Giá xe Kia Rondo niêm yết & lăn bánh tháng 1/2024

Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
| Kia Rondo | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
| 2.0 GMT | 559 triệu | 615 triệu | 609 triệu | 590 triệu |
| 2.0 GAT Deluxe | 655 triệu | 717 triệu | 710 triệu | 691 triệu |
Ưu nhược điểm Kia Rondo 7 chỗ
Kích thước Kia Rondo mới
| Kích thước Rondo | |
| Dài x rộng x cao (mm) | 4.525 x 1.805 x 1.610 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 151 |
| Bán kính quay đầu (m) | 5,5 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1.510 |
Đánh giá ngoại thất Kia Rondo
Trang bị ngoại thất trên Kia Rondo

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
| Ngoại thất Rondo | 2.0 GMT | 2.0 GAT Deluxe |
| Đèn trước | Halogen Projector | Halogen Projector |
| Đèn pha tự động | Không | Có |
| Đèn chạy ban ngày | Không | LED |
| Đèn sương mù | Có | Có |
| Đèn hậu | LED | LED |
| Đèn phanh trên cao | Có | Có |
| Gạt mưa tự động | Không | Có |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
| Tay nắm cửa | Cùng màu xe | Mạ chrome |
| Giá đỡ trên mui xe | Có | Có |
| Kính cửa sau & kính lưng màu tối | Có | Có |
| Ốp cản trước/sau thể thao | Không | Có |
| Lốp | 225/45R17 | 225/45R17 |
Đánh giá nội thất Kia Rondo
Khu vực lái Kia Rondo

Tiện nghi trên Kia Rondo

Trang bị nội thất trên Kia Rondo mới

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
| Nội thất Rondo | 2.0 GMT | 2.0 GAT Deluxe |
| Vô lăng | Bọc da | Bọc da |
| Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có |
| Vô lăng chỉnh 4 hướng | Có | Có |
| Lẫy chuyển số | Không | Có |
| Màn hình đa thông tin | 4.2 inch | 4.2 inch |
| Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
| Cruise Control + Giới hạn tốc độ | Không | Có |
| Gương chiếu hậu chống chói | Không | Có |
| Chất liệu ghế | Nỉ | Da cao cấp |
| Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
| Điều hoà | Chỉnh tay 2 vùng | Tự động 2 vùng |
| Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
| Lọc không khí ion | Không | Có |
| Màn hình cảm ứng | 8 inch | 8 inch |
| Kết nối | GPS, Bluetooth, AUX, USB | |
| Âm thanh | 6 loa | 6 loa |
| Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
| Kính điện 1 chạm người lái | Có | Có |
| Sấy kính trước/sau | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Kia Rondo

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
| Thông số kỹ thuật Rondo | 2.0 GMT | 2.0 GAT Deluxe |
| Động cơ | 2.0L Xăng | 2.0L Xăng |
| Công suất cực đại (Ps/rpm) | 158/6.500 | 158/6.500 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 194/4.800 | 194/4.800 |
| Hộp số | 6MT | 6AT |
| Dung tích bình xăng (lít) | 58 | 58 |
| Trợ lực lái | Điện | Điện |
| 3 chế độ lái | Có | Có |
| Kiểm soát tiêu hao nhiên liệu | Có | Có |
| Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh xoắn | |
| Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | |
Đánh giá an toàn Kia Rondo
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
| Trang bị an toàn Rondo | 2.0 GMT | 2.0 GAT Deluxe |
| Phanh ABS, EBD | Có | Có |
| Số túi khí | 2 | 2 |
| Camera lùi | Không | Có |
Đánh giá vận hành Kia Rondo
Mức tiêu hao nhiên liệu trên Kia Rondo
Các phiên bản Kia Rondo
Kia Rondo 2022 chỉ có 2 phiên bản:
Kia Rondo 2.0 GMT
Kia Rondo 2.0 GAT Deluxe
So sánh các phiên bản Kia Rondo
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
| So sánh phiên bản | 2.0 GMT | 2.0 GAT Deluxe |
| Trang bị ngoại thất | ||
| Đèn trước | Halogen Projector | Halogen Projector |
| Đèn pha tự động | Không | Có |
| Đèn chạy ban ngày | Không | LED |
| Đèn sương mù | Có | Có |
| Đèn hậu | LED | LED |
| Đèn phanh trên cao | Có | Có |
| Gạt mưa tự động | Không | Có |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
| Tay nắm cửa | Cùng màu xe | Mạ chrome |
| Giá đỡ trên mui xe | Có | Có |
| Kính cửa sau & kính lưng màu tối | Có | Có |
| Ốp cản trước/sau thể thao | Không | Có |
| Lốp | 225/45R17 | 225/45R17 |
| Trang bị nội thất | ||
| Vô lăng | Bọc da | Bọc da |
| Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có |
| Vô lăng chỉnh 4 hướng | Có | Có |
| Lẫy chuyển số | Không | Có |
| Màn hình đa thông tin | 4.2 inch | 4.2 inch |
| Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
| Cruise Control + Giới hạn tốc độ | Không | Có |
| Gương chiếu hậu chống chói | Không | Có |
| Chất liệu ghế | Nỉ | Da cao cấp |
| Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
| Điều hoà | Chỉnh tay 2 vùng | Tự động 2 vùng |
| Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
| Lọc không khí ion | Không | Có |
| Màn hình cảm ứng | 8 inch | 8 inch |
| Kết nối | GPS, Bluetooth, AUX, USB | |
| Âm thanh | 6 loa | 6 loa |
| Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
| Kính điện 1 chạm người lái | Có | Có |
| Sấy kính trước/sau | Có | Có |
| Động cơ & hộp số | ||
| Động cơ | 2.0L | 2.0L |
| Hộp số | 6MT | 6AT |
| Trang bị an toàn | ||
| Phanh ABS, EBD | Có | Có |
| Số túi khí | 2 | 2 |
| Camera lùi | Không | Có |
Nên mua Rondo số sàn MT hay số tự động AT?
So sánh Kia Rondo và Toyota Innova
So sánh Kia Rondo và Mitsubishi Xpander


