Sự đổi mới đầy đủ của Honda HR-V thế hệ mới năm 2024 đang nhận được sự đánh giá cao, mặc dù giá bán của xe đã được điều chỉnh tăng so với phiên bản trước. Cập nhật toàn diện từ thiết kế, tiện nghi đến động cơ, đặc biệt với việc bổ sung gói an toàn Honda Sensing, HR-V 2024 hiện đang đứng trước thách thức cạnh tranh với các mẫu xe 5 chỗ gầm cao cỡ nhỏ khác trong cùng phân khúc như Hyundai Creta, Kia Seltos và Toyota Corolla Cross. Tuy nhiên, với sự cải tiến đáng kể và những tính năng mới, HR-V 2024 có thể vẫn giữ được sức hấp dẫn của mình trong thị trường ô tô.
Giá xe Honda HR-V niêm yết & lăn bánh mới nhất
Honda HR-V 2024 được cung cấp trong 3 phiên bản là G, L và RS, với giá niêm yết như sau: 699 triệu đồng cho bản G, 826 triệu đồng cho bản L và 871 triệu đồng cho bản RS. Các mức giá trên chưa bao gồm các chương trình giảm giá và khuyến mãi có thể áp dụng tại thời điểm bán trong tháng 1/2024.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Honda HR-V | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
G | 699 triệu | 805 triệu | 791 triệu | 772 triệu |
L | 826 triệu | 947 triệu | 931 triệu | 912 triệu |
RS | 871 triệu | 1,011 tỷ | 994 triệu | 975 triệu |
Khuyến mãi khi mua Honda HR-V:
- Giảm 50% lệ phí trước bạ
- Hỗ trợ vay mua xe trả góp lãi suất ưu đãi
Ưu nhược điểm Honda HR-V
Kích thước Honda HR-V mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước HRV | G | L | RS |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.330 x 1.790 x 1.590 | 4.385 x 1.790 x 1.590 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,5 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 196 | 181 |
Đánh giá ngoại thất Honda HR-V mới
Trang bị ngoại thất Honda HRV mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất HR-V | G | L | RS |
Đèn chiếu xa/gần | LED | LED | LED |
Đèn thích ứng tự động | Có | Có | Có |
Đèn tự động bật/tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | Có | Có |
Đèn tự động bật/tắt theo thời gian | Có | Có | Có |
Đèn chạy đuổi | Không | Không | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED | LED |
Dải đèn LED đuôi xe | Màu đỏ | Màu đỏ | Màu trắng |
Đèn phanh treo cao | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có | Có | Có |
Chụp ống xả mạ chrome | Không | Có | Có |
Ống xả kép | Không | Có | Có |
Mâm | 17 inch | 17 inch | 18 inch |
Đánh giá nội thất Honda HR-V mới
Trang bị nội thất Honda HRV mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất HRV | G | L | RS |
Vô lăng | Nỉ | Da | Da |
Cụm đồng hồ | Anolog | Digital 7 inch | Digital 7 inch |
Lẫy chuyển số | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Chế độ giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chọi tự động | Không | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng kể cả tốc độ thấp | Có | Có | Có |
Ghế | Nỉ (đen) | Da (đen) | Da (đen/chỉ đỏ) |
Ghế lái điều chỉnh điện | Không | Không | 8 hướng |
Ghế Magic Seat | Gập 3 chế độ | Gập 3 chế độ | Gập 3 chế độ |
Điều hòa tự động | 1 vùng | 1 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 8 loa |
Honda Connect | Không | Không | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Cổng sạc USB | 1 cổng trước | 1 cổng trước
2 cổng sau |
1 cổng trước
2 cổng sau |
Cửa kính 1 chạm chống kẹt | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Thông số kỹ thuật Honda HR-V mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật HR-V | G | L | RS |
Động cơ | 1.5L | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 119/6.600 | 174/6.000 | 174/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.300 | 240/1.700 – 4.500 | 240/1.700 – 4.500 |
Hộp số | Vô cấp CVT | ||
Chế độ ECON & ECO Coaching | Có | Có | Có |
Dung tích bình xăng (lít) | 40 | 40 | 40 |
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI | PGM-FI | PGM-FI |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Giằng xoắn | ||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/ Đĩa | ||
Hệ thống lái tỉ số truyền biến thiên | Không | Không | Có |
Trợ lực lái điện thích hợp nhanh với chuyển động | Có | Có | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử | Có | Có | Có |
Chế độ lái thể thao | Có | Có | Có |
Đánh giá an toàn Honda HR-V mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn HR-V | G | L | RS |
Túi khí | 4 | 4 | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Phanh giảm thiểu va chạm | Có | Có | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Có | Có | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường | Không | Không | Có |
Hỗ trợ đánh lái chủ động | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có |
Camera lùi | 3 góc quay | 3 góc quay | 3 góc quay |
Đánh giá vận hành Honda HR-V mới
Mức tiêu hao nhiên liệu Honda HRV mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Mức tiêu thụ nhiên liệu HR-V (100km/lít) | G | L | RS |
Trong đô thị | 6,74 | 8,7 | 8,7 |
Ngoài đô thị | 8,82 | 5,49 | 5,5 |
Hỗn hợp | 5,52 | 6,67 | 6,7 |
Các phiên bản Honda HR-V mới
Honda HR-V có 3 phiên bản:
Honda HR-V G
Honda HR-V L
Honda HR-V RS
So sánh các phiên bản HR-V mới
Các điểm khác nhau giữa 3 phiên bản Honda HR-V G, L và RS:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh các phiên bản | G | L | RS |
Trang bị ngoại thất | |||
Đèn chạy đuổi | Không | Không | Có |
Dải đèn LED đuôi xe | Màu đỏ | Màu đỏ | Màu trắng |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Mâm | 17 inch | 17 inch | 18 inch |
Trang bị nội thất | |||
Ghế | Nỉ (đen) | Da (đen) | Da (đen/chỉ đỏ) |
Ghế lái điều chỉnh điện | Không | Không | 8 hướng |
Điều hòa tự động | 1 vùng | 1 vùng | 2 vùng |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 8 loa |
Honda Connect | Không | Không | Có |
Thông số kỹ thuật | |||
Động cơ | 1.5L | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 119/6.600 | 174/6.000 | 174/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.300 | 240/1.700 – 4.500 | 240/1.700 – 4.500 |
Hệ thống lái tỉ số truyền biến thiên | Không | Không | Có |
Trang bị an toàn | |||
Túi khí | 4 | 4 | 6 |
Camera quan sát làn đường | Không | Không | Có |