Honda CRV là một dòng xe rất quen thuộc đối với khách hàng và doanh số của nó cũng tốt hơn nhiều so với Subaru Forester. Tuy nhiên, Subaru Forester cũng có những tiêu chí và tệp khách hàng riêng và sở hữu những công nghệ độc quyền tiên tiến.Hãy cùng MUAOTOCUTOANQUOC.COM tìm hiểu So sánh Honda Crv và Subaru Forester mới nhất
Giá bán của Subaru Forester và Honda CRV
Subaru Forester IS EyeSight | Honda CRV L | |
---|---|---|
Giá công bố (triệu đồng) | 1,199 | 1,118 |
Khuyến mãi | Liên hệ | Liên hệ |
Màu sắc | Đen, Trắng, Bạc, Xanh rêu, Xanh da trời, Đồng, Xám | Trắng, Bạc, Đen, Xám titan, Xanh đậm |
Ngoại thất Subaru Forester và Honda CRV
Thông số kỹ thuật | Subaru Forester IS EyeSight | Honda CRV L |
---|---|---|
Số chỗ ngồi | 5 | 7 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4,640 x 1,815 x 1,730 | 4,623 x 1,855 x 1,679 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,670 | 2,660 |
Cụm đèn trước | LED tự động điều chỉnh tầm sáng, liếc theo góc lái | LED, tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng, cân bằng góc chiếu |
Đèn pha tự động, gạt mưa tự động | Có | Có |
Rửa đèn pha tự động kiểu pop – up | Có | Không |
Đèn sương mù | LED | LED |
Kích thước mâm | 18 inch | 18 inch |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Gập-chỉnh điện, sấy gương, tự chỉnh khi lùi | Gập điện |
Đèn hậu | LED | LED |
Ống xả | Đơn | Kép |
Mặc dù Subaru Forester chỉ có 5 chỗ ngồi, nhưng về chiều dài tổng thể và chiều dài cơ sở lớn hơn so với Honda CRV, điều này làm cho tư thế ngồi của Subaru Forester rộng rãi hơn với khoảng để chân thoải mái hơn và cốp rộng rãi hơn.
Hàng ghế thứ 3 của CRV có thể không quá thoải mái, tuy nhiên trong nhiều trường hợp, việc có 7 chỗ ngồi vẫn hơn so với 5 chỗ ngồi.
Nội thất Subaru Forester và Honda CRV
Thông số kỹ thuật và tiện nghi của Subaru Forester và Honda CRV
Thông số kỹ thuật | Subaru Forester IS EyeSight | Honda CRV L |
---|---|---|
Cửa sổ trời | Không | Có |
Vô lăng 3 chấu bọc da | Điều chỉnh độ cao và độ nghiêng | Điều chỉnh 4 hướng |
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng nhớ 2 vị trí | Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế 2 | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Hàng ghế 3 | – | Gập 50:50, gập phẳng |
Tiện nghi | Subaru Forester IS EyeSight | Honda CRV L |
---|---|---|
Điều hòa tự động | 2 vùng | 2 vùng, điều chỉnh cảm ứng |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 8 inch | 7 inch |
Kết nối USB, Bluetooth, AUX, đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Điều khiển bằng giọng nói, kết nối wifi, HDMI, điện thoại thông minh, hệ thống dẫn đường, 4 nguồn sạc | Không | Có |
Kết nối Apple Carplay và Android Auto | Có | Không |
Dàn âm thanh | 6 loa | 8 loa |
Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Về tiện nghi, Honda CRV vượt trội hơn Subaru Forester, tuy nhiên Subaru Forester có màn hình màu đa chức năng 6.3 inch đặt phía trên màn hình giải trí 8 inch, cung cấp thông tin xe và dữ liệu lái xe thực tế.
>>>> Xem thêm
Thông Số Kỹ Thuật của Subaru Forester IS EyeSight và Honda CRV L
Thông Số Kỹ Thuật | Subaru Forester IS EyeSight | Honda CRV L |
---|---|---|
Động cơ | Boxer 2.0L DOHC 4 xy lanh | 1.5L DOHC, Turbo 4 xy lanh |
Hộp số | CVT 7 cấp | CVT 6 cấp |
Truyền động | 4 bánh toàn thời gian SAWD | Cầu trước |
Đai truyền động | Đai thép | Xích |
Chế độ địa hình | X Mode | Không |
Công suất cực đại (mã lực) | 156 | 188 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 196 | 240 |
Treo trước | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Xương đòn kép | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt | Đĩa |
Gầm xe (mm) | 220 | 198 |
Cỡ lốp | 225/55R18 | 235/60R18 |
Chế độ lái | Intelligent, Sport | Eco, Sport |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 7.4 | 6.9 |
Khả năng vận hành của Subaru Forester được cải thiện hơn với hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian S-AWD, cho phép truyền lực độc lập cho từng bánh xe cùng với chế độ địa hình X Mode giúp dễ dàng vượt qua các cung đường khó đi.Đai xích trong Subaru Forester có khả năng chống trượt tốt hơn và có thể nới rộng tỉ số truyền rộng hơn.
Động cơ Boxer (động cơ nằm ngang) của Subaru Forester cũng có ưu thế hơn trong khả năng vận hành và sự ổn định của xe.
An toàn Subaru Forester và Honda CRV
Thông Số Kỹ Thuật An Toàn của Subaru Forester IS EyeSight và Honda CRV L
Thông Số Kỹ Thuật | Subaru Forester IS EyeSight | Honda CRV L |
---|---|---|
Túi khí | 7 | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | Không |
Hệ thống giữ phanh tự động (AVH) | Có | Không |
Chức năng ưu tiên chân phanh | Có | Không |
Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp | Có | Có |
Camera lùi, cảm biến lùi | Có | Có |
Chức năng khóa cửa tự động | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | Có |
Chức năng khóa cửa tự động | Có | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Có | Có |
Cả Honda CRV và Subaru Forester đều được trang bị với nhiều công nghệ an toàn đáng kể.
Honda CRV có một số tính năng an toàn bổ sung:
- Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
- Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor)
- Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
- Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
- Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Subaru Forester có tầm nhìn tốt hơn nhờ thiết kế gương và cột chữ A thoáng.
>>>>Xem thêm: Thu mua ô tô cũ TPHCM
Forester tích hợp công nghệ hỗ trợ Eyesight và an toàn bị động như:
- Phanh trước khi va chạm
- Kiểm soát bướm ga trước khi va chạm
- Điều khiển tốc độ hành trình
- Cảnh báo đánh võng
- Chuyển làn đường
- Báo hiệu xe phía trước đã di chuyển đi xa
- Hệ khung gầm toàn cầu Subaru và khung thép gia cường hình nhẫn
- Các thanh gia cố cửa tránh va chạm ngang
Eyesight là một công nghệ cốt lõi của Subaru, giúp giảm thiểu tai nạn trong các tình huống bất ngờ bằng cách can thiệp phanh, giúp xe giảm thiểu hoặc tránh được tai nạn đáng tiếc. Subaru rất chú trọng đến khái niệm an toàn, mỗi chi tiết trên xe đều được thiết kế với mục tiêu làm tăng tính an toàn.
>>> Xem thêm
Vậy Nên Mua Subaru Forester Hay Honda CRV?
Nếu bạn quan tâm đến sự tiện ích của dòng xe và mạng lưới bảo hành, bảo dưỡng rộng khắp, thì Honda CRV là sự lựa chọn phù hợp.
Ưu điểm của Honda CRV:
- Thiết kế nội, ngoại thất hiện đại và đáng chú ý.
- Trải nghiệm lái xe tốt.
- Độ bền cao, tiết kiệm nhiên liệu.
- Chi phí bảo dưỡng hợp lý.
Subaru Forester với 5 chỗ ngồi mang lại không gian rộng rãi cho chân và khoang hành lý, thích hợp cho các hoạt động ngoài trời như thể thao hay du lịch.Trên thị trường quốc tế, thương hiệu Subaru thường được đánh giá cao hơn Honda. Subaru là biểu tượng của công nghệ xe hơi Á-Âu, được người dùng ở cả Châu Âu trọng vọng.
Ưu điểm của Subaru Forester:
- Độ bền cao và cảm giác lái tốt.
- Trọng tâm thấp giúp xe bám đường và ổn định khi vào cua.
- Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian giúp dễ dàng vượt qua các điều kiện đường khó khăn.
- An toàn được đánh giá cao, đạt 5 sao từ các tổ chức danh tiếng như EURO ANCAP, IIHS, NHTSA, JNCAP.
- Hệ thống hỗ trợ người lái Eyesight giúp giảm thiểu tai nạn.
Thu mua xe ô tô cũ toàn quốc giá cao nhất 0903.447.228
MUA Ô TÔ CŨ TOÀN QUỐC khách hàng là thượng đế, phải quan tâm đến trải nghiệm của khách hàng
Địa Chỉ: 284 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline: 0903.447.228
Website: www.muaotocutoanquoc.com