Chi phí nuôi xe ô tô cũ hàng tháng tại Việt Nam

Khi có ý định mua ô tô, ngoài việc xem xét về số tiền cần thanh toán để sở hữu chiếc xe, việc tính toán chi phí sử dụng xe cũng là một vấn đề quan trọng. Thu nhập cần có bao nhiêu để mua xe, các chi phí phát sinh trong quá trình sử dụng, cũng như chi phí để duy trì chiếc xe hàng tháng, đều là những yếu tố mà người mua cần xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư.Chi phí nuôi xe ô tô cũ hàng tháng tại Việt Nam

Chi phí nuôi xe ô tô cũ hàng tháng tại Việt Nam
Chi phí nuôi xe ô tô cũ hàng tháng tại Việt Nam

Các loại chi phí khi sử dụng xe cũ hàng tháng 

Chi phí sử dụng ô tô thường được chia thành hai loại: chi phí cố định và chi phí linh hoạt.

Chi phí nuôi xe ô tô cố định

Chi phí đăng kiểm

Mọi xe cần phải đăng kiểm định kỳ để có thể lưu thông trên đường. Thời gian đăng kiểm định kỳ phụ thuộc vào năm sản xuất của xe. Ví dụ, dòng ô tô dưới 10 chỗ có thể có mốc đăng kiểm lần lượt là 18 tháng (xe dưới 7 năm), 12 tháng (xe 7 – 12 năm), và 6 tháng (xe trên 12 năm và xe kinh doanh vận tải).

Phí đăng kiểm áp dụng cho các phương tiện dưới 10 chỗ không tham gia kinh doanh là 240.000 đồng và phí cấp giấy chứng nhận kiểm định là 50.000 đồng, tổng chi phí đăng kiểm là 340.000 đồng.

Lệ phí bảo trì đường bộ

Đây là một khoản phí bắt buộc theo quy định. Đối với xe chở người dưới 10 chỗ đăng ký tên cá nhân, lệ phí bảo trì đường bộ là 130.000 đồng/tháng. Lệ phí này có thể được thu hằng năm hoặc theo thời gian của chu kỳ đăng kiểm (6 tháng, 12 tháng, 18 tháng,…) tùy thuộc vào điều kiện và nhu cầu của chủ xe.

Phí đăng kiểm và lệ phí bảo trì đường bộ thường được đóng cùng nhau.

Chi phí nuôi xe ô tô cũ hàng tháng tại Việt Nam
Chi phí nuôi xe ô tô cũ hàng tháng tại Việt Nam

Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS)

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) là một loại bảo hiểm ô tô bắt buộc mà chủ xe phải mua theo quy định. Dưới đây là giá bảo hiểm TNDS hiện tại:

  • Xe dưới 6 chỗ ngồi: 437.000 đồng/năm
  • Xe từ 6 – 11 chỗ ngồi: 794.000 đồng/năm 
  • Xe dưới 6 chỗ ngồi kinh doanh vận tải: 756.000 đồng/năm
  • Xe 6 chỗ ngồi kinh doanh vận tải: 929.000 đồng/năm
  • Xe 7 chỗ ngồi kinh doanh vận tải: 1.080.000 đồng/năm
  • Xe 8 chỗ ngồi kinh doanh vận tải: 1.253.000 đồng/năm

Bảo hiểm TNDS là một yếu tố quan trọng và bắt buộc theo quy định.

  1. Phí bảo hiểm vật chất

Phí bảo hiểm vật chất, còn gọi là bảo hiểm thân vỏ hoặc bảo hiểm 2 chiều, chủ yếu đảm bảo cho thiệt hại về vật chất như máy móc, thân vỏ… do những sự cố nằm ngoài sự kiểm soát của chủ xe. Mặc dù đây là loại bảo hiểm ô tô tự nguyện, nhưng nhiều chủ xe chọn mua để đề phòng rủi ro vì chi phí khắc phục thiệt hại vật chất của ô tô có thể khá cao.

>>>>Xem thêm: Thu mua ô tô cũ TPHCM

Mức bảo hiểm thường dao động trong khoảng 1,5% giá trị xe. Tùy thuộc vào loại xe, tình trạng cũ/mới, thời gian sử dụng, số tiền chủ xe phải thanh toán có thể thay đổi. Đối với mẫu xe nhỏ giá trị (khoảng 500 triệu đồng), mức bảo hiểm này thường nằm trong khoảng 8-10 triệu đồng/năm.

  1. Phí giữ xe hàng tháng

Chi phí gửi xe hàng tháng phụ thuộc vào chất lượng cơ sở giữ xe, hiện tại dao động từ 1 – 2 triệu đồng. Nếu bạn có không gian để đậu xe tại nhà, bạn sẽ không phải chi trả khoản phí này.

Chi phí nuôi xe ô tô cũ hàng tháng tại Việt Nam
Chi phí nuôi xe ô tô cũ hàng tháng tại Việt Nam

Chi phí nuôi Ô tô linh hoạt

Ngoài chi phí nuôi ô tô cố định, chủ xe cần phải chi trả thêm một khoản tiền đáng kể cho các chi phí không cố định, phụ thuộc vào mức độ sử dụng của từng người.

  1. Phí Xăng/Dầu: Chi phí nhiên liệu phụ thuộc vào loại xe và quãng đường di chuyển. Nếu sử dụng xe nhiều, chi phí xăng/dầu sẽ tăng lên. Ví dụ, Honda City – một mẫu xe Sedan hạng D, có mức tiêu thụ nhiên liệu từ 4,73 – 7,29 lít/100 km. Với việc chạy khoảng 2.000 km mỗi tháng, chi phí xăng hàng tháng có thể dao động từ 1,8 triệu – 2,8 triệu (giả sử giá xăng là 19.000 đồng/lít).

  2. Phí Cầu Đường BOT: Xe ô tô khi đi qua các trạm thu phí BOT phải mua vé, giá vé tùy thuộc vào tuyến đường. Mức giá qua các trạm BOT ở TP.Hồ Chí Minh có thể là từ 15.000 – 50.000 đồng/lượt, tùy thuộc vào trạm.

  3. Chi Phí Bảo Dưỡng, Sửa Chữa: Để đảm bảo xe vận hành trơn tru và bền bỉ, cần kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ theo lịch bảo dưỡng của hãng. Chi phí này phụ thuộc vào loại xe và mức độ bảo dưỡng, từ vài trăm đến vài triệu đồng. Ngoài ra, nếu xe gặp sự cố, chi phí sửa chữa có thể lên đến vài chục triệu đồng.

Những khoản chi phí không cố định này thường là những yếu tố lớn đóng góp vào tổng chi phí nuôi xe mỗi tháng khi sử dụng ô tô.

Chi phí nuôi xe ô tô cũ hàng tháng tại Việt Nam
Chi phí nuôi xe ô tô cũ hàng tháng tại Việt Nam

Phí gửi xe bên ngoài khi mua ô tô

Chi phí gửi xe ngoại trời có thể biến đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như địa điểm và các dịch vụ cung cấp. Dưới đây là một số mức phí thường gặp:
 
1. Phí giữ xe ô tô ở một số hàng quán thường dao động khoảng 20.000 đồng/lượt.
 
2. Phí đậu xe trên lòng đường, đối với một số tuyến đường có thể là từ 25.000 – 40.000 đồng/giờ.
 
3. Phí giữ xe dưới tầng hầm của các trung tâm thương mại thường là khoảng 35.000 đồng cho 2 giờ đầu tiên và mỗi giờ tiếp theo là 20.000 đồng/giờ.
 
Trung bình mỗi tháng, chi phí giữ xe ô tô bên ngoài có thể là khoảng 500.000 đồng, tùy thuộc vào vị trí và thời gian giữ xe.

>>>> Xem thêm 

Thu mua ô tô cũ 

Chi phí nuôi xe Ô tô 1 năm tương ứng với từng dòng xe

Xe ô tô cỡ nhỏ:

Xe ô tô cỡ nhỏ thường thuộc vào hạng A của dòng xe Hatchback và hạng B của dòng xe Sedan. Giá của các mẫu xe này thường nằm trong khoảng từ 300 – 600 triệu đồng. Đây là các dòng xe có chi phí sử dụng thấp nhất do chi phí xăng dầu thấp (với động cơ cỡ nhỏ), chi phí bảo dưỡng thấp, và nhiều ưu điểm khác.

Một số mẫu xe tiêu biểu trong phân khúc này bao gồm Honda Brio, Honda City, Kia Morning, Hyundai Grand i10, Ford Fiesta, Suzuki Swift, Mazda 2, Chevrolet Spark. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình thường dao động từ 5,5 – 6,5 lít/100km (địa hình hỗn hợp). Chi phí bảo dưỡng định kỳ cấp 1 thường dưới 1 triệu VND, và chi phí bảo dưỡng tổng thể cấp 2 là từ 3 – 4,5 triệu đồng tùy từng loại xe. Chi phí thay thế phụ tùng hỏng hóc cũng ở mức tương đối thấp. Tổng chi phí nuôi xe trung bình thường là khoảng 3 – 4 triệu đồng/tháng (40 – 50 triệu đồng/năm).

Chi phí nuôi xe ô tô cũ hàng tháng tại Việt Nam
Chi phí nuôi xe ô tô cũ hàng tháng tại Việt Nam

Xe ô tô phổ thông cỡ vừa:

Đây thường là những mẫu xe Sedan hạng C và một số mẫu xe Crossover/SUV cỡ nhỏ có giá khoảng từ 600 – 800 triệu đồng. Mẫu xe tiêu biểu trong phân khúc này bao gồm Honda Civic, Honda HR-V, Toyota Corolla Altis, Ford Focus sedan và hatchback. Mức tiêu thụ nhiên liệu của dòng xe hạng này thường khoảng 8 lít/100km đường trường và tương đương với 13 lít/100km đường đô thị. Chủ xe hàng tháng có thể tốn thêm từ 4 – 6 triệu đồng khi di chuyển quãng đường 1.500km. Tổng chi phí nuôi xe trung bình thường là khoảng 4 – 7 triệu đồng/tháng (50 – 90 triệu đồng/năm). 

Xe hạng trung cao cấp

Các dòng ô tô hạng trung cao cấp thường thuộc dạng Sedan hạng D, Crossover hạng trung, và SUV 7 chỗ hạng D, có giá dao động từ 900 triệu đồng đến 1,4 tỷ đồng. Một số mẫu tiêu biểu bao gồm Honda CR-V, Honda Accord, Toyota Camry, Ford Mondeo, Nissan Teana. Chi phí nuôi trung bình thường dao động từ 7 – 9 triệu đồng/tháng (80 – 100 triệu đồng/năm).
 
Xe ô tô hạng sang thường xuất hiện ở thị trường Việt Nam với các dòng xe như Mercedes C180 – C200 – C300, Audi A4, BMW 320i – 330i (xe sedan cỡ nhỏ), Mercedes E200 – E300, Audi A6, BMW 520i – 530i (xe sedan cỡ trung), Mercedes Maybach, Audi A8 (xe sedan cỡ lớn), Mercedes GLC 300, Audi Q5, BMW X3 (xe SUV cỡ nhỏ), Mercedes GLE, Audi Q7, BMW X5 (xe SUV cỡ trung), với giá khoảng từ 4 tỷ – 7 tỷ đồng. Chi phí nuôi xe hạng sang là khá cao, đặc biệt là chi phí bảo dưỡng và thay thế phụ tùng. Xe hạng sang thường sử dụng động cơ hiệu suất cao, với mức tiêu thụ nhiên liệu từ 12 – 20 lít/100km, tùy thuộc vào quãng đường di chuyển, dẫn đến chi phí xăng dầu cao hơn nhiều so với xe phổ thông. Chi phí nuôi trung bình thường là từ 10 – 15 triệu đồng/tháng (120 – 150 triệu đồng/năm).

Chi phí nuôi xe ô tô cũ

Mua xe ô tô cũ có thể giúp bạn sở hữu một chiếc xe ở phân khúc cao hơn trong tầm ngân sách hạn chế. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với những chi phí sử dụng và bảo dưỡng cao hơn. Tỷ lệ phí bảo hiểm vật chất ô tô cũ thường tăng theo thời gian sử dụng, và chiếc xe cũ có thể tiêu tốn nhiều nhiên liệu hơn do xuống cấp hệ thống máy móc. Do đó, chi phí “nuôi” xe có thể tăng từ 10 – 30% so với chi phí của xe mới, tùy thuộc vào độ tuổi của xe.
Chi phí nuôi xe ô tô cũ hàng tháng tại Việt Nam
Chi phí nuôi xe ô tô cũ hàng tháng tại Việt Nam

Chi phí nuôi xe thực tế của khách hàng

Tuy nhiên, đây chỉ là những con số tạm tính và có thể biến động theo từng tình huống cụ thể. Chi phí nuôi xe không chỉ phụ thuộc vào loại xe mà còn tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, khả năng giữ xe, và điều kiện cá nhân của từng người. Dưới đây là một số ví dụ về chi phí thực tế nuôi xe của một số chủ xe tại Honda Ô tô Sài Gòn Quận 2:

  1. Anh Minh Đức – Honda Civic, HCM:

    • Gửi xe cố định: 12.000.000 đồng/năm
    • Xăng xe: 20.000.000 đồng/năm
    • Đăng kiểm và phí đường bộ: 2.000.000 đồng/năm
    • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 500.000 đồng/năm
    • Cầu đường: 2.000.000 đồng/năm
    • Bảo dưỡng: 4.500.000 đồng/năm
    • Rửa xe: 2.400.000 đồng/năm

    Tổng cộng: 43 triệu/12 = 3,6 triệu/tháng

  2. Anh Tuấn Anh – Honda Brio, HCM:

    • Chi phí xăng đi làm mỗi ngày 35km: 1.500.000 đồng/tháng
    • Chi phí bảo dưỡng, kiểm định, bảo hiểm: 500.000 đồng/tháng
    • Rửa xe: tự làm
    • Đỗ xe: 0 đồng (Ở nhà đỗ nhờ đất trống hàng xóm, đến cơ quan đỗ trong sân)

    Tổng cộng: Khoảng 2,2 triệu/tháng

  3. Anh Thành Trung – Honda Accord, HCM:

    • Xăng: 20.000.000 đồng/năm
    • Cầu đường: 3.000.000 đồng/năm
    • Đỗ xe: 47.040.000 đồng/năm
    • Bảo hiểm: 16.500.000 đồng/năm
    • Bảo dưỡng: 2.000.000 đồng/năm
    • Rửa xe: 4.800.000 đồng/năm
    • Sửa chữa: 8.000.000 đồng/năm

    Tổng cộng: 101.340.000 đồng/12 = 8 triệu/tháng

Như vậy, chi phí nuôi xe có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố và nên được đánh giá cụ thể theo tình hình cá nhân từng người. 

Anh Minh Cao, chủ nhân của chiếc Honda City, chia sẻ về chi phí sử dụng xe của anh trong năm đầu là 82,32 triệu đồng/năm, tương đương 6,86 triệu đồng/tháng. Cụ thể bao gồm:

  1. Chi phí cơ hội: 36.000.000 (do rút 620 triệu đang gửi ngân hàng để mua xe nên mỗi tháng không còn 3 triệu tiền lãi)
  2. Chi phí khấu hao năm đầu 10%: 62.000.000
  3. Tiền xăng đi 10.000km: 12.000.000
  4. Phí bảo trì đường bộ: 1.600.000
  5. Phí bảo hiểm: 480.000
  6. Phí rửa xe: 800.000
  7. Phí bảo dưỡng, thay dầu 2 lần: 1.500.000/lần
  8. Phí đăng kiểm: 340.000

Tổng cộng: 82,32 triệu đồng/năm

Lời kết

Với những chi phí trên, Minh Cao nhấn mạnh rằng quyết định mua xe không chỉ quan trọng ở việc chọn lựa mẫu xe mà còn đặc biệt quan trọng ở quá trình nuôi xe. Do đó, việc tìm hiểu kỹ lưỡng về các chi phí phát sinh khi sử dụng ô tô trước khi đưa ra quyết định là rất cần thiết.

Đây chỉ là dự tính chi phí và có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như mức độ sử dụng, giữ xe, và điều kiện cá nhân. Việc tham khảo giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan về chi phí nuôi xe và có lựa chọn thông minh khi mua ô tô.

Thu mua ô tô cũ toàn quốc giá cao nhất 0903.447.228

MUA Ô TÔ CŨ TOÀN QUỐC khách hàng là thượng đế, phải quan tâm đến trải nghiệm của khách hàng

Địa Chỉ: 284 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Hotline: 0903.447.228

Website: www.muaotocutoanquoc.com

>>>>> Xem thêm 

Giá xe ô tô Toyota

Giá xe ô tô Hyundai

Giá xe ô tô Honda

Giá xe ô tô Ford

Giá xe ô tô KIA

Rate this post
[bvlq_danh_muc]

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *