Giá lăn bánh Mercedes-Benz GLC 200 và GLC 200 4Matic 2024 đã được nâng cấp và ra mắt tại thị trường Việt Nam với nhiều trang bị mới. Cải tiến này không chỉ gia tăng sức mạnh cạnh tranh cho cả hai mẫu xe trên thị trường mà còn làm tăng giá trị và hiệu suất của chúng. Mặc dù giá bán có tăng nhẹ, nhưng so với nhiều đối thủ khác trên thị trường, giá của dòng SUV này từ Mercedes vẫn ở mức rất hấp dẫn.
Giá xe Mercedes GLC 200 niêm yết & lăn bánh tháng 1/2024
Mercedes GLC 200 2024 có hai phiên bản là GLC 200 và GLC 200 4MATIC. Giá niêm yết của xe là 2,189 tỷ đồng cho phiên bản GLC 200 và 2,299 tỷ đồng cho phiên bản GLC 200 4MATIC. Các mức giá trên chưa bao gồm giảm giá và khuyến mãi có thể áp dụng trong tháng 1/2024.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Mercedes GLC 200 | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
GLC 200 | 2,189 tỷ | 2,343 tỷ | 2,321 tỷ | 2,302 tỷ |
GLC 200 4MATIC | 2,299 tỷ | 2,459 tỷ | 2,436 tỷ | 2,417 tỷ |
Ưu nhược điểm Mercedes GLC 200
Kích thước Mercedes GLC 200
Trong thế hệ mới, kích thước của Mercedes GLC 200 2024 là dài 4.716 mm, rộng 1.890 mm, cao 1.640 mm và có chiều dài cơ sở là 2.888 mm. So với thế hệ tiền nhiệm, GLC 2024 dài hơn 60 mm, thấp hơn 4 mm và trục cơ sở kéo dài thêm 15 mm, trong khi chiều rộng không thay đổi.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Mercedes GLC 200 | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.716 x 1.934 x 1.640 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.888 |
Đánh giá ngoại thất Mercedes GLC 200
Trang bị ngoại thất Mercedes GLC 200 mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất GLC 200 | GLC 200 | GLC 200 4MATIC |
Đèn trước | LED High Performance | LED High Performance |
Đèn phanh Adaptive | Có | Có |
Đèn sau | LED | LED |
Đèn chào mừng | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ LED Nhớ 3 vị trí |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ LED Nhớ 3 vị trí |
Cảm biến gạt mưa | Có | Có |
Giá để đồ nóc xe | Có | Có |
Viền cửa sổ mạ chrome | Có | Có |
Kính xe cách nhiệt, kính xe sau màu tối | Không | Có |
Kính cách âm cửa trước | Không | Có |
Bậc lên xuống hợp kim nhôm | Có | Có |
Mâm | 18 inch 5 chấu | 19 inch 10 chấu kép |
Đánh giá nội thất Mercedes GLC 200 mới
Trang bị nội thất Mercedes GLC 200 mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất GLC 200 | GLC 200 | GLC 200 4MATIC |
Nội thất | Da Artico
Ốp gỗ bóng Line Structure màu nâu |
Da Artico
Ốp gỗ Walnut màu nâu Gói nội thất Avantgarde |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển cảm ứng | Có | Có |
Vô lăng nhớ 3 vị trí | Có | Có |
Lẫy chuyển số bán tự động | Có | Có |
Cụm đồng hồ | 2 analog + màn hình 5,5 inch | KTS màn hình 12,3 inch |
Khoá xe thông minh | KeyLess-Start | KeyLess Go |
Cruise Control với SPEEDTRONIC | Có | Có |
Phanh tay điện, giữ phanh tự động | Có | Có |
Hàng ghế trước | Chỉnh điện
Nhớ 3 vị trí |
Chỉnh điện
Nhớ 3 vị trí Sưởi |
Điều hoà tự động | 2 vùng THERMATIC | 2 vùng THERMATIC |
Màn hình trung tâm | 11,9 inch | 11,9 inch |
Âm thanh | 5 loa tiêu chuẩn | Burmester 13 loa |
Sạc không dây | Không | Có |
Apple CarPlay/Android Auto | Có | Có |
Đèn viền nội thất 64 màu | Có | Có |
Thảm lót sàn | Có | Có |
Ốp bệ cửa logo phát sáng | Có | Có |
Cốp điện | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Mercedes GLC 200
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật GLC 200 | GLC 200 | GLC 200 4MATIC |
Động cơ | 2.0L Turbo | I4 48V mild-hybrid |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 197/6.100 | 150/6.100 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 320/1.650 – 4.000 | 320/2.000 – 4.000 |
Hộp số | 9G-TRONIC | 9G-TRONIC |
Dẫn động | Cầu sau | 4MATIC |
Hệ thống lái | Direct-Steer | Direct-Steer |
Hệ thống treo | AGILITY CONTROL | AGILITY CONTROL |
Cần số | Direct-Steer | Direct-Steer |
Chuyển đổi DYNAMIC SELECT 5 chế độ vận hành | Có | Có |
Start/Stop | Có | Có |
Đánh giá an toàn Mercedes GLC 200
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn GLC 200 | GLC 200 | GLC 200 4MATIC |
Phanh ABS, EBD | Có | Có |
Hỗ trợ tự động điều chỉnh pha/cốt | Không | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Ổn định thân xe | Có | Có |
Chống trượt khi tăng tốc | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Có |
Cảnh báo mất tập trung | Có | Có |
Hệ thống phanh ADAPTIVE | Có | Có |
Hỗ trợ phanh phòng ngừa va chạm | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn chủ động | Không | Có |
Hỗ trợ cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Số túi khí | 9 | 9 |
Camera | Camera lùi | Camera 360 độ |
Đánh giá vận hành Mercedes GLC 200
Mức tiêu hao nhiên liệu Glc 200 mới
Mức tiêu thụ nhiên liệu GLC 200 theo nhà sản xuất công bố:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Mức tiêu thụ nhiên liệu GLC 200 (100km/lít) | Trong đô thị | Ngoài đô thị | Hỗn hợp |
11,47 | 7,18 | 8,77 |
Các phiên bản Mercedes GLC 200 mới
Mercedes GLC 200 có 2 phiên bản:
Mercedes GLC 200
Mercedes GLC 200 4AMTIC