Giá lăn bánh Mercedes GLC 300 4MATIC 2024 lại được đánh giá cao với động cơ mạnh mẽ và nhiều trang bị hấp dẫn hơn.
Những cải tiến mới trong phiên bản này đặt ra một thách thức lớn cho các đối thủ trong phân khúc SUV hạng sang cỡ nhỏ như BMW X3, Audi Q5, Lexus NX, Volvo XC60. Sự nâng cấp này giúp Mercedes GLC 300 2024 duy trì sức cạnh tranh với những tính năng và hiệu suất được cập nhật, đồng thời làm tăng giá trị và thu hút sự quan tâm từ phía khách hàng.
Giá xe Mercedes GLC 300 niêm yết & lăn bánh tháng 1/2024
Mercedes GLC 300 2024 có hai phiên bản là GLC 300 4MATIC và GLC 300 4MATIC Coupe. Giá niêm yết cho bản GLC 300 4MATIC là 2,799 tỷ đồng, trong khi bản GLC 300 4MATIC Coupe có giá niêm yết là 3,129 tỷ đồng. Các mức giá này không bao gồm các ưu đãi, khuyến mãi có thể có vào tháng 1/2024.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Mercedes GLC 300 | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
GLC 300 4MATIC | 2,799 tỷ | 2,989 tỷ | 2,961 tỷ | 2,942 tỷ |
GLC 300 4MATIC Coupe | 3,129 tỷ | 3,339 tỷ | 3,308 tỷ | 3,289 tỷ |
Ưu nhược điểm Mercedes GLC 300
Kích thước Mercedes GLC 300
Mercedes GLC 300 2024 có kích thước tổng cộng là dài 4.716 mm, rộng 1.890 mm, cao 1.640 mm và chiều dài cơ sở 2.888 mm. So sánh với phiên bản trước, thế hệ mới của GLC có chiều dài tăng thêm 60 mm, chiều cao giảm 4 mm, chiều rộng không thay đổi, và chiều dài cơ sở tăng thêm khoảng 15 mm.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Mercedes GLC 300 | GLC 300 (CKD) | GLC 300 Coupe (CBU) |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.716 x 1.890 x 1.640 | 4.731 x 2.096 x 1.600 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.888 | 2.873 |
Đánh giá ngoại thất Mercedes GLC 300
Trang bị ngoại thất Mercedes GLC300 mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất GLC 300 | GLC 300 (CKD) | GLC 300 Coupe (CBU) |
Đèn trước | Muliti-Beam LED | LED High Performance |
Đèn định vị ban ngày | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ LED Nhớ 3 vị trí |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ LED Nhớ 3 vị trí |
Cảm biến gạt mưa | Có | Có |
Cản trước, cản sau kiểu thể thao AMG | Có | Có |
Giá để đồ nóc xe | Có | Có |
Viền cửa sổ mạ chrome | Có | Có |
Kính xe cách nhiệt, kính xe sau màu tối | Có | Có |
Kính cách âm cửa trước | Có | Có |
Bậc lên xuống hợp kim nhôm | Có | Có |
Mâm | AMG 19 inch 5 chấu kép | AMG 19 inch 5 chấu kép |
Lốp dự phòng | Có | Có |
Đánh giá nội thất Mercedes GLC 300
Tiện nghi Mercedes GLC 300 2024
Trang bị nội thất trên Mercedes GLC 300 mới
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất GLC 300 | GLC 300 (CKD) | GLC 300 Coupe (CBU) |
Nội thất | Gói AMG Line mới | Gói AMG |
Chất liệu nội thất | Ốp gỗ Open-pore màu xám | Ốp gỗ Open-pore màu xám |
Vô lăng | Bọc da Nappa đục lỗ | Bọc da Nappa đục lỗ |
Vô lăng có nút điều khiển cảm ứng | Có | Có |
Vô lăng nhớ 3 vị trí | Có | Có |
Lẫy chuyển số bán tự động | Có | Có |
Cụm đồng hồ | Màn hình 12,3 inch | Màn hình 12,3 inch |
Khoá xe thông minh | KEYLESS-GO | KEYLESS-GO |
Khởi động bằng nút bấm | KEYLESS-START | KEYLESS-START |
Cruise Control với SPEEDTRONIC | Có | Có |
Eco Start/Stop | Có | Có |
Cần số | Direct-Steer | Direct-Steer |
Phanh tay điện, nhả phanh thông minh | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da thật | Da thật |
Hàng ghế trước | Chỉnh điện
Nhớ 3 vị trí |
Chỉnh điện
Nhớ 3 vị trí |
Ghế sau | Gập 6:4 bằng điện | Gập 6:4 bằng điện |
Điều hoà tự động | 2 vùng THERMATIC | 2 vùng THERMATIC |
Màn hình trung tâm | 11,9 inch cảm ứng | 11,9 inch cảm ứng |
Âm thanh | Burmester 13 loa | Burmester 13 loa |
Apple CarPlay/Android Auto | Có | Có |
Bản đồ GPS | Có | Có |
Sạc không dây điện thoại | Có | Có |
Cổng kết nối | 5 cổng USB – Type C (3-2) | 5 cổng USB – Type C (3-2) |
Cổng lắp đặt giá iPad | Có | Có |
Đèn viền nội thất 64 màu | Có | Có |
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời | Có | Có |
Âm thanh khi khoá cửa | Có | Có |
Ốp bệ cửa logo phát sáng | Có | Có |
Đóng/mở cửa sau bằng điện | Có | Có |
Cửa sổ trời | Panorama | Panorama |
Tâm che hành lý phía sau | Có | Có |
Cửa sau điện EASY-PACK | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Mercedes GLC 300
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật GLC 300 | GLC 300 (CKD) | GLC 300 Coupe (CBU) |
Động cơ | Xăng Mild Hybrid | 2.0L Turbo |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 258/5.800-6.100 | 258/5.800-6.100 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 400/1.800-4.000 | 370/1.800-4.000 |
Mô tơ điện | 48V (23 mã lực, 200 Nm) | |
Hộp số | 9G-TRONIC | 9G-TRONIC |
Dẫn động | 4MATIC | 4MATIC |
Hệ thống lái | Sport Direct-Steer | Sport Direct-Steer |
Tăng tốc 0 – 100km/h (giây) | 6,2 | 6,3 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 240 | 240 |
Hệ thống treo | Dynamic Body Control | Dynamic Body Control |
Chuyển đổi DYNAMIC SELECT 5 chế độ vận hành | Có | Có |
Đánh giá an toàn Mercedes GLC 300
Hệ thống an toàn Mercedes GLC 300 4MATIC 2024 được đánh giá cao với đầy đủ các tính năng bao gồm: hệ thống chống bó cứng phanh, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, ổn định thân xe, cân bằng điện tử, chống trượt khi tăng tốc, hệ thống phanh ADAPTIVE, 9 túi khí, hỗ trợ đỗ xe chủ động, camera 360 độ…
Chưa kể đến là những công nghệ an toàn mới trước đây chỉ có trên những xe Mercedes cao cấp của hãng như: hỗ trợ lái Driving Assistance Package, hệ thống giữ làn đường, active brake assist (hệ thống hỗ trợ phanh chủ động), Pre-Safe…
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn GLC 300 | GLC 300 (CKD) | GLC 300 Coupe (CBU) |
Số túi khí | 9 | 9 |
Phanh ABS, BAS | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Ổn định thân xe | Có | Có |
Chống trượt khi tăng tốc | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có | Có |
Cảnh báo mất tập trung | Có | Có |
Hệ thống phanh ADAPTIVE | Có | Có |
Camera | Camera 360 độ | Camera 360 độ |
Đánh giá vận hành Mercedes GLC 300
Mức tiêu hao nhiên liệu Mercedes GLC 300 mới
Mức tiêu thụ nhiên liệu GLC 300 theo nhà sản xuất công bố:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Mức tiêu thụ nhiên liệu GLC 300 (100 km/lít) | Trong đô thị | Ngoài đô thị | Hỗn hợp |
GLC 300 (CKD) | 12,37 | 9,42 | 10,48 |
GLC 300 Coupe (CBU) | 13,45 | 9,44 | 10,93 |