soluto nổi bật với khả năng vận hành mạnh mẽ trong phân khúc xe nhỏ.
  • Mitsubishi Attrage: Với động cơ 1.2L, Attrage có kích thước động cơ nhỏ hơn, nhưng giữ được sự linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.

Giá Cả và Trang Bị:

  • Kia Soluto: Mặc dù có động cơ lớn hơn, giá của Soluto không chênh lệch nhiều so với Mitsubishi Attrage. Soluto có những tính năng đặc trưng như đèn pha Bi-LED, điều hòa tự động.
  • Mitsubishi Attrage: Chiếc xe nhập khẩu từ Nhật Bản này có giá bán thấp hơn, nhưng vẫn trang bị các tính năng nổi trội như đèn pha Bi-LED, điều hòa tự động.

Xuất Xứ và Thương Hiệu:

  • Kia Soluto: Là một mẫu xe của hãng xe Hàn Quốc Kia, Soluto có thiết kế trẻ trung và khả năng vận hành nổi bật.
  • Mitsubishi Attrage: Đến từ Nhật Bản, Attrage mang đến sự đáng tin cậy và chất lượng của một thương hiệu lâu dài.

Thiết Kế:

  • Kia Soluto: Thiết kế của Soluto được nhận xét có phần trẻ trung, mang đến ấn tượng hiện đại và động lực.
  • Mitsubishi Attrage: Attrage cũng có điểm nhấn riêng trong thiết kế, với đèn pha Bi-LED và các đường nét tinh tế.

Dù cả hai mẫu xe đều có những ưu điểm riêng, sự lựa chọn giữa Kia Soluto và Mitsubishi Attrage phụ thuộc vào sở thích cá nhân và ưu tiên cụ thể của người tiêu dùng. 

So sánh Mitsubishi Attrage và Toyota Vios


So Sánh Mitsubishi Attrage và Toyota Vios: Định Hướng và Khác Biệt

Mitsubishi Attrage và Toyota Vios, mặc dù đều là xe Nhật, nhưng lại mang đến những đặc điểm riêng biệt, tạo nên nhiều sự khác biệt trong phân khúc ô tô. Trong khi Attrage nhấn mạnh vào sự nhỏ gọn và giá cả phải chăng, thì Vios lại nổi bật với kích thước lớn và giá bán ở mức cao nhất trong phân khúc.

Toyota Vios:

  • Kích Thước và Thương Hiệu: Toyota Vios sở hữu kích thước lớn hơn, tạo nên sự bề thế và sang trọng. Thương hiệu Toyota còn đem đến sự đáng tin cậy và uy tín.
  • Động Cơ Mạnh Mẽ: Với động cơ 1.5L, Vios có hiệu suất động cơ mạnh mẽ hơn so với Attrage.
  • Hệ Thống An Toàn: Toyota Vios trang bị hệ thống an toàn đầy đủ, đảm bảo an ninh cho hành khách.

Mitsubishi Attrage:

  • Giá Cả và Nhỏ Gọn: Attrage hướng đến khách hàng có ngân sách hạn chế với giá bán hấp dẫn. Kích thước nhỏ gọn làm cho việc lái xe và đỗ xe trở nên dễ dàng hơn.
  • Hiện Đại và Tiết Kiệm Nhiên Liệu: Mitsubishi Attrage được trang bị hệ thống đèn hiện đại, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và độ sáng cao. Động cơ 1.2L giúp tiết kiệm nhiên liệu.
  • Giảm Giá: Attrage thường có giá bán thấp hơn, là lựa chọn phù hợp cho những người muốn sở hữu chiếc xe Nhật với ngân sách hạn chế.

Tổng Quan:

  • Trong khi Toyota Vios mang đến sự sang trọng, mạnh mẽ và an toàn, thì Mitsubishi Attrage thu hút khách hàng bằng giá cả hấp dẫn và hiện đại nhỏ gọn.
  • Với sự lựa chọn giữa Attrage và Vios, người mua có thể quyết định dựa trên nhu cầu cá nhân, ngân sách, và sở thích về kích thước và thiết kế xe. 

Có nên mua Mitsubishi Attrage mới nhất 


Mitsubishi Attrage 2024: Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo cho Đô Thị và Đường Trường

Trong thế giới ô tô nơi mọi phân khúc đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, việc tìm kiếm một mẫu xe “hoàn hảo” trở nên khó khăn. Không chỉ giới hạn ở phân khúc hạng A hay hạng B, mà cả những phân khúc cao hơn cũng đều mang những đặc tính độc đáo và phù hợp với một nhóm nhu cầu sử dụng cụ thể.

Mitsubishi Attrage, mặc dù thuộc phân khúc hạng B, lại sử dụng động cơ 1.2L, điều này có thể khiến nhiều người cảm thấy ái ngại và lo ngại về hiệu suất. Tuy nhiên, với kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, Attrage vẫn đảm bảo khả năng vận hành ổn định trong điều kiện đô thị. Điều này làm cho xe trở nên dễ lái, dễ sử dụng, và chi phí vận hành rất hợp lý.

Được thiết kế để phục vụ những gia đình nhỏ, Mitsubishi Attrage là một chiếc xe đơn giản và tiện ích, phù hợp cho việc đưa đón con cái, đi làm, hay mua sắm trong thành phố. Ngoài ra, với kích thước sedan và trọng lượng lớn, Attrage cũng là một lựa chọn ổn định và an toàn cho những chuyến đi đường trường. Đối với các doanh nghiệp vận chuyển như taxi hay Grab, Attrage cũng là một sự chọn lựa đáng xem.

Với mức giá từ 300 – 400 triệu đồng, Attrage hiểu rằng không thể hoàn hảo ở mọi khía cạnh. Mỗi chiếc xe đều có điểm mạnh và điểm yếu của mình. Tuy nhiên, chỉ cần ưu điểm phù hợp với nhu cầu và nhược điểm không quá ảnh hưởng đến trải nghiệm sử dụng, Attrage được xem là một lựa chọn đáng cân nhắc trong tầm giá.

Tổng kết 

So với nhiều đối thủ trong phân khúc hạng B, có thể động cơ của Mitsubishi Attrage không mạnh mẽ bằng, nhưng giá bán hấp dẫn hơn. Nếu so sánh với nhiều mẫu hạng A, Attrage vượt trội với không gian rộng rãi, trang bị hiện đại, và thiết kế độc đáo. Với những cải tiến đáng kể từ hãng ô tô Nhật, Attrage 2024 chính là sự lựa chọn đúng đắn với ngân sách khoảng 500 triệu đồng. 

>>>>> Xem thêm 

Giá xe ô tô Toyota

Giá xe ô tô Hyundai

Giá xe ô tô Honda

Giá xe ô tô Ford

Giá xe ô tô KIA

Rate this post
[bvlq_danh_muc]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *