Giá xe Kia Seltos niêm yết & lăn bánh tháng 1/2024
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kia Seltos | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
1.4L Turbo Deluxe | 604 triệu | 662 triệu | 656 triệu | 637 triệu |
1.4L Turbo Luxury | 644 triệu | 705 triệu | 698 triệu | 679 triệu |
1.4L Turbo Premium | 699 triệu | 763 triệu | 756 triệu | 737 triệu |
1.4L Turbo Premium + Kia Connect Lite | 704 triệu | 768 triệu | 761 triệu | 742 triệu |
1.4T X-Line | 709 triệu | 774 triệu | 767 triệu | 748 triệu |
1.4L GT-Line | 719 triệu | 784 triệu | 777 triệu | 758 triệu |
1.4L GT-Line + Kia Connect Lite | 724 triệu | 790 triệu | 782 triệu | 763 triệu |
1.4T X-Line + Kia Connect Lite | 714 triệu | 779 triệu | 772 triệu | 753 triệu |
1.6L AT Deluxe | 599 triệu | 657 triệu | 651 triệu | 632 triệu |
1.6L AT Luxury | 634 triệu | 694 triệu | 688 triệu | 669 triệu |
1.6L AT Premium | 689 triệu | 753 triệu | 746 triệu | 727 triệu |
1.6L AT Premium + Kia Connect Lite | 694 triệu | 758 triệu | 751 triệu | 732 triệu |
Ưu nhược điểm Kia Seltos mới
Kích thước Kia Seltos mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Seltos | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.315 x 1.800 x 1.645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 |
Bán kính quay đầu (m) | 5,3 |
Thiết Kế Năng Động và Hiện Đại của Kia Seltos 2024:
Trang bị ngoại thất Kia Seltos mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất Seltos | Deluxe | Luxury | Premium |
Đèn trước | Halogen Projector | Halogen Projector | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Không | Có | Có |
Đèn báo rẽ | Halogen | Halogen | LED |
Đèn chạy ban ngày | Không | LED | LED |
Đèn sương mù | Halogen Projector | Halogen Projector | LED |
Đèn hậu | Halogen | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Lốp | 215/60R17 | 215/60R17 | 215/60R17 |
Đánh giá nội thất Kia Seltos mới
Ghế ngồi và khoang hành lý Kia Seltos mới
Khu vực lái Kia Seltos mới
Tiện nghi của Kia Seltos mới
Trang bị nội thất Kia Seltos mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất Seltos | Deluxe | Luxury | Premium |
Vô lăng bọc da | Có | Có | Có |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4,5 inch | 4,5 inch | 7 inch |
Chìa khoá thông minh & nút Start/Stop | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói | Không | Không | Có |
Điều khiển hành trình | Không | Không | Có |
Chất liệu ghế | Da màu đen | Da màu beige/đen | Da màu beige |
Ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Thông gió ghế trước | Không | Không | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
Lọc khí cao cấp | Không | Không | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 8 inch | 8 inch | 10,25 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Kết nối Carplay | Không | Có | Có |
Đèn Mood light | Không | Không | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có |
Thông số kỹ thuật Kia Seltos mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật Seltos | 1.4 Deluxe | 1.4 Luxury | 1.4 Premium | 1.6 Premium |
Động cơ | 1.4L Turbo Xăng | 1.4L Turbo Xăng | 1.4L Turbo Xăng | 1.6L Xăng |
Công suất cực đại | 138 mã lực | 138 mã lực | 138 mã lực | 128 mã lực |
Mô men xoắn cực đại | 242 Nm | 242 Nm | 242 Nm | 157 Nm |
Hộp số | 7DCT | 7DCT | 7DCT | 6AT |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh cân bằng | |||
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Đánh giá an toàn Kia Seltos mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Seltos | Deluxe | Luxury | Premium |
Hỗ trợ phanh ABS, EBD | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo 3 chế độ | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
Cảm biến sau | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Đánh giá vận hành Kia Seltos mới
Mức tiêu hao nhiên liệu Kia Seltos
Mức tiêu thụ nhiên liệu Kia Seltos trung bình theo nhà sản xuất công bố là 6,3 lít/100km.
Các phiên bản Kia Seltos mới
Kia Seltos 2024 có tất cả 12 phiên bản:
1.4L Turbo Deluxe
1.4L Turbo Luxury
1.4L Turbo Premium
1.4L Turbo Premium + Kia Connect Lite
1.4T X-Line
1.4L GT-Line
1.4L GT-Line + Kia Connect Lite
1.4T X-Line + Kia Connect Lite
1.6L AT Deluxe
1.6L AT Luxury
1.6L AT Premium
1.6L AT Premium + Kia Connect Lite
So sánh các phiên bản Kia Seltos
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh Kia Seltos | 1.4 Deluxe | 1.4 Luxury | 1.4 Premium | 1.6 Premium |
Trang bị ngoại thất | ||||
Đèn trước | Halogen Projector | Halogen Projector | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Không | Có | Có | Có |
Đèn chuyển hướng | Halogen | Halogen | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | Không | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | Halogen Projector | Halogen Projector | LED | LED |
Đèn hậu | Halogen | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Lốp | 215/60R17 | 215/60R17 | 215/60R17 | 215/60R17 |
Trang bị nội thất | ||||
Vô lăng bọc da | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4,5 inch | 4,5 inch | 7 inch | 7 inch |
Chìa khoá thông minh & nút Start/Stop | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói | Không | Không | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Không | Không | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da màu đen | Da màu beige/đen | Da màu beige | Da màu beige |
Ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Thông gió ghế trước | Không | Không | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động | Tự động |
Lọc khí cao cấp | Không | Không | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 8 inch | 8 inch | 10,25 inch | 10,25 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Kết nối Carplay | Không | Có | Có | Có |
Đèn Mood light | Không | Không | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có | Có |
Động cơ & hộp số | ||||
Động cơ | 1.4L Turbo | 1.4L Turbo | 1.4L Turbo | 1.6L |
Hộp số | 7DCT | 7DCT | 7DCT | 6AT |
Trang bị an toàn | ||||
Hỗ trợ phanh ABS, EBD | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo 3 chế độ | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 |
Cảm biến sau | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Nên mua Seltos phiên bản nào?
So sánh Kia Seltos và Hyundai Kona
So sánh Kia Seltos và Honda HR-V mới
So sánh Kia Seltos và Toyota Corolla Cross