Giá xe Kia K5 niêm yết & lăn bánh tháng 1/2024
Kia K5 2024 có ba phiên bản khác nhau, đó là 2.0 Luxury, 2.0 Premium và 2.5 GT-Line. Giá niêm yết cho xe Kia K5 2024 là 859 triệu đồng cho phiên bản 2.0 Luxury, 904 triệu đồng cho phiên bản 2.0 Premium và 999 triệu đồng cho phiên bản 2.5 GT-Line. Các mức giá trên đây là giá niêm yết, chưa bao gồm giảm giá hay khuyến mãi nào và áp dụng cho tháng 1 năm 2024.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kia K5 | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
2.0 Luxury | 859 triệu | 932 triệu | 924 triệu | 905 triệu |
2.0 Premium | 904 triệu | 980 triệu | 971 triệu | 952 triệu |
2.5 GT-Line | 999 triệu | 1,081 tỷ | 1,071 tỷ | 1,052 tỷ |
Ưu nhược điểm Kia K5 mới
Kích thước Kia K5 mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước K5 | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.905 x 1.860 x 1.465 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 |
Bán kính vòng quay (m) | 5,49 |
Đánh giá ngoại thất Kia K5
Trang bị ngoại thất Kia K5 mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất K3 | Luxury | Premium | GT-Line |
Đèn trước | LED | LED Projector | LED Projector |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn định vị | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED Projector | LED Projector |
Đèn sau | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập tự động Đèn báo rẽ Sấy |
Chỉnh điện
Gập tự động Đèn báo rẽ Sấy |
Chỉnh điện
Gập tự động Đèn báo rẽ Sấy |
Tay nắm cửa | Mạ chrome | Mạ chrome | Mạ chrome |
Lốp | 235/45R18 | 235/45R18 | 235/45R18 |
Đánh giá nội thất Kia K5 mới
Ghế ngồi và khoang hành lý Kia K5 mới
Tiện nghi trên Kia K5 mới
Trang bị nội thất Kia K5 mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất K5 | Luxury | Premium | GT-Line |
Nội thất bọc da | Màu đen | Màu đen | Màu đỏ |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da, sưởi | Bọc da, sưởi |
Màn hình đa thông tin | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch |
Màn hình HUD | Không | Có | Có |
Hiển thị kính lái HUD | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có |
Gương hậu chống chói tự động | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử & Auto Hold | Có | Có | Có |
Ghế | Da | Da | Da 2 màu |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện | 6 hướng | 6 hướng | 6 hướng |
Ghế trước nhớ vị trí, sưởi, thông gió | Có | Có | Có |
Ghế phụ massage, làm mát, sưởi | Có | Có | Có |
Hàng ghế hai có sưởi | Không | Không | Có |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 10,25 inch | 10,25 inch | 10,25 inch |
Âm thanh | 6 loa | 12 loa Bose | 12 loa Bose |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có | Có |
Đèn mood light | Có | Có | Có |
Ốp bàn đạp kim loại | Không | Không | Có |
Cửa sổ trời | Không | Panorama | Panorama |
Cửa kính một chạm | 4 cửa | 4 cửa | 4 cửa |
Rèm che nắng cửa sổ sau | Có | Có | Có |
Cốp sau mở điện | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Kia K5
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật K5 | Luxury | Premium | GT-Line |
Động cơ | 2.0L Xăng | 2.0L Xăng | 2.5L Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 150 | 150 | 191 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 192 | 192 | 246 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 8AT |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
3 chế độ lái | Có | Có | Có |
Idling Stop | Không | Không | Có |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Dung tích bình xăng (lít) | 60 | 60 | 60 |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Liên kết đa điểm | ||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc |
Đánh giá an toàn Kia K5 mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn K5 | Luxury | Premium | GT-Line |
Túi khí | 6 | 6 | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có |
Cảm biến trước & sau | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera quan sát điểm mù | Có | Có | Có |
Đánh giá vận hành Kia K5 mới
Động cơ
Hộp số
Khả năng cách âm
Cách Âm Trong Xe Kia K5 2024: Đánh Giá Trung Bình
Khả năng cách âm của Kia K5 2024 đạt mức trung bình khá so với các đối thủ trong phân khúc. Trong quãng tốc độ khoảng 80 km/h trở lên, âm thanh của gió đập vào bên ngoài trở nên khá rõ ràng, làm nhắc nhở về quy luật “tiền nào của nấy.” Cách âm gầm và tiếng vọng lốp cũng chưa được xử lý một cách hoàn hảo, tạo ra một số tiếng ồn không mong muốn khi di chuyển. Điều này có thể là một điểm cần cải thiện để nâng cao trải nghiệm lái xe và sự thoải mái trong cabin.
Mức tiêu thụ nhiên liệu của Kia K5 mới
Mức tiêu hao nhiên liệu của xe Kia K5 là 6.9 L/100km (tiết kiệm nhiên liệu nhất), và mức tiêu hao nhiên liệu cao nhất là 7.72 L/100km.
Các phiên bản Kia K5 mới
Kia K5 2024 có 3 phiên bản:
Kia K5 2.0 Deluxe
Kia K5 2.0 Luxury
Kia K5 2.5 GT-Line
So sánh các phiên bản Kia K5 mới
Các điểm khác nhau giữa 3 phiên bản Kia K5:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh các phiên bản | Luxury | Premium | GT-Line |
Ngoại thất | |||
Đèn trước | LED | LED Projector | LED Projector |
Đèn sương mù | LED | LED Projector | LED Projector |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Nội thất | |||
Nội thất bọc da | Màu đen | Màu đen | Màu đỏ |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da, sưởi | Bọc da, sưởi |
Màn hình HUD | Không | Có | Có |
Ghế | Da | Da | Da 2 màu |
Hàng ghế hai có sưởi | Không | Không | Có |
Âm thanh | 6 loa | 12 loa Bose | 12 loa Bose |
Ốp bàn đạp kim loại | Không | Không | Có |
Cửa sổ trời | Không | Panorama | Panorama |
Cửa kính một chạm | 4 cửa | 4 cửa | 4 cửa |
Rèm che nắng cửa sổ sau | Có | Có | Có |
Cốp sau mở điện | Có | Có | Có |
Động cơ & hộp số | |||
Động cơ | 2.0L Xăng | 2.0L Xăng | 2.5L Xăng |
Hộp số | 6AT | 6AT | 8AT |
Trang bị an toàn | |||
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |