Honda Brio:Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Thực tế, Honda Brio 2024 mang đến sự thực dụng cùng với một phong cách cá tính, tuy nhiên, nó cũng đối diện với hạn chế về trang bị mà giá bán lại khá cao. Câu hỏi đặt ra là liệu nên mua Honda Brio không?

Mặc dù không phải là mẫu xe có doanh số bán hàng cao nhất trong phân khúc, nhưng Honda Brio vẫn được đánh giá là một mẫu xe nổi bật, đặc biệt. Lý do là Brio đã chọn cho mình một hướng đi riêng biệt so với phần lớn các đối thủ trong thị trường. 

Giá xe Honda Brio niêm yết & lăn bánh mới

Honda BrioGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Honda BrioGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Honda Brio Niêm yết Lăn bánh Hà Nội Lăn bánh HCM Lăn bánh tỉnh
G 418 triệu 490 triệu 473 triệu 463 triệu
RS 448 triệu 524 triệu 506 triệu 496 triệu
RS 2 màu 452 triệu 528 triệu 510 triệu 500 triệu

Ưu nhược điểm Honda Brio


Honda Brio được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia và có sẵn trong 3 phiên bản là G, RS và RS 2 màu tại thị trường Việt Nam.

Ưu điểm:

  1. Thiết kế cá tính: Brio 2023 sở hữu một thiết kế nổi bật và độc đáo, tạo ra sự cá tính và chất riêng biệt.

  2. Nội thất rộng rãi: Trong phân khúc của mình, Brio mang lại không gian nội thất rộng rãi đến mức cao nhất, tạo sự thoải mái cho hành khách.

  3. Hệ thống treo êm, khung gầm chắc chắn: Hệ thống treo của Brio được đánh giá là êm ái, giúp xe vận hành mượt mà, và khung gầm chắc chắn.

  4. Vận hành mượt, tăng tốc tốt ở dải tốc thấp: Brio thể hiện khả năng tăng tốc tốt, đặc biệt ở dải tốc độ thấp, mang lại trải nghiệm lái xe tích cực.

  5. Khả năng cách âm cao trong phân khúc: Xe được đánh giá cao về khả năng cách âm, tạo ra một không gian nội thất yên tĩnh hơn so với nhiều đối thủ trong phân khúc.

Nhược điểm:

  1. Giá cao: Một trong những nhược điểm lớn của Brio là mức giá khá cao so với các đối thủ cùng phân khúc.

  2. Điều hoà làm lạnh không sâu: Hệ thống điều hòa của xe được cho là không đạt được sự lạnh sâu như mong đợi.

  3. Hàng ghế sau gập lại cả băng hơi bất tiện: Thiếu tiện ích khi hàng ghế sau không thể gập được hoàn toàn, gây khó khăn trong việc tăng không gian lưu trữ.

  4. Động cơ gầm to, cách âm khoang máy chưa tốt khi xe tăng tốc: Một số đánh giá chỉ ra rằng động cơ có thể làm ồn khi xe tăng tốc.

  5. Thiếu một số trang bị: Một số tính năng tiện ích như vô lăng bọc da, ghế bọc da, điều hòa tự động, đèn hậu LED không có trong trang thiết bị của xe.

  6. Hệ thống an toàn sơ sài: Có đánh giá cho rằng hệ thống an toàn của Brio không đạt được mức độ phát triển như một số đối thủ trong phân khúc. 

Kích thước Honda Brio mới

Honda BrioGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Honda BrioGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Kích thước của Honda Brio đứng đầu trong phân khúc, mang lại một không gian nội thất rộng rãi hơn đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Kích thước Brio
Dài x rộng x cao (mm) 3.801 x 1.682 x 1.487
Chiều dài cơ sở (mm) 2.405
Khoảng sáng gầm xe (mm) 154
Bán kính quay đầu (m) 4,6
Trọng lượng không tải 972/991

Đánh giá ngoại thất Honda Brio mới

Honda BrioGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Honda BrioGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Như các mẫu xe “đàn anh” Honda City, Honda Civic hay Honda Accord, mẫu xe “em út” nhà Honda – Brio, cũng mang đậm phong cách thể thao và nam tính. Tuy nhiên, nếu bạn chú ý, bạn sẽ nhận thấy rằng ngôn ngữ thiết kế của Honda thường có chút đĩnh đạc và nghiêm túc, được một số người mô tả là “hơi già”.

Đối với Honda Brio , điều này cũng thể hiện rõ. Thực tế, không phải là cảm giác “già”, mà hơn là sự chững chạc khi so sánh với vẻ trẻ trung chung của các đối thủ trong phân khúc như Kia Morning, Hyundai i10, Toyota Wigo. Tuy nhiên, Brio vẫn giữ được vẻ năng động đặc trưng của dòng hatchback hạng A.

Thiết kế:

Đầu xe: Ngay từ cái nhìn trực diện phía trước, Honda Brio tỏ ra thể thao và mạnh mẽ. Mặt trước của Brio sử dụng nhiều đường nét để tạo ra một hình dạng khí động học, tạo cảm giác sâu sắc và mạnh mẽ.

Cụm đèn trước của Brio có thiết kế đầy đặn nhưng vẫn giữ được sự góc cạnh, tạo ra một phong cách mạnh mẽ. Thật đáng tiếc khi Honda Brio vẫn sử dụng đèn Halogen, nhưng đây là điều hiển nhiên đối với một mẫu xe hạng A.

Phần dưới đầu xe của Honda Brio có thiết kế nổi bật với các đường gân và hốc gió và đèn sương mù, tạo ra một diện mạo thể thao.

Hông xe: Phía hông của Honda Brio trông gọn gàng và năng động, tính chất của một chiếc hatchback hạng A. Thiết kế này thể hiện rõ phong cách thể thao, với các đường gân nổi rất thu hút.

Gương chiếu hậu của Brio tích hợp các tính năng chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ, nhưng tiếc rằng chỉ có trên các phiên bản cao cấp như Brio RS.

Đuôi xe: Phần đuôi của Honda Brio được đánh giá cao với nhiều điểm nhấn, mang đậm đặc điệu của “đàn anh” Honda Civic, đặc biệt là ở bản Brio RS. Phần cánh lướt gió tích hợp đèn phanh LED, tạo điểm nhấn độc đáo. Cụm đèn hậu có thiết kế hình khối, tạo ra một kiểu dáng độc đáo.

Màu sắc: Honda Brio có sẵn trong 6 màu: trắng, ghi bạc, vàng, cam, đỏ tươi, đỏ sậm.

Tóm lại, mặc dù Honda Brio có chút nghiêm túc trong thiết kế so với một số đối thủ cùng phân khúc, nhưng nó vẫn giữ được vẻ năng động và thể thao, đặc biệt là trong phiên bản Brio RS. 

Trang bị ngoại thất Honda Brio mới

Honda BrioGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Honda BrioGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Ngoại thất Brio G RS/RS 2 màu
Đèn trước Halogen Halogen
Đèn chạy ban ngày LED LED
Đèn sương mù
Đèn hậu Halogen Halogen
Đèn phanh trên cao LED LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện Chỉnh điện

 

Gập điện

Đèn báo rẽ

Mặt ca lăng Mạ chrome Sơn đen
Cánh lướt gió đuôi xe Không
Lốp 175/65R14 185/55R15

Đánh giá nội thất Honda Brio mới

Honda BrioGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Honda BrioGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

So sánh với các đối thủ, kích thước của Honda Brio 2023 được đánh giá là khủng nhất trong phân khúc. Bản thân mẫu xe nhỏ nhất của Honda đã thừa hưởng được thế mạnh chung của hãng ô tô mẹ, mang đến không gian nội thất rộng rãi vượt trội, thậm chí còn rộng hơn một số xe hạng B.

Thiết kế chung:

Thiết kế khu vực taplo trên Honda Brio được đánh giá rất cao, với những đường nét thể thao, thể hiện sự đầu tư và trau chuốt. Brio tiếp tục chứng tỏ vị thế riêng của mình so với đối thủ trong phân khúc. Khu vực bảng điều khiển Brio không chỉ đẹp mắt mà còn mang đến cảm giác sang trọng và cao cấp hơn so với nhiều mẫu xe cùng phân khúc.

Ghế ngồi và khoang hành lý:

Honda Brio 2023 ấn tượng ngay từ lần đầu bước vào cabin với không gian rộng rãi và thoáng đãng. Hàng ghế trước có mặt ghế rộng và lưng ghế ôm vừa phải, cung cấp không gian thoải mái cho người lái. Khoảng trần cao, và khoảng để chân rộng rãi, tạo cảm giác không gian mở.

Hàng ghế sau của Brio cũng đáng chú ý với sự thoải mái đáng ngạc nhiên, mặt ghế phẳng, tựa đầu 3 vị trí và vị trí ngồi giữa tốt so với các đối thủ. Độ cao trần hàng ghế này vẫn giữ được không gian thoải mái. Tuy nhiên, một điểm trừ lớn là việc sử dụng chất liệu bọc ghế nỉ ngay cả ở phiên bản cao cấp nhất, trong khi một số đối thủ đã chuyển sang bọc ghế da.

Khoang hành lý của Honda Brio 2023 được đánh giá cao với dung tích 258 lít, và khả năng gập phẳng hàng ghế sau để tăng diện tích lưu trữ. Tuy nhiên, nếu có thêm tính năng gập theo tỷ lệ 6:4, sẽ giúp tăng tính linh hoạt.

Khu vực lái:

Khu vực lái xe Honda Brio có thiết kế đơn giản và ưa nhìn. Vô lăng dạng 3 chấu, nhựa trần, và tích hợp các phím điều khiển. Tuy nhiên, điểm trừ là vô lăng không được bọc da, tạo cảm giác “kém sang” so với một số đối thủ. Cụm đồng hồ đơn giản với màn hình hiển thị thông tin trắng đen không quá nổi bật.

Khu vực cần số:

Khu vực cần số của Honda Brio 2023 được thiết kế thực dụng, với các tính năng cần thiết nhưng không tích hợp chìa khóa thông minh và nút khởi động bằng nút bấm. Thiếu một số tính năng cao cấp như Cruise Control và phanh tay điện tử cũng là điểm trừ khác. 

Tiện nghi Honda Brio mới nhất

Honda BrioGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Honda BrioGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Về hệ thống giải trí, Honda Brio 2023 RS được trang bị màn hình cảm ứng 6.2 inch của Sony, đem lại trải nghiệm động cơ cao và chất lượng hình ảnh sắc nét. Ngược lại, bản tiêu chuẩn G vẫn sử dụng màn hình tiêu chuẩn. Màn hình có hướng lên trên một chút, và mặc dù không có chắn nắng, đôi khi có thể tạo ra hiện tượng chói lọi khó chịu khi gặp ánh nắng trực tiếp.

Âm thanh trong xe được cải thiện thông qua hệ thống loa 6 loa. Honda Brio 2023 hỗ trợ các kết nối cơ bản như Bluetooth, USB/AUX, AM/FM, điện thoại thông minh và đặc biệt, bản Brio RS có kết nối Apple CarPlay, điều này là một điểm nổi bật quan trọng.

Hệ thống điều hoà không tự động, và có thể điều chỉnh thủ công. Kính điện 1 chạm chỉ có cho ghế lái. Trong khoang nội thất có nhiều ngăn hộc tiện ích, cổng sạc, và gương soi cho hàng ghế trước. Tuy nhiên, Brio không trang bị cửa gió sau, điều này có thể làm giảm hiệu suất làm mát của hệ thống điều hòa trong thời tiết nóng.

>>>> Xem thêm 

Thu mua ô tô cũ 

Ngoài ra, Brio không có bệ để tay trung tâm cho hàng ghế trước, điều này có thể tạo ra sự bất tiện, đặc biệt là trong những chuyến đi dài. Một số chủ xe đã tự thêm hộp chứa đồ kèm theo bệ để tay để giải quyết vấn đề này. Hàng ghế sau cũng không có bệ để tay trung tâm, điều này cũng là một thiếu sót trong trải nghiệm nội thất của xe. 

Trang bị nội thất Hondai Brio mới

Honda BrioGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Honda BrioGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Nội thất Brio G RS/RS 2 màu
Vô lăng Urethane Urethane
Vô lăng có nút điều khiển
Vô lăng chỉnh 2 hướng
Cụm đồng hồ Analog Analog
Chất liệu ghế Nỉ Nỉ
Hàng ghế thứ 2 Gập hoàn toàn Gập hoàn toàn
Điều hoà Chỉnh tay Chỉnh tay
Màn hình trung tâm Tiêu chuẩn Cảm ứng 6.2”
Âm thanh 4 loa 6 loa
Kết nối Apple CarPlay Không
Kết nối Bluetooth, USB/AUX, AM/FM
Kính điện 1 chạm Ghế lái Ghế lái

Thông số kỹ thuật Honda Brio mới 


Honda Brio được trang bị động cơ 1.2L SOHC i-VTEC, có cấu trúc 4 xi lanh thẳng hàng và 16 van. Động cơ này cung cấp công suất cực đại 89 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 110Nm tại 4.800 vòng/phút. Hệ truyền động của xe sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT tích hợp công nghệ EARTH DREAMS, giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành và tiết kiệm nhiên liệu.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Thông số kỹ thuật Brio G RS/RS 2 màu
Động cơ 1.2L 1.2L
Công suất cực đại (ps/rpm) 89/6.000 89/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 110/4.800 110/4.800
Hộp số CVT CVT
Hệ thống treo trước/sau MacPherson/Giằng xoắn
Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống

Đánh giá an toàn Honda Brio mới

Honda BrioGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Honda BrioGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Honda Brio chỉ có hệ thống an toàn cơ bản bao gồm các tính năng như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử, hệ thống bổ trợ phanh, cùng với 2 túi khí. So với các đối thủ trong phân khúc, rõ ràng Honda Brio có sự thiếu sót trong trang bị an toàn.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Trang bị an toàn Brio G RS/RS 2 màu
Phanh ABS, EBD, BA
Số túi khí 2 2

Đánh giá vận hành Honda Brio mới 


Động cơ
 
Ngoại trừ Vinfast Fadil “chơi trội” với động cơ 1.4L, hầu hết các mẫu xe hạng A khác vẫn sử dụng động cơ 1.2L tiêu chuẩn. Mặc dù Honda Brio cũng sử dụng động cơ 1.2L, nhưng hiệu suất của nó có vẻ cao hơn một chút so với các đối thủ khác. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là con số lý thuyết, còn trải nghiệm thực tế của Honda Brio như thế nào?
 
Trong thành phố, Honda Brio di chuyển nhẹ nhàng và êm ái. Như các mẫu xe hạng A khác, Brio sử dụng động cơ cam đơn SOHC, giúp xe tăng tốc khá linh hoạt trong điều kiện đô thị. Điều này làm cho việc di chuyển trong phố trở nên linh hoạt và thoải mái.
 
Ra khỏi thành phố, Honda Brio có phần kém mạnh hơn. Ở tốc độ cao, xe trở nên đuối hơn một chút. Mặc dù Brio vẫn có thể đạt tốc độ 120 km/h, nhưng cảm giác lái trở nên không tự tin và ổn định hơn ở tốc độ 70-80 km/h. Trong các tình huống vượt, cần có sự tính toán cẩn thận. Chế độ lái thể thao (chế độ S) giúp cải thiện sức mạnh, hỗ trợ tốt trong các tình huống vượt và đường dốc.
Honda BrioGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Honda BrioGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
 
Hộp số
 
Hộp số CVT của Honda Brio hoạt động mượt mà và êm ái. Tuy nhiên, đôi khi có thể gặp hiện tượng trễ dây chun, tạo ra cảm giác hơi trượt.
 
Hệ thống treo, khung gầm
 
Khung gầm của Honda Brio được cải tiến để tăng độ cứng, đặc biệt là phần đuôi xe. Hệ thống treo được điều chỉnh để mang lại cảm giác lái êm ái hơn, giúp xe vượt qua gờ giảm tốc và ổ gà một cách mịn màng hơn. Khi di chuyển qua địa hình đồi núi, Brio duy trì sự vững vàng, ít rung lắc. Khung gầm của Brio được đánh giá là một trong những điểm mạnh hàng đầu trong phân khúc.
 
Khả năng cách âm
 
Khả năng cách âm của Honda Brio được đánh giá là khá tốt so với các mẫu xe hạng A khác. Ở tốc độ thấp, xe giữ được sự yên tĩnh tốt. Tuy nhiên, khi di chuyển ở tốc độ cao, đặc biệt là trên cao tốc, cabin có thể bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn từ mặt đường và tiếng gió rít.

Mức tiêu hao nhiên liệu Honda Brio

Honda BrioGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Honda BrioGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Mức tiêu thụ nhiên liệu Honda Brio cũng khá ngang ngửa với các mẫu xe hạng A dùng động cơ 1.2L khác.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Mức tiêu hao nhiên liệu Honda Brio (lít/100km) Trong đô thị Ngoài đô thị Hỗn hợp
Brio G 6,6 4,7 5,4
Brio RS/RS 2 màu 7 5,2 5,9

Các phiên bản Honda Brio G và RS mới 


Honda Brio có hai phiên bản:

  • Honda Brio G
  • Honda Brio RS

So sánh các phiên bản Honda Brio

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

So sánh các phiên bản G RS/RS 2 màu
Trang bị ngoại thất
Đèn trước Halogen Halogen
Đèn chạy ban ngày LED LED
Đèn sương mù
Đèn hậu Halogen Halogen
Đèn phanh trên cao LED LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện Chỉnh điện

 

Gập điện

Đèn báo rẽ

Mặt ca lăng Mạ chrome Sơn đen
Cánh lướt gió đuôi xe Không
Lốp 175/65R14 185/55R15
Trang bị nội thất
Vô lăng Urethane Urethane
Vô lăng có nút điều khiển
Vô lăng chỉnh 2 hướng
Cụm đồng hồ Analog Analog
Chất liệu ghế Nỉ Nỉ
Hàng ghế thứ 2 Gập hoàn toàn Gập hoàn toàn
Điều hoà Chỉnh tay Chỉnh tay
Màn hình trung tâm Tiêu chuẩn Cảm ứng 6.2”
Âm thanh 4 loa 6 loa
Kết nối Apple CarPlay Không
Kết nối Bluetooth, USB/AUX, AM/FM
Kính điện 1 chạm Ghế lái Ghế lái
Cốp điện
Động cơ & hộp số
Động cơ 1.2L 1.2L
Hộp số CVT CVT
Trang bị an toàn
Phanh ABS, EBD, BA
Số túi khí 2 2

Nên mua Brio phiên bản nào? 

So sánh Honda Brio G và RS, giá của Brio G thấp hơn khoảng 30 triệu đồng so với Brio RS. Ngoài ra, hai phiên bản này cũng khác biệt về trang bị, với Brio G không tích hợp một số tính năng như: gương chiếu hậu gập điện và đèn báo rẽ, cánh lướt gió đuôi xe, lazang 15 inch, màn hình cảm ứng…
 
Là một mẫu xe có giá cao hơn so với trung bình trong phân khúc, chúng tôi nghĩ rằng những người chọn mua Honda Brio RS sẽ quan tâm đặc biệt đến trải nghiệm lái xe và không ngần ngại đầu tư nhiều hơn vào trang thiết bị. Do đó, nếu đặt câu hỏi về lựa chọn giữa Brio G và RS, câu trả lời có lẽ sẽ là phiên bản Honda Brio RS. Với sự chênh lệch giá không quá lớn so với Brio G, người dùng sẽ được trải nghiệm nhiều tính năng tiện ích hơn.
Honda BrioGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Honda BrioGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
 
Phân khúc xe cỡ nhỏ hạng A luôn đầy sôi động với sự tham gia của nhiều mẫu xe như Hyundai Grand i10, Kia Morning, Toyota Wigo… Honda Brio là một “đối thủ” mới gia nhập cuộc chơi. Hiện tại, Hyundai i10 đang giữ vị trí đầu bảng với doanh số cao nhất trong phân khúc, sau đó là Kia Morning. Toyota Wigo và Honda Brio, với sự cạnh tranh khốc liệt, đang cạnh tranh ngang ngửa để giành vị trí thứ ba.
 
So với các đối thủ, điểm yếu lớn nhất của Honda Brio có lẽ là giá bán cao. Tuy nhiên, điều này không phải là điểm yếu tuyệt đối, bởi giá cao cũng đi kèm với chất lượng và trang bị tương xứng, giúp Brio tạo ra một lối đi riêng biệt, khác biệt so với các mẫu xe hatchback hạng A khác.

So sánh Honda Brio và Toyota Wigo


Toyota Wigo được coi là “đối thủ huyền thoại” của Honda Brio, vì cả hai mẫu xe này đều “ra đời” từ các hãng xe Nhật hàng đầu, chia sẻ nhiều đặc điểm tương đồng như trang bị không được đánh giá cao về tính hiện đại, nhưng lại mang lại những giá trị vững chắc như vận hành ổn định, độ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và giữ giá tốt.
 
So sánh Honda Brio và Toyota Wigo, giá của Wigo thấp hơn, và mặc dù trang bị và thiết kế của Wigo có vẻ thua kém so với Brio, nhưng mẫu xe của Toyota vẫn rất phù hợp cho những người tìm kiếm một chiếc xe giá rẻ, thực dụng theo phong cách truyền thống Nhật Bản. Trong khi đó, Honda Brio, như đã đề cập trước đó, sẽ là lựa chọn thích hợp cho những người muốn sự cá tính và độ độc đáo trong phạm vi các mẫu xe giá rẻ và thực dụng. 

So sánh Honda Brio và Kia Morning


Trong phân khúc xe hạng A, Kia Morning được đánh giá là mẫu xe trẻ trung, thời trang và hiện đại nhất. Xe này mang đến sự hiện đại không chỉ về thiết kế mà còn về trang bị, đặc biệt là phiên bản Luxury với những tính năng “đắt giá” như ghế bọc da, đèn hậu LED, điều hòa tự động, camera lùi, v.v.
 
Ngay cả khi so sánh với Honda Brio có giá bán cao hơn, Kia Morning vẫn nổi bật với những trang bị đặc biệt nâng cao trải nghiệm lái xe. Bản Luxury của Morning cung cấp những tiện ích mà Brio không có. Điều này làm cho Kia Morning trở thành một đối thủ đáng chú ý trong phân khúc, đặc biệt là khi người mua đánh giá cao giá trị và trải nghiệm lái xe hiện đại. Trong khi đó, Honda Brio vẫn giữ lợi thế với chất lượng xe Nhật Bản đáng tin cậy. Sự chọn lựa giữa hai mẫu xe này phụ thuộc vào sự ưu tiên của người mua về giá trị và chất lượng. 

Có nên mua Honda Brio?


Một thách thức lớn khi đối diện với Honda Brio có lẽ là vấn đề về giá bán. Nhiều người có ái ngại khi thấy giá của mẫu xe này cao hơn so với hầu hết các mẫu xe hatchback cỡ nhỏ hạng A, thậm chí không kém cả một số xe hạng B. Các ý kiến này thường đến từ sự đánh giá rằng giá xe cao mà trang bị lại có nhiều hạn chế, thậm chí kém hấp dẫn hơn một số đối thủ có giá bán thấp hơn.

Tổng kết 

Mặc dù có nhiều người cho rằng giá của Honda Brio là khá cao, nhưng đối với những người mua phù hợp, sự đắt đỏ đó vẫn được coi là xứng đáng. Honda Brio mang đến sự thành công khi kết hợp giữa chiếc xe hạng A giá rẻ, thực dụng với phong cách cá tính và cao cấp. Nó không tạo cảm giác rẻ tiền và không bị nhầm lẫn với các xe chạy dịch vụ. Đối với những người tìm kiếm sự độc đáo trong phân khúc xe ô tô giá rẻ, Honda Brio chắc chắn là một sự lựa chọn đáng xem xét.
5/5 - (1 bình chọn)
[bvlq_danh_muc]

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *