Giá xe Mazda 6 niêm yết & lăn bánh tháng mới nhất
Mazda 6 ra mắt thị trường với ba phiên bản đa dạng, bao gồm 2.0 Premium, 2.0 Premium GTCCC và 2.5 Premium GTCCC. Giá niêm yết của các phiên bản là 779 triệu đồng cho bản 2.0 Premium, 825 triệu đồng cho bản 2.0 Premium GTCCC, và 914 triệu đồng cho bản 2.5 Premium GTCCC. Các con số này là giá niêm yết, chưa tính đến giảm giá và khuyến mãi nếu có
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Mazda 6 | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
2.0 Luxury | 779 triệu | 848 triệu | 840 triệu | 821 triệu |
2.0 Premium | 825 triệu | 897 triệu | 889 triệu | 870 triệu |
2.5 Signature Premium | 914 triệu | 991 triệu | 982 triệu | 963 triệu |
Ưu nhược điểm Mazda 6 mới
Kích thước Mazda 6 mới nhất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Mazda 6 | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.865 x 1.840 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Bán kính quay vòng (m) | 5,6 |
Đánh giá ngoại thất Mazda 6
Trang bị ngoại thất Mazda 6 mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất Mazda 6 | 2.0 Luxury | 2.0 Premium | 2.5 Signature |
Đèn trước gần – xa | LED | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn tự động cân bằng góc chiếu | Có | Có | Có |
Đèn tự động chỉnh chế độ đèn chiếu xa | Không | Có | Có |
Đèn thích ứng thông minh | Không | Tuỳ chọn | Có |
Đèn chạy ban ngày | Có | Có | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Ốp cản sau thể thao | Không | Có | Có |
Lốp | 225/55R17 | 225/55R17 | 225/45R19 |
Đánh giá nội thất Mazda 6 mới
Trang bị nội thất Mazda 6 mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất Mazda 6 | 2.0 Luxury | 2.0 Premium | 2.5 Signature |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Lẫy chuyển số | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Màn hình HUD | Không | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da cao cấp | Da cao cấp | Tuỳ chọn da Nappa |
Ghế lái | Chỉnh điện
Nhớ vị trí |
Chỉnh điện
Nhớ vị trí |
Chỉnh điện
Nhớ vị trí |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Thông hơi làm mát ghế trước | Không | Có | Có |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 8 inch | 8 inch | 8 inch |
Âm thanh | 6 loa | 11 loa Bose | 11 loa Bose |
Đầu DVD | Có | Có | Có |
Kính chỉnh điện | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Mazda 6 mới
Mazda 6 2024 mang đến lựa chọn động cơ đa dạng với hai phiên bản:
-
Động cơ SkyActiv-G 2.0L: Công suất cực đại đạt 154 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại đạt 200 Nm tại 4.000 vòng/phút. Được kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, động cơ này cung cấp sự linh hoạt và hiệu suất cho Mazda 6.
-
Động cơ SkyActiv-G 2.5L: Với công suất cực đại là 188 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại là 252 Nm tại 4.000 vòng/phút, động cơ này cũng kết hợp với hộp số tự động 6 cấp. Sự tăng cường về công suất giúp Mazda 6 2024 đáp ứng mạnh mẽ và linh hoạt trên mọi hành trình.
Sự tinh chỉnh trên hai động cơ này không chỉ mang lại hiệu suất động cơ tối ưu mà còn đảm bảo khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu cho người lái.
>>>> Xem thêm
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật Mazda 6 | 2.0 Luxury | 2.0 Premium | 2.5 Signature |
Động cơ | 2.0L | 2.0L | 2.5L |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 154/6.000 | 154/6.000 | 188/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 200/4.000 | 200/4.000 | 252/4.000 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT |
Dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện |
Chế độ lái thể thao | Có | Có | Có |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Liên kế đa điểm | ||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa đặc |
Đánh giá an toàn Mazda 6 mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Mazda 6 | 2.0 Luxury | 2.0 Premium | 2.5 Signature |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến sau | Có | Có | Có |
Cảm biến trước | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Gói tuỳ chọn | Gói tuỳ chọn |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Gói tuỳ chọn | Gói tuỳ chọn |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố phía trước | Không | Gói tuỳ chọn | Gói tuỳ chọn |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố phía sau | Không | Gói tuỳ chọn | Gói tuỳ chọn |
Hỗ trợ phanh thông minh | Không | Gói tuỳ chọn | Gói tuỳ chọn |
Điều khiển hành trình tích hợp radar | Không | Gói tuỳ chọn | Gói tuỳ chọn |
Nhắc nhở người lái tập trung | Không | Gói tuỳ chọn | Gói tuỳ chọn |
Đánh giá vận hành Mazda 6 mới
Các phiên bản Mazda 6 2.0 Luxury, Premium, Signature
Mazda 6 2024 có tất cả 3 phiên bản:
Mazda 6 Luxury
Mazda 6 Premium
Mazda 6 Signature Premium
So sánh các phiên bản Mazda 6 mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh các phiên bản | 2.0 Luxury | 2.0 Premium | 2.5 Signature |
Trang bị ngoại thất | |||
Đèn trước gần – xa | LED | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn tự động cân bằng góc chiếu | Có | Có | Có |
Đèn tự động chỉnh chế độ đèn chiếu xa | Không | Có | Có |
Đèn thích ứng thông minh | Không | Tuỳ chọn | Có |
Đèn chạy ban ngày | Có | Có | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Ốp cản sau thể thao | Không | Có | Có |
Lốp | 225/55R17 | 225/55R17 | 225/45R19 |
Trang bị nội thất | |||
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Lẫy chuyển số | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da cao cấp | Da cao cấp | Tuỳ chọn da Nappa |
Ghế lái | Chỉnh điện
Nhớ vị trí |
Chỉnh điện
Nhớ vị trí |
Chỉnh điện
Nhớ vị trí |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 8 inch | 8 inch | 8 inch |
Âm thanh | 6 loa | 11 loa Bose | 11 loa Bose |
Đầu DVD | Có | Có | Có |
Kính chỉnh điện | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Có | Có | Có |
Động cơ & hộp số | |||
Động cơ | 2.0L | 2.0L | 2.5L |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT |
Trang bị an toàn | |||
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến sau | Có | Có | Có |
Cảm biến trước | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Gói tuỳ chọn | Gói tuỳ chọn |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Gói tuỳ chọn | Gói tuỳ chọn |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố phía trước | Không | Gói tuỳ chọn | Gói tuỳ chọn |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố phía sau | Không | Gói tuỳ chọn | Gói tuỳ chọn |
Hỗ trợ phanh thông minh | Không | Gói tuỳ chọn | Gói tuỳ chọn |
Điều khiển hành trình tích hợp radar | Không | Gói tuỳ chọn | Gói tuỳ chọn |
Nhắc nhở người lái tập trung | Không | Gói tuỳ chọn | Gói tuỳ chọn |
Nên mua Mazda 6 phiên bản nào?
So sánh Mazda 6 và Toyota Camry
So sánh Mazda 6 và Honda Accord
Tổng kết
Khi nói đến việc mua xe sedan hạng D, hầu hết người tiêu dùng sẽ nảy tới Toyota Camry ngay từ đầu. Mẫu xe này đã lâu đã trở thành biểu tượng, một lựa chọn an toàn và phổ biến cho đa số người mua. Nếu muốn trải nghiệm sức mạnh và ổn định trong vận hành, Honda Accord là cái tên mà nhiều người sẽ nghĩ đến. Kia K5 nổi tiếng với giá cả phải chăng. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe có sự cân đối, đáp ứng đầy đủ về công nghệ, hiệu suất vận hành, và giá cả, thì có vẻ như Mazda 6 là lựa chọn hoàn hảo.
>>>>> Xem thêm