Honda Civic:Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Sau một khoảng thời gian dài chờ đợi, Honda Civic thế hệ thứ 11 đã chính thức ra mắt tại Việt Nam, đem theo nhiều nâng cấp đồng bộ từ thiết kế, trang bị cho đến vận hành. Cuộc tái sinh của Honda Civic này không chỉ giới hạn ở vẻ ngoại hình mới mẻ, mà còn liên quan đến các cải tiến nội thất và tính năng lái xe. Mặc dù mang lại nhiều ấn tượng tích cực, nhưng cũng đã gây ra một số ý kiến đánh giá trái chiều từ cộng đồng người hâm mộ và chuyên gia ô tô.

Giá xe Honda Civic niêm yết & lăn bánh mới nhất

Honda CivicGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Honda CivicGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Honda Civic có tổng cộng 3 phiên bản, bao gồm E, G và RS. Giá niêm yết cho các phiên bản này là 730 triệu đồng cho bản E, 770 triệu đồng cho bản G và 870 triệu đồng cho bản RS. Các mức giá trên chưa bao gồm các ưu đãi giảm giá hay chương trình khuyến mãi, và áp dụng cho thời điểm tháng 1 năm 2024.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Honda Civic Niêm yết Lăn bánh Hà Nội Lăn bánh HCM Lăn bánh tỉnh
E 730 triệu 840 triệu 825 triệu 806 triệu
G 770 triệu 885 triệu 869 triệu 850 triệu
RS 870 triệu 997 triệu 979 triệu 960 triệu

Khuyến mãi khi mua Honda Civic:

Giảm 50% lệ phí trước bạ

1 năm bảo hiểm thân vỏ

Hỗ trợ vay mua xe trả góp lãi suất ưu đãi

Ưu nhược điểm Honda Civic mới

Honda CivicGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Honda CivicGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Honda Civic 2024 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan về Việt Nam và có 3 phiên bản là E, G và RS.

Ưu điểm:

  1. Thiết kế thể thao nhưng trung tính, tiết chế hơn.
  2. Nội thất rộng rãi nhất trong phân khúc.
  3. Động cơ Turbo 1.5L mạnh mẽ nhất trong phân khúc.
  4. Vận hành thể thao, ổn định, chắc chắn.
  5. Công nghệ an toàn hiện đại với tính năng Honda Sensing.
  6. Nhập khẩu từ Thái Lan, được đánh giá cao về chất lượng.

Nhược điểm:

  1. Hệ thống treo thể thao nên hơi cứng.
  2. Tiếng ồn từ gầm khá to.
  3. Thiếu cửa sổ trời và cảm biến đỗ xe. 

Kích thước Honda Civic mới

Honda CivicGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Honda CivicGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Sử dụng khung gầm mới, Honda Civic có kích thước nhỉnh hơn so với phiên bản trước, trở thành mẫu xe có kích thước lớn nhất trong phân khúc sedan hạng C hiện nay. Trục cơ sở của Civic ấn tượng với chiều dài lên đến 2.735 mm, trong khi gầm xe được thiết kế thấp chỉ có 134 mm.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Kích thước Civic
Dài x rộng x cao (mm) 4.678 x 1.802 x 1.415
Chiều dài cơ sở (mm) 2.735
Khoảng sáng gầm xe (mm) 134

Đánh giá ngoại thất Honda Civic mới 


Thiết kế của Honda Civic thế hệ mới không chỉ dừng lại ở việc thay đổi về “trang phục” mà còn đồng thời có những cải tiến lớn về kỹ thuật. Nếu trước đây, Civic thường xuất hiện như một chiếc xe “đầy mạnh mẽ và cá tính,” thì phiên bản mới đã trưởng thành hơn, mang đến phong cách đứng đắn và lịch lãm hơn, trong tinh thần của “đàn anh” Honda Accord.

Mặc dù có nhận định trái chiều về sự lột xác này của Honda Civic, diện mạo mới trung tính và tươi mới hơn giúp mẫu xe tiếp cận được đa dạng đối tượng khách hàng hơn, thay vì chỉ tập trung vào hình ảnh thể thao cực đoan như trước đây. Tuy nhiên, có ý kiến cho rằng sự thay đổi đã làm mất đi một phần “cái chất riêng” mà Civic đã gắn bó với tên tuổi của mình suốt nhiều năm.

Honda Civic 2024 đứng giữa sự sang trọng và lịch lãm, thể thao và phá cách, vừa mềm mại và tinh tế, vừa mạnh mẽ và gai góc. Ngoại hình tổng thể của Honda Civic không thực sự nổi bật, nhưng cũng không có gì để phê phán.

Thiết kế:

Đầu xe:

Đầu xe của Honda Civic 2024 sử dụng nhiều đường nét tròn trịa, mang đến phong cách chủ đạo của sedan truyền thống, với một chút hơi hướng cổ điển. Tuy nhiên, động lực thể thao vẫn rõ nét qua những đường gân nổi, đầu xe dài, trọng tâm hạ thấp, cột A đẩy về phía sau và kính lái mở rộng.

Cụm đèn trước:

Cụm đèn trước của Honda Civic 2024 đem lại một vẻ ngoại hình “ngông” như truyền thống của mình. Các đèn full LED được thiết kế tinh tế với khả năng tự động bật/tắt theo cảm biến ánh sáng, tự động tắt theo thời gian và tự động điều chỉnh góc chiếu sáng.

Lưới tản nhiệt:

Lưới tản nhiệt chia thành hai tầng, tầng trên liền mạch nối với đèn chính, trong khi tầng dưới mở rộng về phía trước và sơn màu tối mạnh mẽ. Lưới có thiết kế tổ ong nhưng có vẻ đơn điệu. Đèn sương mù LED tích hợp gọn gàng trong hốc đối xứng.

Thân xe:

Thân xe của Honda Civic 2024 có dáng hình thon dài, hài hoà giữa vẻ sang trọng và mạnh mẽ. Những đường gân nổi động dục thêm sức sống và phong cách. Đuôi xe thiết kế theo kiểu fastback trẻ trung.

Gương chiếu hậu:

Gương chiếu hậu được đặt tách biệt từ trụ A, giúp tăng cường tầm nhìn và tích hợp đầy đủ tính năng chỉnh điện, gập tự động và đèn báo rẽ LED.

Mâm xe:

“Chân” xe ấn tượng với mâm 18 inch đầy thể thao trên phiên bản RS, trong khi bản G sử dụng mâm 17 inch và bản E sử dụng mâm 16 inch.

Đuôi xe:

Đuôi xe của Honda Civic 2024 giữ lại phong cách góc cạnh nhưng vẫn gọn gàng hơn. Các chi tiết như vây cá mập ở phía trên và cánh lướt gió sơn đen ở phiên bản RS tạo điểm nhấn độc đáo. Đèn hậu LED mảnh mai và đa chiều, cùng với cản dưới với các rãnh góc cạnh, tạo nên một diện mạo cứng cáp và thể thao.

Màu xe:

Honda Civic 2024 có sẵn trong 5 màu: trắng, xanh, xám, đỏ và đen. 

Trang bị ngoại thất Honda Civic mới 

Honda CivicGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Honda CivicGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Ngoại thất Civic E G RS
Đèn chiếu xa Halogen LED LED
Đèn chiếu gần Halogen LED LED
Đèn chạy ban ngày LED LED LED
Đèn tự động bật/tắt
Đèn tự động chỉnh góc chiếu Không
Đèn sương mù Không LED LED
Đèn sau LED LED LED
Cảm biến gạt mưa tự động Không Không
Gương chiếu hậu Chỉnh điện

 

Gập điện

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện

 

Gập điện tự động

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện

 

Gập điện tự động

Đèn báo rẽ

Tay nắm cửa Cùng màu Cùng màu Sơn đen
Ăng ten Vây cá Vây cá Vây cá sơn đen
Cánh lướt gió đuôi xe Không Không Sơn đen
Chụp ống xả mạ chrome Không Không
Lốp 215/55R16 215/50R17 235/40ZR18

Đánh giá nội thất Honda Civic mới

Honda CivicGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Honda CivicGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Thiết kế Nội Thất:

Nội thất của Honda Civic 2024 đã trải qua một quá trình đổi mới toàn bộ, với sự tập trung vào cả vật liệu và thiết kế để tạo ra một không gian nội thất sáng tạo và thoải mái. Bảng điều khiển mang đến một cái nhìn mới mẻ, với sự kết hợp giữa phong cách châu Âu phóng khoáng và hiện đại, cùng với một chút hơi hướng cổ điển. Điều động nhất là dải lưới tổ ong chạy ngang, trong đó có các cửa gió điều hòa ẩn sâu bên trong, tạo điểm nhấn thú vị.

Màn hình trung tâm được đặt nổi trên taplo, mang đến một vị trí thuận lợi và dễ quan sát. Tuy nhiên, tiếc rằng thiết kế không đưa ra cảm giác “công nghệ ngập tràn” như một số mẫu xe hiện đại khác. Sự kết hợp liền mạch giữa bảng đồng hồ Digital và màn hình giải trí có lẽ sẽ làm tăng sự sang trọng và hiện đại hơn.

Ghế Ngồi và Khoang Hành Lý:

Honda Civic 2024 tiếp tục giữ lợi thế về không gian nội thất rộng rãi, vượt trội trong phân khúc. Với trục cơ sở dài 2.735 mm, Honda Civic tạo ra không gian nội thất thoải mái hơn so với nhiều đối thủ khác. Hàng ghế trước được thiết kế ôm sát, với vị trí để chân rộng rãi và có thể điều chỉnh linh hoạt. Hàng ghế sau rất rộng rãi và thoải mái, với khoảng trống để chân và trần xe ở mức lý tưởng.

Phiên bản E và G của Honda Civic 2024 vẫn sử dụng bọc ghế nỉ, trong khi bản RS được trang bị ghế da kết hợp da lộn thể thao. Điều này có thể được coi là một điểm trừ đối với giá cao của xe. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng ở phiên bản RS, trong khi các phiên bản khác chỉ có thể chỉnh cơ. Khoang hành lý rộng rãi, có khả năng mở rộng bằng cách gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 6:4.

Khu Vực Lái:

Vô lăng của Honda Civic 2024 được thiết kế thể thao với 3 chấu, tích hợp đầy đủ các nút điều khiển chức năng như âm thanh, đàm thoại rảnh tay, và điều khiển giọng nói. Phiên bản RS được trang bị vô lăng bọc da, trong khi các phiên bản E và G sử dụng vô lăng urethane.

Bảng đồng hồ sau vô lăng của phiên bản RS rất ấn tượng với màn hình kỹ thuật số 10.2 inch. Tuy nhiên, thiết kế của nó vẫn giữ phong cách đơn giản và truyền thống. Các tính năng như chìa khóa thông minh, nút khởi động bấm, gương hậu chống chói tự động, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động và lẫy chuyển số thể thao đều được tích hợp.

Tiện Nghi:

Hệ thống giải trí của Honda Civic 2024 bao gồm màn hình 9 inch và hệ thống loa Bose 12 loa cho phiên bản RS. Các phiên bản E và G sử dụng màn hình 7 inch. Xe hỗ trợ đầy đủ các kết nối, với phiên bản RS cung cấp thêm tính năng kết nối wifi, kết nối điện thoại không dây, bản đồ định vị, quay số nhanh bằng giọng nói, và sạc không dây.

>>>> Xem thêm 

Thu mua ô tô cũ 

Phiên bản RS còn tích hợp hệ thống hỗ trợ Honda Connect, kết nối xe với điện thoại thông minh để cập nhật tình trạng xe, chuẩn đoán vấn đề, thông tin hành trình, và nhiều tính năng khác. 

Trang bị nội thất Honda Civic mới

Honda CivicGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Honda CivicGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Nội thất Civic E G RS
Vô lăng Urethane Urethane Da
Bảng đồng hồ Digital 7 inch Digital 7 inch Digital 10.2 inch
Lẫy chuyển số Không Không
Gương hậu chống chói tự động Không Không
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Chìa khoá thông minh tích hợp nút mở cốp Không
Khởi động nút bấm
Khởi động từ xa Không
Tay nắm cửa trước cảm biến Không
Ghế Nỉ đen Nỉ đen Da, da lộn đen đỏ
Ghế lái chỉnh điện Không Không 8 hướng
Hàng ghế sau 6:4 6:4 6:4
Điều hoà tự động 1 vùng 1 vùng 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau Không
Màn hình giải trí 7 inch 7 inch 9 inch
Âm thanh 4 loa 8 loa 12 loa Bose
Honda Connect Không Không
Bản đồ định vị Không Không
Đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nói Không Không
Kết nối wifi Không Không
Kết nối điện thoại thông minh Không dây
Kết nối USB 1 cổng 1 cổng 2 cổng
Sạc không dây Không Không
Nguồn sạc 2 cổng 2 cổng 3 cổng
Đèn trang trí nội thất Không
Thảm trải sàn

Thông số kỹ thuật Honda Civic


Honda Civic 2024 được trang bị động cơ mạnh mẽ, đó là động cơ 1.5L Turbo DOHC VTEC 4 xi-lanh thẳng hàng. Đây là một động cơ hiệu suất cao, đạt công suất tối đa 176 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 240 Nm tại 1.700 – 4.500 vòng/phút. Hệ thống truyền động của Civic 2024 sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT, giúp xe hoạt động mượt mà và linh hoạt trong việc chuyển động. Mô-men xoắn động cơ được truyền đến cầu trước, tạo nên sức mạnh và ổn định trên đường. Điều này cùng với công nghệ động cơ tiên tiến làm cho Honda Civic 2024 trở thành một chiếc sedan hạng C vô cùng hiệu quả và đáng chú ý.

 
Honda Civic 2024 sử dụng động cơ 1.5L Turbo

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Thông số kỹ thuật Civic E G RS
Động cơ 1.5L Turbo 1.5L Turbo 1.5L Turbo
Công suất cực đại (Ps/rpm) 176/6.000 176/6.000 176/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 240/1.700 – 4.500 240/1.700 – 4.500 240/1.700 – 4.500
Hộp số CVT CVT CVT
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh
3 chế độ lái Không Không
Chế độ ECON & ECO Coaching
Hệ thống treo trước/sau MacPherson/Đa liên kết
Phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt/Đĩa
Dung tích bình xăng (lít) 47 47 47

Đánh giá an toàn Honda Civic


Hệ thống an toàn là một điểm sáng trên Honda Civic 2024. Xe được trang bị gói công nghệ an toàn Honda Sensing với hàng loạt tính năng hiện đại như: phanh giảm thiểu va chạm, kiểm soát hành trình thích ứng kể cả tốc độ thấp, giảm thiểu chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, thông báo xe phía trước khởi hành (giúp ích khi kẹt xe, dừng đèn đỏ), đèn pha thích ứng tự động…

Ngoài ra, Honda Civic còn có nhiều tính năng khác: phanh ABS – EBD – BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, camera hỗ trợ quan sát làn đường…

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Trang bị an toàn Civic E G RS
Túi khí 4 túi khí 4 túi khí 6 túi khí
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đánh lái chủ động
Cảnh báo chống buồn ngủ
Phanh giảm thiểu va chạm
Đèn pha thích ứng tự động
Kiểm soát hành trình thích ứng kể cả tốc độ thấp
Giảm thiểu chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn đường
Thông báo xe phía trước khởi hành
Camera quan sát làn đường Không Không
Camera lùi 3 góc quay 3 góc quay 3 góc quay

Đánh giá vận hành Honda Civic mới

Honda CivicGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Honda CivicGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Động cơ

Mặc dù diện mạo của Honda Civic 2024 có sự thay đổi về trung tính và lịch thiệp hơn, nhưng may mắn thay, cảm giác cầm lái vẫn giữ nguyên sự chất chơi và sôi động mà thế hệ trước đã thể hiện. Thậm chí, cả ba phiên bản đều được trang bị động cơ tăng áp 1.5L, mang lại công suất tối đa 176 mã lực và mô-men xoắn cực đại 240 Nm, mạnh mẽ hơn so với trước.

Cải tiến về hiệu suất giúp Honda Civic đứng vững khi cạnh tranh với các đối thủ khác trên giấy tờ. Trong thực tế, khả năng tăng tốc của Honda Civic rất ấn tượng. Khi đạp chân ga, động cơ phản ứng ngay lập tức, mang lại trải nghiệm lái xe mạnh mẽ. Mặc dù sử dụng động cơ Turbo, nhưng gần như không có cảm giác trễ.

Phiên bản Honda Civic RS còn được trang bị 3 chế độ lái: tiết kiệm, bình thường và thể thao. Lựa chọn chế độ thể thao mang lại trải nghiệm lái xe thú vị và hứng khởi. Honda Civic đã được đánh giá là một mẫu sedan hạng C thể thao và sống động nhất trong phân khúc.

Hộp số

Honda Civic 2024 tiếp tục sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT. Lựa chọn này mang lại cho Civic khả năng tăng tốc mượt mà hơn, đồng thời tối ưu hóa mức tiêu hao nhiên liệu.

Vô lăng

Không chỉ nổi bật với khả năng tăng tốc, Honda Civic còn được yêu thích bởi bánh lái “đã” của mình. Honda Civic 2024 được trang bị hệ thống trợ lái điện thích ứng, nhanh chóng thích ứng với các chuyển động. Bánh lái phản hồi nhanh nhạy và chính xác, mang lại cảm giác lái xe vô cùng đã.

Hệ thống treo, khung gầm

Honda Civic thế hệ thứ 11 được trang bị khung gầm mới sử dụng vật liệu cường độ cao và đã được cải tiến về cấu trúc. Mặc dù khung gầm nhẹ hơn, nhưng nó vẫn đảm bảo độ chắc chắn. Điều này rõ ràng khi lái xe ở tốc độ cao, khung gầm giữ được sự ổn định.

Trong một thử nghiệm, Honda Civic đã thể hiện khả năng đánh lái xuất sắc khi thực hiện các đường zic zac ở tốc độ 60 km/h. Kết quả được đánh giá rất tích cực, xe không bị mất kiểm soát và không gây ra hiện tượng lật đổ. Đặc biệt, người ngồi ở hàng ghế sau không gặp vấn đề chao đảo nhiều.

Khả năng cách âm

Theo thông tin từ Honda, hãng xe đã cố gắng giảm thiểu tiếng ồn trên Honda Civic mới nhưng vẫn giữ lại những âm thanh tạo cảm giác thể thao và tốc độ. Điều này là khá hợp lý, vì tiếng gầm từ động cơ và hệ th 

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Trang bị an toàn Civic E G RS
Trong đô thị 8,83 8,03 8,72
Ngoài đô thị 4,9 4,8 5,26
Hỗn hợp 6,35 5,98 6,52

Các phiên bản Honda Civic mới 


Honda Civic có 3 phiên bản:

Honda Civic E

Honda Civic G

Honda Civic RS

So sánh các phiên bản Civic mới 

Các điểm khác nhau giữa 3 phiên bản Honda Civic:

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

So sánh các phiên bản E G RS
Ngoại thất
Đèn chiếu xa Halogen LED LED
Đèn chiếu gần Halogen LED LED
Đèn tự động chỉnh góc chiếu Không
Đèn sương mù Không LED LED
Cảm biến gạt mưa tự động Không Không
Tay nắm cửa Cùng màu Cùng màu Sơn đen
Ăng ten Vây cá Vây cá Vây cá sơn đen
Cánh lướt gió đuôi xe Không Không Sơn đen
Chụp ống xả mạ chrome Không Không
Lốp 215/55R16 215/50R17 235/40ZR18
Nội thất
Vô lăng Urethane Urethane Da
Bảng đồng hồ Digital 7 inch Digital 7 inch Digital 10.2 inch
Lẫy chuyển số Không Không
Gương hậu chống chói tự động Không Không
Chìa khoá thông minh tích hợp nút mở cốp Không
Khởi động từ xa Không
Tay nắm cửa trước cảm biến Không
Ghế Nỉ đen Nỉ đen Da, da lộn đen đỏ
Ghế lái chỉnh điện Không Không 8 hướng
Điều hoà tự động 1 vùng 1 vùng 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau Không
Màn hình giải trí 7 inch 7 inch 9 inch
Âm thanh 4 loa 8 loa 12 loa Bose
Honda Connect Không Không
Bản đồ định vị Không Không
Quay số nhanh bằng giọng nói Không Không
Kết nối wifi Không Không
Kết nối điện thoại thông minh Không dây
Kết nối USB 1 cổng 1 cổng 2 cổng
Sạc không dây Không Không
Nguồn sạc 2 cổng 2 cổng 3 cổng
Đèn trang trí nội thất Không
Thông số kỹ thuật Civic
Động cơ 1.5L Turbo 1.5L Turbo 1.5L Turbo
Hộp số CVT CVT CVT
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh
3 chế độ lái Không Không
Trang bị an toàn Civic
Túi khí 4 túi khí 4 túi khí 6 túi khí
Camera quan sát làn đường Không Không

Nên mua Civic phiên bản nào?

Honda CivicGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Honda CivicGiá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Honda Civic 2024 có 3 phiên bản, và tất cả đều trang bị động cơ Turbo 1.5L, điều này giúp chúng có hiệu suất vận hành gần như không khác biệt.

Phiên bản Honda Civic E có ưu điểm là giá mềm. Mặc dù là phiên bản thấp nhất nhưng vẫn được trang bị gói công nghệ an toàn Honda Sensing. Tuy nhiên, một số trang bị khác đã bị cắt giảm, như đèn trước sử dụng Halogen, mâm xe nhỏ 16 inch, không có khởi động từ xa, tay nắm cửa cảm biến, v.v.

Honda Civic G nằm ở vị trí trung bình, với nhiều trang bị hơn so với bản E như đèn trước sử dụng LED, đèn sương mù LED, mâm 17 inch, hệ thống âm thanh 8 loa, khởi động từ xa, tay nắm cửa cảm biến, đèn trang trí nội thất, v.v.

Phiên bản cao cấp nhất là Honda Civic RS, nổi bật với bộ kit thể thao đen – đỏ ấn tượng. Vận hành của phiên bản này có thêm chế độ lái thể thao. Trang bị của RS rất hiện đại với bảng đồng hồ Digital 10.2 inch, lẫy chuyển số, ghế lái chỉnh điện, điều hòa 2 vùng, màn hình giải trí 9 inch, hệ thống âm thanh Bose 12 loa, camera quan sát làn đường, v.v.

So sánh 3 phiên bản, Honda Civic E và G, mặc dù là phiên bản tiêu chuẩn, nhưng đều sử dụng chung động cơ Turbo 1.5L và đều có gói công nghệ an toàn Honda Sensing, điều này là một điểm cộng lớn. Tuy nhiên, bản E và G lại thiếu một số trang bị cơ bản như ghế bọc nỉ, vô lăng urethane, và bản E thậm chí không có cửa gió riêng cho hàng ghế sau.

Vậy nên khi chọn mua Honda Civic, khách hàng có thể xem xét các yếu tố khác nhau. Nếu giá cả không phải là ưu tiên hàng đầu, phiên bản Honda Civic RS có thể đáp ứng tốt nhất với nhu cầu về cá tính, trải nghiệm tiện nghi, và vận hành thể thao. Trong phân khúc sedan hạng C, Honda Civic cạnh tranh với các mẫu xe như Toyota Corolla Altis, Mazda 3, Hyundai Elantra, Kia K3, v.v. Mặc dù giá khá cao, nhưng Honda Civic vẫn thu hút nhiều sự quan tâm và cân nhắc so với các dòng sedan hạng D giá rẻ như Kia K5, Mazda 6. 

So sánh Honda Civic và Toyota Corolla Atis


Honda Civic và Toyota Corolla Altis chia sẻ nhiều điểm chung với nhau, khi cả hai đều đến từ thương hiệu xe Nhật Bản nổi tiếng, được đánh giá cao về chất lượng, nội thất rộng rãi và có giá bán ngang nhau. Tuy nhiên, mỗi mẫu xe lại theo đuổi một phong cách riêng.
 
Toyota Corolla Altis nổi bật với sự sang trọng và chững chạc, hướng đến đối tượng là một mẫu xe gia đình êm ái, thoải mái và tiết kiệm nhiên liệu. Altis là lựa chọn lý tưởng cho những người ưa thích trải nghiệm lái xe mềm mại và tiện nghi.
 
Ngược lại, Honda Civic mang đến một hình ảnh năng động và mạnh mẽ. Với sự cá nhân hoá đặc trưng, Civic nổi bật với khả năng vận hành thể thao và cảm giác lái phấn khích. Mẫu xe này dành cho những người muốn trải nghiệm động lực và đẳng cấp trong cảm giác lái.
 
Tóm lại, trong khi Toyota Corolla Altis tập trung vào sự sang trọng và thoải mái cho gia đình, thì Honda Civic đặt trọng điểm vào sự cá nhân hoá và trải nghiệm lái xe thể thao. Hai mẫu xe này cung cấp những lựa chọn đa dạng để người tiêu dùng có thể chọn lựa phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân của họ. 

So sánh Honda Civic và Mazda 3


So sánh giữa Honda Civic và Mazda 3, mẫu xe Mazda 3 đặc biệt thu hút với giá bán thấp hơn, thiết kế thời trang bắt mắt và trang bị công nghệ hàng đầu trong phân khúc. Điều này là lý do chính giải thích cho việc doanh số của Mazda 3 luôn đứng top đầu, vượt xa so với “đàn anh” Civic của Honda hay Corolla Altis của Toyota.
 
Mazda 3 không chỉ ấn tượng với giá cả phải chăng, mà còn mang đến một thiết kế thời trang và hiện đại. Trang bị công nghệ tiên tiến, Mazda 3 đặt ra thách thức lớn đối với các đối thủ trong phân khúc. Sự kết hợp giữa giá trị và thiết kế đẹp mắt đã giúp Mazda 3 thu hút sự quan tâm và lựa chọn của đông đảo khách hàng.
 
Tuy nhiên, trong khi Mazda 3 được đánh giá cao về cảm giác lái thú vị, Honda Civic vẫn trội hơn ở khía cạnh vận hành. Civic sở hữu khả năng tăng tốc mạnh mẽ, đồng thời đánh lái chuẩn xác và khả năng phản hồi từ khung gầm chắc chắn, ổn định. Đặc biệt, không gian nội thất của Civic cũng rộng rãi hơn Mazda 3 đáng kể, điều này làm tăng sự thoải mái cho hành khách trong xe. 

So sánh Honda Civic và Kia K3


Kia K3 (trước đây là Kia Cerato) thuộc hàng mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc của mình. Mô hình này thu hút người tiêu dùng với giá bán hấp dẫn, thiết kế trẻ trung, tiện nghi hiện đại và không gian nội thất rộng rãi. So về giá cả và trang bị, mẫu xe Kia có lẽ dễ dàng thu hút khách hàng hơn nhiều so với Honda Civic.
 
Tuy nhiên, nếu quan tâm đến chất lượng và khả năng vận hành, Honda Civic luôn tỏ ra xuất sắc hơn. Vì vậy, quyết định giữa việc mua Honda Civic hay Kia K3 sẽ phụ thuộc vào ưu tiên cá nhân của từng người. Kia K3 đáp ứng nhu cầu đa dạng với giá cả phải chăng, thiết kế thu hút và trang bị đầy đủ. Ngược lại, Honda Civic là sự lựa chọn cho những người quan tâm đến cảm giác lái, trải nghiệm thể thao, vận hành ổn định và độ bền bỉ. 

Có nên mua Honda Civic mới nhất 


Sau một khoảng thời gian dài tạp nham dưới cuối bảng xếp hạng, liệu những thay đổi trong thế hệ thứ 11 của Honda Civic có đánh dấu sự cải thiện trong cuộc đua doanh số không? Tuy nhiên, đánh giá về Honda Civic không chỉ dừng lại ở con số bán hàng trên giấy tờ.
 
Với Honda Civic, quyết định mua hay không không nên chỉ dựa vào những con số bán hàng trên giấy tờ. Sự tồn tại của mẫu xe qua 11 thế hệ đã là minh chứng rõ ràng nhất cho chất lượng của Civic, cùng với danh tiếng và doanh số ấn tượng mà nó đạt được trong suốt những năm qua.
 
Vậy nên, quyết định mua Honda Civic hay không không chỉ là về chất lượng mà còn là về sự phù hợp. Dù đã trở nên trung tính hơn, nhưng Honda Civic vẫn giữ nguyên “dòng máu” thể thao trong tâm hồn của mình.

Tổng kết 

Xét về giá cả, công nghệ, độ êm ái… Honda Civic có thể không phải là lựa chọn tốt nhất. Nhưng nếu bạn muốn trải nghiệm cảm giác lái xe đích thực của một chiếc xe thể thao, thì Honda Civic 2024 – mẫu sedan với khả năng vận hành ấn tượng nhất trong phân khúc hạng C, chắc chắn sẽ mang lại sự hài lòng cho bạn.
Rate this post
[bvlq_danh_muc]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *