Giá xe Honda CR-V niêm yết & lăn bánh mới
- Honda CRVGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Honda CR-V 2024 có tổng cộng 4 phiên bản, bao gồm G, L, L AWD và e:HEV RS. Giá niêm yết của các phiên bản như sau:
- Bản G: 1,109 tỷ đồng
- Bản L: 1,159 tỷ đồng
- Bản L AWD: 1,310 tỷ đồng
- Bản e:HEV RS: 1,259 tỷ đồng
Lưu ý rằng các giá trên chỉ là giá niêm yết và chưa bao gồm các chương trình giảm giá, khuyến mãi có thể áp dụng trong tháng 1/2024. Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố khác như thuế, phí, và các ưu đãi khác từ đại lý.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Honda CR-V | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
G | 1,109 tỷ | 1,198 tỷ | 1,187 tỷ | 1,168 tỷ |
L | 1,159 tỷ | 1,251 tỷ | 1,240 tỷ | 1,221 tỷ |
L AWD | 1,310 tỷ | 1,411 tỷ | 1,398 tỷ | 1,379 tỷ |
e:HEV RS | 1,259 tỷ | 1,357 tỷ | 1,344 tỷ | 1,325 tỷ |
Khuyến mãi khi mua Honda CR-V:
1 năm bảo hiểm thân vỏ
2 năm gia hạn bảo hành
3 năm miễn phí bảo dưỡng hoặc 30.000 km
Hỗ trợ vay mua xe trả góp lãi suất ưu đãi
Ưu nhược điểm Honda CR-V mới
- Honda CRVGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Honda CR-V 2024 có sẵn tại thị trường Việt Nam với tổng cộng 4 phiên bản. Trong số này, các phiên bản máy xăng như G, L, L AWD được lắp ráp trong nước, trong khi bản hybrid được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
Ưu điểm:
- Thiết kế thanh lịch, hấp dẫn
- Nội thất rộng rãi
- Động cơ mạnh mẽ và khả năng bứt tốc tốt
- Hệ thống an toàn hàng đầu trong phân khúc
- Giá trị bán lại cao
Nhược điểm:
- Giá bán cao
- Kích thước mâm xe hơi nhỏ
Honda CR-V 2024 không chỉ nổi bật với thiết kế đẹp mắt mà còn đem lại trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn, tạo nên sự hấp dẫn cho khách hàng đang tìm kiếm một chiếc SUV đa dụng và hiện đại.
Kích thước Honda CR-V mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước CR-V | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.691 x 1.866 x 1.681 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.701 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 |
Bán kính vòng quay (m) | 5,5 |
Đánh giá ngoại thất Honda CR-V mới
Bước sang thế hệ mới, Honda CR-V 2024 trải qua một lột xác toàn diện, từ lối thiết kế có phần “đứng tuổi” sang diện mạo thanh lịch và hiện đại hơn. Mẫu xe chuyển đổi sang kiểu dáng đơn giản hơn, với các khối hình liền mạch và gọn gàng.
Thiết kế:
Đầu xe: Phần đầu xe của Honda CR-V 2024 nổi bật với lưới tản nhiệt hình lục giác và đường viền sơn đen hầm hố. Cụm đèn trước được thiết kế thanh mảnh, cắt góc sắc sảo, trang bị hệ thống đèn LED điều chỉnh góc chiếu tự động.
Thân xe: Honda CR-V 2024 có kích thước tăng cường giúp tạo nên sự cân đối và bề thế hơn. Đường gân dập nổi trên thân xe thẳng tắp và sắc sảo. Tay nắm cửa và gương chiếu hậu cùng màu thân xe, gương có tính năng chỉnh điện và gập tự động.
Mâm xe: Dàn mâm hợp kim 5 chấu kép 18 inch cùng bộ lốp 235/60R18. Mâm xe có thể gây tranh cãi về kích thước nhỏ hơn so với thân hình đồ sộ, nhưng cũng được đánh giá vì sự dễ dàng di chuyển.
Đuôi xe: Phần đuôi xe không có nhiều thay đổi so với thế hệ trước, với cụm đèn hậu thiết kế điệu đà, vị trí gắn biển số cao hơn, cản sau ốp nhựa đen và cụm ống xả hình thang mạ kim loại.
Màu xe: Honda CR-V 2024 có sẵn trong 7 màu: xanh, đỏ, trắng, kem, nâu, xám, đen.
Những cải tiến trong thiết kế giúp Honda CR-V 2024 trở nên trẻ trung và hấp dẫn hơn, đồng thời tăng cường tính thể thao và hiện đại.
Trang bị ngoại thất Honda CR-V mới
- Honda CRVGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất CR-V | G | L | L AWD | e:HEV RS |
Đèn trước | LED | LED | LED | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | Có | Có | Có |
Đèn tự động bật/tắt theo thời gian | Có | Có | Có | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Có | Có | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED | LED |
Đèn rẽ phía trước | Đèn LED chạy đuổi | |||
Đèn vào cua chủ động (ACL) | Không | Không | Không | Có |
Đèn sương mù trước | Không | LED | LED | LED |
Đèn sương mù sau | Không | Không | Không | Có |
Đèn sau | LED | LED | LED | LED |
Đèn phanh treo cao | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập/mở tự động Đèn báo rẽ LED |
|||
Thanh giá nóc xe | Không | Không | Không | Có |
Mâm | 18 inch | 18 inch | 18 inch | 18 inch |
Đánh giá nội thất Honda CR-V mới
- Honda CRVGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Thiết kế chung:
Khoang nội thất của Honda CR-V 2024 thừa hưởng ngôn ngữ thiết kế tương tự với các đàn anh như Honda Civic hay HR-V thế hệ mới. Sự sáng tạo được thể hiện thông qua việc sử dụng chất liệu ốp nhựa kết hợp với nhiều chi tiết da và kim loại, tạo nên không gian nội thất hiện đại và phóng khoáng hơn.
Ghế ngồi và khoang hành lý:
Honda CR-V 2024 có phiên bản 7 chỗ (5+2) cho 3 động cơ xăng, trong khi phiên bản hybrid chỉ có 5 chỗ để đảm bảo tính thể thao. Kích thước gia tăng giúp tạo ra không gian rộng rãi, với hệ thống ghế bọc da cao cấp.
Hàng ghế trước được thiết kế ôm lấy thân người, với ghế lái có thể điều chỉnh điện 8 hướng và nhớ vị trí, còn ghế phụ có thể điều chỉnh điện 4 hướng. Hàng ghế thứ hai và thứ ba được đánh giá cao về không gian và thoải mái, đặc biệt là có cửa gió điều hòa riêng biệt.
Khoang hành lý không quá rộng, nhưng có thể gập phẳng hàng ghế để tăng không gian lưu trữ.
Khu vực lái:
Vô lăng 3 chấu của Honda CR-V 2024 được bọc da may với điểm nhấn chỉ đỏ nổi bật. Nút điều khiển chức năng được tích hợp trên vô lăng, và phía sau là lẫy chuyển số.
Cụm đồng hồ kỹ thuật số trên phiên bản cao cấp được trang bị màn hình LCD kích thước 10,2 inch tích hợp màn hình HUD, trong khi phiên bản G và L sử dụng màn TFT 7 inch.
Khu vực trung tâm có bệ cần số được thiết kế liền mạch, với các tính năng hiện đại như phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, khởi động từ xa và thẻ khóa thông minh đề cao cấp cho các phiên bản cao cấp.
Tiện nghi:
Về tiện nghi, Honda CR-V 2024 nổi bật với màn hình giải trí 9 inch (7 inch đối với bản G) hỗ trợ kết nối Android Auto, Apple Carplay. Hệ thống Honda CONNECT giúp kết nối và theo dõi xe từ xa. Hệ thống âm thanh BOSE với 12 loa được trang bị trên bản hybrid, trong khi các bản động cơ xăng sử dụng hệ thống 8 loa.
Tất cả các phiên bản trang bị điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cùng với nhiều tiện ích khác như sạc không dây, cửa sổ trời Panorama, đèn trang trí nội thất và cửa gió cho hàng ghế sau. Các tính năng như sạc không dây, cửa sổ trời Panorama, đèn trang trí nội thất đều làm tăng sự thoải mái và hiện đại cho trải nghiệm lái xe.
Cửa gió hàng ghế sau: Các hàng ghế sau được trang bị cửa gió riêng biệt để đảm bảo thoải mái cho hành khách phía sau.
Tóm lại, nội thất của Honda CR-V 2024 không chỉ thừa hưởng tính năng hiện đại từ các dòng xe anh em, mà còn mang đến không gian rộng rãi và nhiều tiện nghi để nâng cao trải nghiệm lái xe và sự thoải mái cho hành khách.
Trang bị nội thất Honda CR-V mới
- Honda CRVGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất CR-V | G | L | L AWD | e:HEV RS |
Vô lăng | Urethan
Chỉnh 4 hướng |
Da
Chỉnh 4 hướng |
Da
Chỉnh 4 hướng |
Da
Chỉnh 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Có | Có | Có | Không |
Lẫy giảm tốc | Không | Không | Không | Có |
Màn hình đa thông tin | 7 inch | 7 inch | 10,2 inch | 10,2 inch |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Thẻ khóa từ thông minh | Không | Không | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có |
Auto Hold | Có | Có | Có | Có |
Ghế | Da | Da | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng
Nhớ 2 vị trí |
Chỉnh điện 8 hướng
Nhớ 2 vị trí |
Chỉnh điện 8 hướng
Nhớ 2 vị trí |
Chỉnh điện 8 hướng
Nhớ 2 vị trí |
Ghế phụ | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 | Gập 50:50 | Gập 50:50 | Gập 50:50 |
Cửa gió cho hàng ghế thứ 2 và 3 | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà | 2 vùng độc lập | |||
Màn hình giải trí | 7 inch | 9 inch | 9 inch | 9 inch |
Bản đồ định vị tích hợp | Không | Không | Có | Có |
Âm thanh | 8 loa | 8 loa | 8 loa | 12 loa BOSE |
Cửa sổ trời | Không | Không | Panorama | Panorama |
Đèn trang trí nội thất | Không | Không | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Có | Có |
Cốp điện | Không | Mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh | Mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh | Mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh |
Thông số kỹ thuật Honda CR-V mới
- Honda CRVGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Động cơ và Dẫn Động của Honda CR-V 2024:
Honda CR-V 2024 mang đến cho người tiêu dùng hai tùy chọn động cơ khác nhau, bao gồm một động cơ máy xăng 1.5L Turbo và một động cơ hybrid e:HEV 2.0.
-
Máy xăng 1.5L Turbo:
- Công suất tối đa: 140 mã lực tại 6.000 vòng/phút.
- Mô men xoắn tối đa: 240 Nm tại 1.700 – 5.000 vòng/phút.
- Hộp số: Loại CVT.
- Dẫn động:
- Bản G và L: FWD (dẫn động cầu trước).
- Bản L AWD: AWD (dẫn động cầu trước và cầu sau).
-
Hybrid e:HEV 2.0:
- Động cơ đốt trong dung tích 2.0L.
- Công suất động cơ đốt trong: 146 mã lực tại 6.100 vòng/phút và mô men xoắn 183 Nm.
- Động cơ điện công suất: 181 mã lực tại 4.500 vòng/phút và mô men xoắn 350 Nm.
- Tổng công suất khi kết hợp cả hai động cơ: 204 mã lực và mô men xoắn cực đại 350 Nm.
- Hộp số: Loại e-CVT.
- Dẫn động: FWD (dẫn động cầu trước).
Với hai tùy chọn động cơ này, Honda CR-V 2024 đem lại sự linh hoạt cho người mua, từ sức mạnh của động cơ turbo máy xăng đến tính hiệu quả và bền bỉ của động cơ hybrid e:HEV. Hệ thống dẫn động cũng được tinh chỉnh để đáp ứng các nhu cầu đa dạng của người lái.
>>>> Xem thêm
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật CR-V | G | L | L AWD | e:HEV RS |
Động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO
4 xi lanh 16 van |
DOHC
4 xi lanh 2.0L |
||
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 140/6.000 | 140/6.000 | 140/6.000 | Động cơ:
109 (146 HP)/6.100 rpm Mô-tơ: 135 (181 HP)/4.500 rpm Kết hợp: 152 (204 HP) |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/1.700 – 5.000 | 240/1.700 – 5.000 | 240/1.700 – 5.000 | Động cơ: 183/4.500
Mô-tơ: 350/0-2.000 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | E-CVT |
Dẫn động | FWD | FWD | AWD | FWD |
Trợ lực lái điện | Có | Có | Có | Có |
Chế độ lái | Normal/ECON | Normal/ECON | Normal/ECON | Sport/Normal/ECON |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Liên kết đa điểm | |||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | |||
Dung tích bình xăng (lít) | 57 | 57 | 57 | 57 |
Đánh giá an toàn Honda CR-V mới
Hệ Thống An Toàn Honda CR-V 2024:
Hệ thống an toàn trên Honda CR-V 2024 được coi là điểm đặc biệt nổi bật, với trang bị gói Honda Sensing là tiêu chuẩn, đem đến nhiều tính năng hiện đại để bảo vệ người lái và hành khách. Dưới đây là một số điểm đáng chú ý:
-
Gói Honda Sensing:
- Phanh giảm thiểu va chạm: Hệ thống phanh tự động để giảm thiểu rủi ro va chạm.
- Kiểm soát hành trình thích ứng: Bao gồm dải tốc độ thấp, giúp duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước.
- Giảm thiểu chệch làn đường: Hỗ trợ giữ xe luôn di chuyển ổn định trong làn đường.
- Hỗ trợ giữ làn: Hệ thống giúp giữ xe ổn định giữa làn đường.
- Đèn pha thích ứng thông minh (với bản hybrid): Tự động điều chỉnh hình dạng ánh sáng để tối ưu hóa tầm nhìn trong đêm.
-
Tính Năng An Toàn Khác:
- 8 túi khí: Bảo vệ cho cả hành khách ở cả hai hàng ghế trước và sau.
- Cân bằng điện tử: Giúp duy trì ổn định và kiểm soát xe trong các tình huống khẩn cấp.
- Cảnh báo chống buồn ngủ: Hệ thống cảnh báo nếu phát hiện dấu hiệu mệt mỏi của người lái.
- Cảm biến đỗ xe phía trước/sau: Hỗ trợ người lái trong quá trình đỗ xe và tránh va chạm.
- Camera hỗ trợ quan sát làn đường: Giúp người lái theo dõi và duy trì xe trong làn đường.
- Camera 360 độ: Tạo ra một hình ảnh toàn cảnh của xe xung quanh, hỗ trợ quá trình đỗ và di chuyển trong không gian hẹp.
Với những tính năng an toàn hiện đại này, Honda CR-V 2024 không chỉ mang lại trải nghiệm lái xe an toàn mà còn nâng cao sự tự tin cho người lái trong mọi chuyến hành trình.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn CR-V | G | L | L AWD | e:HEV RS |
Túi khí | 8 | 8 | 8 | 8 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Honda SENSING | Có | Có | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe phía trước | Không | Không | Không | Có |
Cảm biến đỗ xe phía sau | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Có | Có | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Có | Có | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Không | Có | Có |
Đánh giá vận hành Honda CR-V mới
- Honda CRVGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Động Cơ và Trải Nghiệm Lái Xe:
Động Cơ Tăng Áp: Theo đánh giá của giới chuyên gia, khối động cơ tăng áp trên Honda CR-V 2024 thể hiện khả năng đạt mô-men xoắn tối đa một cách nhanh chóng trong một dải vòng tua rộng từ 1.700 đến 5.000 vòng/phút. Động cơ này mang lại lực kéo mạnh mẽ, khả năng tăng tốc nhanh, và giảm thiểu độ trễ đáng kể khi vận hành.
Một điểm đáng chú ý là sự giảm tiếng ồn trong khoang động cơ và hộp số, từ khi khởi động đến khi di chuyển ở dải tốc độ dưới 80 km/h, không còn tiếng gõ từ khoang máy.
Động Cơ Hybrid: Đối với phiên bản Hybrid, sự kết hợp giữa động cơ đốt trong dung tích 2.0L và động cơ điện mang lại khả năng tăng tốc với mô-men xoắn lớn, độ trễ thấp, và tiếng ồn thấp. Chế độ thể thao có thể làm tăng âm thanh từ động cơ, nhưng một số người đánh giá rằng tiếng gầm cũng tạo ra cảm giác hứng khởi.
Hộp Số CVT: Honda CR-V sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT. Hệ thống này mô phỏng cảm giác của hộp số có cấp, mang lại cho người lái trải nghiệm “lên số” rõ ràng. Ở chế độ lái D, hộp số CVT hoạt động mượt mà và êm ái. Chuyển sang chế độ lái S, xe có khả năng tăng tốc nhanh hơn, tạo cảm giác lái thể thao.
Kiểm Soát Tốt Ở Tốc Độ Cao và Đèo Dốc: Trong điều kiện ổn định ở tốc độ khoảng 80 km/h, khi đột ngột đạp ga, hộp số CVT phản ứng nhanh chóng, chọn tỷ số truyền tối ưu để tăng tốc, tạo ra sức mạnh đột ngột. CR-V cũng thể hiện sự mượt mà khi di chuyển trên đường đèo dốc. Người lái có thể dễ dàng vượt qua đoạn đường đèo dốc với lẫy chuyển số phía sau vô lăng hoặc chọn chế độ lái S. Tuy nhiên, ở tốc độ thấp trong thành phố, khả năng tăng tốc của CR-V có thể chưa đủ để làm hài lòng một số người lái, xe chỉ thực sự mạnh mẽ khi chạy trên đường cao tốc.
Vô Lăng: Với hệ thống lái trợ lực điện bánh răng kép, vô lăng trên Honda CR-V mang lại độ phản hồi tốt, chi tiết, và cảm giác lái thể thao. Hệ thống này được tối ưu hóa để hấp thụ đồng thời cả lực từ mô tơ điện bổ trợ và lực từ người lái, mang lại cảm giác lái linh hoạt mà vẫn giữ được sự kiểm soát.
Hệ Thống Treo và Khung Gầm:
Khung Gầm Cường Lực: Honda CR-V sử dụng khung hấp thụ lực và hệ thống khung gầm ACE nổi tiếng của hãng. Sự sử dụng rộng rãi của thép cường lực, đặc biệt là thép siêu cứng 1500Mpa, cũng như thiết kế cấu trúc chắc chắn với độ cứng tăng cao, giúp xe duy trì sự
Mức tiêu hao nhiên liệu Honda CR-V
Mức tiêu hao nhiên liệu Honda CR-V được đánh giá tiết kiệm. Đây vốn là một ưu điểm của Honda CR-V từ trước đến nay.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Mức tiêu thụ nhiên liệu CR-V (100km/lít) | G | L | L AWD | e:HEV RS |
Trong đô thị | 9,57 | 9,3 | 9,8 | 3,4 |
Ngoài đô thị | 6,34 | 6,2 | 6,7 | 6,3 |
Hỗn hợp | 7,49 | 7,3 | 7,8 | 5,2 |
Các phiên bản Honda CR-V mới
Honda CR-V có 4 phiên bản:
Honda CR-V G
Honda CR-V L
Honda CR-V L AWD
Honda CR-V e:HEV RS
So sánh các phiên bản CR-V
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh CR-V | G | L | L AWD | e:HEV RS |
Ngoại thất | ||||
Đèn vào cua chủ động (ACL) | Không | Không | Không | Có |
Đèn sương mù trước | Không | LED | LED | LED |
Đèn sương mù sau | Không | Không | Không | Có |
Thanh giá nóc xe | Không | Không | Không | Có |
Nội thất | ||||
Vô lăng | Urethan
Chỉnh 4 hướng |
Da
Chỉnh 4 hướng |
Da
Chỉnh 4 hướng |
Da
Chỉnh 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Có | Có | Có | Không |
Lẫy giảm tốc | Không | Không | Không | Có |
Màn hình đa thông tin | 7 inch | 7 inch | 10,2 inch | 10,2 inch |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 7 inch | 9 inch | 9 inch | 9 inch |
Bản đồ định vị tích hợp | Không | Không | Có | Có |
Âm thanh | 8 loa | 8 loa | 8 loa | 12 loa BOSE |
Cửa sổ trời | Không | Không | Panorama | Panorama |
Đèn trang trí nội thất | Không | Không | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Có | Có |
Cốp điện | Không | Mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh | Mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh | Mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh |
Thông số kỹ thuật | ||||
Động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO
4 xi lanh 16 van |
DOHC
4 xi lanh 2.0L |
||
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 140/6.000 | 140/6.000 | 140/6.000 | Động cơ:
109 (146 HP)/6.100 rpm Mô-tơ: 135 (181 HP)/4.500 rpm Kết hợp: 152 (204 HP) |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/1.700 – 5.000 | 240/1.700 – 5.000 | 240/1.700 – 5.000 | Động cơ: 183/4.500
Mô-tơ: 350/0-2.000 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | E-CVT |
Dẫn động | FWD | FWD | AWD | FWD |
Chế độ lái | 2 | 2 | 2 | 3 |
Trang bị an toàn | ||||
Cảm biến đỗ xe phía trước | Không | Không | Không | Có |
Cảm biến đỗ xe phía sau | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Có | Có | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Không | Có | Có |
Nên mua CR-V phiên bản nào?
- Honda CRVGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Ở thế hệ mới, Honda CR-V ra mắt 4 phiên bản, trong đó có 3 phiên bản sử dụng chung động cơ Turbo 1.5L và 1 phiên bản sử dụng động cơ hybrid. Tất cả đều được trang bị gói công nghệ an toàn Honda Sensing. Về khả năng vận hành, ba phiên bản động cơ đốt trong không có sự khác biệt đáng kể, trong khi phiên bản hybrid mang lại trải nghiệm vận hành êm ái và mạnh mẽ.
Sự chênh lệch giá giữa các phiên bản dao động khoảng 50 – 100 triệu đồng, không tạo ra sự chênh lệch quá lớn đối với xe có giá tầm 1 tỷ đồng. Điều này có thể khiến người mua cảm thấy muốn “thêm chút đỉnh” để sở hữu phiên bản cao cấp hơn.
Trong nhiều trường hợp, người mua thường chọn phiên bản giữa hoặc cận cao khi đối diện với mẫu xe có nhiều phiên bản. Tuy nhiên, đối với phiên bản hybrid, đây là lần đầu tiên Honda xuất hiện trong sự quan tâm của nhiều người.
Giá bán của phiên bản CR-V 1.5L AWD chênh lệch so với 1.5L đến hơn 100 triệu đồng. Tuy nhiên, phiên bản 1.5L AWD được trang bị nhiều tính năng “độc quyền” như cảm biến gạt mưa, gương chiếu hậu chống chói, cốp điện mở cửa rảnh tay, cửa sổ trời, sạc không dây, bảng đồng hồ 12 inch, hệ dẫn động 4 bánh… Đây có lẽ là lựa chọn tốt nhất để có trải nghiệm hoàn hảo.
Nếu chỉ cần một chiếc xe “đủ dùng,” phiên bản CR-V 1.5L được đánh giá là lựa chọn hợp lý hơn, không thua kém nhiều so với phiên bản 1.5L AWD. Tính năng từ hệ thống đèn xe, điều hòa đến hệ thống giải trí đều tương đương với phiên bản cao cấp.
Phiên bản CR-V 1.5G có giá mềm nhất nhưng vẫn được trang bị gói an toàn Honda Sensing, điều này là một ưu điểm lớn. Tuy nhiên, một số tính năng được giảm bớt như màn hình giải trí chỉ 7 inch, đồng hồ trung tâm 7 inch TFT, không có cửa sổ trời, hệ thống an toàn bị cắt giảm một số chi tiết… Điều này có thể tạo ra một số bất tiện nhỏ.
Riêng phiên bản hybrid, tất cả trang bị giống với phiên bản 1.5L AWD nhưng giá bán hấp dẫn hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở động cơ và cấu hình 5 chỗ ngồi, cùng với các chi tiết tạo nên phần thể thao ở bên ngoài và bên trong nội thất.
Với không gian rộng rãi hơn và khả năng di chuyển linh hoạt, mua xe ô tô gầm cao đang trở thành xu hướng phổ biến trong cộng đồng người dùng Việt. Điều này đặt ra cuộc đua doanh số trong phân khúc crossover/SUV, mặc dù Honda CR-V có doanh số thuộc hàng cao nhất, nhưng vẫn phải đối mặt với nhiều đối thủ có giá bán hấp dẫn hơn và trang bị hiện đại như Mazda CX-5, Hyundai Tucson, Mitsubishi Outlander, Nissan X-Trail, Peugeot 3008…
Ngoài ra, Honda CR-V còn gặp khó khăn trong sự cạnh tranh với các mẫu xe SUV/CUV D như Toyota Fortuner, Ford Everest, Mitsubishi Pajero Sport, Hyundai SantaFe, Kia Sorento, Nissan Terra, Subaru Forester…
So sánh Honda CR-V và Honda HR-V
So sánh Honda CR-V và Mitsubishi Outlander
So sánh Honda CR-V và Toyota Corolla Cross
Có nên mua Honda CR-V mới
Tổng kết
>>>> Xem thêm
Giá xe ô tô Hyundai
Giá xe ô tô Honda
Giá xe ô tô Ford
Giá xe ô tô KIA
Giá xe ô tô Chevrolet