Sau một khoảng thời gian dài chờ đợi, Honda Civic thế hệ thứ 11 đã chính thức ra mắt tại Việt Nam, đem theo nhiều nâng cấp đồng bộ từ thiết kế, trang bị cho đến vận hành. Cuộc tái sinh của Honda Civic này không chỉ giới hạn ở vẻ ngoại hình mới mẻ, mà còn liên quan đến các cải tiến nội thất và tính năng lái xe. Mặc dù mang lại nhiều ấn tượng tích cực, nhưng cũng đã gây ra một số ý kiến đánh giá trái chiều từ cộng đồng người hâm mộ và chuyên gia ô tô.
Giá xe Honda Civic niêm yết & lăn bánh mới nhất
Honda Civic có tổng cộng 3 phiên bản, bao gồm E, G và RS. Giá niêm yết cho các phiên bản này là 730 triệu đồng cho bản E, 770 triệu đồng cho bản G và 870 triệu đồng cho bản RS. Các mức giá trên chưa bao gồm các ưu đãi giảm giá hay chương trình khuyến mãi, và áp dụng cho thời điểm tháng 1 năm 2024.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Honda Civic | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
E | 730 triệu | 840 triệu | 825 triệu | 806 triệu |
G | 770 triệu | 885 triệu | 869 triệu | 850 triệu |
RS | 870 triệu | 997 triệu | 979 triệu | 960 triệu |
Khuyến mãi khi mua Honda Civic:
Giảm 50% lệ phí trước bạ
1 năm bảo hiểm thân vỏ
Hỗ trợ vay mua xe trả góp lãi suất ưu đãi
Ưu nhược điểm Honda Civic mới
Kích thước Honda Civic mới
Sử dụng khung gầm mới, Honda Civic có kích thước nhỉnh hơn so với phiên bản trước, trở thành mẫu xe có kích thước lớn nhất trong phân khúc sedan hạng C hiện nay. Trục cơ sở của Civic ấn tượng với chiều dài lên đến 2.735 mm, trong khi gầm xe được thiết kế thấp chỉ có 134 mm.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Civic | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.678 x 1.802 x 1.415 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.735 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 |
Đánh giá ngoại thất Honda Civic mới
Trang bị ngoại thất Honda Civic mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất Civic | E | G | RS |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn tự động chỉnh góc chiếu | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | LED | LED |
Đèn sau | LED | LED | LED |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện tự động Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện tự động Đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa | Cùng màu | Cùng màu | Sơn đen |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá sơn đen |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Không | Sơn đen |
Chụp ống xả mạ chrome | Không | Không | Có |
Lốp | 215/55R16 | 215/50R17 | 235/40ZR18 |
Đánh giá nội thất Honda Civic mới
Trang bị nội thất Honda Civic mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất Civic | E | G | RS |
Vô lăng | Urethane | Urethane | Da |
Bảng đồng hồ | Digital 7 inch | Digital 7 inch | Digital 10.2 inch |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Có |
Gương hậu chống chói tự động | Không | Không | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh tích hợp nút mở cốp | Không | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Có | Có |
Tay nắm cửa trước cảm biến | Không | Có | Có |
Ghế | Nỉ đen | Nỉ đen | Da, da lộn đen đỏ |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Không | 8 hướng |
Hàng ghế sau | 6:4 | 6:4 | 6:4 |
Điều hoà tự động | 1 vùng | 1 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Màn hình giải trí | 7 inch | 7 inch | 9 inch |
Âm thanh | 4 loa | 8 loa | 12 loa Bose |
Honda Connect | Không | Không | Có |
Bản đồ định vị | Không | Không | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói | Không | Không | Có |
Kết nối wifi | Không | Không | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Không dây |
Kết nối USB | 1 cổng | 1 cổng | 2 cổng |
Sạc không dây | Không | Không | Có |
Nguồn sạc | 2 cổng | 2 cổng | 3 cổng |
Đèn trang trí nội thất | Không | Có | Có |
Thảm trải sàn | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Honda Civic
Honda Civic 2024 được trang bị động cơ mạnh mẽ, đó là động cơ 1.5L Turbo DOHC VTEC 4 xi-lanh thẳng hàng. Đây là một động cơ hiệu suất cao, đạt công suất tối đa 176 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 240 Nm tại 1.700 – 4.500 vòng/phút. Hệ thống truyền động của Civic 2024 sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT, giúp xe hoạt động mượt mà và linh hoạt trong việc chuyển động. Mô-men xoắn động cơ được truyền đến cầu trước, tạo nên sức mạnh và ổn định trên đường. Điều này cùng với công nghệ động cơ tiên tiến làm cho Honda Civic 2024 trở thành một chiếc sedan hạng C vô cùng hiệu quả và đáng chú ý.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật Civic | E | G | RS |
Động cơ | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 176/6.000 | 176/6.000 | 176/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/1.700 – 4.500 | 240/1.700 – 4.500 | 240/1.700 – 4.500 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh | Có | Có | Có |
3 chế độ lái | Không | Không | Có |
Chế độ ECON & ECO Coaching | Có | Có | Có |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Đa liên kết | ||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | ||
Dung tích bình xăng (lít) | 47 | 47 | 47 |
Đánh giá an toàn Honda Civic
Hệ thống an toàn là một điểm sáng trên Honda Civic 2024. Xe được trang bị gói công nghệ an toàn Honda Sensing với hàng loạt tính năng hiện đại như: phanh giảm thiểu va chạm, kiểm soát hành trình thích ứng kể cả tốc độ thấp, giảm thiểu chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, thông báo xe phía trước khởi hành (giúp ích khi kẹt xe, dừng đèn đỏ), đèn pha thích ứng tự động…
Ngoài ra, Honda Civic còn có nhiều tính năng khác: phanh ABS – EBD – BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, camera hỗ trợ quan sát làn đường…
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Civic | E | G | RS |
Túi khí | 4 túi khí | 4 túi khí | 6 túi khí |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái chủ động | Có | Có | Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ | Có | Có | Có |
Phanh giảm thiểu va chạm | Có | Có | Có |
Đèn pha thích ứng tự động | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng kể cả tốc độ thấp | Có | Có | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Có | Có | Có |
Camera quan sát làn đường | Không | Không | Có |
Camera lùi | 3 góc quay | 3 góc quay | 3 góc quay |
Đánh giá vận hành Honda Civic mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Civic | E | G | RS |
Trong đô thị | 8,83 | 8,03 | 8,72 |
Ngoài đô thị | 4,9 | 4,8 | 5,26 |
Hỗn hợp | 6,35 | 5,98 | 6,52 |
Các phiên bản Honda Civic mới
Honda Civic có 3 phiên bản:
Honda Civic E
Honda Civic G
Honda Civic RS
So sánh các phiên bản Civic mới
Các điểm khác nhau giữa 3 phiên bản Honda Civic:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh các phiên bản | E | G | RS |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn tự động chỉnh góc chiếu | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | LED | LED |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Tay nắm cửa | Cùng màu | Cùng màu | Sơn đen |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá sơn đen |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Không | Sơn đen |
Chụp ống xả mạ chrome | Không | Không | Có |
Lốp | 215/55R16 | 215/50R17 | 235/40ZR18 |
Nội thất | |||
Vô lăng | Urethane | Urethane | Da |
Bảng đồng hồ | Digital 7 inch | Digital 7 inch | Digital 10.2 inch |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Có |
Gương hậu chống chói tự động | Không | Không | Có |
Chìa khoá thông minh tích hợp nút mở cốp | Không | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Có | Có |
Tay nắm cửa trước cảm biến | Không | Có | Có |
Ghế | Nỉ đen | Nỉ đen | Da, da lộn đen đỏ |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Không | 8 hướng |
Điều hoà tự động | 1 vùng | 1 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Màn hình giải trí | 7 inch | 7 inch | 9 inch |
Âm thanh | 4 loa | 8 loa | 12 loa Bose |
Honda Connect | Không | Không | Có |
Bản đồ định vị | Không | Không | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói | Không | Không | Có |
Kết nối wifi | Không | Không | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Không dây |
Kết nối USB | 1 cổng | 1 cổng | 2 cổng |
Sạc không dây | Không | Không | Có |
Nguồn sạc | 2 cổng | 2 cổng | 3 cổng |
Đèn trang trí nội thất | Không | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Civic | |||
Động cơ | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh | Có | Có | Có |
3 chế độ lái | Không | Không | Có |
Trang bị an toàn Civic | |||
Túi khí | 4 túi khí | 4 túi khí | 6 túi khí |
Camera quan sát làn đường | Không | Không | Có |