Suzuki Swift: Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Mặc dù có thiết kế bắt mắt, Suzuki Swift 2024 không được nhiều người đánh giá là “lựa chọn hàng đầu” khi xem xét giá lăn bánh và thông số kỹ thuật.Quyết định có nên mua Suzuki Swift 2024 hay không sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và ưu tiên cụ thể của từng người tiêu dùng. Nếu giá cả, hiệu suất và trang bị an toàn là những yếu tố quan trọng, có thể cần xem xét các mẫu xe khác trong phân khúc để đảm bảo đáp ứng đúng nhu cầu cá nhân. 

Giá xe Suzuki Swift niêm yết & lăn bánh mới

Suzuki Swift Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Suzuki Swift Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Suzuki Swift có sẵn một phiên bản duy nhất là GLX. Giá niêm yết cho Suzuki Swift 2024 là 560 triệu đồng cho phiên bản GLX. Giá lăn bánh của xe chưa bao gồm các ưu đãi và giảm giá, có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách và khuyến mãi hiện hành 

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Suzuki Swift Niêm yết Lăn bánh Hà Nội Lăn bánh HCM Lăn bánh tỉnh
GLX 560 triệu 616 triệu 610 triệu 591 triệu

Ưu nhược điểm Suzuki Swift New

Suzuki Swift Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Suzuki Swift Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Suzuki Swift 2024 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và có sẵn duy nhất một phiên bản là GLX.

Ưu điểm:

  1. Thiết kế trẻ trung, cá tính.
  2. Kích thước nhỏ gọn, thuận tiện di chuyển trong đô thị.
  3. Vô lăng và đồng hồ thể thao, tạo điểm nhấn đẹp mắt.
  4. Không gian nội thất rộng rãi hơn so với kích thước tổng thể.
  5. Khung gầm vững chắc, mang lại sự ổn định khi lái.
  6. Động cơ 1.2L có độ vọt ở dải tốc độ thấp.

Nhược điểm:

  1. Kích thước xe nhỏ nên hàng ghế sau chỉ phù hợp cho 2 người ngồi.
  2. Sử dụng động cơ 1.2L, có thể trải qua khả năng tăng tốc hơi chậm từ 60 km/h trở lên và tiếng ồn cao.
  3. Tiếng gió và tiếng lốp vọng nhiều khi chạy ở tốc độ cao.
  4. Thiếu một số trang bị như ghế bọc da, bệ để tay, vài tính năng tiện ích.
  5. Hệ thống an toàn có thiếu sót với chỉ 2 túi khí, không có cảm biến, hệ thống cân bằng điện tử, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. 

Kích thước Suzuki Swift New

Suzuki Swift Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Suzuki Swift Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Trong phân khúc hạng B, Suzuki Swift nổi bật với kích thước nhỏ gọn, giúp xe dễ dàng luồn lách trong đô thị. Chiều cao của gầm xe cũng thuộc hàng thấp nhất trong phân khúc này.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Kích thước Swift
Dài x rộng x cao (mm) 3.840 x 1.735 x 1.495
Chiều dài cơ sở (mm) 2.450
Khoảng sáng gầm xe (mm) 120
Bán kính vòng quay (m) 4,8
Trọng lượng không tải (kg) 920

Đánh giá ngoại thất Suzuki Swift mới

Suzuki Swift Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Suzuki Swift Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

như chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ. Tuy nhiên, hơi tiếc khi gương Swift không có tính năng tự gập khi bấm khoá xe.
 
Đuôi xe
 
Phần đuôi xe của Suzuki Swift 2024 giữ nguyên vẻ thoải mái và trẻ trung. Đèn hậu LED có thiết kế độc đáo, tạo điểm nhấn hiện đại. Dải đèn LED chạy dọc theo mép trên cửa cốp, kết hợp với dải chrome nối liền hai bên đèn hậu, tạo nên một đuôi xe thực sự cuốn hút. Cản sau được thiết kế thấp và vát nhẹ, tạo cảm giác năng động và thể thao.
 
 
 
Đèn hậu LED có thiết kế độc đáo, tạo điểm nhấn hiện đại
 
Tại phía dưới, đuôi xe được trang bị đèn sao chóp thể thao, kết hợp với ốp đen ở giữa tạo nên một phần đuôi thực sự độc đáo và phá cách. Cụm ống xả kép được tích hợp gọn gàng vào góc hai bên, thêm vào đó là cản sau hơi nhô ra phía ngoài, tạo cảm giác độ thể thao và phóng khoáng.
Cảm giác độ thể thao và phóng khoáng được tạo nên từ cản sau và ống xả
 
Nói chung, Suzuki Swift 2024 không chỉ thu hút người chơi xe bằng kiểu dáng thoải mái, trẻ trung mà còn khiến đối thủ phải chú ý đến vẻ ngoại hình “châu Âu” độc đáo và phong cách của mình.
Nhìn từ phương ngang, “dàn chân” là một trong những điểm nhấn nổi bật của Suzuki Swift. Mặc dù có kích thước nhỏ nhắn, nhưng việc trang bị bộ mâm 16 inch giúp Swift trông bề thế và mạnh mẽ hơn. Bộ mâm xe thiết kế kiểu 5 chấu kép xoáy 2 màu kết hợp với lốp 185/65R16.
 
Phần đuôi xe của Suzuki Swift 2024 cũng gây ấn tượng. Phần trên hóp và phần dưới phình ra tạo cảm giác khoẻ khoắn. Mặc dù vẫn giữ form vuông vắn, nhưng không quá cứng nhắc mà trông rất hài hoà nhờ vào những đường nét bo tròn làm chủ đạo. Cánh gió trên tích hợp đèn báo phanh treo cao, trong khi phần kính hậu và trụ C sơn đen tạo điểm nhấn nổi bật và trẻ trung.
 
Cụm đèn hậu của Swift rất đẹp với kiểu khối nổi cứng cáp và thể thao. Cụm đèn trở nên cuốn hút hơn với dây LED chữ C bọc ngoài và bên trong chia nhiều khối vuông. Cản dưới hơi vát nhẹ nhô ra ngoài, đó là một chi tiết nhỏ nhưng độc đáo, góp phần làm tăng sự mạnh mẽ cho Swift.
 
Suzuki Swift 2024 có sẵn trong 5 màu sắc khác nhau, bao gồm màu xanh, màu trắng, màu bạc, màu đỏ và màu xám, tạo ra nhiều sự lựa chọn cho khách hàng.

Trang bị ngoại thất Suzuki Swift New 

Suzuki Swift Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Suzuki Swift Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Ngoại thất Swift GLX
Đèn trước LED Projector
Đèn định vị ban ngày LED
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện

 

Gập điện

Đèn báo rẽ

Tay nắm cửa ngoài Màu xe
Lốp 185/65R16

Đánh giá nội thất Suzuki Swift New

Suzuki Swift Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Suzuki Swift Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Với một mẫu xe nhỏ giá rẻ như Suzuki Swift, không nên kỳ vọng sự sang trọng hoặc đầu tư lớn vào nội thất. Sự thực dụng là điều dễ hiểu, nhưng không gian bên trong của Swift không hề đơn điệu hay tẻ nhạt. Thực tế, nó mang đến nhiều điểm tích cực.
 
Bảng taplo của Suzuki Swift 2024 được thiết kế với sự chú trọng đặc biệt đến tính thực dụng. Vật liệu chủ yếu sử dụng là nhựa cứng, và tổng thể thiết kế có vẻ đơn giản.
 
Một điểm trừ lớn là khu vực màn hình trung tâm, nơi trông có vẻ khá thô. Sự trau chuốt và tinh tế hơn có thể làm cho nó trở nên hấp dẫn hơn. Tuy nhiên, điều này được bù đắp bởi bộ điều khiển điều hòa nằm dưới cùng, có giao diện hiện đại và thiết kế kiểu cách, mặc dù chỉ là núm xoay đơn giản với các tính năng cơ bản.

Ghế ngồi và khoang hành lý Suzuki Swift New

Suzuki Swift Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Suzuki Swift Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Với kích thước nhỏ gọn, không gian bên trong Suzuki Swift không rộng rãi như “người anh em” Suzuki Ciaz hay những mẫu xe hạng B khác, tuy nhiên cũng không đến mức chật chội. Swift có bề mặt ghế được thiết kế tỉ mỉ và đẹp mắt, nhưng chỉ sử dụng bọc ghế nỉ, không có ghế da hoặc gói tuỳ chọn nâng cấp lên ghế da.
 
Hàng ghế trước có thiết kế khá thể thao với các khối đỡ cầu kỳ, ôm sát người ngồi, đệm hông dày dặn, mang lại cảm giác ngồi thoải mái. Tuy nhiên, giống như nhiều mẫu xe giá rẻ khác, Swift không có bệ để tay cho ghế trước.
 
Hàng ghế sau trên Swift có đủ tựa đầu ở cả 3 vị trí, có thể điều chỉnh độ cao. Mặt ghế và tựa lưng khá phẳng và êm. Chỗ để chân đủ dùng và không gian trần rộng rãi, mặc dù trần xe nhìn từ bên ngoài có vẻ thấp. Người ngồi cao 1,7 m vẫn còn dư dả khoảng trần bên trên khá nhiều.
 
Tuy nhiên, do chiều ngang xe khá nhỏ nên hàng ghế sau chỉ thoải mái khi ngồi 2 người lớn hoặc kèm thêm 1 trẻ nhỏ ở giữa. Nếu ngồi cả 3 người lớn, khả năng cao sẽ cảm thấy chật. Một điểm bất tiện khác là hàng ghế sau cũng không có bệ để tay trung tâm.
 
Khoang hành lý của Suzuki Swift khá rộng so với kích thước tổng thể của xe, đạt dung tích 242 lít. Nếu gập hàng ghế sau, dung tích tăng lên 556 lít.

Khu vực lái Suzuki Swift New

Suzuki Swift Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Suzuki Swift Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Khu vực lái xe của Suzuki Swift được đánh giá cao với một chiếc vô lăng 3 chấu D-cut rất thể thao, tích hợp đầy đủ các nút chức năng và được bọc da. Đây có lẽ là một trong những chiếc vô lăng đẹp và “xịn sò” nhất trong phân khúc. Kiểu mẫu vô lăng Swift hiện cũng được áp dụng cho các mẫu xe khác của Suzuki như Ertiga hay XL7.

>>>> Xem thêm 

Thu mua ô tô cũ 

 
Cụm đồng hồ của Swift cho giao diện cực bắt mắt và thể thao với 2 đồng hồ analog có mái vòm và 1 màn hình hiển thị đa thông tin ở giữa. Các chi tiết nhỏ thậm chí còn được thiết kế tỉ mỉ hơn, nổi bật với đèn viền đỏ rất đẹp. Điều này là một điểm cộng lớn cho Swift.
 
Suzuki Swift GLX được trang bị chìa khoá thông minh và khởi động bằng nút bấm, cùng với hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control. Mặc dù có những tính năng cao cấp như gương chiếu hậu chống chói tự động và lẫy chuyển số, nhưng chúng chưa được tích hợp vào phiên bản Swift.

Tiện nghi Suzuki Swift New

Suzuki Swift Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Suzuki Swift Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Về hệ thống giải trí, Suzuki Swift GLX được trang bị màn hình trung tâm cảm ứng 7 inch, kèm theo hệ thống âm thanh với loa trước và sau, cùng với loa phụ phía trước. Đối với điều hòa không khí, Suzuki GLX được trang bị hệ thống điều hòa tự động. Tuy nhiên, một điểm trừ nhỏ là xe không có cửa gió riêng cho hàng ghế sau.

Trang bị nội thất Suzuki Swift New

Suzuki Swift Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Suzuki Swift Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Nội thất Swift GLX
Vô lăng Bọc da
Vô lăng có nút điều khiển
Điều khiển hành trình
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chất liệu ghế Nỉ
Điều hoà Tự động
Hệ thống giải trí Màn hình cảm ứng 7 inch
Âm thanh Loa trước/sau

 

Loa phụ trước

Đàm thoại rảnh tay
Tay nắm cửa trong Mạ chrome
Cửa kính chỉnh điện Trước/sau

Thông số kỹ thuật Suzuki Swift New 


Suzuki Swift 2024 được trang bị động cơ xăng 1.2L, 4 xi lanh thẳng hàng, mang lại công suất cực đại 82 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 113 Nm tại 4.200 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động vô cấp, giúp cung cấp hiệu suất và trải nghiệm lái xe mượt mà.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Thông số kỹ thuật Swift
Động cơ 1.2L xăng
Công suất cực đại (Ps/rpm) 82/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 113/4.200
Hộp số CVT
Trợ lực lái Điện
Hệ thống treo trước/sau McPherson với lò xo cuộn/Thanh xoắn với lò xo cuộn
Phanh trước/sau Đĩa thông gió/Đĩa

Đánh giá an toàn Suzuki Swift


Hệ thống an toàn của Suzuki Swift không nhận được đánh giá cao, thậm chí được xem là một điểm yếu lớn. Điều này xuất phát từ việc các tính năng an toàn trên Swift có vẻ thiếu sót khi chỉ bao gồm 2 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD và hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA.
 
Suzuki Swift không được trang bị cảm biến lùi, và đặc biệt, nó không tích hợp các tính năng quan trọng như hệ thống cân bằng điện tử hay hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Những tính năng này thường được coi là trang bị cơ bản trên nhiều mẫu xe hạng B hiện đại.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Trang bị an toàn Swift GLX
Số túi khí 2
Phanh ABS, EBD, BA
Camera lùi

Đánh giá vận hành Suzuki Swift New

Suzuki Swift Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất
Suzuki Swift Giá lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật mới nhất

Tầm nhìn
 
Suzuki Swift gặp một nhược điểm lớn liên quan đến trụ A. Thiết kế ngoại thất cố ý mang lại cảm giác cứng cáp cho trụ A, và với việc có gương chiếu hậu và loa được đặt ở góc tam giác, chân trụ A trở nên lớn hơn khi nhìn từ bên trong. Điều này tạo ra một vùng mù không nhỏ. Trong trường hợp của Suzuki Swift, với trọng tâm thấp và kích thước nhỏ, một trụ A mảnh mai hơn có thể cải thiện tầm quan sát của người lái.
 
Động cơ
 
Mặc dù là một chiếc xe hạng B, việc chỉ trang bị động cơ dung tích nhỏ 1.2L có thể khiến nhiều người lo lắng về sức mạnh của Suzuki Swift.
 
Trong trải nghiệm thực tế, khối động cơ 1.2L với công suất tối đa 82 mã lực trên Suzuki Swift khó có thể so sánh với các động cơ 1.4L hoặc 1.5L trên nhiều đối thủ. Tuy nhiên, nhờ trọng lượng siêu nhẹ chỉ 920 kg, trong khi đa phần các đối thủ nặng hơn 1 tấn, Swift vẫn di chuyển khá ổn định. Swift là một mẫu xe cỡ nhỏ dành cho đô thị, và do đó, sự mạnh mẽ không phải là yếu tố quyết định quan trọng nhất.
 
Trong điều kiện thành phố, khối động cơ 1.2L trên Suzuki Swift vẫn hoàn thành nhiệm vụ của mình. Ở dải tốc độ dưới 65 km/h, xe vẫn phản ứng nhanh chóng, có độ vọt khá tốt. Theo đánh giá của người lái, Swift hoàn toàn đủ khả năng khi lưu thông trong thành phố, đáp ứng đúng nhu cầu ở phân khúc giá này.
 
Nhờ trọng lượng nhẹ, Suzuki Swift vẫn rất lanh lẹ với độ vọt nhất định khi chạy trong phố
Trên đường cao tốc, khi chở 4 người, Suzuki Swift có khả năng tăng tốc ổn định. Động cơ 1.2L tạo ra một trải nghiệm lái xe tương đối chấp nhận được, tuy nhiên, đôi khi việc tăng tốc đòi hỏi sự tính toán và chuẩn bị từ phía người lái. Cùng với đó, khả năng vượt của Swift không được đánh giá cao, và việc vượt nhanh và linh hoạt có thể là một thách thức.
 
Trong các tình huống tăng tốc từ 60 – 100 km/h, động cơ 1.2L của Swift có thể phát ra tiếng gầm đồng thời tăng vòng tua máy lên trên 5.000 vòng/phút, thể hiện sự căng trước của động cơ. Tuy nhiên, nếu đạt được tốc độ ổn định, động cơ sẽ nhanh chóng trở lại trạng thái êm ái. Chế độ Sport cũng không cung cấp sự cải thiện đáng kể. Trong khi duy trì ở tốc độ 60 – 70 km/h, động cơ hoạt động ổn định với vòng tua máy chỉ cao khoảng 1.000 vòng/phút.
 
Tóm lại, với giá cả phải chăng, kích thước nhỏ, và thiết kế dành cho đô thị, động cơ 1.2L của Suzuki Swift cung cấp hiệu suất lái xe đủ cho nhu cầu thông thường của người lái trong phân khúc này. Hộp số CVT giúp xe di chuyển mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu trong điều kiện đô thị, tuy nhiên, có thể không phản ứng linh hoạt khi tăng tốc nhanh trên đường trường.

Về vô lăng, Suzuki Swift trang bị tay lái trợ lực điện, mang đến cảm giác nhẹ nhàng và thoải mái khi di chuyển trong đô thị. Phản hồi của vô lăng khá chân thật, tạo ra một trải nghiệm lái xe thú vị.

Hệ thống treo và khung gầm của Suzuki Swift được nâng cấp với hệ thống khung gầm HEARTECT mới, có thiết kế cong liên tục giảm khớp nối, giúp phân tán năng lượng hiệu quả trong trường hợp va chạm. Sử dụng loại thép nhẹ chịu lực cao, khung gầm HEARTECT đồng thời cung cấp độ cứng chắc và giảm trọng lượng xe. Hệ thống treo trước McPherson với lò xo cuộn và treo sau thanh xoắn cũng giúp tăng cường độ ổn định và êm ái của xe.

Trải nghiệm thực tế cho thấy Swift có thể giữ được sự vững chắc trên đường. Hệ thống treo của xe mang đến cảm giác êm ái, phù hợp với đô thị. Mặc dù không có hỗ trợ của hệ thống cân bằng điện tử, nhưng khung gầm vững chắc cùng trọng tâm thấp giúp Swift duy trì độ ổn định tốt trong dải tốc độ từ trung bình đến cao. Trong các bài kiểm tra ziczac ở tốc độ 60 – 70 km/h, Swift vẫn duy trì hiệu suất ổn định.

Hệ thống phanh của Suzuki Swift, đặc biệt là bản GLX, được đánh giá cao khi sử dụng cả 4 phanh đĩa. Điều này làm tăng hiệu suất phanh của xe, đặc biệt so với các đối thủ sử dụng phanh tang trống ở bánh sau.

Khả năng cách âm của Swift trong thành phố là khá tốt, với khả năng cách âm môi trường hiệu quả. Tuy nhiên, ở tốc độ cao (trên 70 – 80 km/h), có thể có sự gia tăng tiếng gió và tiếng lốp vọng vào cabin. 

Mức tiêu hao nhiên liệu Suzuki Swift New 

Với động cơ 1.2L, trọng lượng xe chưa đầy 1 tấn, mức tiêu thụ nhiên liệu Suzuki Swift rất tiết kiệm.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Mức tiêu hao nhiên liệu Swift (lít/100km)
Trong đô thị 6,3
Ngoài đô thị 3,6
Hỗn hợp 4,6
 
Trong phân khúc hạng B, Suzuki Swift đối mặt trực tiếp với hai đối thủ hatchback là Toyota Yaris và Mazda 2. Trong quá khứ, Honda Jazz cũng là một đối thủ, nhưng hiện đã ngừng bán tại Việt Nam. Ngoài các mẫu hatchback, Suzuki Swift còn phải cạnh tranh với nhiều đối thủ sedan trong phân khúc tương tự như Toyota Vios, Honda City, Kia Soluto, Hyundai Accent, Mitsubishi Attrage, Nissan Almera…
 
Với việc chỉ trang bị động cơ 1.2L, Suzuki Swift thường được so sánh với một số mẫu xe hạng A như Hyundai i10, Kia Morning, Toyota Wigo, Honda Brio…

So sánh Suzuki Swift và Mazda 2 New 


Mazda 2 là một trong những mẫu xe nổi bật trong phân khúc hạng B, và phiên bản Sportback 5 cửa của nó cũng rất được ưa chuộng bên cạnh phiên bản sedan. So sánh với Suzuki Swift, cả hai đều chia sẻ điểm mạnh là xuất xứ từ thương hiệu xe Nhật và đều là xe nhập khẩu từ Thái Lan.
 
Mazda 2 Sportback thể hiện khả năng vận hành mạnh mẽ hơn với động cơ 1.5L kết hợp với hộp số tự động 6 cấp. Trong khi đó, Swift chỉ trang bị động cơ 1.2L kết hợp với hộp số CVT có hạn chế. Hệ thống trang bị tiện nghi, tính năng hỗ trợ lái, và tính năng an toàn của Mazda 2 đều cao cấp và hiện đại hơn nhiều so với Swift.
 
Về thiết kế, cả Swift và Mazda 2 đều thu hút nhưng mang phong cách khác nhau. Nếu Mazda 2 hướng đến vẻ ngoại thất sang trọng và cao cấp, thì Swift lại mang đến vẻ cổ điển, cá tính và trẻ trung. Về mặt giá bán, giá của Swift và Mazda 2 khá ngang ngửa, với Swift chỉ thấp hơn một chút. 

So sánh Suzuki Swift và Toyota Yaris New 


Toyota Yaris là một mẫu xe nổi bật trong phân khúc hatchback hạng B. So sánh với Suzuki Swift, giá bán của hai chiếc xe này chênh lệch khá lớn, với bản cao cấp của Swift chỉ ở mức 550 triệu đồng trong khi Yaris có giá khoảng 650 triệu đồng.
 
Tương tự như Mazda 2, Toyota Yaris được trang bị động cơ 1.5L, mang lại công suất vận hành mạnh mẽ hơn so với động cơ 1.2L trên Swift. Các trang bị tiện nghi, đặc biệt là hệ thống an toàn trên Yaris, cũng đầy đủ hơn so với Swift. Không gian trong xe Yaris cũng rộng rãi hơn so với Swift.
 
Về thiết kế, mỗi chiếc xe mang đến một phong cách riêng, nhưng nhìn chung, Swift có vẻ “nhỉnh” hơn với kiểu dáng trẻ trung và cá tính. 

So sánh Suzuki Swift và Hyundai i10 New 


Mặc dù Hyundai i10 thuộc phân khúc xe hạng A, trong khi Suzuki Swift thuộc phân khúc xe hạng B, nhưng nhiều người vẫn thích so sánh hai mẫu xe này vì cả hai đều sử dụng động cơ dung tích 1.2L và có kích thước xe không chênh lệch quá nhiều.
 
Trong cuộc so sánh giữa Suzuki Swift và Hyundai i10, chiếc xe i10 thường có giá bán rẻ hơn, thậm chí giảm được hơn một trăm triệu đồng, mặc dù trang bị của nó gần như tương đương hoặc thậm chí vượt trội hơn so với Swift. Tuy nhiên, Suzuki Swift vẫn giữ được những ưu điểm của mình, như xuất xứ từ thương hiệu Nhật Bản, xe nhập khẩu từ Thái Lan và không gian nội thất rộng rãi hơn. 

Có nên mua Suzuki Swift New 


Mặc dù giá bán không thực sự hấp dẫn và khả năng vận hành có một số hạn chế, nhưng Suzuki Swift vẫn thu hút người tiêu dùng bởi ngoại hình cuốn hút, trải nghiệm lái xe thú vị, và đặc biệt là xuất xứ từ thương hiệu Nhật Bản và nhập khẩu từ Thái Lan.
 
Kích thước nhỏ của Suzuki Swift giúp xe dễ dàng di chuyển trong đô thị mặc dù không gian bên trong có phần hạn chế. Động cơ 1.2L, mặc dù không mạnh mẽ, nhưng đủ đáp ứng nhu cầu di chuyển trong thành phố và nổi bật với khả năng tiết kiệm nhiên liệu.

Tổng kết 

Tổng thể, Suzuki Swift có thể không nổi bật trong phân khúc giá 500 triệu đồng, nhưng với thiết kế độc đáo, nó tạo ra một sức hút không thể phủ nhận. Đối với những người yêu thích sự cá tính, khác biệt, và muốn tùy chỉnh xe của mình, Suzuki Swift 2024 là một sự lựa chọn đáng xem xét.
 
Rate this post
[bvlq_danh_muc]

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *